How Many Museums are in Vietnam?

There are 4,386 Museums in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Quảng Nam , which feature substantial concentrations of Museums— 57 locations in Hanoi and 56 in Quảng Nam . Hanoi alone represents approximately 1.30% of all Museums in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 4,386 total Museums available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Air Force and Air Defence Museum Hanoi Thanh Xuân, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 2264
Precious Heritage Art Gallery Museu... Quảng Nam N/A 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 2930
Ho Chi Minh Museum Đà Nẵng Hải Châu District, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 1168
Military Zone 9 Museum Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 667
War Remnants Museum Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 33057
B52 Victory Museum Hanoi Ba Đình, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 1283
Independence Palace Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 34948
History Museum of Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 3269
The World Coffee Museum Đắk Lắk N/A 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 5160
Worldwide Arms Museum Bà Rịa–Vũng Tàu Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 1792

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Museums in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 4,386 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 4,386 Museums

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Museums across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Museums in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 608 states in Vietnam

Complete Data Fields for Museums in Vietnam:

Each of the 4,386 Museums records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Museums in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Museums to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, _ Điện Bàn_, Quảng Nam leads with 56 Museums, representing 1.28% of the total market.

Leading States/Regions (608 total)

State/Region Museums Market Share
Điện Bàn Quảng Nam 56 1.28%
Duy Xuyên District Quảng Nam 53 1.21%
Củ Chi Ho Chi Minh City 33 0.75%
Thái Thụy Thai Binh 32 0.73%
Ý Yên District Nam Dinh 31 0.71%
Đức Thọ District Ha Tinh 29 0.66%
Đô Lương District Nghe An 29 0.66%
Đại Lộc Quảng Nam 28 0.64%
Quỳnh Phụ Thai Binh 27 0.62%
Thanh Chương District Nghe An 27 0.62%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 27 0.62%
Nam Trực District Nam Dinh 27 0.62%
Hải Hậu District Nam Dinh 27 0.62%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 26 0.59%
Hưng Hà District Thai Binh 26 0.59%
Yên Thành District Nghe An 26 0.59%
Nam Đàn District Nghe An 26 0.59%
Thăng Bình District Quảng Nam 26 0.59%
District 1 Ho Chi Minh City 25 0.57%
Quỳnh Lưu District Nghe An 25 0.57%
Vũ Thư District Thai Binh 25 0.57%
Kiến Xương District Thai Binh 25 0.57%
Giao Thủy District Nam Dinh 24 0.55%
Đông Hưng District Thai Binh 23 0.52%
Diễn Châu District Nghe An 22 0.50%
Tân Yên District Bac Giang 22 0.50%
Bình Sơn District Quang Ngai 21 0.48%
Hiệp Hòa Bac Giang 21 0.48%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 20 0.46%
Đức Phổ District Quang Ngai 20 0.46%
Sơn Dương District Tuyên Quang 19 0.43%
Hòa Vang Da Nang 19 0.43%
Nui Thanh District Quảng Nam 19 0.43%
Quảng Xương District Thanh Hoa 19 0.43%
Phú Vang District Thua Thien Hue 19 0.43%
Mỹ Đức Hanoi 18 0.41%
Xuân Trường District Nam Dinh 18 0.41%
Hưng Nguyên District Nghe An 18 0.41%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 18 0.41%
Di An Binh Duong 16 0.36%
Lý Nhân District Hà Nam 16 0.36%
Hương Thủy Thua Thien Hue 16 0.36%
District 12 Ho Chi Minh City 15 0.34%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 15 0.34%
Gia Lộc District Hai Duong 15 0.34%
Thuận An Bình Dương 15 0.34%
Tan Uyen District Binh Duong 15 0.34%
