How Many Warehouses are in Vietnam?

There are 11,028 Warehouses in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Warehouses— 319 locations in Ho Chi Minh City and 297 in Ho Chi Minh City . Ho Chi Minh City alone represents approximately 2.89% of all Warehouses in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 11,028 total Warehouses available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Carezza - The Glasshouse Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
King Kho Mini Storage Hanoi Hà Đông, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 83
CÔNG TY CỔ PHẦN AMAZONIMPEX Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 5
Vantage Logistics Corporation Ho Chi Minh City District 4, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 7
Hung thinh phat dragonfruit Tien Giang Chợ Gạo District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Kho lương thực Mỹ Hòa Dong Thap Tháp Mười District, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 3
Giao Hàng Nhanh - Kho Long Hiệp Vĩn... Vĩnh Long Long Hồ District, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 2
Tân Á Đại Thành Bến Tre Bến Tre Châu Thành District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Moving Box Ltd. Co. Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 2
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC THU... Long An Đức Hòa, Long An 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Warehouses in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 11,028 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 11,028 Warehouses

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Warehouses across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Warehouses in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 650 states in Vietnam

Complete Data Fields for Warehouses in Vietnam:

Each of the 11,028 Warehouses records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Warehouses in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Warehouses to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Bình Chánh`, Ho Chi Minh City leads with 319 Warehouses, representing 2.89% of the total market.

Leading States/Regions (650 total)

