How Many Preschools are in Vietnam?

There are 13,147 Preschools in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Hanoi , which feature substantial concentrations of Preschools— 250 locations in Hanoi and 205 in Hanoi . Hanoi alone represents approximately 1.90% of all Preschools in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 13,147 total Preschools available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Australian International School, AI... Ho Chi Minh City District 9, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 106
Renaissance International School Sa... Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 111
European International School HCMC Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 53
International School Saigon Pearl Ho Chi Minh City Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.5⭐ 40
Aurora International School Of The... Ho Chi Minh City District 2, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 22
Mầm non Sơn Ca Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 3
The Montessori International School... Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 34
Concordia International School Hano... Hanoi Đông Anh, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 48
Trường Mầm non Quốc tế Mỹ Rosemont... Hanoi Thanh Xuân, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 11
Horizon International Bilingual Sch... Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 58

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Preschools in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 13,147 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 13,147 Preschools

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Preschools across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Preschools in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 719 states in Vietnam

Complete Data Fields for Preschools in Vietnam:

Each of the 13,147 Preschools records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Preschools in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Preschools to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Hà Đông, Hanoi leads with 205 Preschools, representing 1.56% of the total market.

Leading States/Regions (719 total)

State/Region Preschools Market Share
Hà Đông Hanoi 205 1.56%
Hoàng Mai Hanoi 192 1.46%
District 12 Ho Chi Minh City 162 1.23%
Thu Duc Ho Chi Minh City 162 1.23%
Bình Tan Ho Chi Minh City 150 1.14%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 140 1.06%
Tân Bình Ho Chi Minh City 138 1.05%
Di An Binh Duong 126 0.96%
Thuận An Bình Dương 123 0.94%
Cau Giay Hanoi 122 0.93%
Thanh Xuân Hanoi 111 0.84%
Hai Bà Trưng District Hanoi 111 0.84%
Long Bien Hanoi 109 0.83%
Đông Anh Hanoi 107 0.81%
District 7 Ho Chi Minh City 99 0.75%
Đống Đa Hanoi 96 0.73%
Hoài Đưc Hanoi 93 0.71%
Tân Phú Ho Chi Minh City 92 0.70%
Nam Từ Liêm Hanoi 89 0.68%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 82 0.62%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 79 0.60%
Bắc Từ Liêm Hanoi 79 0.60%
Tan Uyen District Binh Duong 78 0.59%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 76 0.58%
Ba Đình Hanoi 71 0.54%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 70 0.53%
Thanh Trì Hanoi 69 0.52%
Gia Lâm Hanoi 67 0.51%
Chương Mỹ Hanoi 64 0.49%
District 8 Ho Chi Minh City 62 0.47%
Liên Chiểu Đà Nẵng 61 0.46%
Cẩm Lệ District Da Nang 58 0.44%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 57 0.43%
Tây Hồ Hanoi 56 0.43%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 54 0.41%
Củ Chi Ho Chi Minh City 52 0.40%
District 3 Ho Chi Minh City 51 0.39%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 47 0.36%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 45 0.34%
Hải Châu District Da Nang 45 0.34%
Quốc Oai Hanoi 44 0.33%
District 11 Ho Chi Minh City 44 0.33%
Yên Mỹ District Hung Yen 44 0.33%
Tp Nam Định Nam Dinh 43 0.33%
Son Tinh District Quang Ngai 43 0.33%
District 6 Ho Chi Minh City 40 0.30%
Đức Hòa Long An 40 0.30%
Hiệp Hòa Bac Giang 39 0.30%
Sơn Trà Da Nang 39 0.30%
