How Many Parks are in Vietnam?

There are 5,071 Parks in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Binh Duong and Bac Ninh Province , which feature substantial concentrations of Parks— 103 locations in Binh Duong and 93 in Bac Ninh Province . Binh Duong alone represents approximately 2.03% of all Parks in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 5,071 total Parks available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Dam Sen Water Park Ho Chi Minh City District 11, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 28864
Vườn bách thảo Hà Nội Hanoi Ba Đình, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 6472
Tháp Trầm Hương Khánh Hòa N/A 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 9965
Suoi Tien Theme Park Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 20239
DA NANG DOWNTOWN Đà Nẵng Hải Châu District, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 9861
Front Beach Park Bà Rịa–Vũng Tàu Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 8190
Thong Nhat Park Hanoi Đống Đa, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 14721
Công Viên Thiên Đường Bảo Sơn Hanoi Hoài Đưc·, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 10297
Công viên Hoàng Việt Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 300
Công Viên Huyện Mang Thít Vĩnh Long Mang Thít District, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Parks in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 5,071 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 5,071 Parks

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Parks across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Parks in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 609 states in Vietnam

Complete Data Fields for Parks in Vietnam:

Each of the 5,071 Parks records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Parks in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Parks to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 7,, Ho Chi Minh City leads with 83 Parks, representing 1.64% of the total market.

Leading States/Regions (609 total)

