How Many Beauty Salons are in Vietnam?

There are 37,493 Beauty salons in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Binh Duong and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Beauty salons— 661 locations in Binh Duong and 565 in Dong Nai . Binh Duong alone represents approximately 1.76% of all Beauty salons in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 37,493 total Beauty salons available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Timi Eyebrow Salon Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Lani Spa: Eyelash, Waxing, Eyebrow,... Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 2098
Pure Vietnam Massage, Beauty & Spa... Khánh Hòa N/A 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 364
Ba-Le Well Salon Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 173
Concept Coiffure Ho Chi Minh City District 2, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 279
VIỆN THẨM MỸ ANNA SPA CAI LẬY Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 36
Hương spa Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Happy Bill Spa & Cosmetic Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 6
Thẩm Mỹ Hồng Duyên Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Nhã Phương Spa-Beauty Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Beauty Salons in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 37,493 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 37,493 Beauty salons

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Beauty salons across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Beauty salons in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 789 states in Vietnam

Complete Data Fields for Beauty Salons in Vietnam:

Each of the 37,493 Beauty salons records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Beauty Salons in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Beauty salons to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Gò Vấp, Ho Chi Minh City leads with 518 Beauty salons, representing 1.38% of the total market.

Leading States/Regions (789 total)

State/Region Beauty Salons Market Share
Gò Vấp Ho Chi Minh City 518 1.38%
District 10 Ho Chi Minh City 464 1.24%
Thu Duc Ho Chi Minh City 452 1.21%
Tân Bình Ho Chi Minh City 442 1.18%
Dong Nai 434 1.16%
District 1 Ho Chi Minh City 425 1.13%
Tân Phú Ho Chi Minh City 416 1.11%
District 7 Ho Chi Minh City 391 1.04%
District 12 Ho Chi Minh City 390 1.04%
District 3 Ho Chi Minh City 372 0.99%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 368 0.98%
Đống Đa Hanoi 358 0.95%
Bình Tan Ho Chi Minh City 339 0.90%
Ninh Kiều Cần Thơ 339 0.90%
Cau Giay Hanoi 337 0.90%
Nghe An 335 0.89%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 333 0.89%
Hà Đông Hanoi 317 0.85%
Thuận An Bình Dương 310 0.83%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 298 0.79%
Đông Anh Hanoi 277 0.74%
Hai Bà Trưng District Hanoi 252 0.67%
Hoàng Mai Hanoi 251 0.67%
Thanh Xuân Hanoi 242 0.65%
Thủy Nguyên Hai Phong 241 0.64%
District 8 Ho Chi Minh City 240 0.64%
Hải Châu District Da Nang 234 0.62%
Binh Duong 232 0.62%
Tan Uyen District Binh Duong 230 0.61%
Long Bien Hanoi 223 0.59%
Quảng Ninh 216 0.58%
Củ Chi Ho Chi Minh City 213 0.57%
Di An Binh Duong 211 0.56%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 200 0.53%
Thanh Khê District Da Nang 200 0.53%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 200 0.53%
Dak Lak 198 0.53%
Nam Dinh 189 0.50%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 188 0.50%