District 10 Ho Chi Minh City 39 0.30%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 38 0.29%
Hoàn Kiếm Hanoi 38 0.29%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 38 0.29%
Trảng Bom District Dong Nai 37 0.28%
Ngô Quyền Hai Phong 36 0.27%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 36 0.27%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 36 0.27%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 36 0.27%
Ninh Kiều Cần Thơ 36 0.27%
Điện Bàn Quảng Nam 35 0.27%
Thanh Khê District Da Nang 35 0.27%
Hòa Vang Da Nang 34 0.26%
Tấm Kỳ Quảng Nam 33 0.25%
District 1 Ho Chi Minh City 33 0.25%
Long Thành District Dong Nai 33 0.25%
Mê Linh Hanoi 33 0.25%
Thạch Thất Hanoi 32 0.24%
Phổ Yên Thái Nguyên 32 0.24%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 32 0.24%
Nhơn Trạch District Dong Nai 32 0.24%
Lục Nam District Bac Giang 32 0.24%
Hải An Hai Phong 31 0.24%
Kim Bôi District Hoa Binh 31 0.24%
Xuân Lộc District Dong Nai 31 0.24%
Tân Yên District Bac Giang 31 0.24%
Thanh Oai Hanoi 31 0.24%
Quế Võ District Bac Ninh Province 31 0.24%
Lục Ngạn District Bac Giang 30 0.23%
Phú Xuyên Hanoi 30 0.23%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 29 0.22%
District 5 Ho Chi Minh City 29 0.22%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 29 0.22%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 29 0.22%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 29 0.22%
Mộc Châu District Son La 29 0.22%
An Nhơn Bình Định 29 0.22%
Đông Hưng District Thai Binh 28 0.21%
Thái Thụy Thai Binh 28 0.21%
Cai Lậy District Tien Giang 27 0.21%
Đức Trọng District Lam Dong 27 0.21%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 27 0.21%
Hưng Hà District Thai Binh 27 0.21%
Quảng Xương District Thanh Hoa 27 0.21%
Hải Hậu District Nam Dinh 27 0.21%
Văn Lâm Hưng Yên 26 0.20%
Ninh Hòa Khánh Hòa 26 0.20%
Diên Khánh District Khánh Hòa 26 0.20%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 26 0.20%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 26 0.20%
Quỳnh Lưu District Nghe An 26 0.20%
Ý Yên District Nam Dinh 26 0.20%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 26 0.20%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 26 0.20%
Sơn Dương District Tuyên Quang 25 0.19%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 25 0.19%
Việt Yên District Bac Giang 25 0.19%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 25 0.19%
Cư Mgar District Dak Lak 25 0.19%
Phúc Thọ Hanoi 24 0.18%
Quận 2 Ho Chi Minh City 24 0.18%
Phu Quoc Kien Giang 24 0.18%
Thủy Nguyên Hai Phong 24 0.18%
Văn Giang Hưng Yên 24 0.18%
Đồng Hới Quang Binh Province 24 0.18%
Ninh Bình 24 0.18%
Tiên Du District Bac Ninh Province 24 0.18%
Hoài Nhơn District Bình Định 24 0.18%
Sơn Tây Hanoi 24 0.18%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 24 0.18%
Điện Biên District Dien Bien 24 0.18%
Kon Tum 24 0.18%
Tây Hòa District Phú Yên 23 0.17%
Mỹ Đức Hanoi 23 0.17%
Nui Thanh District Quảng Nam 23 0.17%
Can Lộc District Ha Tinh 23 0.17%
Yên Bình District Yên Bái 22 0.17%
Duy Tiên Hà Nam 22 0.17%
Bình Sơn District Quang Ngai 22 0.17%
Tuần Giáo District Dien Bien 22 0.17%
Mỷ Tho Tien Giang 22 0.17%
Tiên Lãng Hai Phong 22 0.17%
Ứng Hòa Hanoi 22 0.17%
Vũ Thư District Thai Binh 22 0.17%
Yên Phong Bac Ninh Province 22 0.17%
Giao Thủy District Nam Dinh 21 0.16%
Hồng Bàng Hải Phòng 21 0.16%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 21 0.16%
Lạc Sơn District Hoa Binh 21 0.16%
Nam Trực District Nam Dinh 21 0.16%
Ea Kar District Dak Lak 21 0.16%
Yên Dũng District Bac Giang 21 0.16%
Trảng Bàng Tây Ninh 21 0.16%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 21 0.16%
Hừng Yên Hung Yen 20 0.15%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 20 0.15%
Phú Bình Thai Nguyen 20 0.15%
Chí Linh District Hai Duong 20 0.15%
Đức Phổ District Quang Ngai 20 0.15%
Krông Ana District Dak Lak 20 0.15%
Kiến An Hai Phong 20 0.15%
Đô Lương District Nghe An 20 0.15%
Bố Trạch District Quang Binh Province 20 0.15%
Tiền Hải District Thai Binh 20 0.15%
Đại Từ District Thai Nguyen 20 0.15%
Nam Đàn District Nghe An 20 0.15%