State/Region Parks Market Share
District 7 Ho Chi Minh City 83 1.64%
Thu Duc Ho Chi Minh City 65 1.28%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 65 1.28%
Bình Tan Ho Chi Minh City 53 1.05%
District 12 Ho Chi Minh City 50 0.99%
Long Bien Hanoi 47 0.93%
Quận 2 Ho Chi Minh City 46 0.91%
Cẩm Lệ District Da Nang 45 0.89%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 45 0.89%
Di An Binh Duong 44 0.87%
Hải Châu District Da Nang 44 0.87%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 43 0.85%
Sơn Trà Da Nang 37 0.73%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 36 0.71%
District 1 Ho Chi Minh City 36 0.71%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 36 0.71%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 32 0.63%
Ninh Kiều Cần Thơ 31 0.61%
Hoàng Mai Hanoi 30 0.59%
Liên Chiểu Đà Nẵng 30 0.59%
Đức Hòa Long An 28 0.55%
Tân Phú Ho Chi Minh City 27 0.53%
Tan Uyen District Binh Duong 26 0.51%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 25 0.49%
Thuận An Bình Dương 25 0.49%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 24 0.47%
Tân Bình Ho Chi Minh City 24 0.47%
Củ Chi Ho Chi Minh City 24 0.47%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 24 0.47%
District 6 Ho Chi Minh City 24 0.47%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 23 0.45%
Hòa Vang Da Nang 22 0.43%
Đức Trọng District Lam Dong 22 0.43%
Văn Giang Hưng Yên 22 0.43%
Đồng Hới Quang Binh Province 22 0.43%
Hoài Nhơn District Bình Định 22 0.43%
Phù Cát District Bình Định 22 0.43%
Ba Đình Hanoi 22 0.43%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 22 0.43%
Đông Anh Hanoi 21 0.41%
District 8 Ho Chi Minh City 21 0.41%
District 4 Ho Chi Minh City 20 0.39%
Mỷ Tho Tien Giang 20 0.39%
Gia Lâm Hanoi 20 0.39%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 20 0.39%
Cân Giuôc Long An 19 0.37%
Điện Bàn Quảng Nam 19 0.37%
Hà Đông Hanoi 18 0.35%
Tp Nam Định Nam Dinh 18 0.35%
Thanh Khê District Da Nang 18 0.35%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 16 0.32%
Xuân Lộc District Dong Nai 16 0.32%
Thanh Trì Hanoi 16 0.32%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 15 0.30%
Hà Tiên Kiên Giang 15 0.30%
Hồng Bàng Hải Phòng 15 0.30%
Long Thành District Dong Nai 15 0.30%
Son Tinh District Quang Ngai 15 0.30%
Tấm Kỳ Quảng Nam 14 0.28%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 14 0.28%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 14 0.28%
Trảng Bom District Dong Nai 14 0.28%
An Nhơn Bình Định 14 0.28%
District 2 Ho Chi Minh City 14 0.28%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 14 0.28%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 14 0.28%
Nam Từ Liêm Hanoi 13 0.26%
Hoa Lư District Ninh Bình 13 0.26%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 13 0.26%
Hoàn Kiếm Hanoi 13 0.26%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 13 0.26%
Tây Hồ Hanoi 13 0.26%
Kon Tum 13 0.26%
Vĩnh Long Vinh Long 12 0.24%
Nhơn Trạch District Dong Nai 12 0.24%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 12 0.24%
Cái Răng Cần Thơ 12 0.24%
Kỳ Anh District Ha Tinh 12 0.24%
Đồ Sơn Hai Phong 12 0.24%
Bố Trạch District Quang Binh Province 12 0.24%
Phú Xuyên Hanoi 12 0.24%
Đăk Mil District Dak Nong 11 0.22%
Cai Lậy District Tien Giang 11 0.22%
Bình Sơn District Quang Ngai 11 0.22%
Gia Nghĩa Dak Nong 11 0.22%
Hoài Đưc Hanoi 11 0.22%
Nui Thanh District Quảng Nam 11 0.22%
Cần Đước District Long An 11 0.22%
Tuy Phước District Bình Định 11 0.22%
Can Lộc District Ha Tinh 11 0.22%
Cẩm Giàng District Hai Duong 11 0.22%
Hai Bà Trưng District Hanoi 11 0.22%
Mộc Châu District Son La 11 0.22%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 11 0.22%
Quế Võ District Bac Ninh Province 11 0.22%
Sa Đéc Province Dong Thap 11 0.22%
Phu Quoc Kien Giang 10 0.20%
Duyên Hải District Tra Vinh 10 0.20%
Lục Ngạn District Bac Giang 10 0.20%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 10 0.20%
Sa Pa Lao Cai 10 0.20%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 10 0.20%
Lâm Hà District Lam Dong 10 0.20%
Hàm Tân Bình Thuận 10 0.20%
Việt Yên District Bac Giang 10 0.20%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 10 0.20%
Lấp Vò District Dong Thap 10 0.20%
District 11 Ho Chi Minh City 10 0.20%
Phúc Thọ Hanoi 9 0.18%
Thuận Thành Bac Ninh Province 9 0.18%
Quỳnh Phụ Thai Binh 9 0.18%
Duy Xuyên District Quảng Nam 9 0.18%
Yên Khánh District Ninh Bình 9 0.18%
District 9 Ho Chi Minh City 9 0.18%
Châu Phú District An Giang 9 0.18%
Đăk Rlấp District Dak Nong 9 0.18%
Bắc Từ Liêm Hanoi 9 0.18%
Hồng Ngự Dong Thap 9 0.18%
Sơn Tây Hanoi 9 0.18%
Lạc Dương District Lam Dong 9 0.18%
District 10 Ho Chi Minh City 9 0.18%
Phú Vang District Thua Thien Hue 9 0.18%
Thăng Bình District Quảng Nam 9 0.18%
Sơn Dương District Tuyên Quang 8 0.16%
Châu Thành District An Giang 8 0.16%
Tây Hòa District Phú Yên 8 0.16%
Chợ Gạo District Tien Giang 8 0.16%
Xuân Trường District Nam Dinh 8 0.16%
Châu Thành District Ben Tre 8 0.16%
District 5 Ho Chi Minh City 8 0.16%
Đức Phổ District Quang Ngai 8 0.16%
Tiên Du District Bac Ninh Province 8 0.16%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 8 0.16%
Hiệp Hòa Bac Giang 8 0.16%
Đô Lương District Nghe An 8 0.16%
Sông Cầu Phú Yên 8 0.16%
Hưng Hà District Thai Binh 8 0.16%
Tiền Hải District Thai Binh 8 0.16%
Yên Phong Bac Ninh Province 8 0.16%
Quảng Xương District Thanh Hoa 8 0.16%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 8 0.16%
Di Linh District Lam Dong 8 0.16%
Phú Quý Bình Thuận 8 0.16%
Tuy Phong District Bình Thuận 8 0.16%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 8 0.16%
Nho Quan District Ninh Bình 8 0.16%
Hải Hậu District Nam Dinh 8 0.16%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 8 0.16%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 8 0.16%
Cư Mgar District Dak Lak 8 0.16%
Krông Pắk District Dak Lak 8 0.16%
Phong Điền District Thua Thien Hue 8 0.16%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 7 0.14%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 7 0.14%
Ha Tinh Ha Tinh 7 0.14%
Tiên Lãng Hai Phong 7 0.14%
Thủy Nguyên Hai Phong 7 0.14%
Quế Sơn District Quảng Nam 7 0.14%
Ninh Hòa Khánh Hòa 7 0.14%
Hải An Hai Phong 7 0.14%
Mỹ Đức Hanoi 7 0.14%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 7 0.14%
Quốc Oai Hanoi 7 0.14%
Phù Mỹ District Bình Định 7 0.14%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 7 0.14%
Yên Thế District Bac Giang 7 0.14%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 7 0.14%
Châu Thành District Tien Giang 7 0.14%
Quỳnh Lưu District Nghe An 7 0.14%
Yên Mô District Ninh Bình 7 0.14%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 7 0.14%
Tân Phú District Dong Nai 7 0.14%
Tiên Phước District Quảng Nam 7 0.14%
Tây Ninh 7 0.14%
Tuy An District Phú Yên 7 0.14%
Ea Kar District Dak Lak 7 0.14%
Tiên Lữ District Hung Yen 7 0.14%
Thanh Oai Hanoi 7 0.14%
District 3 Ho Chi Minh City 7 0.14%
Định Quán District Dong Nai 7 0.14%
Đông Triều District Quảng Ninh 7 0.14%
Thoại Sơn An Giang 7 0.14%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 6 0.12%
Tịnh Biên An Giang 6 0.12%
Thạch Thất Hanoi 6 0.12%
Bảo Lộc Lam Dong 6 0.12%
Phổ Yên Thái Nguyên 6 0.12%
Lộc Hà District Ha Tinh 6 0.12%
Buôn Đôn District Dak Lak 6 0.12%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 6 0.12%
Cau Giay Hanoi 6 0.12%
Bình Long Bình Phước 6 0.12%
Vụ Bản District Nam Dinh 6 0.12%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 6 0.12%
Cái Bè District Tien Giang 6 0.12%
Hương Khê District Ha Tinh 6 0.12%
Chơn Thành District Binh Phuoc 6 0.12%
Phong Điền Cần Thơ 6 0.12%
Đông Hưng District Thai Binh 6 0.12%
Kiến An Hai Phong 6 0.12%
An Phú District An Giang 6 0.12%
Thái Thụy Thai Binh 6 0.12%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 6 0.12%
Thanh Xuân Hanoi 6 0.12%
Phú Ninh District Quảng Nam 6 0.12%
Hương Thủy Thua Thien Hue 6 0.12%
Dầu Tiếng District Binh Duong 6 0.12%
Long Mỹ District Hau Giang 6 0.12%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 6 0.12%
Triệu Phong District Quảng Trị 6 0.12%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 6 0.12%
Giồng Trôm District Ben Tre 6 0.12%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 6 0.12%
Lục Nam District Bac Giang 6 0.12%
Sơn Hà District Quang Ngai 6 0.12%
Đồng Xuân District Phú Yên 6 0.12%
Kiến Xương District Thai Binh 6 0.12%
Ba Tri District Ben Tre 6 0.12%