Trảng Bom District Dong Nai 180 0.48%
Tây Ninh 175 0.47%
District 11 Ho Chi Minh City 172 0.46%
Thanh Trì Hanoi 162 0.43%
District 5 Ho Chi Minh City 157 0.42%
Tp Nam Định Nam Dinh 155 0.41%
Nam Từ Liêm Hanoi 153 0.41%
Hoàn Kiếm Hanoi 153 0.41%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 153 0.41%
Gia Lâm Hanoi 148 0.39%
Ba Ria Vung Tau 146 0.39%
District 6 Ho Chi Minh City 146 0.39%
Hai Duong 145 0.39%
District 4 Ho Chi Minh City 144 0.38%
Ninh Bình 144 0.38%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 144 0.38%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 144 0.38%
Quảng Nam 142 0.38%
Ba Đình Hanoi 142 0.38%
Quận 2 Ho Chi Minh City 140 0.37%
Chương Mỹ Hanoi 136 0.36%
Liên Chiểu Đà Nẵng 135 0.36%
Mê Linh Hanoi 135 0.36%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 134 0.36%
Hoài Đưc Hanoi 131 0.35%
Bảo Lộc Lam Dong 130 0.35%
Ngô Quyền Hai Phong 129 0.34%
Long Thành District Dong Nai 128 0.34%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 126 0.34%
Bình Thuận 126 0.34%
Lam Dong 126 0.34%
Mỷ Tho Tien Giang 125 0.33%
Hải An Hai Phong 124 0.33%
Sơn Trà Da Nang 120 0.32%
Binh Phuoc 119 0.32%
Khánh Hòa 116 0.31%
Đức Hòa Long An 116 0.31%
Gia Lai 116 0.31%
Thanh Hoa 115 0.31%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 114 0.30%
Tây Hồ Hanoi 111 0.30%
Bắc Từ Liêm Hanoi 108 0.29%
Bình Định 107 0.29%
Ha Tinh 107 0.29%
Long An 104 0.28%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 104 0.28%
Nhơn Trạch District Dong Nai 100 0.27%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 98 0.26%
Kon Tum 98 0.26%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 95 0.25%
Ha Tinh Ha Tinh 94 0.25%
Long Khanh Dong Nai 94 0.25%
Hồng Bàng Hải Phòng 88 0.23%
Cẩm Lệ District Da Nang 86 0.23%
Quế Võ District Bac Ninh Province 85 0.23%
Đức Trọng District Lam Dong 84 0.22%
Việt Yên District Bac Giang 84 0.22%
Vĩnh Long Vinh Long 83 0.22%
Tiên Du District Bac Ninh Province 83 0.22%
Phổ Yên Thái Nguyên 81 0.22%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 80 0.21%
Kien Giang 80 0.21%
Hòa Thành District Tây Ninh 79 0.21%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 77 0.21%
Đồng Hới Quang Binh Province 77 0.21%
Tien Giang 77 0.21%
Kiến An Hai Phong 76 0.20%
Bac Ninh Province 76 0.20%
Chơn Thành District Binh Phuoc 75 0.20%
Hung Yen 75 0.20%
Xuân Lộc District Dong Nai 74 0.20%
Cái Răng Cần Thơ 73 0.19%
Châu Thành District Tien Giang 73 0.19%
Phu Quoc Kien Giang 72 0.19%
Quỳnh Lưu District Nghe An 71 0.19%
Tấm Kỳ Quảng Nam 70 0.19%
Dak Nong 70 0.19%
Yên Phong Bac Ninh Province 70 0.19%
An Giang 70 0.19%
Tiên Lãng Hai Phong 68 0.18%
Cà Mau 68 0.18%
Kiến Thụy Hai Phong 68 0.18%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 64 0.17%
Yên Hưng Quảng Ninh 63 0.17%
Điện Bàn Quảng Nam 61 0.16%
Thống Nhất District Dong Nai 61 0.16%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 61 0.16%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 61 0.16%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 60 0.16%
Cai Lậy District Tien Giang 59 0.16%
Hiệp Hòa Bac Giang 59 0.16%
Yên Dũng District Bac Giang 59 0.16%
Vinh Long 58 0.15%
Đông Triều District Quảng Ninh 58 0.15%
Quảng Ngãi 57 0.15%
Diễn Châu District Nghe An 57 0.15%
Trà Vinh Tra Vinh 56 0.15%
Thạch Thất Hanoi 55 0.15%
Bac Giang 55 0.15%
Quốc Oai Hanoi 55 0.15%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 55 0.15%
Định Quán District Dong Nai 55 0.15%
Tuyên Quang 54 0.14%
Quảng Xương District Thanh Hoa 53 0.14%
Thanh Oai Hanoi 53 0.14%
Phu Tho Province 52 0.14%