Thuận Thành Bac Ninh Province 19 0.14%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 19 0.14%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 19 0.14%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 19 0.14%
Đông Hòa District Phú Yên 19 0.14%
Thạch Hà District Ha Tinh 19 0.14%
Mường Nhé District Dien Bien 19 0.14%
Bình Thủy Cần Thơ 19 0.14%
Gia Lộc District Hai Duong 19 0.14%
Kỳ Anh District Ha Tinh 19 0.14%
An Lão Hải Phòng 19 0.14%
Lương Sơn Hoa Binh 19 0.14%
Văn Yên District Yên Bái 19 0.14%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 19 0.14%
Thanh Liêm District Hà Nam 19 0.14%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 19 0.14%
Định Quán District Dong Nai 19 0.14%
Yên Sơn District Tuyên Quang 19 0.14%
Phú Hòa District Phú Yên 19 0.14%
Quỳnh Phụ Thai Binh 18 0.14%
Hoài Ân District Bình Định 18 0.14%
Bảo Lộc Lam Dong 18 0.14%
Thống Nhất District Dong Nai 18 0.14%
Diễn Châu District Nghe An 18 0.14%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 18 0.14%
Nghi Lộc District Nghe An 18 0.14%
Long Khanh Dong Nai 18 0.14%
Nga Sơn District Thanh Hoa 18 0.14%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 18 0.14%
Gio Linh District Quảng Trị 18 0.14%
Phú Vang District Thua Thien Hue 18 0.14%
Duy Xuyên District Quảng Nam 17 0.13%
Tuyên Quang 17 0.13%
Gia Nghĩa Dak Nong 17 0.13%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 17 0.13%
Kim Động Hung Yen 17 0.13%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 17 0.13%
Lý Nhân District Hà Nam 17 0.13%
Lạng Giang District Bac Giang 17 0.13%
Tứ Kỳ Hai Duong 17 0.13%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 17 0.13%
Bắc Quang District Ha Giang 17 0.13%
Tuy An District Phú Yên 17 0.13%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 17 0.13%
Lộc Bình District Lạng Sơn 17 0.13%
Ea Hleo District Dak Lak 16 0.12%
Vụ Bản District Nam Dinh 16 0.12%
Yên Khánh District Ninh Bình 16 0.12%
Vĩnh Long Vinh Long 16 0.12%
Thanh Chương District Nghe An 16 0.12%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 16 0.12%
Nam Sách District Hai Duong 16 0.12%
Kim Bảng Hà Nam 16 0.12%
Son Dong District Bac Giang 16 0.12%
Yên Mô District Ninh Bình 16 0.12%
Cẩm Giàng District Hai Duong 16 0.12%
Mai Sơn District Son La 16 0.12%
Nho Quan District Ninh Bình 16 0.12%
Vinh Linh District Quảng Trị 16 0.12%
Đại Lộc Quảng Nam 16 0.12%
Thăng Bình District Quảng Nam 16 0.12%
Sa Đéc Province Dong Thap 16 0.12%
Lâm Thao District Phu Tho Province 15 0.11%
Gia Bình District Bac Ninh Province 15 0.11%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 15 0.11%
Mai Chau District Hoa Binh 15 0.11%
Chi Lăng District Lạng Sơn 15 0.11%
Tuy Phước District Bình Định 15 0.11%
Tây Ninh 15 0.11%
Yên Thành District Nghe An 15 0.11%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 15 0.11%
Tương Dương District Nghe An 15 0.11%
Đăk Song District Dak Nong 15 0.11%
Bảo Thắng District Lao Cai 15 0.11%
District 4 Ho Chi Minh City 14 0.11%
Cam Thủy Thanh Hoa 14 0.11%
Hoa Lư District Ninh Bình 14 0.11%
Nông Cống District Thanh Hoa 14 0.11%
Cao Lãnh Dong Thap 14 0.11%
Yên Thế District Bac Giang 14 0.11%
Cái Răng Cần Thơ 14 0.11%
Ninh Phước District Ninh Thuận 14 0.11%
Quảng Trị 14 0.11%
Hương Trà District Thua Thien Hue 14 0.11%
Thanh Hà Hai Duong 14 0.11%
Uông Bí Quảng Ninh 14 0.11%
Triệu Phong District Quảng Trị 14 0.11%
Thuận Châu District Son La 14 0.11%
Krông Pắk District Dak Lak 14 0.11%
Kiến Xương District Thai Binh 14 0.11%
Văn Chấn District Yên Bái 14 0.11%
Đức Thọ District Ha Tinh 13 0.10%
Ha Tinh Ha Tinh 13 0.10%
Mường Tè District Lai Chau 13 0.10%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 13 0.10%
Cân Giuôc Long An 13 0.10%
Quế Sơn District Quảng Nam 13 0.10%
Chơn Thành District Binh Phuoc 13 0.10%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 13 0.10%
Châu Thành District Tien Giang 13 0.10%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 13 0.10%
Cam Ranh Khánh Hòa 13 0.10%
Yên Minh District Ha Giang 13 0.10%
Văn Bàn District Lao Cai 13 0.10%
Đà Bắc District Hoa Binh 13 0.10%
Mộ Đức District Quang Ngai 13 0.10%
Anh Sơn District Nghe An 13 0.10%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 13 0.10%
