How Many Home Builders are in Vietnam?

There are 8,208 Home builders in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Home builders— 148 locations in Ho Chi Minh City and 139 in Ho Chi Minh City . Ho Chi Minh City alone represents approximately 1.80% of all Home builders in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 8,208 total Home builders available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Viên Đình - Sửa Nhà Trọn Gói Ho Chi Minh City Bình Chánh`, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Cửa EUROWINDOW Long An - Tiền Giang... Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 3
Chi Nhánh Công Trình Viettel Trà Vi... Tra Vinh Trà Vinh, Tra Vinh 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Công ty TNHH TMDV TIẾN MINH Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Công ty TNHH PKP Châu Phú An Giang Châu Phú District, An Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Công ty xây nhà trọn gói tiền giang... Tien Giang Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 14
Công ty Huỳnh Ngọc Thiện Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
CTY TNHH Xây Dựng KPCons Dong Thap Tân Hồng District, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 4
Nam Dong Thap N/A 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Minh... Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Home Builders in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 8,208 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 8,208 Home builders

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Home builders across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Home builders in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 641 states in Vietnam

Complete Data Fields for Home Builders in Vietnam:

Each of the 8,208 Home builders records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Home Builders in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Home builders to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thu Duc, Ho Chi Minh City leads with 148 Home builders, representing 1.80% of the total market.

Leading States/Regions (641 total)