Uông Bí Quảng Ninh 52 0.14%
Cân Giuôc Long An 51 0.14%
Thai Nguyen 51 0.14%
Văn Giang Hưng Yên 50 0.13%
Long Hồ District Vinh Long 50 0.13%
Tân Phú District Dong Nai 50 0.13%
Yên Thành District Nghe An 50 0.13%
Phù Cát District Bình Định 50 0.13%
Vĩnh Phúc 49 0.13%
Lạng Giang District Bac Giang 49 0.13%
My Hao Hung Yen 49 0.13%
Gò Dầu District Tây Ninh 49 0.13%
Hải Hậu District Nam Dinh 49 0.13%
Lục Nam District Bac Giang 49 0.13%
Gia Nghĩa Dak Nong 48 0.13%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 48 0.13%
Phú Yên 48 0.13%
Đức Linh District Bình Thuận 48 0.13%
Ben Tre 47 0.13%
O Mon Cần Thơ 47 0.13%
Trảng Bàng Tây Ninh 47 0.13%
Hòa Vang Da Nang 46 0.12%
Lục Ngạn District Bac Giang 46 0.12%
Bình Thủy Cần Thơ 46 0.12%
An Lão Hải Phòng 46 0.12%
Dương Kinh Hai Phong 45 0.12%
Thái Bình 45 0.12%
Tân Yên District Bac Giang 44 0.12%
Sơn Tây Hanoi 44 0.12%
Quỳnh Phụ Thai Binh 43 0.11%
Lâm Hà District Lam Dong 43 0.11%
Nghi Lộc District Nghe An 43 0.11%
Hàm Tân Bình Thuận 42 0.11%
Thua Thien Hue 42 0.11%
Chợ Mới District An Giang 42 0.11%
Phước Long Bình Phước 41 0.11%
Châu Đốc An Giang 41 0.11%
Duy Tiên Hà Nam 41 0.11%
Bau Bang Binh Duong 41 0.11%
Bảo Lâm District Lam Dong 41 0.11%
Hưng Hà District Thai Binh 41 0.11%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 40 0.11%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 40 0.11%
Bù Đăng District Binh Phuoc 40 0.11%
Thái Thụy Thai Binh 40 0.11%
Cẩm Giàng District Hai Duong 40 0.11%
Bình Long Bình Phước 39 0.10%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 39 0.10%
Ninh Thuận 39 0.10%
Ea Kar District Dak Lak 39 0.10%
Thuận Thành Bac Ninh Province 38 0.10%
Duy Xuyên District Quảng Nam 38 0.10%
Nam Sách District Hai Duong 38 0.10%
Cam Ranh Khánh Hòa 38 0.10%
Quang Binh Province 38 0.10%
Ý Yên District Nam Dinh 38 0.10%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 38 0.10%
Vị Thanh Hậu Giang 37 0.10%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 37 0.10%
Krông Pắk District Dak Lak 37 0.10%
Sơn Dương District Tuyên Quang 36 0.10%
Văn Lâm Hưng Yên 36 0.10%
Kinh Môn Hai Duong 36 0.10%
Hớn Quản District Binh Phuoc 35 0.09%
Châu Thành District Ben Tre 35 0.09%
Yên Bái 35 0.09%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 35 0.09%
Di Linh District Lam Dong 35 0.09%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 35 0.09%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 34 0.09%
Kỳ Anh District Ha Tinh 34 0.09%
Phú Giáo District Binh Duong 34 0.09%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 34 0.09%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 34 0.09%
Chí Linh District Hai Duong 33 0.09%
Cái Bè District Tien Giang 33 0.09%
Xuân Trường District Nam Dinh 33 0.09%
Gia Lộc District Hai Duong 33 0.09%
Hoài Nhơn District Bình Định 33 0.09%
Thanh Hà Hai Duong 33 0.09%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 33 0.09%
Đô Lương District Nghe An 32 0.09%
Tiền Hải District Thai Binh 32 0.09%
Lộc Ninh Bình Phước 32 0.09%
Chợ Gạo District Tien Giang 31 0.08%
Tam Điệp Ninh Bình 31 0.08%
Tuy Phong District Bình Thuận 31 0.08%
Dầu Tiếng District Binh Duong 31 0.08%
An Nhơn Bình Định 31 0.08%
An Khê District Gia Lai 31 0.08%
Bình Giang District Hai Duong 30 0.08%
Cao Băng Cao Bang 30 0.08%
Giao Thủy District Nam Dinh 30 0.08%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 30 0.08%
Tân Châu District Tây Ninh 30 0.08%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 30 0.08%
Đồ Sơn Hai Phong 30 0.08%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 30 0.08%
