How Many Sports Clubs are in Vietnam?

There are 4,395 Sports clubs in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Binh Duong and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Sports clubs— 86 locations in Binh Duong and 84 in Dong Nai . Binh Duong alone represents approximately 1.96% of all Sports clubs in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 4,395 total Sports clubs available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
The Bluffs Grand Ho Tram Bà Rịa–Vũng Tàu Xuyên Mộc District, Ba Ria - Vung Tau 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 766
Sân bóng chuyền ông Tám Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Cần Thơ Boxing Club (CBC) Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 40
Gà Tiền Giang Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Lan Anh Sports Club Ho Chi Minh City District 10, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 1913
Lobby LongAn Golf Long An Đức Hòa, Long An 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 86
CLB Bida 299 Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 6
Trường Tennis Bến Tre N/A 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
HeyStep Dance Studio Ho Chi Minh City District 5, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 4
Field Hockey Saigon Internationals Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Sports Clubs in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 4,395 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 4,395 Sports clubs

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Sports clubs across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Sports clubs in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 570 states in Vietnam

Complete Data Fields for Sports Clubs in Vietnam:

Each of the 4,395 Sports clubs records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Sports Clubs in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Sports clubs to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thuận An, Bình Dương leads with 63 Sports clubs, representing 1.43% of the total market.

Leading States/Regions (570 total)

