How Many Playgrounds are in Vietnam?

There are 8,587 Playgrounds in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Playgrounds— 165 locations in Hanoi and 83 in Dong Nai . Hanoi alone represents approximately 1.92% of all Playgrounds in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 8,587 total Playgrounds available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Lalina Kids Cafe & Restaurant Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 139
Ho Tay Water Park Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 7439
Sân bóng đá Dong Thap Tháp Mười District, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Tụ điểm ăn chơi Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
An thai trung Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 6
Tran Tri Ky Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Khu Vui Chơi Trẻ Em Thiên Phúc Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 3
Vườn sầu riêng Ri6 Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Khu vui chơi giải trí Bồi Đằm Già Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 5
Làng Bè Cây Me. Dong Thap Châu Thành District, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 5

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Playgrounds in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 8,587 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 8,587 Playgrounds

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Playgrounds across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Playgrounds in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 670 states in Vietnam

Complete Data Fields for Playgrounds in Vietnam:

Each of the 8,587 Playgrounds records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Playgrounds in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Playgrounds to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thuận An, Bình Dương leads with 67 Playgrounds, representing 0.78% of the total market.

Leading States/Regions (670 total)

State/Region Playgrounds Market Share
Thuận An Bình Dương 67 0.78%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 61 0.71%
Tan Uyen District Binh Duong 56 0.65%
Chương Mỹ Hanoi 53 0.62%
Củ Chi Ho Chi Minh City 53 0.62%
Long Bien Hanoi 52 0.61%
Đông Anh Hanoi 52 0.61%
Lạng Giang District Bac Giang 51 0.59%
Hà Đông Hanoi 50 0.58%
Diễn Châu District Nghe An 48 0.56%
Lục Nam District Bac Giang 48 0.56%
District 12 Ho Chi Minh City 47 0.55%
Trảng Bom District Dong Nai 46 0.54%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 45 0.52%
Tân Yên District Bac Giang 44 0.51%
Lục Ngạn District Bac Giang 43 0.50%
Đức Hòa Long An 43 0.50%
Điện Bàn Quảng Nam 42 0.49%
Gia Lâm Hanoi 42 0.49%
Quỳnh Lưu District Nghe An 41 0.48%
Di An Binh Duong 40 0.47%
Thu Duc Ho Chi Minh City 40 0.47%
Yên Thành District Nghe An 39 0.45%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 38 0.44%
Quảng Xương District Thanh Hoa 38 0.44%
Thủy Nguyên Hai Phong 37 0.43%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 36 0.42%
Hoài Đưc Hanoi 35 0.41%
Long Thành District Dong Nai 35 0.41%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 35 0.41%
Hoàng Mai Hanoi 34 0.40%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 34 0.40%
District 7 Ho Chi Minh City 34 0.40%
Lâm Hà District Lam Dong 34 0.40%
Việt Yên District Bac Giang 34 0.40%
Quế Võ District Bac Ninh Province 34 0.40%
Thanh Trì Hanoi 33 0.38%
Phú Xuyên Hanoi 33 0.38%
Mê Linh Hanoi 33 0.38%
Thăng Bình District Quảng Nam 33 0.38%
Cau Giay Hanoi 32 0.37%
Yên Khánh District Ninh Bình 32 0.37%
Văn Giang Hưng Yên 32 0.37%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 32 0.37%