State/Region Home Builders Market Share
Thu Duc Ho Chi Minh City 148 1.80%
District 12 Ho Chi Minh City 139 1.69%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 115 1.40%
Hà Đông Hanoi 115 1.40%
Bình Tan Ho Chi Minh City 108 1.32%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 101 1.23%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 83 1.01%
Cẩm Lệ District Da Nang 77 0.94%
Di An Binh Duong 70 0.85%
Thuận An Bình Dương 67 0.82%
Tân Bình Ho Chi Minh City 64 0.78%
Tân Phú Ho Chi Minh City 62 0.76%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 62 0.76%
District 7 Ho Chi Minh City 59 0.72%
Hoàng Mai Hanoi 52 0.63%
Đông Anh Hanoi 48 0.58%
Củ Chi Ho Chi Minh City 48 0.58%
Điện Bàn Quảng Nam 45 0.55%
Hải Hậu District Nam Dinh 44 0.54%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 41 0.50%
Hòa Vang Da Nang 40 0.49%
Hoài Đưc Hanoi 40 0.49%
Quảng Xương District Thanh Hoa 40 0.49%
Thanh Trì Hanoi 40 0.49%
Long Bien Hanoi 37 0.45%
Chương Mỹ Hanoi 37 0.45%
Quận 2 Ho Chi Minh City 36 0.44%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 36 0.44%
Thạch Thất Hanoi 36 0.44%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 36 0.44%
Nhơn Trạch District Dong Nai 36 0.44%
Liên Chiểu Đà Nẵng 36 0.44%
Thủy Nguyên Hai Phong 35 0.43%
Quỳnh Lưu District Nghe An 35 0.43%
Thanh Xuân Hanoi 35 0.43%
Tan Uyen District Binh Duong 34 0.41%
Long Thành District Dong Nai 33 0.40%
Son Tinh District Quang Ngai 32 0.39%
Thăng Bình District Quảng Nam 32 0.39%
Thái Thụy Thai Binh 31 0.38%
Đức Hòa Long An 31 0.38%
District 8 Ho Chi Minh City 30 0.37%
Nam Từ Liêm Hanoi 29 0.35%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 29 0.35%
Giao Thủy District Nam Dinh 29 0.35%
Diễn Châu District Nghe An 28 0.34%
Hai Bà Trưng District Hanoi 28 0.34%
Bảo Lộc Lam Dong 27 0.33%
Hải Châu District Da Nang 27 0.33%
Thanh Oai Hanoi 27 0.33%
Ninh Kiều Cần Thơ 27 0.33%
Ninh Bình 26 0.32%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 26 0.32%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 26 0.32%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 26 0.32%
Trảng Bom District Dong Nai 26 0.32%
Văn Giang Hưng Yên 25 0.30%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 25 0.30%
Hiệp Hòa Bac Giang 25 0.30%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 25 0.30%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 25 0.30%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 24 0.29%
Đồng Hới Quang Binh Province 24 0.29%
Lạng Giang District Bac Giang 24 0.29%
Đống Đa Hanoi 24 0.29%
Hoài Nhơn District Bình Định 24 0.29%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 24 0.29%
District 3 Ho Chi Minh City 24 0.29%
Mê Linh Hanoi 24 0.29%
Cau Giay Hanoi 23 0.28%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 23 0.28%
Quốc Oai Hanoi 23 0.28%
Việt Yên District Bac Giang 23 0.28%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 23 0.28%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 23 0.28%
Yên Khánh District Ninh Bình 22 0.27%
Lý Nhân District Hà Nam 22 0.27%
Xuân Lộc District Dong Nai 22 0.27%
Yên Thành District Nghe An 22 0.27%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 22 0.27%
Đại Lộc Quảng Nam 22 0.27%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 21 0.26%
Gia Lâm Hanoi 21 0.26%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 21 0.26%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 21 0.26%
Ý Yên District Nam Dinh 21 0.26%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 21 0.26%
Yên Mỹ District Hung Yen 21 0.26%
Phu Quoc Kien Giang 20 0.24%
Tp Nam Định Nam Dinh 20 0.24%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 20 0.24%
Cái Răng Cần Thơ 20 0.24%
Gia Lộc District Hai Duong 20 0.24%
Nghi Lộc District Nghe An 20 0.24%
Hưng Hà District Thai Binh 20 0.24%
Tiền Hải District Thai Binh 20 0.24%
Lục Nam District Bac Giang 20 0.24%
District 10 Ho Chi Minh City 20 0.24%
Duy Xuyên District Quảng Nam 19 0.23%
Thanh Chương District Nghe An 19 0.23%
Hồng Bàng Hải Phòng 19 0.23%
Đông Hưng District Thai Binh 19 0.23%
Bắc Từ Liêm Hanoi 19 0.23%
Bố Trạch District Quang Binh Province 19 0.23%
Kiến Xương District Thai Binh 19 0.23%
Hòa Thành District Tây Ninh 19 0.23%
Cân Giuôc Long An 18 0.22%
Thạch Hà District Ha Tinh 18 0.22%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 18 0.22%
Thanh Khê District Da Nang 18 0.22%
Yên Dũng District Bac Giang 18 0.22%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 18 0.22%
Yên Định District Thanh Hoa 18 0.22%
Cư Mgar District Dak Lak 18 0.22%
Phúc Thọ Hanoi 17 0.21%
Gia Nghĩa Dak Nong 17 0.21%
Xuân Trường District Nam Dinh 17 0.21%
Nui Thanh District Quảng Nam 17 0.21%
Yên Mô District Ninh Bình 17 0.21%
An Nhơn Bình Định 17 0.21%
Duy Tiên Hà Nam 16 0.19%
Văn Lâm Hưng Yên 16 0.19%
Bau Bang Binh Duong 16 0.19%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 16 0.19%
Chơn Thành District Binh Phuoc 16 0.19%
Nông Cống District Thanh Hoa 16 0.19%
Cần Đước District Long An 16 0.19%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 16 0.19%
Đô Lương District Nghe An 16 0.19%
Vũ Thư District Thai Binh 16 0.19%
Sơn Trà Da Nang 16 0.19%
Tuy Phước District Bình Định 16 0.19%
Yên Phong Bac Ninh Province 16 0.19%
Đại Từ District Thai Nguyen 16 0.19%
Đông Triều District Quảng Ninh 16 0.19%
Tấm Kỳ Quảng Nam 15 0.18%
Bình Sơn District Quang Ngai 15 0.18%
District 1 Ho Chi Minh City 15 0.18%
Ha Tinh Ha Tinh 15 0.18%
Hải An Hai Phong 15 0.18%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 15 0.18%
Kim Động Hung Yen 15 0.18%
Tiên Du District Bac Ninh Province 15 0.18%