State/Region Sports Clubs Market Share
Thuận An Bình Dương 63 1.43%
Thu Duc Ho Chi Minh City 60 1.37%
District 12 Ho Chi Minh City 48 1.09%
Tan Uyen District Binh Duong 47 1.07%
Cau Giay Hanoi 43 0.98%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 42 0.96%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 38 0.86%
Bình Tan Ho Chi Minh City 36 0.82%
Đông Anh Hanoi 36 0.82%
District 7 Ho Chi Minh City 36 0.82%
Quận 2 Ho Chi Minh City 35 0.80%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 34 0.77%
Di An Binh Duong 33 0.75%
Tân Phú Ho Chi Minh City 32 0.73%
Hà Đông Hanoi 32 0.73%
Củ Chi Ho Chi Minh City 32 0.73%
Đống Đa Hanoi 32 0.73%
Hoàng Mai Hanoi 31 0.71%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 31 0.71%
Nam Từ Liêm Hanoi 30 0.68%
Tân Bình Ho Chi Minh City 29 0.66%
District 10 Ho Chi Minh City 28 0.64%
Bắc Từ Liêm Hanoi 26 0.59%
Hai Bà Trưng District Hanoi 26 0.59%
Thanh Trì Hanoi 26 0.59%
Liên Chiểu Đà Nẵng 25 0.57%
Thanh Xuân Hanoi 25 0.57%
Long Bien Hanoi 24 0.55%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 23 0.52%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 23 0.52%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 22 0.50%
Long Thành District Dong Nai 22 0.50%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 22 0.50%
Ninh Kiều Cần Thơ 22 0.50%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 21 0.48%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 21 0.48%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 20 0.46%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 20 0.46%
Xuân Lộc District Dong Nai 20 0.46%
Tây Hồ Hanoi 20 0.46%
Gia Lâm Hanoi 19 0.43%
Hải Châu District Da Nang 19 0.43%
Đức Hòa Long An 19 0.43%
Phu Quoc Kien Giang 17 0.39%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 17 0.39%
Vũ Thư District Thai Binh 17 0.39%
Ba Đình Hanoi 17 0.39%
Bảo Lộc Lam Dong 16 0.36%
District 1 Ho Chi Minh City 15 0.34%
Đức Trọng District Lam Dong 15 0.34%
Diên Khánh District Khánh Hòa 15 0.34%
Mê Linh Hanoi 15 0.34%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 14 0.32%
Cân Giuôc Long An 14 0.32%
Điện Bàn Quảng Nam 14 0.32%
Cẩm Lệ District Da Nang 14 0.32%
District 6 Ho Chi Minh City 14 0.32%
Trảng Bom District Dong Nai 14 0.32%
District 3 Ho Chi Minh City 14 0.32%
Thủy Nguyên Hai Phong 13 0.30%
Nhơn Trạch District Dong Nai 13 0.30%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 13 0.30%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 13 0.30%
Lục Nam District Bac Giang 13 0.30%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 13 0.30%
Quỳnh Phụ Thai Binh 12 0.27%
Hoài Đưc Hanoi 12 0.27%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 12 0.27%
Sơn Trà Da Nang 12 0.27%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 12 0.27%
Tân Yên District Bac Giang 12 0.27%
Quế Võ District Bac Ninh Province 12 0.27%
Duy Xuyên District Quảng Nam 11 0.25%
Hải An Hai Phong 11 0.25%
Thạch Hà District Ha Tinh 11 0.25%
Cam Lâm District Khánh Hòa 11 0.25%
Ứng Hòa Hanoi 11 0.25%
Thống Nhất District Dong Nai 11 0.25%
Chương Mỹ Hanoi 11 0.25%
Hoàn Kiếm Hanoi 11 0.25%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 11 0.25%
Nam Trực District Nam Dinh 11 0.25%
Yên Dũng District Bac Giang 11 0.25%
District 11 Ho Chi Minh City 11 0.25%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 11 0.25%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 11 0.25%
Đại Lộc Quảng Nam 11 0.25%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 10 0.23%
Hòa Vang Da Nang 10 0.23%
District 9 Ho Chi Minh City 10 0.23%
Văn Giang Hưng Yên 10 0.23%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 10 0.23%
Đồng Hới Quang Binh Province 10 0.23%
Diễn Châu District Nghe An 10 0.23%
Châu Thành District Tien Giang 10 0.23%
Bù Đăng District Binh Phuoc 10 0.23%
Quỳnh Lưu District Nghe An 10 0.23%
Việt Yên District Bac Giang 10 0.23%
Thanh Khê District Da Nang 10 0.23%
Long Khanh Dong Nai 10 0.23%
Cam Ranh Khánh Hòa 10 0.23%
Quảng Xương District Thanh Hoa 10 0.23%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 10 0.23%
District 8 Ho Chi Minh City 10 0.23%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 10 0.23%
Hải Hậu District Nam Dinh 10 0.23%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 10 0.23%
Hương Sơn Ha Tinh 10 0.23%
Thăng Bình District Quảng Nam 10 0.23%
Bình Giang District Hai Duong 9 0.20%
Bình Sơn District Quang Ngai 9 0.20%
Vĩnh Long Vinh Long 9 0.20%
Mỹ Đức Hanoi 9 0.20%
Lục Ngạn District Bac Giang 9 0.20%
Chơn Thành District Binh Phuoc 9 0.20%
Ninh Bình 9 0.20%
Kỳ Anh District Ha Tinh 9 0.20%
Hiệp Hòa Bac Giang 9 0.20%
District 2 Ho Chi Minh City 9 0.20%
Yên Sơn District Tuyên Quang 9 0.20%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 8 0.18%
Tây Hòa District Phú Yên 8 0.18%
Duy Tiên Hà Nam 8 0.18%
Văn Lâm Hưng Yên 8 0.18%
Vụ Bản District Nam Dinh 8 0.18%
Duyên Hải District Tra Vinh 8 0.18%
Thanh Chương District Nghe An 8 0.18%
Tp Nam Định Nam Dinh 8 0.18%
Lạng Giang District Bac Giang 8 0.18%
Hồng Bàng Hải Phòng 8 0.18%
District 5 Ho Chi Minh City 8 0.18%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 8 0.18%
Cần Đước District Long An 8 0.18%
Ninh Phước District Ninh Thuận 8 0.18%
My Hao Hung Yen 8 0.18%
Phú Giáo District Binh Duong 8 0.18%
Yên Mô District Ninh Bình 8 0.18%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 8 0.18%
Tân Phú District Dong Nai 8 0.18%
Hoài Nhơn District Bình Định 8 0.18%
Yên Phong Bac Ninh Province 8 0.18%
Bá Thước District Thanh Hoa 8 0.18%
Tây Ninh 8 0.18%
Di Linh District Lam Dong 8 0.18%
Yên Thành District Nghe An 8 0.18%
Cư Kuin District Dak Lak 8 0.18%
Ea Kar District Dak Lak 8 0.18%
Chợ Mới District An Giang 8 0.18%
Sơn Tây Hanoi 8 0.18%
Son Tinh District Quang Ngai 8 0.18%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 8 0.18%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 8 0.18%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 8 0.18%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 8 0.18%
Phú Xuyên Hanoi 8 0.18%
Trảng Bàng Tây Ninh 8 0.18%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 8 0.18%
Định Quán District Dong Nai 8 0.18%
Phong Điền District Thua Thien Hue 8 0.18%
Hòa Thành District Tây Ninh 8 0.18%
Tấm Kỳ Quảng Nam 7 0.16%
Thạch Thất Hanoi 7 0.16%
Hớn Quản District Binh Phuoc 7 0.16%
Đức Thọ District Ha Tinh 7 0.16%
Mỷ Tho Tien Giang 7 0.16%
Hoa Lư District Ninh Bình 7 0.16%
Ninh Hòa Khánh Hòa 7 0.16%
Chí Linh District Hai Duong 7 0.16%
Nông Cống District Thanh Hoa 7 0.16%
Thanh Miện District Hai Duong 7 0.16%
Đông Hưng District Thai Binh 7 0.16%
Cái Răng Cần Thơ 7 0.16%
Tiên Du District Bac Ninh Province 7 0.16%
Hàm Tân Bình Thuận 7 0.16%
Đô Lương District Nghe An 7 0.16%
Ninh Giang District Hai Duong 7 0.16%
Tuy Phước District Bình Định 7 0.16%
Bố Trạch District Quang Binh Province 7 0.16%
Hương Thủy Thua Thien Hue 7 0.16%
Tuy Phong District Bình Thuận 7 0.16%
Giồng Trôm District Ben Tre 7 0.16%
Nho Quan District Ninh Bình 7 0.16%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 7 0.16%
Yên Định District Thanh Hoa 7 0.16%
Cư Mgar District Dak Lak 7 0.16%
Đức Linh District Bình Thuận 7 0.16%
Kiến Xương District Thai Binh 7 0.16%
Kon Tum 7 0.16%
Phúc Thọ Hanoi 6 0.14%
Phổ Yên Thái Nguyên 6 0.14%
Bau Bang Binh Duong 6 0.14%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 6 0.14%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 6 0.14%
Giao Thủy District Nam Dinh 6 0.14%
Cái Bè District Tien Giang 6 0.14%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 6 0.14%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 6 0.14%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 6 0.14%
Yên Thế District Bac Giang 6 0.14%
Nui Thanh District Quảng Nam 6 0.14%
Gia Lộc District Hai Duong 6 0.14%
Kim Bảng Hà Nam 6 0.14%
Hải Lăng District Quảng Trị 6 0.14%
Đắk Đoa District Gia Lai 6 0.14%
Hưng Nguyên District Nghe An 6 0.14%
Thái Thụy Thai Binh 6 0.14%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 6 0.14%
Quỳ Hợp District Nghe An 6 0.14%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 6 0.14%
Tánh Linh District Bình Thuận 6 0.14%
Gò Công Tây District Tien Giang 6 0.14%
Lương Tài District Bac Ninh Province 6 0.14%
Hàm Tân District Bình Thuận 6 0.14%
Nam Đàn District Nghe An 6 0.14%
Phú Thiện District Gia Lai 6 0.14%