Yên Dũng District Bac Giang 32 0.37%
Thái Thụy Thai Binh 31 0.36%
Yên Thế District Bac Giang 30 0.35%
Bình Tan Ho Chi Minh City 29 0.34%
Hòa Vang Da Nang 29 0.34%
Nghi Lộc District Nghe An 29 0.34%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 28 0.33%
Vũ Thư District Thai Binh 28 0.33%
Xuân Lộc District Dong Nai 28 0.33%
Bình Sơn District Quang Ngai 27 0.31%
Nhơn Trạch District Dong Nai 27 0.31%
Hiệp Hòa Bac Giang 27 0.31%
Yên Mô District Ninh Bình 27 0.31%
Bố Trạch District Quang Binh Province 27 0.31%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 27 0.31%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 27 0.31%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 27 0.31%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 27 0.31%
Kiến Xương District Thai Binh 27 0.31%
Sơn Dương District Tuyên Quang 26 0.30%
Duy Xuyên District Quảng Nam 26 0.30%
Quốc Oai Hanoi 26 0.30%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 26 0.30%
Hải Hậu District Nam Dinh 26 0.30%
Yên Sơn District Tuyên Quang 26 0.30%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 25 0.29%
Đức Trọng District Lam Dong 25 0.29%
Phú Bình Thai Nguyen 25 0.29%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 25 0.29%
Kỳ Anh District Ha Tinh 25 0.29%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 25 0.29%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 25 0.29%
Sơn Tây Hanoi 25 0.29%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 25 0.29%
Cai Lậy District Tien Giang 24 0.28%
Thạch Hà District Ha Tinh 24 0.28%
Đông Hưng District Thai Binh 24 0.28%
Son Dong District Bac Giang 24 0.28%
Hưng Hà District Thai Binh 24 0.28%
Định Quán District Dong Nai 24 0.28%
Krông Pắk District Dak Lak 24 0.28%
Quận 2 Ho Chi Minh City 23 0.27%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 23 0.27%
Thanh Chương District Nghe An 23 0.27%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 23 0.27%
Tây Hồ Hanoi 23 0.27%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 23 0.27%
Anh Sơn District Nghe An 23 0.27%
Thuận Thành Bac Ninh Province 22 0.26%
Phu Quoc Kien Giang 22 0.26%
Phổ Yên Thái Nguyên 22 0.26%
An Lão Hải Phòng 22 0.26%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 22 0.26%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 22 0.26%
Yên Phong Bac Ninh Province 22 0.26%
Can Lộc District Ha Tinh 22 0.26%
Son Tinh District Quang Ngai 22 0.26%
Đức Linh District Bình Thuận 22 0.26%
Đức Thọ District Ha Tinh 21 0.24%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 21 0.24%
Mỹ Đức Hanoi 21 0.24%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 21 0.24%
Ứng Hòa Hanoi 21 0.24%
Ân Thi District Hung Yen 21 0.24%
Gia Lộc District Hai Duong 21 0.24%
Đống Đa Hanoi 21 0.24%
Nam Trực District Nam Dinh 21 0.24%
Yên Định District Thanh Hoa 21 0.24%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 21 0.24%
Đại Lộc Quảng Nam 21 0.24%
Văn Chấn District Yên Bái 21 0.24%
Tân Phú Ho Chi Minh City 20 0.23%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 20 0.23%
Tân Bình Ho Chi Minh City 20 0.23%
Liên Chiểu Đà Nẵng 20 0.23%
Sơn Trà Da Nang 20 0.23%
Đăk Rlấp District Dak Nong 20 0.23%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 20 0.23%
Ý Yên District Nam Dinh 20 0.23%
Thạch Thất Hanoi 19 0.22%
Bắc Bình District Bình Thuận 19 0.22%
District 1 Ho Chi Minh City 19 0.22%
Chợ Gạo District Tien Giang 19 0.22%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 19 0.22%
Cẩm Lệ District Da Nang 19 0.22%
Tân Phú District Dong Nai 19 0.22%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 19 0.22%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 19 0.22%