Cư Mgar District Dak Lak 30 0.08%
Phú Bình Thai Nguyen 29 0.08%
Ninh Hòa Khánh Hòa 29 0.08%
Móng Cái Quảng Ninh 29 0.08%
Cần Đước District Long An 29 0.08%
Quảng Trị 29 0.08%
Kim Thành Hai Duong 29 0.08%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 28 0.07%
Tứ Kỳ Hai Duong 28 0.07%
Châu Thành District Kien Giang 28 0.07%
Phúc Thọ Hanoi 27 0.07%
Bac Lieu 27 0.07%
Đông Hưng District Thai Binh 27 0.07%
Châu Phú District An Giang 27 0.07%
Hau Giang 27 0.07%
Sa Đéc Province Dong Thap 27 0.07%
Ân Thi District Hung Yen 26 0.07%
Nông Cống District Thanh Hoa 26 0.07%
Bình Lục District Hà Nam 26 0.07%
Tuy Phước District Bình Định 26 0.07%
Chợ Lách District Ben Tre 26 0.07%
Bố Trạch District Quang Binh Province 26 0.07%
Thủ Thừa District Long An 26 0.07%
District 2 Ho Chi Minh City 26 0.07%
Phú Xuyên Hanoi 26 0.07%
Kiến Xương District Thai Binh 26 0.07%
Diên Khánh District Khánh Hòa 25 0.07%
Lý Nhân District Hà Nam 25 0.07%
Kim Bảng Hà Nam 25 0.07%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 25 0.07%
Thanh Thủy Phu Tho Province 25 0.07%
Yên Mỹ District Hung Yen 25 0.07%
Đông Sơn District Thanh Hoa 24 0.06%
Ứng Hòa Hanoi 24 0.06%
Thanh Miện District Hai Duong 24 0.06%
Đăk Rlấp District Dak Nong 24 0.06%
Hồng Ngự Dong Thap 24 0.06%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 24 0.06%
Yên Sơn District Tuyên Quang 24 0.06%
Hừng Yên Hung Yen 23 0.06%
Hoa Binh 23 0.06%
Tân Biên District Tây Ninh 23 0.06%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 23 0.06%
Phong Điền Cần Thơ 23 0.06%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 23 0.06%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 23 0.06%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 23 0.06%
Son Tinh District Quang Ngai 23 0.06%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 23 0.06%
Vụ Bản District Nam Dinh 22 0.06%
Cam Lâm District Khánh Hòa 22 0.06%
Tân Hịêp Kien Giang 22 0.06%
Nga Sơn District Thanh Hoa 22 0.06%
Nam Trực District Nam Dinh 22 0.06%
Son La 22 0.06%
Châu Thành District An Giang 21 0.06%
Đăk Mil District Dak Nong 21 0.06%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 21 0.06%
Kim Động Hung Yen 21 0.06%
Cờ Đỏ Cần Thơ 21 0.06%
Krông Ana District Dak Lak 21 0.06%
Hưng Nguyên District Nghe An 21 0.06%
Ninh Giang District Hai Duong 21 0.06%
Hòn Đất District Kien Giang 21 0.06%
An Biên District Kien Giang 21 0.06%
Đại Từ District Thai Nguyen 21 0.06%
Cư Kuin District Dak Lak 21 0.06%
Châu Thành District Tây Ninh 21 0.06%
Giồng Trôm District Ben Tre 21 0.06%
Lương Tài District Bac Ninh Province 21 0.06%
Giá Rai District Bac Lieu 20 0.05%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 20 0.05%
Tam Bình District Vinh Long 20 0.05%
Càng Long District Tra Vinh 20 0.05%
Hương Thủy Thua Thien Hue 20 0.05%
Nho Quan District Ninh Bình 20 0.05%
Phụng Hiệp District Hau Giang 20 0.05%
Đông Hòa District Phú Yên 19 0.05%
Vân Đồn District Quảng Ninh 19 0.05%
Mỹ Đức Hanoi 19 0.05%
Thanh Chương District Nghe An 19 0.05%
Lao Cai 19 0.05%
Yên Thế District Bac Giang 19 0.05%
Trần Văn Thời District Ca Mau 19 0.05%
Vũ Thư District Thai Binh 19 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 19 0.05%
Bình Đại District Ben Tre 19 0.05%
Mộc Châu District Son La 19 0.05%
Thanh Liêm District Hà Nam 19 0.05%
Mang Thít District Vinh Long 19 0.05%
Phú Lương District Thai Nguyen 19 0.05%
Bảo Thắng District Lao Cai 19 0.05%
Lạng Sơn 19 0.05%
Thới Lai Cần Thơ 18 0.05%
Châu Thành A Hau Giang 18 0.05%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 18 0.05%