State/Region Warehouses Market Share
Bình Chánh Ho Chi Minh City 319 2.89%
Bình Tan Ho Chi Minh City 297 2.69%
District 12 Ho Chi Minh City 297 2.69%
Di An Binh Duong 243 2.20%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 228 2.07%
Thuận An Bình Dương 225 2.04%
Tan Uyen District Binh Duong 183 1.66%
Thu Duc Ho Chi Minh City 175 1.59%
Thanh Trì Hanoi 159 1.44%
Quận 2 Ho Chi Minh City 144 1.31%
Đức Hòa Long An 143 1.30%
Hà Đông Hanoi 128 1.16%
Hoàng Mai Hanoi 127 1.15%
Củ Chi Ho Chi Minh City 115 1.04%
District 7 Ho Chi Minh City 113 1.02%
Hoài Đưc Hanoi 113 1.02%
Đông Anh Hanoi 105 0.95%
Tân Phú Ho Chi Minh City 101 0.92%
Long Bien Hanoi 100 0.91%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 93 0.84%
Gia Lâm Hanoi 87 0.79%
Hải An Hai Phong 81 0.73%
Trảng Bom District Dong Nai 71 0.64%
Liên Chiểu Đà Nẵng 61 0.55%
Tân Bình Ho Chi Minh City 60 0.54%
Long Thành District Dong Nai 60 0.54%
Tiên Du District Bac Ninh Province 57 0.52%
Hai Bà Trưng District Hanoi 56 0.51%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 56 0.51%
Văn Lâm Hưng Yên 52 0.47%
Cẩm Lệ District Da Nang 52 0.47%
Bắc Từ Liêm Hanoi 51 0.46%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 50 0.45%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 47 0.43%
Cân Giuôc Long An 45 0.41%
Nam Từ Liêm Hanoi 44 0.40%
Mê Linh Hanoi 44 0.40%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 43 0.39%
Thanh Oai Hanoi 43 0.39%
Yên Mỹ District Hung Yen 43 0.39%
District 8 Ho Chi Minh City 42 0.38%
Nhơn Trạch District Dong Nai 41 0.37%
Thanh Xuân Hanoi 40 0.36%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 38 0.34%
Đức Trọng District Lam Dong 38 0.34%
Cai Lậy District Tien Giang 37 0.34%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 37 0.34%
Hòa Vang Da Nang 36 0.33%
Thạch Thất Hanoi 35 0.32%
Chương Mỹ Hanoi 34 0.31%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 33 0.30%
Cái Răng Cần Thơ 33 0.30%
Điện Bàn Quảng Nam 32 0.29%
Quốc Oai Hanoi 32 0.29%
Bình Thủy Cần Thơ 32 0.29%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 32 0.29%
Cau Giay Hanoi 31 0.28%
My Hao Hung Yen 31 0.28%
Cần Đước District Long An 30 0.27%
Việt Yên District Bac Giang 29 0.26%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 29 0.26%
Xuân Lộc District Dong Nai 29 0.26%
District 6 Ho Chi Minh City 28 0.25%
Chợ Gạo District Tien Giang 27 0.24%
Thống Nhất District Dong Nai 27 0.24%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 27 0.24%
Mỷ Tho Tien Giang 26 0.24%
Long Khanh Dong Nai 26 0.24%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 26 0.24%
Quảng Xương District Thanh Hoa 26 0.24%
Tân Thạnh District Long An 25 0.23%
Cái Bè District Tien Giang 25 0.23%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 25 0.23%
Yên Phong Bac Ninh Province 25 0.23%
District 10 Ho Chi Minh City 25 0.23%
Thuận Thành Bac Ninh Province 24 0.22%
Châu Thành District Tien Giang 24 0.22%
Lộc Ninh Bình Phước 24 0.22%
Quế Võ District Bac Ninh Province 24 0.22%
Bau Bang Binh Duong 23 0.21%
Thủy Nguyên Hai Phong 23 0.21%
Diên Khánh District Khánh Hòa 23 0.21%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 23 0.21%
Văn Giang Hưng Yên 22 0.20%
Lạng Giang District Bac Giang 22 0.20%
Phu Quoc Kien Giang 21 0.19%
Ngô Quyền Hai Phong 20 0.18%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 20 0.18%
Sơn Trà Da Nang 20 0.18%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 20 0.18%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 20 0.18%
Kon Tum 20 0.18%
Phổ Yên Thái Nguyên 19 0.17%
Tuyên Quang 19 0.17%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 19 0.17%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 19 0.17%
Lấp Vò District Dong Thap 19 0.17%
Dầu Tiếng District Binh Duong 19 0.17%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 19 0.17%
Hòa Thành District Tây Ninh 19 0.17%
Phước Long Bình Phước 18 0.16%
Tp Nam Định Nam Dinh 18 0.16%
Đồng Hới Quang Binh Province 18 0.16%
Nui Thanh District Quảng Nam 18 0.16%
Bù Đăng District Binh Phuoc 18 0.16%
Quỳnh Lưu District Nghe An 18 0.16%
District 11 Ho Chi Minh City 18 0.16%
Châu Thành District Long An 18 0.16%
Phúc Thọ Hanoi 17 0.15%
Quỳnh Phụ Thai Binh 17 0.15%
Gia Nghĩa Dak Nong 17 0.15%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 17 0.15%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 17 0.15%
Diễn Châu District Nghe An 17 0.15%
Hiệp Hòa Bac Giang 17 0.15%