Yên Phong Bac Ninh Province 15 0.34%
Can Lộc District Ha Tinh 15 0.34%
Mộ Đức District Quang Ngai 15 0.34%
Thu Duc Ho Chi Minh City 14 0.32%
Lộc Hà District Ha Tinh 14 0.32%
Long Bien Hanoi 14 0.32%
Hoa Lư District Ninh Bình 14 0.32%
Gia Bình District Bac Ninh Province 14 0.32%
Thủy Nguyên Hai Phong 14 0.32%
Quế Sơn District Quảng Nam 14 0.32%
Ninh Bình 14 0.32%
Tứ Kỳ Hai Duong 14 0.32%
Ninh Giang District Hai Duong 14 0.32%
Yên Mô District Ninh Bình 14 0.32%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 14 0.32%
Phong Điền District Thua Thien Hue 14 0.32%
Thạch Hà District Ha Tinh 13 0.30%
Phù Mỹ District Bình Định 13 0.30%
Nam Sách District Hai Duong 13 0.30%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 13 0.30%
Kim Bảng Hà Nam 13 0.30%
Gò Công Đông District Tien Giang 13 0.30%
Đức Hòa Long An 13 0.30%
An Nhơn Bình Định 13 0.30%
Phú Xuyên Hanoi 13 0.30%
Thanh Oai Hanoi 13 0.30%
Ba Tri District Ben Tre 13 0.30%
Duy Tiên Hà Nam 12 0.27%
Chương Mỹ Hanoi 12 0.27%
Lạng Giang District Bac Giang 12 0.27%
Long Thành District Dong Nai 12 0.27%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 12 0.27%
Bình Lục District Hà Nam 12 0.27%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 12 0.27%
Tuy Phước District Bình Định 12 0.27%
Tiền Hải District Thai Binh 12 0.27%
Tây Sơn District Bình Định 12 0.27%
Phù Cát District Bình Định 12 0.27%
Triệu Phong District Quảng Trị 12 0.27%
Yên Dũng District Bac Giang 12 0.27%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 12 0.27%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 12 0.27%
Tấm Kỳ Quảng Nam 11 0.25%
Bình Tan Ho Chi Minh City 11 0.25%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 11 0.25%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 11 0.25%
Chợ Gạo District Tien Giang 11 0.25%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 11 0.25%
Ha Tinh Ha Tinh 11 0.25%
Gia Lâm Hanoi 11 0.25%
Hoàn Kiếm Hanoi 11 0.25%
Yên Thế District Bac Giang 11 0.25%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 11 0.25%
Ninh Phước District Ninh Thuận 11 0.25%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 11 0.25%
Bố Trạch District Quang Binh Province 11 0.25%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 11 0.25%
Thanh Trì Hanoi 11 0.25%
Kiến Thụy Hai Phong 11 0.25%
Bình Giang District Hai Duong 10 0.23%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 10 0.23%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 10 0.23%
Lục Ngạn District Bac Giang 10 0.23%
Sa Pa Lao Cai 10 0.23%
Hương Khê District Ha Tinh 10 0.23%
Tp Nam Định Nam Dinh 10 0.23%
Nhơn Trạch District Dong Nai 10 0.23%
Tân Biên District Tây Ninh 10 0.23%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 10 0.23%
Nghi Lộc District Nghe An 10 0.23%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 10 0.23%
Việt Yên District Bac Giang 10 0.23%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 10 0.23%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 10 0.23%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 10 0.23%
Hoài Nhơn District Bình Định 10 0.23%
Kim Thành Hai Duong 10 0.23%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 10 0.23%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 10 0.23%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 10 0.23%
Quế Võ District Bac Ninh Province 10 0.23%
Gia Viễn District Ninh Bình 9 0.21%
Ninh Hòa Khánh Hòa 9 0.21%
Diên Khánh District Khánh Hòa 9 0.21%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 9 0.21%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 9 0.21%
Thanh Ba District Phu Tho Province 9 0.21%
Nông Cống District Thanh Hoa 9 0.21%
Long Khanh Dong Nai 9 0.21%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 9 0.21%
Lộc Ninh Bình Phước 9 0.21%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 9 0.21%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 9 0.21%