Hoa Lư District Ninh Bình 18 0.05%
Trà Ôn District Vinh Long 18 0.05%
Ho Chi Minh City 18 0.05%
Vũng Liêm District Vinh Long 18 0.05%
Phù Mỹ District Bình Định 18 0.05%
Kim Bôi District Hoa Binh 18 0.05%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 18 0.05%
Gò Công Tien Giang 18 0.05%
Đầm Dơi District Ca Mau 18 0.05%
Giồng Riềng Kien Giang 18 0.05%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 18 0.05%
Tánh Linh District Bình Thuận 18 0.05%
Yên Định District Thanh Hoa 18 0.05%
Hà Nam 18 0.05%
Đại Lộc Quảng Nam 18 0.05%
Thoại Sơn An Giang 18 0.05%
Tân Thành Hau Giang 17 0.05%
Bình Sơn District Quang Ngai 17 0.05%
Kiên Lương District Kien Giang 17 0.05%
Tháp Mười District Dong Thap 17 0.05%
Tx Thái Hòa Nghe An 17 0.05%
Yên Mô District Ninh Bình 17 0.05%
Nghĩa Đàn District Nghe An 17 0.05%
Ba Tri District Ben Tre 17 0.05%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 16 0.04%
Gia Viễn District Ninh Bình 16 0.04%
Gia Bình District Bac Ninh Province 16 0.04%
Chư Sê District Gia Lai 16 0.04%
Cao Lãnh Dong Thap 16 0.04%
Sông Cầu Phú Yên 16 0.04%
Tân Phước District Tien Giang 16 0.04%
Châu Thành District Long An 16 0.04%
Thăng Bình District Quảng Nam 16 0.04%
Ea Hleo District Dak Lak 15 0.04%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 15 0.04%
Hương Khê District Ha Tinh 15 0.04%
Thanh Ba District Phu Tho Province 15 0.04%
Nui Thanh District Quảng Nam 15 0.04%
Ninh Phước District Ninh Thuận 15 0.04%
Quỳ Hợp District Nghe An 15 0.04%
Can Lộc District Ha Tinh 15 0.04%
Gò Công Đông District Tien Giang 15 0.04%
Bến Cầu District Tây Ninh 15 0.04%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 15 0.04%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 15 0.04%
Hanoi 15 0.04%
Tiên Lữ District Hung Yen 15 0.04%
Đơn Dương District Lam Dong 15 0.04%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 15 0.04%
Phú Vang District Thua Thien Hue 15 0.04%
Tịnh Biên An Giang 14 0.04%
Hàm Yên District Tuyên Quang 14 0.04%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 14 0.04%
Hải Lăng District Quảng Trị 14 0.04%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 14 0.04%
Son Dong District Bac Giang 14 0.04%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 14 0.04%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 14 0.04%
Tiểu Cần District Tra Vinh 14 0.04%
Bắc Quang District Ha Giang 14 0.04%
Phú Tân District An Giang 14 0.04%
Krông Năng District Dak Lak 13 0.03%
Cam Thủy Thanh Hoa 13 0.03%
Yên Khánh District Ninh Bình 13 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 13 0.03%
Hà Giang 13 0.03%
An Minh District Kien Giang 13 0.03%
An Phú District An Giang 13 0.03%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 13 0.03%
Krông Bông District Dak Lak 13 0.03%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 13 0.03%
Long Mỹ District Hau Giang 13 0.03%
Tân Châu An Giang 13 0.03%
Văn Yên District Yên Bái 13 0.03%
Gò Công Tây District Tien Giang 13 0.03%
Gio Linh District Quảng Trị 13 0.03%
Nam Đàn District Nghe An 13 0.03%
Cư Jút District Dak Nong 13 0.03%
Phong Điền District Thua Thien Hue 13 0.03%
District 9 Ho Chi Minh City 12 0.03%
Đức Phổ District Quang Ngai 12 0.03%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 12 0.03%
Lạc Sơn District Hoa Binh 12 0.03%
Hải Hà District Quảng Ninh 12 0.03%
Lương Sơn Hoa Binh 12 0.03%
Hương Trà District Thua Thien Hue 12 0.03%
Tam Nông District Phu Tho Province 12 0.03%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 12 0.03%