Đông Triều District Quảng Ninh 19 0.22%
Quỳnh Phụ Thai Binh 18 0.21%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 18 0.21%
Mỷ Tho Tien Giang 18 0.21%
Cân Giuôc Long An 18 0.21%
Chơn Thành District Binh Phuoc 18 0.21%
Gò Công Đông District Tien Giang 18 0.21%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 18 0.21%
Thanh Oai Hanoi 18 0.21%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 18 0.21%
Nam Đàn District Nghe An 18 0.21%
Phúc Thọ Hanoi 17 0.20%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 17 0.20%
Vụ Bản District Nam Dinh 17 0.20%
Đô Lương District Nghe An 17 0.20%
Hoài Nhơn District Bình Định 17 0.20%
Bá Thước District Thanh Hoa 17 0.20%
Thanh Xuân Hanoi 17 0.20%
Gio Linh District Quảng Trị 17 0.20%
Văn Lâm Hưng Yên 16 0.19%
Ninh Hòa Khánh Hòa 16 0.19%
Gia Nghĩa Dak Nong 16 0.19%
Châu Thành District Ben Tre 16 0.19%
Thạch Thành District Thanh Hoa 16 0.19%
Tiên Du District Bac Ninh Province 16 0.19%
Lạc Sơn District Hoa Binh 16 0.19%
My Hao Hung Yen 16 0.19%
Bắc Từ Liêm Hanoi 16 0.19%
Di Linh District Lam Dong 16 0.19%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 16 0.19%
Nghĩa Đàn District Nghe An 16 0.19%
Chợ Mới District An Giang 16 0.19%
Văn Yên District Yên Bái 16 0.19%
Phú Vang District Thua Thien Hue 16 0.19%
Yên Mỹ District Hung Yen 16 0.19%
Duy Tiên Hà Nam 15 0.17%
Bau Bang Binh Duong 15 0.17%
Quế Sơn District Quảng Nam 15 0.17%
Cam Lâm District Khánh Hòa 15 0.17%
Tân Kỳ District Nghe An 15 0.17%
Xuân Trường District Nam Dinh 15 0.17%
Đồng Hới Quang Binh Province 15 0.17%
Cần Đước District Long An 15 0.17%
Bù Đăng District Binh Phuoc 15 0.17%
Bình Lục District Hà Nam 15 0.17%
Mđrăk District Dak Lak 15 0.17%
Nho Quan District Ninh Bình 15 0.17%
Đăk Song District Dak Nong 15 0.17%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 15 0.17%
Tây Hòa District Phú Yên 14 0.16%
Chí Linh District Hai Duong 14 0.16%
Tứ Kỳ Hai Duong 14 0.16%
Hải Châu District Da Nang 14 0.16%
Kim Bôi District Hoa Binh 14 0.16%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 14 0.16%
Tây Ninh 14 0.16%
Cẩm Giàng District Hai Duong 14 0.16%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 14 0.16%
Cư Mgar District Dak Lak 14 0.16%
Ninh Hải District Ninh Thuận 14 0.16%
Kinh Môn Hai Duong 14 0.16%
Tấm Kỳ Quảng Nam 13 0.15%
Yên Bình District Yên Bái 13 0.15%
Ea Hleo District Dak Lak 13 0.15%
Trà Cú District Tra Vinh 13 0.15%
Trà Vinh Tra Vinh 13 0.15%
Lâm Thao District Phu Tho Province 13 0.15%
Đông Hòa District Phú Yên 13 0.15%
Giao Thủy District Nam Dinh 13 0.15%
Lý Nhân District Hà Nam 13 0.15%
Thanh Ba District Phu Tho Province 13 0.15%
Châu Thành District Tien Giang 13 0.15%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 13 0.15%
Lương Sơn Hoa Binh 13 0.15%
Long Khanh Dong Nai 13 0.15%
Lộc Ninh Bình Phước 13 0.15%
Thanh Hà Hai Duong 13 0.15%
Dầu Tiếng District Binh Duong 13 0.15%
Phú Tân District An Giang 13 0.15%
Châu Thành District Tây Ninh 13 0.15%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 13 0.15%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 13 0.15%
Trảng Bàng Tây Ninh 13 0.15%
Kiến Thụy Hai Phong 13 0.15%
Ba Tri District Ben Tre 13 0.15%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 12 0.14%
Bảo Lộc Lam Dong 12 0.14%
Nam Từ Liêm Hanoi 12 0.14%
Lộc Hà District Ha Tinh 12 0.14%
Vân Đồn District Quảng Ninh 12 0.14%
Tiên Lãng Hai Phong 12 0.14%
Ngô Quyền Hai Phong 12 0.14%
Cái Bè District Tien Giang 12 0.14%
Thống Nhất District Dong Nai 12 0.14%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 12 0.14%
Nam Sách District Hai Duong 12 0.14%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 12 0.14%