Bình Đại District Ben Tre 9 0.21%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 9 0.21%
Giồng Trôm District Ben Tre 9 0.21%
Nho Quan District Ninh Bình 9 0.21%
Son Tinh District Quang Ngai 9 0.21%
Yên Định District Thanh Hoa 9 0.21%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 9 0.21%
Thuận Thành Bac Ninh Province 8 0.18%
Cai Lậy District Tien Giang 8 0.18%
Mỷ Tho Tien Giang 8 0.18%
Đức Trọng District Lam Dong 8 0.18%
Tam Điệp Ninh Bình 8 0.18%
Vụ Bản District Nam Dinh 8 0.18%
Đông Anh Hanoi 8 0.18%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 8 0.18%
District 7 Ho Chi Minh City 8 0.18%
Châu Thành District Ben Tre 8 0.18%
Hồng Bàng Hải Phòng 8 0.18%
Ân Thi District Hung Yen 8 0.18%
Thanh Miện District Hai Duong 8 0.18%
An Lão Hải Phòng 8 0.18%
Hương Hóa Quảng Trị 8 0.18%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 8 0.18%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 8 0.18%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 8 0.18%
Xuân Lộc District Dong Nai 8 0.18%
Tiên Phước District Quảng Nam 8 0.18%
Phú Ninh District Quảng Nam 8 0.18%
Thanh Hà Hai Duong 8 0.18%
Dầu Tiếng District Binh Duong 8 0.18%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 8 0.18%
Hương Sơn Ha Tinh 8 0.18%
Thanh Liêm District Hà Nam 8 0.18%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 8 0.18%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 8 0.18%
Trảng Bàng Tây Ninh 8 0.18%
Mê Linh Hanoi 8 0.18%
Định Hóa District Thai Nguyen 8 0.18%
Ninh Kiều Cần Thơ 8 0.18%
Tân Phú Ho Chi Minh City 7 0.16%
Phu Quoc Kien Giang 7 0.16%
Hoài Ân District Bình Định 7 0.16%
Cửa Lò Nghe An 7 0.16%
Tháp Mười District Dong Thap 7 0.16%
Cân Giuôc Long An 7 0.16%
Bình Long Bình Phước 7 0.16%
Gia Nghĩa Dak Nong 7 0.16%
Hà Đông Hanoi 7 0.16%
Chí Linh District Hai Duong 7 0.16%
Kim Động Hung Yen 7 0.16%
Tân Bình Ho Chi Minh City 7 0.16%
Ứng Hòa Hanoi 7 0.16%
Đồng Hới Quang Binh Province 7 0.16%
Long Hồ District Vinh Long 7 0.16%
Thạch Thành District Thanh Hoa 7 0.16%
Cần Đước District Long An 7 0.16%
Hải Lăng District Quảng Trị 7 0.16%
Tiên Du District Bac Ninh Province 7 0.16%
Liên Chiểu Đà Nẵng 7 0.16%
Chư Păh District Gia Lai 7 0.16%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 7 0.16%
Hòn Đất District Kien Giang 7 0.16%
Chợ Lách District Ben Tre 7 0.16%
Hà Trung District Thanh Hoa 7 0.16%
Dương Kinh Hai Phong 7 0.16%
Đại Từ District Thai Nguyen 7 0.16%
Đăk Glong District Dak Nong 7 0.16%
Kim Sơn District Ninh Bình 7 0.16%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 7 0.16%
Trảng Bom District Dong Nai 7 0.16%
Tiên Lữ District Hung Yen 7 0.16%
Gò Công Tây District Tien Giang 7 0.16%
Lục Nam District Bac Giang 7 0.16%
Gio Linh District Quảng Trị 7 0.16%
Định Quán District Dong Nai 7 0.16%
Sa Đéc Province Dong Thap 7 0.16%
Hừng Yên Hung Yen 6 0.14%
Quận 2 Ho Chi Minh City 6 0.14%
Đăk Mil District Dak Nong 6 0.14%
Bắc Bình District Bình Thuận 6 0.14%
Phổ Yên Thái Nguyên 6 0.14%
Văn Lâm Hưng Yên 6 0.14%
Trà Cú District Tra Vinh 6 0.14%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 6 0.14%
Tiên Lãng Hai Phong 6 0.14%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 6 0.14%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 6 0.14%
Cao Băng Cao Bang 6 0.14%
Quốc Oai Hanoi 6 0.14%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 6 0.14%
Hòa An District Cao Bang 6 0.14%
Châu Thành District Dong Thap 6 0.14%
Kiến An Hai Phong 6 0.14%
Bù Đăng District Binh Phuoc 6 0.14%
Châu Phú District An Giang 6 0.14%
Nga Sơn District Thanh Hoa 6 0.14%
Đầm Dơi District Ca Mau 6 0.14%
Ba Đình Hanoi 6 0.14%
Thới Bình Ca Mau 6 0.14%
Cát Hải Hai Phong 6 0.14%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 6 0.14%
Lương Tài District Bac Ninh Province 6 0.14%
Vinh Linh District Quảng Trị 6 0.14%
Hàm Tân District Bình Thuận 6 0.14%
District 3 Ho Chi Minh City 6 0.14%
Phú Lương District Thai Nguyen 6 0.14%
Yên Mỹ District Hung Yen 6 0.14%