Cầu Kè District Tra Vinh 11 0.03%
Lâm Thao District Phu Tho Province 11 0.03%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 11 0.03%
Phù Cừ District Hung Yen 11 0.03%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 11 0.03%
Tuy An District Phú Yên 11 0.03%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 11 0.03%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 11 0.03%
Đăk Song District Dak Nong 11 0.03%
Vinh Linh District Quảng Trị 11 0.03%
Ninh Hải District Ninh Thuận 11 0.03%
Bắc Bình District Bình Thuận 10 0.03%
Tây Hòa District Phú Yên 10 0.03%
Đức Thọ District Ha Tinh 10 0.03%
Krông Búk Dak Lak 10 0.03%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 10 0.03%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 10 0.03%
Thạnh Phú District Ben Tre 10 0.03%
Năm Căn District Ca Mau 10 0.03%
Thạch Thành District Thanh Hoa 10 0.03%
Phước Long Bac Lieu 10 0.03%
Hà Trung District Thanh Hoa 10 0.03%
Tây Sơn District Bình Định 10 0.03%
Vĩnh Châu Soc Trang 10 0.03%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 10 0.03%
Soc Trang 10 0.03%
Mai Sơn District Son La 10 0.03%
Tân Lạc District Hoa Binh 10 0.03%
Kbang District Gia Lai 10 0.03%
Phú Hòa District Phú Yên 10 0.03%
Yên Bình District Yên Bái 9 0.02%
Cửa Lò Nghe An 9 0.02%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 9 0.02%
Lộc Hà District Ha Tinh 9 0.02%
Thường Xuân District Thanh Hoa 9 0.02%
Duyên Hải District Tra Vinh 9 0.02%
Tân Kỳ District Nghe An 9 0.02%
Hà Tiên Kiên Giang 9 0.02%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 9 0.02%
Vị Xuyên District Ha Giang 9 0.02%
Krông Nô District Dak Nong 9 0.02%
Văn Bàn District Lao Cai 9 0.02%
Phú Ninh District Quảng Nam 9 0.02%
Thanh Bình District Dong Thap 9 0.02%
Bù Đốp District Binh Phuoc 9 0.02%
Cát Hải Hai Phong 9 0.02%
Nghĩa Lộ Yên Bái 9 0.02%
Sông Công Thai Nguyen 9 0.02%
Lộc Bình District Lạng Sơn 9 0.02%
Ea Súp District Dak Lak 9 0.02%
Hai Dương Hai Duong 8 0.02%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 8 0.02%
U Minh District Ca Mau 8 0.02%
Quế Sơn District Quảng Nam 8 0.02%
Thạch Hà District Ha Tinh 8 0.02%
Sa Pa Lao Cai 8 0.02%
Sông Mã District Son La 8 0.02%
Đức Huệ District Long An 8 0.02%
Đắk Đoa District Gia Lai 8 0.02%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 8 0.02%
Phú Quý Bình Thuận 8 0.02%
Lấp Vò District Dong Thap 8 0.02%
Thới Bình Ca Mau 8 0.02%
Mê Linh Vĩnh Phúc 8 0.02%
Đam Rông District Lam Dong 8 0.02%
Tân Hồng District Dong Thap 7 0.02%
Hoài Ân District Bình Định 7 0.02%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 7 0.02%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 7 0.02%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 7 0.02%
Lắk District Dak Lak 7 0.02%
Gò Quao District Kien Giang 7 0.02%
Ha Long Quảng Ninh 7 0.02%
Châu Thành District Dong Thap 7 0.02%
Đạ Tẻh District Lam Dong 7 0.02%
Tra Vinh 7 0.02%
Mộc Hóa District Long An 7 0.02%
Mđrăk District Dak Lak 7 0.02%
U Minh Thượng District Kien Giang 7 0.02%
Ayun Pa Gia Lai 7 0.02%
Đăk Glong District Dak Nong 7 0.02%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 7 0.02%
Lai Vung District Dong Thap 7 0.02%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 7 0.02%
Bắc Kạn Province 7 0.02%
Mường Ảng District Dien Bien 7 0.02%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 7 0.02%
Hương Sơn Ha Tinh 7 0.02%
Anh Sơn District Nghe An 7 0.02%
Văn Lãng District Lạng Sơn 7 0.02%
Định Hóa District Thai Nguyen 7 0.02%
Văn Chấn District Yên Bái 7 0.02%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 6 0.02%