Thủ Thừa District Long An 17 0.15%
Cẩm Giàng District Hai Duong 17 0.15%
Chợ Mới District An Giang 17 0.15%
Phú Tân District An Giang 17 0.15%
Văn Yên District Yên Bái 17 0.15%
Giồng Trôm District Ben Tre 17 0.15%
Định Quán District Dong Nai 17 0.15%
Bảo Lộc Lam Dong 16 0.15%
O Mon Cần Thơ 16 0.15%
An Lão Hải Phòng 16 0.15%
Kiến An Hai Phong 16 0.15%
Nghi Lộc District Nghe An 16 0.15%
Hưng Nguyên District Nghe An 16 0.15%
Hải Hậu District Nam Dinh 16 0.15%
Đăk Song District Dak Nong 16 0.15%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 16 0.15%
Ninh Kiều Cần Thơ 16 0.15%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 15 0.14%
Long Hồ District Vinh Long 15 0.14%
Ninh Bình 15 0.14%
Kỳ Anh District Ha Tinh 15 0.14%
Dương Kinh Hai Phong 15 0.14%
Châu Thành District Kien Giang 15 0.14%
Yên Dũng District Bac Giang 15 0.14%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 15 0.14%
Cư Mgar District Dak Lak 15 0.14%
Trảng Bàng Tây Ninh 15 0.14%
Châu Thành District An Giang 14 0.13%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 14 0.13%
Duy Tiên Hà Nam 14 0.13%
Bình Sơn District Quang Ngai 14 0.13%
Lục Ngạn District Bac Giang 14 0.13%
Tân Châu District Tây Ninh 14 0.13%
Đô Lương District Nghe An 14 0.13%
Phú Giáo District Binh Duong 14 0.13%
Tuy Phước District Bình Định 14 0.13%
Sơn Tây Hanoi 14 0.13%
An Nhơn Bình Định 14 0.13%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 14 0.13%
Bình Giang District Hai Duong 13 0.12%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 13 0.12%
Bình Long Bình Phước 13 0.12%
District 9 Ho Chi Minh City 13 0.12%
Hồng Bàng Hải Phòng 13 0.12%
Cao Lãnh Dong Thap 13 0.12%
Đống Đa Hanoi 13 0.12%
Thái Thụy Thai Binh 13 0.12%
Đăk Rlấp District Dak Nong 13 0.12%
Tân Phú District Dong Nai 13 0.12%
Gò Dầu District Tây Ninh 13 0.12%
Tân Yên District Bac Giang 13 0.12%
Tây Hồ Hanoi 13 0.12%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 13 0.12%
Lục Nam District Bac Giang 13 0.12%
Phú Vang District Thua Thien Hue 13 0.12%
Krông Pắk District Dak Lak 13 0.12%
Sa Đéc Province Dong Thap 13 0.12%
Trà Vinh Tra Vinh 12 0.11%
Ứng Hòa Hanoi 12 0.11%
Chơn Thành District Binh Phuoc 12 0.11%
Tân Biên District Tây Ninh 12 0.11%
Châu Thành District Ben Tre 12 0.11%
Phong Điền Cần Thơ 12 0.11%
Tây Ninh 12 0.11%
Hương Thủy Thua Thien Hue 12 0.11%
Son Tinh District Quang Ngai 12 0.11%
Đơn Dương District Lam Dong 12 0.11%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 12 0.11%
Kinh Môn Hai Duong 12 0.11%
Tấm Kỳ Quảng Nam 11 0.10%
Hừng Yên Hung Yen 11 0.10%
Tháp Mười District Dong Thap 11 0.10%
Đông Hòa District Phú Yên 11 0.10%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 11 0.10%
Phú Bình Thai Nguyen 11 0.10%
Vũng Liêm District Vinh Long 11 0.10%
Châu Thành District Dong Thap 11 0.10%
Vũ Thư District Thai Binh 11 0.10%
Cam Ranh Khánh Hòa 11 0.10%
Giồng Riềng Kien Giang 11 0.10%
Ý Yên District Nam Dinh 11 0.10%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 11 0.10%
Uông Bí Quảng Ninh 11 0.10%
District 2 Ho Chi Minh City 11 0.10%
Mộ Đức District Quang Ngai 11 0.10%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 11 0.10%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 10 0.09%
Vị Thanh Hậu Giang 10 0.09%
Lâm Thao District Phu Tho Province 10 0.09%
Ha Tinh Ha Tinh 10 0.09%
Chí Linh District Hai Duong 10 0.09%
Chư Prông District Gia Lai 10 0.09%
Móng Cái Quảng Ninh 10 0.09%
Cao Lộc District Lạng Sơn 10 0.09%
Ân Thi District Hung Yen 10 0.09%
Thanh Miện District Hai Duong 10 0.09%
Hải Châu District Da Nang 10 0.09%
Ninh Phước District Ninh Thuận 10 0.09%
Hoài Nhơn District Bình Định 10 0.09%
Ia Grai District Gia Lai 10 0.09%
Gò Công Tây District Tien Giang 10 0.09%
Sông Công Thai Nguyen 10 0.09%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 10 0.09%
Phú Xuyên Hanoi 10 0.09%
Đức Linh District Bình Thuận 10 0.09%
Bảo Thắng District Lao Cai 10 0.09%
Hớn Quản District Binh Phuoc 9 0.08%
Châu Thành A Hau Giang 9 0.08%
Ninh Hòa Khánh Hòa 9 0.08%
Giao Thủy District Nam Dinh 9 0.08%
Kim Động Hung Yen 9 0.08%
Càng Long District Tra Vinh 9 0.08%
Phù Mỹ District Bình Định 9 0.08%
Đức Phổ District Quang Ngai 9 0.08%
Gia Lộc District Hai Duong 9 0.08%
Đắk Đoa District Gia Lai 9 0.08%
Thanh Khê District Da Nang 9 0.08%
Lương Sơn Hoa Binh 9 0.08%
Mộc Hóa District Long An 9 0.08%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 9 0.08%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 9 0.08%