Top Cities by Museums Volume (641 cities)

City Museums Market Share
Hanoi 57 1.30%
Quảng Nam 56 1.28%
Quảng Nam 53 1.21%
Quảng Nam 50 1.14%
Thừa Thiênhuế 46 1.05%
Dong Nai 40 0.91%
Ho Chi Minh City 33 0.75%
Thai Binh 32 0.73%
Nam Định 31 0.71%
Khánh Hòa 30 0.68%
Hà Tĩnh 29 0.66%
Nghe An 29 0.66%
Quảng Nam 28 0.64%
Thai Binh 27 0.62%
Nghe An 27 0.62%
Lam Dong 27 0.62%
Nam Định 27 0.62%
Nam Định 27 0.62%
Ho Chi Minh City 26 0.59%
Thai Binh 26 0.59%
Nghe An 26 0.59%
Nghe An 26 0.59%
Quảng Nam 26 0.59%
Ho Chi Minh City 25 0.57%
Nghe An 25 0.57%
Thai Binh 25 0.57%
Thai Binh 25 0.57%
Nam Định 24 0.55%
Nam Định 24 0.55%
Thai Binh 23 0.52%
Bac Ninh Province 22 0.50%
Nghe An 22 0.50%
Bắc Giang 22 0.50%
Dong Thap 21 0.48%
Nghe An 21 0.48%
Binh Duong 21 0.48%
Quảng Ngãi 21 0.48%
Bắc Giang 21 0.48%
Vĩnh Phúc 20 0.46%
Quảng Ngãi 20 0.46%
Ho Chi Minh City 19 0.43%
Tuyên Quang 19 0.43%
Đà Nẵng 19 0.43%
Quảng Nam 19 0.43%
Thanh Hoá 19 0.43%
Thừa Thiênhuế 19 0.43%
Bình Định 18 0.41%
Hanoi 18 0.41%
Nam Định 18 0.41%
Nghe An 18 0.41%

How You Can Use Museums Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 4,386 Museums in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the museum industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 608 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Museums.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Museums in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new museum openings or rollouts using density maps and insights from our 4,386 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 4,386 Museums for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Museums across 641 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Museums in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 4,386 Museums database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Museums across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Museums in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Museums in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Museums by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add museum POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 4,386 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Museums Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 4,386 verified Museums in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 608 states/regions and 641 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Museums Data in Other Markets

Discover Museums data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.