Tân Thạnh District Long An 6 0.02%
Trà Cú District Tra Vinh 6 0.02%
Ngọc Hồi District Kon Tum 6 0.02%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 6 0.02%
Ngã Năm Soc Trang 6 0.02%
Cầu Ngang District Tra Vinh 6 0.02%
Sơn Hòa District Phú Yên 6 0.02%
Cao Lộc District Lạng Sơn 6 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 6 0.02%
Bát Xát District Lao Cai 6 0.02%
Vĩnh Hưng District Long An 6 0.02%
Đạ Huoai District Lam Dong 6 0.02%
Krông Pa District Gia Lai 6 0.02%
Bá Thước District Thanh Hoa 6 0.02%
Hồng Ngự District Dong Thap 6 0.02%
Dien Bien 6 0.02%
Mang Yang District Gia Lai 6 0.02%
Mộ Đức District Quang Ngai 6 0.02%
Hồng Dân District Bac Lieu 6 0.02%

Top Cities by Beauty Salons Volume (832 cities)

City Beauty Salons Market Share
Binh Duong 661 1.76%
Dong Nai 565 1.51%
Ho Chi Minh City 518 1.38%
Ho Chi Minh City 472 1.26%
Hanoi 465 1.24%
Ho Chi Minh City 464 1.24%
Ho Chi Minh City 452 1.21%
Ho Chi Minh City 442 1.18%
Dong Nai 434 1.16%
Ho Chi Minh City 425 1.13%
Ho Chi Minh City 416 1.11%
Hải Phòng 395 1.05%
Ho Chi Minh City 391 1.04%
Ho Chi Minh City 390 1.04%
Đắk Lắk 382 1.02%
Ho Chi Minh City 372 0.99%
Ho Chi Minh City 368 0.98%
Hanoi 358 0.95%
Ho Chi Minh City 339 0.90%
Cần Thơ 339 0.90%
Hanoi 337 0.90%
Nghe An 335 0.89%
Ho Chi Minh City 333 0.89%
Khánh Hòa 329 0.88%
Hanoi 317 0.85%
Binh Duong 310 0.83%
Ho Chi Minh City 298 0.79%
Bac Ninh Province 289 0.77%
Hanoi 277 0.74%
Nghe An 268 0.71%
Hanoi 252 0.67%
Hanoi 251 0.67%
Hanoi 242 0.65%
Hải Phòng 241 0.64%
Ho Chi Minh City 240 0.64%
Đà Nẵng 234 0.62%
Binh Duong 232 0.62%
Binh Duong 230 0.61%
Hanoi 223 0.59%
Quảng Ninh 216 0.58%
Long An 214 0.57%
Ho Chi Minh City 213 0.57%
Binh Duong 211 0.56%
Thanh Hoá 210 0.56%
Kien Giang 208 0.55%
Bà Rịavũng Tàu 200 0.53%
Đà Nẵng 200 0.53%
Quảng Ninh 200 0.53%
Đắk Lắk 198 0.53%
Nam Định 189 0.50%

How You Can Use Beauty Salons Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 37,493 Beauty salons in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the beauty salon industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 789 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Beauty salons.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Beauty salons in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new beauty salon openings or rollouts using density maps and insights from our 37,493 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 37,493 Beauty salons for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Beauty salons across 832 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Beauty salons in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 37,493 Beauty salons database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Beauty salons across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Beauty salons in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Beauty salons in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Beauty salons by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add beauty salon POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 37,493 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Beauty Salons Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 37,493 verified Beauty salons in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 789 states/regions and 832 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Beauty Salons Data in Other Markets

Discover Beauty salons data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.