Cái Răng Cần Thơ 12 0.14%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 12 0.14%
Ninh Phước District Ninh Thuận 12 0.14%
Phú Giáo District Binh Duong 12 0.14%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 12 0.14%
Tuy Phước District Bình Định 12 0.14%
Tiền Hải District Thai Binh 12 0.14%
Gò Dầu District Tây Ninh 12 0.14%
Văn Bàn District Lao Cai 12 0.14%
Tam Nông District Phu Tho Province 12 0.14%
Uông Bí Quảng Ninh 12 0.14%
Hai Bà Trưng District Hanoi 12 0.14%
Tánh Linh District Bình Thuận 12 0.14%
District 8 Ho Chi Minh City 12 0.14%
Kim Thành Hai Duong 12 0.14%
District 11 Ho Chi Minh City 12 0.14%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 12 0.14%
Hương Sơn Ha Tinh 12 0.14%
Vinh Linh District Quảng Trị 12 0.14%
Đơn Dương District Lam Dong 12 0.14%
Phú Lương District Thai Nguyen 12 0.14%
Định Hóa District Thai Nguyen 12 0.14%
Ninh Kiều Cần Thơ 12 0.14%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 11 0.13%
Cam Thủy Thanh Hoa 11 0.13%
Tx Thái Hòa Nghe An 11 0.13%
Bảo Lâm District Lam Dong 11 0.13%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 11 0.13%
Phù Mỹ District Bình Định 11 0.13%
Đức Huệ District Long An 11 0.13%
Hải Lăng District Quảng Trị 11 0.13%
Tân Châu District Tây Ninh 11 0.13%
Văn Quan District Lạng Sơn 11 0.13%
Mai Chau District Hoa Binh 11 0.13%
Kế Sách District Soc Trang 11 0.13%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 11 0.13%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 11 0.13%
Lấp Vò District Dong Thap 11 0.13%
Bình Đại District Ben Tre 11 0.13%
An Nhơn Bình Định 11 0.13%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 11 0.13%
Lộc Bình District Lạng Sơn 11 0.13%
Lương Tài District Bac Ninh Province 11 0.13%
Yên Thủy District Hoa Binh 11 0.13%
Tịnh Biên An Giang 10 0.12%
Tân Hồng District Dong Thap 10 0.12%
Đăk Mil District Dak Nong 10 0.12%
Bình Giang District Hai Duong 10 0.12%
Tháp Mười District Dong Thap 10 0.12%
Gia Bình District Bac Ninh Province 10 0.12%
Ha Tinh Ha Tinh 10 0.12%
Bình Long Bình Phước 10 0.12%
Diên Khánh District Khánh Hòa 10 0.12%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 10 0.12%
Tp Nam Định Nam Dinh 10 0.12%
Nông Cống District Thanh Hoa 10 0.12%
Thanh Miện District Hai Duong 10 0.12%
Như Xuân District Thanh Hoa 10 0.12%
Hàm Tân Bình Thuận 10 0.12%
Châu Phú District An Giang 10 0.12%
Hưng Nguyên District Nghe An 10 0.12%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 10 0.12%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 10 0.12%
Quỳ Hợp District Nghe An 10 0.12%
Cam Ranh Khánh Hòa 10 0.12%
Hà Trung District Thanh Hoa 10 0.12%
Phú Ninh District Quảng Nam 10 0.12%
Ia Grai District Gia Lai 10 0.12%
Ea Kar District Dak Lak 10 0.12%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 10 0.12%
Thanh Liêm District Hà Nam 10 0.12%
Tân Lạc District Hoa Binh 10 0.12%
Phong Điền District Thua Thien Hue 10 0.12%
Phụng Hiệp District Hau Giang 10 0.12%
Hừng Yên Hung Yen 9 0.10%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 9 0.10%
Gia Viễn District Ninh Bình 9 0.10%
Hoa Lư District Ninh Bình 9 0.10%
Cao Băng Cao Bang 9 0.10%
Cờ Đỏ Cần Thơ 9 0.10%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 9 0.10%
Phù Yên District Son La 9 0.10%
Nui Thanh District Quảng Nam 9 0.10%
An Phú District An Giang 9 0.10%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 9 0.10%
Yên Hưng Quảng Ninh 9 0.10%
Đầm Hà District Quảng Ninh 9 0.10%
Hòn Đất District Kien Giang 9 0.10%
Nga Sơn District Thanh Hoa 9 0.10%
Hương Trà District Thua Thien Hue 9 0.10%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 9 0.10%
Đầm Dơi District Ca Mau 9 0.10%
Đại Từ District Thai Nguyen 9 0.10%