Bố Trạch District Quang Binh Province 9 0.08%
Tiền Hải District Thai Binh 9 0.08%
Nam Trực District Nam Dinh 9 0.08%
Vĩnh Châu Soc Trang 9 0.08%
Cư Kuin District Dak Lak 9 0.08%
Thanh Hà Hai Duong 9 0.08%
Ea Kar District Dak Lak 9 0.08%
Kim Thành Hai Duong 9 0.08%
Châu Thành District Tây Ninh 9 0.08%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 9 0.08%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 9 0.08%
Thanh Liêm District Hà Nam 9 0.08%
Kiến Xương District Thai Binh 9 0.08%
District 4 Ho Chi Minh City 8 0.07%
Châu Đốc An Giang 8 0.07%
Gia Viễn District Ninh Bình 8 0.07%
Gia Bình District Bac Ninh Province 8 0.07%
Vụ Bản District Nam Dinh 8 0.07%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 8 0.07%
Chư Sê District Gia Lai 8 0.07%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 8 0.07%
Tứ Kỳ Hai Duong 8 0.07%
Đông Hưng District Thai Binh 8 0.07%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 8 0.07%
An Phú District An Giang 8 0.07%
Châu Phú District An Giang 8 0.07%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 8 0.07%
Gò Công Tien Giang 8 0.07%
Ayun Pa Gia Lai 8 0.07%
Đại Từ District Thai Nguyen 8 0.07%
Phù Cát District Bình Định 8 0.07%
Lai Vung District Dong Thap 8 0.07%
Tánh Linh District Bình Thuận 8 0.07%
Mai Sơn District Son La 8 0.07%
Mộc Châu District Son La 8 0.07%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 8 0.07%
Trần Đề District Soc Trang 8 0.07%
Thăng Bình District Quảng Nam 8 0.07%
Kiến Thụy Hai Phong 8 0.07%
Thoại Sơn An Giang 8 0.07%
Ba Tri District Ben Tre 8 0.07%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 7 0.06%
District 1 Ho Chi Minh City 7 0.06%
Yên Khánh District Ninh Bình 7 0.06%
Bảo Lâm District Lam Dong 7 0.06%
Mỹ Đức Hanoi 7 0.06%
Tam Bình District Vinh Long 7 0.06%
Thanh Chương District Nghe An 7 0.06%
Cam Lâm District Khánh Hòa 7 0.06%
Cờ Đỏ Cần Thơ 7 0.06%
Nam Sách District Hai Duong 7 0.06%
Hoàn Kiếm Hanoi 7 0.06%
Nông Cống District Thanh Hoa 7 0.06%
Đạ Tẻh District Lam Dong 7 0.06%
Hàm Tân Bình Thuận 7 0.06%
Vị Xuyên District Ha Giang 7 0.06%
Hương Trà District Thua Thien Hue 7 0.06%
Krông Nô District Dak Nong 7 0.06%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 7 0.06%
Di Linh District Lam Dong 7 0.06%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 7 0.06%
Ba Đình Hanoi 7 0.06%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 7 0.06%
Tân Phước District Tien Giang 7 0.06%
Hồng Ngự Dong Thap 7 0.06%
Nho Quan District Ninh Bình 7 0.06%
Lương Tài District Bac Ninh Province 7 0.06%
Vinh Linh District Quảng Trị 7 0.06%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 7 0.06%
Điện Biên District Dien Bien 7 0.06%
Thanh Thủy Phu Tho Province 7 0.06%
Đông Triều District Quảng Ninh 7 0.06%
Cư Jút District Dak Nong 7 0.06%
Phụng Hiệp District Hau Giang 7 0.06%
Sơn Dương District Tuyên Quang 6 0.05%
Tân Hồng District Dong Thap 6 0.05%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 6 0.05%
Thới Lai Cần Thơ 6 0.05%
Ea Hleo District Dak Lak 6 0.05%
Tam Điệp Ninh Bình 6 0.05%
Tam Nông District Dong Thap 6 0.05%
Thạch Hà District Ha Tinh 6 0.05%
Thạnh Phú District Ben Tre 6 0.05%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 6 0.05%
Xuân Trường District Nam Dinh 6 0.05%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 6 0.05%
Sông Mã District Son La 6 0.05%
Thanh Ba District Phu Tho Province 6 0.05%
Yên Thế District Bac Giang 6 0.05%
Đức Huệ District Long An 6 0.05%
Kim Bảng Hà Nam 6 0.05%
Lâm Hà District Lam Dong 6 0.05%
Son Dong District Bac Giang 6 0.05%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 6 0.05%
Yên Mô District Ninh Bình 6 0.05%
Nga Sơn District Thanh Hoa 6 0.05%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 6 0.05%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 6 0.05%
Can Lộc District Ha Tinh 6 0.05%
Gò Công Đông District Tien Giang 6 0.05%
Phú Ninh District Quảng Nam 6 0.05%
Thanh Bình District Dong Thap 6 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 6 0.05%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 6 0.05%
Bình Đại District Ben Tre 6 0.05%
Cam Lộ District Quảng Trị 6 0.05%
Yên Định District Thanh Hoa 6 0.05%
Ninh Hải District Ninh Thuận 6 0.05%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 6 0.05%
Nam Đàn District Nghe An 6 0.05%
Định Hóa District Thai Nguyen 6 0.05%