Lang Chánh District Thanh Hoa 13 0.10%
Tân Lạc District Hoa Binh 13 0.10%
Lục Yên District Yên Bái 13 0.10%
Phú Lương District Thai Nguyen 13 0.10%
Kiến Thụy Hai Phong 13 0.10%
Hòa Thành District Tây Ninh 13 0.10%
Đình Lập District Lạng Sơn 13 0.10%
Bảo Lâm District Lam Dong 12 0.09%
Sa Pa Lao Cai 12 0.09%
Cao Lộc District Lạng Sơn 12 0.09%
Châu Thành District Ben Tre 12 0.09%
Lâm Hà District Lam Dong 12 0.09%
Bình Lục District Hà Nam 12 0.09%
Yên Hưng Quảng Ninh 12 0.09%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 12 0.09%
Quỳ Hợp District Nghe An 12 0.09%
Vị Xuyên District Ha Giang 12 0.09%
Đăk Rlấp District Dak Nong 12 0.09%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 12 0.09%
Kim Sơn District Ninh Bình 12 0.09%
Nghĩa Đàn District Nghe An 12 0.09%
Kỳ Sơn Hoa Binh 12 0.09%
Kim Thành Hai Duong 12 0.09%
District 2 Ho Chi Minh City 12 0.09%
Hương Sơn Ha Tinh 12 0.09%
Tân Sơn District Phu Tho Province 12 0.09%
Đơn Dương District Lam Dong 12 0.09%
Yên Lập District Phu Tho Province 12 0.09%
Kinh Môn Hai Duong 12 0.09%
Đông Triều District Quảng Ninh 12 0.09%
Bắc Hà District Lao Cai 11 0.08%
Tam Nông District Dong Thap 11 0.08%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 11 0.08%
Tam Đường District Lai Chau 11 0.08%
Tân Kỳ District Nghe An 11 0.08%
Xuân Trường District Nam Dinh 11 0.08%
Sông Mã District Son La 11 0.08%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 11 0.08%
Ân Thi District Hung Yen 11 0.08%
Phù Yên District Son La 11 0.08%
Bình Gia District Lạng Sơn 11 0.08%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 11 0.08%
Hà Trung District Thanh Hoa 11 0.08%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 11 0.08%
Bá Thước District Thanh Hoa 11 0.08%
Gò Dầu District Tây Ninh 11 0.08%
Phú Tân District An Giang 11 0.08%
Sông Công Thai Nguyen 11 0.08%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 11 0.08%
Định Hóa District Thai Nguyen 11 0.08%
Phong Điền District Thua Thien Hue 11 0.08%
Sìn Hồ District Lai Chau 11 0.08%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 10 0.08%
Thới Lai Cần Thơ 10 0.08%
Tháp Mười District Dong Thap 10 0.08%
Gia Viễn District Ninh Bình 10 0.08%
Chợ Gạo District Tien Giang 10 0.08%
Cao Băng Cao Bang 10 0.08%
Cái Bè District Tien Giang 10 0.08%
Cao Phong District Hoa Binh 10 0.08%
Tủa Chùa District Dien Bien 10 0.08%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 10 0.08%
Thanh Ba District Phu Tho Province 10 0.08%
Thạch Thành District Thanh Hoa 10 0.08%
Hải Lăng District Quảng Trị 10 0.08%
Hương Hóa Quảng Trị 10 0.08%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 10 0.08%
Hưng Nguyên District Nghe An 10 0.08%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 10 0.08%
Võ Nhai District Thai Nguyen 10 0.08%
Ninh Giang District Hai Duong 10 0.08%
Mường La District Son La 10 0.08%
Hương Thủy Thua Thien Hue 10 0.08%
Phù Cát District Bình Định 10 0.08%
Lấp Vò District Dong Thap 10 0.08%
Tuy Phong District Bình Thuận 10 0.08%
Thới Bình Ca Mau 10 0.08%
A Lưới District Thua Thien Hue 10 0.08%
Giồng Trôm District Ben Tre 10 0.08%
Điện Biên Đông District Dien Bien 10 0.08%
Lương Tài District Bac Ninh Province 10 0.08%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 10 0.08%
Đức Linh District Bình Thuận 10 0.08%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 10 0.08%
Cư Jút District Dak Nong 10 0.08%
Mù Cang Chải District Yên Bái 10 0.08%
Quảng Bình District Ha Giang 9 0.07%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 9 0.07%
Krông Năng District Dak Lak 9 0.07%
Hàm Yên District Tuyên Quang 9 0.07%
Bình Liêu District Quảng Ninh 9 0.07%
Vị Thanh Hậu Giang 9 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 9 0.07%
Lộc Hà District Ha Tinh 9 0.07%
Tx Thái Hòa Nghe An 9 0.07%
Đông Sơn District Thanh Hoa 9 0.07%
District 9 Ho Chi Minh City 9 0.07%
Tam Bình District Vinh Long 9 0.07%
O Mon Cần Thơ 9 0.07%
Bảo Yên District Lao Cai 9 0.07%
Móng Cái Quảng Ninh 9 0.07%
Hà Tiên Kiên Giang 9 0.07%
Cờ Đỏ Cần Thơ 9 0.07%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 9 0.07%