Top Cities by Sports Clubs Volume (600 cities)

City Sports Clubs Market Share
Binh Duong 86 1.96%
Dong Nai 84 1.91%
Binh Duong 63 1.43%
Ho Chi Minh City 60 1.37%
Hanoi 57 1.30%
Ho Chi Minh City 52 1.18%
Ho Chi Minh City 48 1.09%
Binh Duong 47 1.07%
Hanoi 43 0.98%
Ho Chi Minh City 42 0.96%
Đắk Lắk 41 0.93%
Bac Ninh Province 38 0.86%
Ho Chi Minh City 38 0.86%
Ho Chi Minh City 36 0.82%
Hanoi 36 0.82%
Ho Chi Minh City 36 0.82%
Ho Chi Minh City 35 0.80%
Ho Chi Minh City 34 0.77%
Binh Duong 33 0.75%
Ho Chi Minh City 32 0.73%
Hanoi 32 0.73%
Ho Chi Minh City 32 0.73%
Hanoi 32 0.73%
Hanoi 31 0.71%
Ho Chi Minh City 31 0.71%
Hanoi 30 0.68%
Ho Chi Minh City 29 0.66%
Ho Chi Minh City 28 0.64%
Binh Phuoc 26 0.59%
Khánh Hòa 26 0.59%
Hanoi 26 0.59%
Hanoi 26 0.59%
Hanoi 26 0.59%
Đà Nẵng 25 0.57%
Hanoi 25 0.57%
Hải Phòng 24 0.55%
Hanoi 24 0.55%
Thừa Thiênhuế 23 0.52%
Gia Lai 23 0.52%
Đà Nẵng 23 0.52%
Bà Rịavũng Tàu 22 0.50%
Dong Nai 22 0.50%
Quảng Ninh 22 0.50%
Cần Thơ 22 0.50%
Long An 21 0.48%
Bình Định 21 0.48%
Nghe An 21 0.48%
Thai Nguyen 21 0.48%
Bình Thuận 21 0.48%
Thanh Hoá 20 0.46%

How You Can Use Sports Clubs Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 4,395 Sports clubs in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the sports club industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 570 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Sports clubs.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Sports clubs in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new sports club openings or rollouts using density maps and insights from our 4,395 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 4,395 Sports clubs for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Sports clubs across 600 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Sports clubs in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 4,395 Sports clubs database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Sports clubs across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Sports clubs in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Sports clubs in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Sports clubs by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add sports club POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 4,395 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Sports Clubs Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 4,395 verified Sports clubs in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 570 states/regions and 600 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Sports Clubs Data in Other Markets

Discover Sports clubs data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.