Đăk Glong District Dak Nong 9 0.10%
Cư Kuin District Dak Lak 9 0.10%
Thủ Thừa District Long An 9 0.10%
Ba Đình Hanoi 9 0.10%
Kim Sơn District Ninh Bình 9 0.10%
Tân Phước District Tien Giang 9 0.10%
Tuy An District Phú Yên 9 0.10%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 9 0.10%
Giồng Trôm District Ben Tre 9 0.10%
Tiên Lữ District Hung Yen 9 0.10%
Gò Công Tây District Tien Giang 9 0.10%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 9 0.10%
Điện Biên District Dien Bien 9 0.10%
Lục Yên District Yên Bái 9 0.10%
Hòa Thành District Tây Ninh 9 0.10%
Trấn Yên District Yên Bái 9 0.10%
Hớn Quản District Binh Phuoc 8 0.09%
Cầu Kè District Tra Vinh 8 0.09%
Tuyên Quang 8 0.09%
Hải An Hai Phong 8 0.09%
District 9 Ho Chi Minh City 8 0.09%
Trà Ôn District Vinh Long 8 0.09%
Tân Hịêp Kien Giang 8 0.09%
Cao Lãnh Dong Thap 8 0.09%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 8 0.09%
Châu Thành District Dong Thap 8 0.09%
Chư Păh District Gia Lai 8 0.09%
Ninh Giang District Hai Duong 8 0.09%
Krông Nô District Dak Nong 8 0.09%
Vũ Quang Ha Tinh 8 0.09%
Phù Cát District Bình Định 8 0.09%
Thới Bình Ca Mau 8 0.09%
Châu Thành District Kien Giang 8 0.09%
Bù Đốp District Binh Phuoc 8 0.09%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 8 0.09%
Mộ Đức District Quang Ngai 8 0.09%
Đam Rông District Lam Dong 8 0.09%
Tân Sơn District Phu Tho Province 8 0.09%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 8 0.09%
Kon Tum 8 0.09%
Krông Năng District Dak Lak 7 0.08%
Dong Hai Bac Lieu 7 0.08%
Tân Thạnh District Long An 7 0.08%
Tuần Giáo District Dien Bien 7 0.08%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 7 0.08%
Buôn Đôn District Dak Lak 7 0.08%
Tam Điệp Ninh Bình 7 0.08%
Thường Xuân District Thanh Hoa 7 0.08%
Phú Tân District Ca Mau 7 0.08%
Thạnh Phú District Ben Tre 7 0.08%
Kim Động Hung Yen 7 0.08%
Sa Pa Lao Cai 7 0.08%
Hoàn Kiếm Hanoi 7 0.08%
Kim Bảng Hà Nam 7 0.08%
Đạ Tẻh District Lam Dong 7 0.08%
Trần Văn Thời District Ca Mau 7 0.08%
Đắk Đoa District Gia Lai 7 0.08%
Phước Long Bac Lieu 7 0.08%
Thanh Khê District Da Nang 7 0.08%
Hải Hà District Quảng Ninh 7 0.08%
Vị Xuyên District Ha Giang 7 0.08%
Tiên Phước District Quảng Nam 7 0.08%
Tuy Phong District Bình Thuận 7 0.08%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 7 0.08%
Mộc Châu District Son La 7 0.08%
Cam Lộ District Quảng Trị 7 0.08%
Thuận Châu District Son La 7 0.08%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 7 0.08%
District 10 Ho Chi Minh City 7 0.08%
Bảo Thắng District Lao Cai 7 0.08%
Hàm Yên District Tuyên Quang 6 0.07%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 6 0.07%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 6 0.07%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 6 0.07%
U Minh District Ca Mau 6 0.07%
Con Cuông District Nghe An 6 0.07%
Bảo Yên District Lao Cai 6 0.07%
Hương Khê District Ha Tinh 6 0.07%
Càng Long District Tra Vinh 6 0.07%
Vũng Liêm District Vinh Long 6 0.07%
Hương Hóa Quảng Trị 6 0.07%
Sa Thầy District Kon Tum 6 0.07%
Phù Cừ District Hung Yen 6 0.07%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 6 0.07%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 6 0.07%
Chi Lăng District Lạng Sơn 6 0.07%
Đạ Huoai District Lam Dong 6 0.07%
Mường La District Son La 6 0.07%
Tây Sơn District Bình Định 6 0.07%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 6 0.07%
Hồng Ngự District Dong Thap 6 0.07%
Bến Cầu District Tây Ninh 6 0.07%
Triệu Phong District Quảng Trị 6 0.07%
Mai Sơn District Son La 6 0.07%
Sông Công Thai Nguyen 6 0.07%
Mang Thít District Vinh Long 6 0.07%
Thoại Sơn An Giang 6 0.07%
Phú Hòa District Phú Yên 6 0.07%