Top Cities by Warehouses Volume (688 cities)

City Warehouses Market Share
Ho Chi Minh City 319 2.89%
Ho Chi Minh City 297 2.69%
Ho Chi Minh City 297 2.69%
Dong Nai 256 2.32%
Binh Duong 243 2.20%
Ho Chi Minh City 228 2.07%
Binh Duong 225 2.04%
Hanoi 193 1.75%
Binh Duong 191 1.73%
Binh Duong 183 1.66%
Ho Chi Minh City 175 1.59%
Hanoi 159 1.44%
Ho Chi Minh City 144 1.31%
Long An 143 1.30%
Hanoi 128 1.16%
Hanoi 127 1.15%
Ho Chi Minh City 117 1.06%
Ho Chi Minh City 115 1.04%
Ho Chi Minh City 113 1.02%
Hanoi 113 1.02%
Hanoi 105 0.95%
Bac Ninh Province 101 0.92%
Ho Chi Minh City 101 0.92%
Hanoi 100 0.91%
Bà Rịavũng Tàu 93 0.84%
Hanoi 87 0.79%
Long An 85 0.77%
Hải Phòng 81 0.73%
Dong Nai 71 0.64%
Đà Nẵng 61 0.55%
Ho Chi Minh City 60 0.54%
Dong Nai 60 0.54%
Đắk Lắk 58 0.53%
Bac Ninh Province 57 0.52%
Hanoi 56 0.51%
Ho Chi Minh City 56 0.51%
Hung Yen 52 0.47%
Đà Nẵng 52 0.47%
Hanoi 51 0.46%
Ho Chi Minh City 50 0.45%
Binh Phuoc 49 0.44%
Ho Chi Minh City 47 0.43%
Nghe An 46 0.42%
Long An 45 0.41%
Hải Phòng 44 0.40%
Hanoi 44 0.40%
Hanoi 44 0.40%
Thai Nguyen 43 0.39%
Hanoi 43 0.39%
Hung Yen 43 0.39%

How You Can Use Warehouses Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 11,028 Warehouses in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the warehouse industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 650 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Warehouses.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Warehouses in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new warehouse openings or rollouts using density maps and insights from our 11,028 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 11,028 Warehouses for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Warehouses across 688 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Warehouses in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 11,028 Warehouses database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Warehouses across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Warehouses in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Warehouses in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Warehouses by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add warehouse POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 11,028 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Warehouses Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 11,028 verified Warehouses in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 650 states/regions and 688 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Warehouses Data in Other Markets

Discover Warehouses data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.