Long Hồ District Vinh Long 9 0.07%
Phong Điền Cần Thơ 9 0.07%
Như Xuân District Thanh Hoa 9 0.07%
Bát Xát District Lao Cai 9 0.07%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 9 0.07%
My Hao Hung Yen 9 0.07%
Pác Nặm District Bắc Kạn Province 9 0.07%
Tân Phú District Dong Nai 9 0.07%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 9 0.07%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 9 0.07%
Hà Quảng District Cao Bang 9 0.07%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 9 0.07%
Tam Nông District Phu Tho Province 9 0.07%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 9 0.07%
Tiên Lữ District Hung Yen 9 0.07%
Gò Công Tây District Tien Giang 9 0.07%
Xín Mần District Ha Giang 9 0.07%
Châu Thành District Long An 9 0.07%
Thanh Thủy Phu Tho Province 9 0.07%
Trấn Yên District Yên Bái 9 0.07%
Ba Tơ District Quang Ngai 8 0.06%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 8 0.06%
Tam Điệp Ninh Bình 8 0.06%
Yên Châu District Son La 8 0.06%
Con Cuông District Nghe An 8 0.06%
Hương Khê District Ha Tinh 8 0.06%
Càng Long District Tra Vinh 8 0.06%
Chư Sê District Gia Lai 8 0.06%
Thanh Miện District Hai Duong 8 0.06%
Đắk Đoa District Gia Lai 8 0.06%
Mường Lát District Thanh Hoa 8 0.06%
Phong Thổ District Lai Chau 8 0.06%
Phú Giáo District Binh Duong 8 0.06%
Sông Cầu Phú Yên 8 0.06%
Đầm Hà District Quảng Ninh 8 0.06%
Đạ Huoai District Lam Dong 8 0.06%
Giồng Riềng Kien Giang 8 0.06%
Lộc Ninh Bình Phước 8 0.06%
Đa Krông District Quảng Trị 8 0.06%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 8 0.06%
Dầu Tiếng District Binh Duong 8 0.06%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 8 0.06%
Hồng Ngự Dong Thap 8 0.06%
Mường Chà District Dien Bien 8 0.06%
Mường Khương District Lao Cai 8 0.06%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 8 0.06%
Yên Thủy District Hoa Binh 8 0.06%
Quỳnh Nhai District Son La 8 0.06%
Ba Tri District Ben Tre 8 0.06%
Bình Minh Vinh Long 7 0.05%
Than Uyên District Lai Chau 7 0.05%
Bắc Bình District Bình Thuận 7 0.05%
Hớn Quản District Binh Phuoc 7 0.05%
Bau Bang Binh Duong 7 0.05%
Quế Phong District Nghe An 7 0.05%
Vân Đồn District Quảng Ninh 7 0.05%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 7 0.05%
Cam Lâm District Khánh Hòa 7 0.05%
Phù Mỹ District Bình Định 7 0.05%
An Minh District Kien Giang 7 0.05%
Đắk Hà District Kon Tum 7 0.05%
Sa Thầy District Kon Tum 7 0.05%
Trần Văn Thời District Ca Mau 7 0.05%
Minh Hóa Quang Binh Province 7 0.05%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 7 0.05%
Krông Nô District Dak Nong 7 0.05%
Dương Kinh Hai Phong 7 0.05%
Di Linh District Lam Dong 7 0.05%
Cư Kuin District Dak Lak 7 0.05%
Châu Thành District Kien Giang 7 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 7 0.05%
Bắc Kạn Province 7 0.05%
Mường Ảng District Dien Bien 7 0.05%
Cam Lộ District Quảng Trị 7 0.05%
Na Rì District Bắc Kạn Province 7 0.05%
Yên Định District Thanh Hoa 7 0.05%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 7 0.05%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 7 0.05%
Ninh Hải District Ninh Thuận 7 0.05%
Dong Nai 7 0.05%
Đăk Mil District Dak Nong 6 0.05%
Tân Thạnh District Long An 6 0.05%
Ngọc Hồi District Kon Tum 6 0.05%
Bắc Yên District Son La 6 0.05%
Thường Xuân District Thanh Hoa 6 0.05%
Bình Long Bình Phước 6 0.05%
Chư Prông District Gia Lai 6 0.05%
Như Thanh District Thanh Hoa 6 0.05%
Quản Bạ District Ha Giang 6 0.05%
Đức Huệ District Long An 6 0.05%
Cần Đước District Long An 6 0.05%
Tân Châu District Tây Ninh 6 0.05%
Phù Cừ District Hung Yen 6 0.05%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 6 0.05%
Hải Hà District Quảng Ninh 6 0.05%
Tân Uyên District Lai Chau 6 0.05%
Krông Bông District Dak Lak 6 0.05%
Thủ Thừa District Long An 6 0.05%
Đắk Tô Kon Tum 6 0.05%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 6 0.05%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 6 0.05%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 6 0.05%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 6 0.05%
Đồng Văn District Ha Giang 6 0.05%
Sơn Hà District Quang Ngai 6 0.05%
Ea Súp District Dak Lak 6 0.05%