Top Cities by Parks Volume (644 cities)

City Parks Market Share
Binh Duong 103 2.03%
Bac Ninh Province 93 1.83%
Ho Chi Minh City 83 1.64%
Khánh Hòa 68 1.34%
Ho Chi Minh City 65 1.28%
Đà Nẵng 65 1.28%
Ho Chi Minh City 64 1.26%
Hanoi 63 1.24%
Dong Nai 58 1.14%
Kien Giang 53 1.05%
Ho Chi Minh City 53 1.05%
Ho Chi Minh City 50 0.99%
Hanoi 47 0.93%
Ho Chi Minh City 46 0.91%
Đà Nẵng 45 0.89%
Ho Chi Minh City 45 0.89%
Binh Duong 44 0.87%
Đà Nẵng 44 0.87%
Lam Dong 43 0.85%
Bình Định 40 0.79%
Thừa Thiênhuế 38 0.75%
Đà Nẵng 37 0.73%
Ho Chi Minh City 36 0.71%
Ho Chi Minh City 36 0.71%
Ho Chi Minh City 36 0.71%
Bình Thuận 32 0.63%
Cần Thơ 31 0.61%
Binh Phuoc 30 0.59%
Hanoi 30 0.59%
Đà Nẵng 30 0.59%
Long An 28 0.55%
Đắk Lắk 27 0.53%
Ho Chi Minh City 27 0.53%
Binh Duong 26 0.51%
Vĩnh Phúc 25 0.49%
Ho Chi Minh City 25 0.49%
Binh Duong 25 0.49%
Bà Rịavũng Tàu 24 0.47%
Ho Chi Minh City 24 0.47%
Ho Chi Minh City 24 0.47%
Hai Duong 24 0.47%
Ho Chi Minh City 24 0.47%
Ho Chi Minh City 23 0.45%
Long An 22 0.43%
Quảng Ngãi 22 0.43%
Đà Nẵng 22 0.43%
Lam Dong 22 0.43%
Hung Yen 22 0.43%
Quang Binh Province 22 0.43%
Bình Định 22 0.43%

How You Can Use Parks Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 5,071 Parks in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the park industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 609 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Parks.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Parks in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new park openings or rollouts using density maps and insights from our 5,071 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 5,071 Parks for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Parks across 644 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Parks in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 5,071 Parks database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Parks across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Parks in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Parks in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Parks by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add park POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 5,071 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Parks Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 5,071 verified Parks in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 609 states/regions and 644 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA