How Many Housing Developments are in Vietnam?

There are 28,186 Housing developments in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Housing developments— 523 locations in Ho Chi Minh City and 466 in Dong Nai . Ho Chi Minh City alone represents approximately 1.86% of all Housing developments in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 28,186 total Housing developments available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Lakeview City Novaland Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 575
Diamond Palace Đà Nẵng Liên Chiểu, Đà Nẵng 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Nam sung nga muop Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Dat TienGiang Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Lê Bảo Ngọc An Giang Thành phố Long Xuyên, An Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
nhà anh Tư Danh Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Kim Song's Destination Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 7
Phạm Gia Trang Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Nhà Long Rin Ho Chi Minh City District 12, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Tuyết Ngân Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Housing Developments in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 28,186 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 28,186 Housing developments

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Housing developments across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Housing developments in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 761 states in Vietnam

Complete Data Fields for Housing Developments in Vietnam:

Each of the 28,186 Housing developments records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Housing Developments in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Housing developments to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 12, Ho Chi Minh City leads with 523 Housing developments, representing 1.86% of the total market.

Leading States/Regions (761 total)

State/Region Housing Developments Market Share
District 12 Ho Chi Minh City 523 1.86%
Thu Duc Ho Chi Minh City 379 1.34%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 370 1.31%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 298 1.06%
Thuận An Bình Dương 280 0.99%
Bình Tan Ho Chi Minh City 272 0.97%
Di An Binh Duong 260 0.92%
Hà Đông Hanoi 241 0.86%
Đức Hòa Long An 231 0.82%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 229 0.81%
Tan Uyen District Binh Duong 211 0.75%
Củ Chi Ho Chi Minh City 203 0.72%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 195 0.69%
Điện Bàn Quảng Nam 174 0.62%
District 7 Ho Chi Minh City 174 0.62%
Hoài Đưc Hanoi 164 0.58%
Phu Quoc Kien Giang 159 0.56%
Cân Giuôc Long An 147 0.52%
Long Thành District Dong Nai 144 0.51%
Quận 2 Ho Chi Minh City 142 0.50%
Hoàng Mai Hanoi 137 0.49%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 130 0.46%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 129 0.46%
Long Bien Hanoi 128 0.45%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 128 0.45%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 128 0.45%
Quảng Xương District Thanh Hoa 125 0.44%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 124 0.44%
Thanh Trì Hanoi 115 0.41%
Gia Lâm Hanoi 114 0.40%
Trảng Bom District Dong Nai 114 0.40%
Hòa Vang Da Nang 113 0.40%
Cần Đước District Long An 112 0.40%
Phổ Yên Thái Nguyên 111 0.39%
Cẩm Lệ District Da Nang 111 0.39%
Quỳnh Lưu District Nghe An 111 0.39%
Đông Anh Hanoi 109 0.39%
Thái Thụy Thai Binh 109 0.39%
Hiệp Hòa Bac Giang 108 0.38%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 107 0.38%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 105 0.37%
Tân Bình Ho Chi Minh City 105 0.37%
Diễn Châu District Nghe An 104 0.37%
Lâm Hà District Lam Dong 103 0.37%
Thủy Nguyên Hai Phong 101 0.36%
Chương Mỹ Hanoi 101 0.36%
Nhơn Trạch District Dong Nai 100 0.35%
Nghi Lộc District Nghe An 99 0.35%
Liên Chiểu Đà Nẵng 99 0.35%
Lục Nam District Bac Giang 98 0.35%
Yên Thành District Nghe An 97 0.34%
Vũ Thư District Thai Binh 94 0.33%
Yên Dũng District Bac Giang 92 0.33%
Thanh Chương District Nghe An 91 0.32%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 91 0.32%
Ý Yên District Nam Dinh 90 0.32%
Tân Phú Ho Chi Minh City 89 0.32%
District 8 Ho Chi Minh City 89 0.32%
Bảo Lâm District Lam Dong 87 0.31%
Tiên Du District Bac Ninh Province 87 0.31%
Bình Sơn District Quang Ngai 86 0.31%
Thạch Hà District Ha Tinh 85 0.30%
Đông Hưng District Thai Binh 85 0.30%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 85 0.30%
Hải Hậu District Nam Dinh 85 0.30%
Giao Thủy District Nam Dinh 84 0.30%
Thăng Bình District Quảng Nam 84 0.30%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 83 0.29%
Thạch Thất Hanoi 82 0.29%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 82 0.29%
Phúc Thọ Hanoi 80 0.28%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 80 0.28%
Tiền Hải District Thai Binh 80 0.28%
Lạng Giang District Bac Giang 79 0.28%
Kiến Xương District Thai Binh 79 0.28%
Văn Giang Hưng Yên 78 0.28%
Chơn Thành District Binh Phuoc 77 0.27%
Bảo Lộc Lam Dong 76 0.27%
Tân Yên District Bac Giang 76 0.27%
Son Tinh District Quang Ngai 76 0.27%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 75 0.27%
Việt Yên District Bac Giang 75 0.27%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 74 0.26%
Hải An Hai Phong 74 0.26%
Đồng Hới Quang Binh Province 74 0.26%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 74 0.26%
Yên Phong Bac Ninh Province 73 0.26%
Quốc Oai Hanoi 72 0.26%
Đô Lương District Nghe An 72 0.26%
Nam Trực District Nam Dinh 72 0.26%
Tấm Kỳ Quảng Nam 71 0.25%
Tp Nam Định Nam Dinh 71 0.25%
Hưng Hà District Thai Binh 71 0.25%
Duy Xuyên District Quảng Nam 70 0.25%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 70 0.25%
Nui Thanh District Quảng Nam 69 0.24%
Kỳ Anh District Ha Tinh 69 0.24%
Hoài Nhơn District Bình Định 69 0.24%
Thuận Thành Bac Ninh Province 68 0.24%
Xuân Lộc District Dong Nai 68 0.24%
Thanh Oai Hanoi 68 0.24%
Bau Bang Binh Duong 67 0.24%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 67 0.24%
Lục Ngạn District Bac Giang 65 0.23%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 65 0.23%
Quế Võ District Bac Ninh Province 65 0.23%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 64 0.23%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 64 0.23%
Duy Tiên Hà Nam 63 0.22%
Mộ Đức District Quang Ngai 63 0.22%
Mê Linh Hanoi 63 0.22%
Nam Đàn District Nghe An 62 0.22%
Đức Trọng District Lam Dong 61 0.22%
Cái Răng Cần Thơ 61 0.22%
Yên Định District Thanh Hoa 61 0.22%
Ninh Kiều Cần Thơ 61 0.22%
Quỳnh Phụ Thai Binh 60 0.21%
Nam Từ Liêm Hanoi 59 0.21%
Bình Lục District Hà Nam 59 0.21%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 59 0.21%
Can Lộc District Ha Tinh 59 0.21%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 59 0.21%
Thanh Xuân Hanoi 58 0.21%
Đại Lộc Quảng Nam 58 0.21%
Cam Lâm District Khánh Hòa 57 0.20%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 57 0.20%
Kinh Môn Hai Duong 57 0.20%
Hải Châu District Da Nang 56 0.20%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 56 0.20%
Triệu Phong District Quảng Trị 56 0.20%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 55 0.20%
Thanh Hà Hai Duong 55 0.20%
Sơn Dương District Tuyên Quang 54 0.19%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 54 0.19%
Nông Cống District Thanh Hoa 54 0.19%
Đức Phổ District Quang Ngai 54 0.19%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 54 0.19%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 53 0.19%
Phú Bình Thai Nguyen 52 0.18%
Ứng Hòa Hanoi 52 0.18%
Lý Nhân District Hà Nam 52 0.18%
Bắc Từ Liêm Hanoi 52 0.18%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 52 0.18%
Đức Thọ District Ha Tinh 51 0.18%
Diên Khánh District Khánh Hòa 51 0.18%
Phú Ninh District Quảng Nam 51 0.18%
Cẩm Giàng District Hai Duong 51 0.18%
Phú Vang District Thua Thien Hue 51 0.18%
Xuân Trường District Nam Dinh 50 0.18%
Di Linh District Lam Dong 50 0.18%
Hai Bà Trưng District Hanoi 50 0.18%
Cai Lậy District Tien Giang 49 0.17%
Mỷ Tho Tien Giang 49 0.17%
Yên Khánh District Ninh Bình 48 0.17%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 48 0.17%
Ninh Bình 48 0.17%
Kim Bôi District Hoa Binh 48 0.17%
Yên Mô District Ninh Bình 48 0.17%
Tây Hồ Hanoi 48 0.17%
Đông Triều District Quảng Ninh 48 0.17%
Châu Thành District Ben Tre 47 0.17%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 47 0.17%
Đông Sơn District Thanh Hoa 46 0.16%
Gia Nghĩa Dak Nong 46 0.16%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 46 0.16%
Ninh Phước District Ninh Thuận 46 0.16%
Hưng Nguyên District Nghe An 46 0.16%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 46 0.16%
Sơn Tây Hanoi 46 0.16%
An Nhơn Bình Định 46 0.16%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 46 0.16%
Thanh Liêm District Hà Nam 46 0.16%
Định Quán District Dong Nai 46 0.16%
Cau Giay Hanoi 45 0.16%
Thống Nhất District Dong Nai 45 0.16%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 45 0.16%
Sơn Trà Da Nang 45 0.16%
Phú Xuyên Hanoi 45 0.16%
Bình Giang District Hai Duong 44 0.16%
Gia Lộc District Hai Duong 44 0.16%
Châu Thành District Tien Giang 44 0.16%
Lương Sơn Hoa Binh 44 0.16%
Ninh Giang District Hai Duong 44 0.16%
Mỹ Đức Hanoi 43 0.15%
Chí Linh District Hai Duong 43 0.15%
Kim Bảng Hà Nam 43 0.15%
Đống Đa Hanoi 43 0.15%
Bố Trạch District Quang Binh Province 43 0.15%
Đại Từ District Thai Nguyen 43 0.15%
Hương Sơn Ha Tinh 43 0.15%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 42 0.15%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 41 0.15%
Ha Tinh Ha Tinh 41 0.15%
Nam Sách District Hai Duong 41 0.15%
Hương Trà District Thua Thien Hue 41 0.15%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 41 0.15%
Kim Thành Hai Duong 41 0.15%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 41 0.15%
Yên Mỹ District Hung Yen 41 0.15%
Lâm Thao District Phu Tho Province 40 0.14%
Gia Bình District Bac Ninh Province 40 0.14%
Cái Bè District Tien Giang 40 0.14%
Tây Hòa District Phú Yên 39 0.14%
Chợ Gạo District Tien Giang 39 0.14%
Uông Bí Quảng Ninh 39 0.14%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 39 0.14%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 38 0.13%
Văn Lâm Hưng Yên 38 0.13%
Ân Thi District Hung Yen 38 0.13%
Tứ Kỳ Hai Duong 38 0.13%
Hà Trung District Thanh Hoa 38 0.13%
Kim Sơn District Ninh Bình 38 0.13%
Lộc Hà District Ha Tinh 37 0.13%
Vụ Bản District Nam Dinh 37 0.13%
Yên Thế District Bac Giang 37 0.13%
Lạc Sơn District Hoa Binh 37 0.13%
Gò Dầu District Tây Ninh 37 0.13%
Ba Đình Hanoi 37 0.13%
Trảng Bàng Tây Ninh 37 0.13%
Hòa Thành District Tây Ninh 37 0.13%
Thạch Thành District Thanh Hoa 36 0.13%
An Lão Hải Phòng 36 0.13%
Nga Sơn District Thanh Hoa 36 0.13%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 36 0.13%
Nho Quan District Ninh Bình 36 0.13%
Đức Linh District Bình Thuận 36 0.13%
Krông Pắk District Dak Lak 36 0.13%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 35 0.12%
Hải Lăng District Quảng Trị 35 0.12%
Thủ Thừa District Long An 35 0.12%
District 6 Ho Chi Minh City 35 0.12%
Nghĩa Đàn District Nghe An 35 0.12%
Anh Sơn District Nghe An 35 0.12%
Lương Tài District Bac Ninh Province 35 0.12%
District 10 Ho Chi Minh City 35 0.12%
Hớn Quản District Binh Phuoc 34 0.12%
Thanh Khê District Da Nang 34 0.12%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 34 0.12%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 34 0.12%
Lộc Ninh Bình Phước 34 0.12%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 34 0.12%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 33 0.12%
Đông Hòa District Phú Yên 33 0.12%
Ninh Hòa Khánh Hòa 33 0.12%
Như Thanh District Thanh Hoa 33 0.12%
Bình Thủy Cần Thơ 33 0.12%
Tây Sơn District Bình Định 33 0.12%
Dầu Tiếng District Binh Duong 33 0.12%
Sông Công Thai Nguyen 33 0.12%
Gio Linh District Quảng Trị 33 0.12%
Long Khanh Dong Nai 32 0.11%
District 3 Ho Chi Minh City 32 0.11%
Trấn Yên District Yên Bái 32 0.11%
Tháp Mười District Dong Thap 31 0.11%
Bình Long Bình Phước 31 0.11%
Hồng Bàng Hải Phòng 31 0.11%
Hàm Tân Bình Thuận 31 0.11%
Tây Ninh 31 0.11%
Hương Thủy Thua Thien Hue 31 0.11%
Phù Cát District Bình Định 31 0.11%
Tiên Lữ District Hung Yen 31 0.11%
Ngô Quyền Hai Phong 30 0.11%
Tân Kỳ District Nghe An 30 0.11%
Bù Đăng District Binh Phuoc 30 0.11%
Tuy Phước District Bình Định 30 0.11%
Phong Điền District Thua Thien Hue 30 0.11%
Vĩnh Long Vinh Long 29 0.10%
Phù Mỹ District Bình Định 29 0.10%
Thanh Ba District Phu Tho Province 29 0.10%
Phú Giáo District Binh Duong 29 0.10%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 29 0.10%
Cư Mgar District Dak Lak 29 0.10%
Ba Tri District Ben Tre 29 0.10%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 28 0.10%
Tiên Lãng Hai Phong 28 0.10%
Thanh Miện District Hai Duong 28 0.10%
Đăk Rlấp District Dak Nong 28 0.10%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 28 0.10%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 28 0.10%
District 1 Ho Chi Minh City 27 0.10%
Hoa Lư District Ninh Bình 27 0.10%
Tam Điệp Ninh Bình 27 0.10%
Kim Động Hung Yen 27 0.10%
My Hao Hung Yen 27 0.10%
Quỳ Hợp District Nghe An 27 0.10%
Chợ Mới District An Giang 27 0.10%
Hàm Tân District Bình Thuận 27 0.10%
Yên Sơn District Tuyên Quang 27 0.10%
Kiến Thụy Hai Phong 27 0.10%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 26 0.09%
Hương Khê District Ha Tinh 26 0.09%
Móng Cái Quảng Ninh 26 0.09%
Dương Kinh Hai Phong 26 0.09%
Tuy Phong District Bình Thuận 26 0.09%
Gò Công Tây District Tien Giang 26 0.09%
Vinh Linh District Quảng Trị 26 0.09%
Phú Lương District Thai Nguyen 26 0.09%
District 4 Ho Chi Minh City 25 0.09%
Đăk Mil District Dak Nong 25 0.09%
Quế Sơn District Quảng Nam 25 0.09%
Long Hồ District Vinh Long 25 0.09%
Hoàn Kiếm Hanoi 25 0.09%
Cao Lãnh Dong Thap 25 0.09%
Đức Huệ District Long An 25 0.09%
Tân Phú District Dong Nai 25 0.09%
Đầm Dơi District Ca Mau 25 0.09%
Giồng Trôm District Ben Tre 25 0.09%
Tx Thái Hòa Nghe An 24 0.09%
Tân Trụ District Long An 24 0.09%
Kiến An Hai Phong 24 0.09%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 24 0.09%
Yên Hưng Quảng Ninh 24 0.09%
Tiên Phước District Quảng Nam 24 0.09%
Tam Nông District Phu Tho Province 24 0.09%
Ea Kar District Dak Lak 24 0.09%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 24 0.09%
Mộc Châu District Son La 24 0.09%
Đăk Song District Dak Nong 24 0.09%
Cam Lộ District Quảng Trị 24 0.09%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 24 0.09%
Phú Hòa District Phú Yên 24 0.09%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 23 0.08%
Cam Ranh Khánh Hòa 23 0.08%
Gò Công Đông District Tien Giang 23 0.08%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 23 0.08%
Tánh Linh District Bình Thuận 23 0.08%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 23 0.08%
Châu Thành District Long An 23 0.08%
Thanh Thủy Phu Tho Province 23 0.08%
Bảo Thắng District Lao Cai 23 0.08%
Kon Tum 23 0.08%
Tuyên Quang 22 0.08%
Vũng Liêm District Vinh Long 22 0.08%
Krông Ana District Dak Lak 22 0.08%
Tân Châu District Tây Ninh 22 0.08%
Phù Cừ District Hung Yen 22 0.08%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 22 0.08%
Ninh Hải District Ninh Thuận 22 0.08%
Yên Thủy District Hoa Binh 22 0.08%
Yên Bình District Yên Bái 21 0.07%
Ea Hleo District Dak Lak 21 0.07%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 21 0.07%
Tam Bình District Vinh Long 21 0.07%
District 2 Ho Chi Minh City 21 0.07%
District 11 Ho Chi Minh City 21 0.07%
Tân Lạc District Hoa Binh 21 0.07%
Hừng Yên Hung Yen 20 0.07%
Bắc Bình District Bình Thuận 20 0.07%
Châu Phú District An Giang 20 0.07%
Son Dong District Bac Giang 20 0.07%
Tuy An District Phú Yên 20 0.07%
Kỳ Sơn Hoa Binh 20 0.07%
Lục Yên District Yên Bái 20 0.07%
Vân Đồn District Quảng Ninh 19 0.07%
Thạnh Phú District Ben Tre 19 0.07%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 19 0.07%
Châu Thành District Dong Thap 19 0.07%
Vũ Quang Ha Tinh 19 0.07%
Bình Đại District Ben Tre 19 0.07%
Krông Năng District Dak Lak 18 0.06%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 18 0.06%
Chư Sê District Gia Lai 18 0.06%
Đạ Tẻh District Lam Dong 18 0.06%
Gò Công Tien Giang 18 0.06%
Lai Vung District Dong Thap 18 0.06%
Châu Thành District Tây Ninh 18 0.06%
Đơn Dương District Lam Dong 18 0.06%
Vị Thanh Hậu Giang 17 0.06%
Châu Thành A Hau Giang 17 0.06%
O Mon Cần Thơ 17 0.06%
Trà Ôn District Vinh Long 17 0.06%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 17 0.06%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 17 0.06%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 17 0.06%
Cư Jút District Dak Nong 17 0.06%
Hoài Ân District Bình Định 16 0.06%
Cửa Lò Nghe An 16 0.06%
Trà Vinh Tra Vinh 16 0.06%
Buôn Đôn District Dak Lak 16 0.06%
Sông Hinh District Phú Yên 16 0.06%
Sông Cầu Phú Yên 16 0.06%
Võ Nhai District Thai Nguyen 16 0.06%
Mđrăk District Dak Lak 16 0.06%
Cư Kuin District Dak Lak 16 0.06%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 16 0.06%
Văn Yên District Yên Bái 16 0.06%
Mang Thít District Vinh Long 16 0.06%
Châu Thành Hậu Giang 15 0.05%
Hàm Yên District Tuyên Quang 15 0.05%
Tân Thạnh District Long An 15 0.05%
Gia Viễn District Ninh Bình 15 0.05%
Tân Biên District Tây Ninh 15 0.05%
Kế Sách District Soc Trang 15 0.05%
Hiệp Đức District Quảng Nam 15 0.05%
Mai Sơn District Son La 15 0.05%
Dong Hai Bac Lieu 14 0.05%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 14 0.05%
Thạnh Hóa District Long An 14 0.05%
Sa Pa Lao Cai 14 0.05%
Trần Văn Thời District Ca Mau 14 0.05%
An Phú District An Giang 14 0.05%
Krông Nô District Dak Nong 14 0.05%
Cái Nước District Ca Mau 14 0.05%
Điện Biên District Dien Bien 14 0.05%
Định Hóa District Thai Nguyen 14 0.05%
Văn Chấn District Yên Bái 14 0.05%
An Khê District Gia Lai 14 0.05%
Châu Thành District An Giang 13 0.05%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 13 0.05%
Cao Phong District Hoa Binh 13 0.05%
Bát Xát District Lao Cai 13 0.05%
Bá Thước District Thanh Hoa 13 0.05%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 13 0.05%
Bến Cầu District Tây Ninh 13 0.05%
Tân Phước District Tien Giang 13 0.05%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 13 0.05%
Lộc Bình District Lạng Sơn 13 0.05%
Ea Súp District Dak Lak 13 0.05%
Tịnh Biên An Giang 12 0.04%
Phước Long Bình Phước 12 0.04%
Châu Đốc An Giang 12 0.04%
District 9 Ho Chi Minh City 12 0.04%
Hương Hóa Quảng Trị 12 0.04%
Mộc Hóa District Long An 12 0.04%
Giồng Riềng Kien Giang 12 0.04%
Tiểu Cần District Tra Vinh 12 0.04%
Vĩnh Châu Soc Trang 12 0.04%
Lấp Vò District Dong Thap 12 0.04%
Thới Lai Cần Thơ 11 0.04%
U Minh District Ca Mau 11 0.04%
Gò Quao District Kien Giang 11 0.04%
Phong Điền Cần Thơ 11 0.04%
Đắk Đoa District Gia Lai 11 0.04%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 11 0.04%
Vị Xuyên District Ha Giang 11 0.04%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 11 0.04%
Đồ Sơn Hai Phong 11 0.04%
Chợ Lách District Ben Tre 11 0.04%
An Biên District Kien Giang 11 0.04%
Văn Bàn District Lao Cai 11 0.04%
Mang Yang District Gia Lai 11 0.04%
Tân Sơn District Phu Tho Province 11 0.04%
Thoại Sơn An Giang 11 0.04%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 10 0.04%
Cam Thủy Thanh Hoa 10 0.04%
Trà Cú District Tra Vinh 10 0.04%
Cầu Kè District Tra Vinh 10 0.04%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 10 0.04%
Tam Nông District Dong Thap 10 0.04%
Phú Tân District Ca Mau 10 0.04%
Càng Long District Tra Vinh 10 0.04%
Như Xuân District Thanh Hoa 10 0.04%
An Minh District Kien Giang 10 0.04%
Chí Linh Hai Duong 10 0.04%
Đạ Huoai District Lam Dong 10 0.04%
Hòn Đất District Kien Giang 10 0.04%
Thới Bình Ca Mau 10 0.04%
Bù Đốp District Binh Phuoc 10 0.04%
Ia Grai District Gia Lai 10 0.04%
Đà Bắc District Hoa Binh 10 0.04%
Lang Chánh District Thanh Hoa 10 0.04%
Thường Xuân District Thanh Hoa 9 0.03%
Cao Băng Cao Bang 9 0.03%
Na Hang District Tuyên Quang 9 0.03%
Sơn Hòa District Phú Yên 9 0.03%
Tân Hịêp Kien Giang 9 0.03%
Vĩnh Hưng District Long An 9 0.03%
Đắk Hà District Kon Tum 9 0.03%
Phước Long Bac Lieu 9 0.03%
Hải Hà District Quảng Ninh 9 0.03%
Chư Păh District Gia Lai 9 0.03%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 9 0.03%
Krông Bông District Dak Lak 9 0.03%
Bắc Quang District Ha Giang 9 0.03%
Đăk Glong District Dak Nong 9 0.03%
Phú Tân District An Giang 9 0.03%
Lạc Dương District Lam Dong 9 0.03%
Thuận Châu District Son La 9 0.03%
Bình Tân Vinh Long 9 0.03%
Kbang District Gia Lai 9 0.03%
Yên Lập District Phu Tho Province 9 0.03%
Sa Đéc Province Dong Thap 9 0.03%
Phụng Hiệp District Hau Giang 9 0.03%
Giá Rai District Bac Lieu 8 0.03%
Tân Thành Hau Giang 8 0.03%
Lắk District Dak Lak 8 0.03%
Cầu Ngang District Tra Vinh 8 0.03%
Tiên Yên District Quảng Ninh 8 0.03%
Chư Prông District Gia Lai 8 0.03%
Năm Căn District Ca Mau 8 0.03%
Sông Mã District Son La 8 0.03%
Cao Lộc District Lạng Sơn 8 0.03%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 8 0.03%
District 5 Ho Chi Minh City 8 0.03%
Văn Quan District Lạng Sơn 8 0.03%
Chi Lăng District Lạng Sơn 8 0.03%
Thanh Bình District Dong Thap 8 0.03%
Châu Thành District Kien Giang 8 0.03%
Long Mỹ District Hau Giang 8 0.03%
Hồng Ngự Dong Thap 8 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 8 0.03%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 7 0.02%
Tân Hồng District Dong Thap 7 0.02%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 7 0.02%
Hoà Bình Bac Lieu 7 0.02%
Duyên Hải District Tra Vinh 7 0.02%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 7 0.02%
Bảo Yên District Lao Cai 7 0.02%
Tân Phú Đông District Tien Giang 7 0.02%
Hà Tiên Kiên Giang 7 0.02%
Phù Yên District Son La 7 0.02%
Minh Hóa Quang Binh Province 7 0.02%
Tây Giang District Quảng Nam 7 0.02%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 7 0.02%
Thạnh Trị District Soc Trang 7 0.02%
Hồng Ngự District Dong Thap 7 0.02%
Trần Đề District Soc Trang 7 0.02%
Xín Mần District Ha Giang 7 0.02%
Đức Cơ District Gia Lai 7 0.02%
Đam Rông District Lam Dong 7 0.02%
Hồng Dân District Bac Lieu 7 0.02%
Đồng Xuân District Phú Yên 7 0.02%
Bình Minh Vinh Long 6 0.02%
Quảng Bình District Ha Giang 6 0.02%
Long Phu District Soc Trang 6 0.02%
Than Uyên District Lai Chau 6 0.02%
Quỳ Châu District Nghe An 6 0.02%
Tuần Giáo District Dien Bien 6 0.02%
Kon Plông District Kon Tum 6 0.02%
Tân Hưng District Long An 6 0.02%
Tân Uyên District Lai Chau 6 0.02%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 6 0.02%
Đầm Hà District Quảng Ninh 6 0.02%
Mường La District Son La 6 0.02%
Krông Pa District Gia Lai 6 0.02%
Tràng Định District Lạng Sơn 6 0.02%
Cát Hải Hai Phong 6 0.02%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 6 0.02%
Sơn Hà District Quang Ngai 6 0.02%
Cát Tiên District Lam Dong 6 0.02%

Top Cities by Housing Developments Volume (802 cities)

City Housing Developments Market Share
Ho Chi Minh City 523 1.86%
Dong Nai 466 1.65%
Binh Duong 407 1.44%
Ho Chi Minh City 379 1.34%
Ho Chi Minh City 370 1.31%
Hanoi 338 1.20%
Ho Chi Minh City 298 1.06%
Ho Chi Minh City 281 1.00%
Binh Duong 280 0.99%
Ho Chi Minh City 272 0.97%
Binh Duong 260 0.92%
Hanoi 241 0.86%
Long An 231 0.82%
Ho Chi Minh City 229 0.81%
Binh Duong 211 0.75%
Khánh Hòa 208 0.74%
Ho Chi Minh City 203 0.72%
Bac Ninh Province 202 0.72%
Bà Rịavũng Tàu 195 0.69%
Binh Phuoc 178 0.63%
Nghe An 177 0.63%
Quảng Nam 174 0.62%
Ho Chi Minh City 174 0.62%
Hanoi 164 0.58%
Kien Giang 159 0.56%
Long An 147 0.52%
Dong Nai 144 0.51%
Ho Chi Minh City 142 0.50%
Hanoi 137 0.49%
Long An 131 0.46%
Thanh Hoá 130 0.46%
Lam Dong 130 0.46%
Đà Nẵng 129 0.46%
Hanoi 128 0.45%
Ho Chi Minh City 128 0.45%
Quảng Ninh 128 0.45%
Thanh Hoá 125 0.44%
Đắk Lắk 124 0.44%
Ho Chi Minh City 124 0.44%
Hanoi 115 0.41%
Hanoi 114 0.40%
Dong Nai 114 0.40%
Đà Nẵng 113 0.40%
Hải Phòng 112 0.40%
Long An 112 0.40%
Thai Nguyen 111 0.39%
Đà Nẵng 111 0.39%
Nghe An 111 0.39%
Hanoi 109 0.39%
Thai Binh 109 0.39%

How You Can Use Housing Developments Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 28,186 Housing developments in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the housing development industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 761 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Housing developments.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Housing developments in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new housing development openings or rollouts using density maps and insights from our 28,186 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 28,186 Housing developments for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Housing developments across 802 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Housing developments in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 28,186 Housing developments database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Housing developments across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Housing developments in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Housing developments in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Housing developments by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add housing development POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 28,186 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Housing Developments Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 28,186 verified Housing developments in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 761 states/regions and 802 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Housing Developments Data in Other Markets

Discover Housing developments data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.