Top Cities by Playgrounds Volume (708 cities)

City Playgrounds Market Share
Hanoi 165 1.92%
Dong Nai 83 0.97%
Binh Duong 73 0.85%
Binh Duong 67 0.78%
Ho Chi Minh City 61 0.71%
Binh Duong 56 0.65%
Hanoi 53 0.62%
Ho Chi Minh City 53 0.62%
Hanoi 52 0.61%
Hanoi 52 0.61%
Bắc Giang 51 0.59%
Hanoi 50 0.58%
Nghe An 48 0.56%
Bắc Giang 48 0.56%
Ho Chi Minh City 47 0.55%
Bac Ninh Province 46 0.54%
Dong Nai 46 0.54%
Ho Chi Minh City 45 0.52%
Binh Phuoc 44 0.51%
Bắc Giang 44 0.51%
Bắc Giang 43 0.50%
Long An 43 0.50%
Quảng Nam 42 0.49%
Hanoi 42 0.49%
Ho Chi Minh City 41 0.48%
Nghe An 41 0.48%
Đắk Lắk 40 0.47%
Binh Duong 40 0.47%
Ho Chi Minh City 40 0.47%
Nghe An 39 0.45%
Bà Rịavũng Tàu 38 0.44%
Thanh Hoá 38 0.44%
Hải Phòng 37 0.43%
Long An 36 0.42%
Lam Dong 36 0.42%
Nghe An 35 0.41%
Hanoi 35 0.41%
Dong Nai 35 0.41%
Vĩnh Phúc 35 0.41%
Hanoi 34 0.40%
Thai Nguyen 34 0.40%
Ho Chi Minh City 34 0.40%
Lam Dong 34 0.40%
Bắc Giang 34 0.40%
Bac Ninh Province 34 0.40%
Hanoi 33 0.38%
Hanoi 33 0.38%
Hanoi 33 0.38%
Quảng Nam 33 0.38%
Hanoi 32 0.37%

How You Can Use Playgrounds Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 8,587 Playgrounds in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the playground industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 670 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Playgrounds.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Playgrounds in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new playground openings or rollouts using density maps and insights from our 8,587 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 8,587 Playgrounds for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Playgrounds across 708 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Playgrounds in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 8,587 Playgrounds database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Playgrounds across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Playgrounds in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Playgrounds in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Playgrounds by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add playground POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 8,587 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Playgrounds Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 8,587 verified Playgrounds in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 670 states/regions and 708 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Playgrounds Data in Other Markets

Discover Playgrounds data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.