Top Cities by Preschools Volume (749 cities)

City Preschools Market Share
Hanoi 250 1.90%
Hanoi 205 1.56%
Dong Nai 196 1.49%
Hanoi 192 1.46%
Ho Chi Minh City 162 1.23%
Ho Chi Minh City 162 1.23%
Ho Chi Minh City 150 1.14%
Binh Duong 145 1.10%
Khánh Hòa 142 1.08%
Ho Chi Minh City 140 1.06%
Ho Chi Minh City 139 1.06%
Ho Chi Minh City 138 1.05%
Binh Duong 126 0.96%
Binh Duong 123 0.94%
Hanoi 122 0.93%
Hanoi 111 0.84%
Hanoi 111 0.84%
Hanoi 109 0.83%
Hanoi 107 0.81%
Bac Ninh Province 102 0.78%
Ho Chi Minh City 99 0.75%
Hanoi 96 0.73%
Hanoi 93 0.71%
Ho Chi Minh City 92 0.70%
Đắk Lắk 91 0.69%
Hanoi 89 0.68%
Ho Chi Minh City 82 0.62%
Bà Rịavũng Tàu 79 0.60%
Hanoi 79 0.60%
Binh Duong 78 0.59%
Ho Chi Minh City 76 0.58%
Hải Phòng 71 0.54%
Hanoi 71 0.54%
Ho Chi Minh City 70 0.53%
Hanoi 69 0.52%
Hanoi 67 0.51%
Hanoi 64 0.49%
Thanh Hoá 62 0.47%
Ho Chi Minh City 62 0.47%
Đà Nẵng 61 0.46%
Nghe An 60 0.46%
Đà Nẵng 58 0.44%
Quảng Ninh 57 0.43%
Hanoi 56 0.43%
Bình Định 55 0.42%
Lam Dong 54 0.41%
Ho Chi Minh City 52 0.40%
Ho Chi Minh City 51 0.39%
Thai Nguyen 47 0.36%
Ho Chi Minh City 45 0.34%

How You Can Use Preschools Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 13,147 Preschools in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the preschool industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 719 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Preschools.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Preschools in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new preschool openings or rollouts using density maps and insights from our 13,147 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 13,147 Preschools for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Preschools across 749 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Preschools in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 13,147 Preschools database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Preschools across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Preschools in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Preschools in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Preschools by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add preschool POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 13,147 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Preschools Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 13,147 verified Preschools in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 719 states/regions and 749 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Preschools Data in Other Markets

Discover Preschools data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.