Đăk Rlấp District Dak Nong 15 0.18%
Hà Trung District Thanh Hoa 15 0.18%
Thanh Hà Hai Duong 15 0.18%
District 6 Ho Chi Minh City 15 0.18%
Ba Đình Hanoi 15 0.18%
Tây Hồ Hanoi 15 0.18%
Mộ Đức District Quang Ngai 15 0.18%
Tx Thái Hòa Nghe An 14 0.17%
Đông Sơn District Thanh Hoa 14 0.17%
Châu Thành District Ben Tre 14 0.17%
Bình Thủy Cần Thơ 14 0.17%
Ân Thi District Hung Yen 14 0.17%
An Lão Hải Phòng 14 0.17%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 14 0.17%
Nam Trực District Nam Dinh 14 0.17%
Tân Yên District Bac Giang 14 0.17%
District 11 Ho Chi Minh City 14 0.17%
Hừng Yên Hung Yen 13 0.16%
Sơn Dương District Tuyên Quang 13 0.16%
Quỳnh Phụ Thai Binh 13 0.16%
Cai Lậy District Tien Giang 13 0.16%
Phổ Yên Thái Nguyên 13 0.16%
Trà Vinh Tra Vinh 13 0.16%
Gia Bình District Bac Ninh Province 13 0.16%
Phú Bình Thai Nguyen 13 0.16%
Vĩnh Long Vinh Long 13 0.16%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 13 0.16%
Thạch Thành District Thanh Hoa 13 0.16%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 13 0.16%
Kiến An Hai Phong 13 0.16%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 13 0.16%
Ea Kar District Dak Lak 13 0.16%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 13 0.16%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 13 0.16%
Đăk Mil District Dak Nong 12 0.15%
Lâm Thao District Phu Tho Province 12 0.15%
Lục Ngạn District Bac Giang 12 0.15%
Nam Sách District Hai Duong 12 0.15%
Hoàn Kiếm Hanoi 12 0.15%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 12 0.15%
Tân Phú District Dong Nai 12 0.15%
Kim Sơn District Ninh Bình 12 0.15%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 12 0.15%
Cẩm Giàng District Hai Duong 12 0.15%
Kim Thành Hai Duong 12 0.15%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 12 0.15%
Gio Linh District Quảng Trị 12 0.15%
Phú Vang District Thua Thien Hue 12 0.15%
Thuận Thành Bac Ninh Province 11 0.13%
District 9 Ho Chi Minh City 11 0.13%
Chí Linh District Hai Duong 11 0.13%
Thống Nhất District Dong Nai 11 0.13%
Phù Mỹ District Bình Định 11 0.13%
Tứ Kỳ Hai Duong 11 0.13%
Kim Bảng Hà Nam 11 0.13%
Ninh Phước District Ninh Thuận 11 0.13%
Bù Đăng District Binh Phuoc 11 0.13%
Hưng Nguyên District Nghe An 11 0.13%
Phú Giáo District Binh Duong 11 0.13%
Đăk Glong District Dak Nong 11 0.13%
Triệu Phong District Quảng Trị 11 0.13%
Châu Thành District Tây Ninh 11 0.13%
Sơn Tây Hanoi 11 0.13%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 11 0.13%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 11 0.13%
Hương Sơn Ha Tinh 11 0.13%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 11 0.13%
Lương Tài District Bac Ninh Province 11 0.13%
Hàm Tân District Bình Thuận 11 0.13%
Phú Xuyên Hanoi 11 0.13%
Đức Linh District Bình Thuận 11 0.13%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 11 0.13%
Yên Sơn District Tuyên Quang 11 0.13%
Kiến Thụy Hai Phong 11 0.13%
Phú Hòa District Phú Yên 11 0.13%
Bình Giang District Hai Duong 10 0.12%
Ngô Quyền Hai Phong 10 0.12%
Duyên Hải District Tra Vinh 10 0.12%
Diên Khánh District Khánh Hòa 10 0.12%
Tân Kỳ District Nghe An 10 0.12%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 10 0.12%
Long Hồ District Vinh Long 10 0.12%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 10 0.12%
Kỳ Anh District Ha Tinh 10 0.12%
Hàm Tân Bình Thuận 10 0.12%
Bình Lục District Hà Nam 10 0.12%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 10 0.12%
Tây Ninh 10 0.12%
Sông Công Thai Nguyen 10 0.12%
Trảng Bàng Tây Ninh 10 0.12%
Krông Pắk District Dak Lak 10 0.12%
Kon Tum 10 0.12%
Quế Võ District Bac Ninh Province 10 0.12%
Tây Hòa District Phú Yên 9 0.11%
Mỷ Tho Tien Giang 9 0.11%
Chợ Gạo District Tien Giang 9 0.11%
Vụ Bản District Nam Dinh 9 0.11%
Bảo Lâm District Lam Dong 9 0.11%
Mỹ Đức Hanoi 9 0.11%
Cao Băng Cao Bang 9 0.11%
Móng Cái Quảng Ninh 9 0.11%
Chư Sê District Gia Lai 9 0.11%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 9 0.11%
Lương Sơn Hoa Binh 9 0.11%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 9 0.11%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 9 0.11%
Lộc Ninh Bình Phước 9 0.11%
Phú Ninh District Quảng Nam 9 0.11%
Hương Thủy Thua Thien Hue 9 0.11%
Lai Vung District Dong Thap 9 0.11%
Nghĩa Đàn District Nghe An 9 0.11%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 9 0.11%
Mộc Châu District Son La 9 0.11%
Thanh Liêm District Hà Nam 9 0.11%
Nam Đàn District Nghe An 9 0.11%
District 4 Ho Chi Minh City 8 0.10%
Cam Thủy Thanh Hoa 8 0.10%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 8 0.10%
Lộc Hà District Ha Tinh 8 0.10%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 8 0.10%
Tam Điệp Ninh Bình 8 0.10%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 8 0.10%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 8 0.10%
Ứng Hòa Hanoi 8 0.10%
Phong Điền Cần Thơ 8 0.10%
Châu Thành District Tien Giang 8 0.10%
Yên Hưng Quảng Ninh 8 0.10%
Lạc Sơn District Hoa Binh 8 0.10%
Gò Công Tien Giang 8 0.10%
Hương Trà District Thua Thien Hue 8 0.10%
Đầm Dơi District Ca Mau 8 0.10%
Can Lộc District Ha Tinh 8 0.10%
Gò Dầu District Tây Ninh 8 0.10%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 8 0.10%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 8 0.10%
Phù Cát District Bình Định 8 0.10%
Dầu Tiếng District Binh Duong 8 0.10%
Bù Đốp District Binh Phuoc 8 0.10%
Tuy An District Phú Yên 8 0.10%
Chợ Mới District An Giang 8 0.10%
Anh Sơn District Nghe An 8 0.10%
Kinh Môn Hai Duong 8 0.10%
Định Quán District Dong Nai 8 0.10%
Phú Lương District Thai Nguyen 8 0.10%
Thoại Sơn An Giang 8 0.10%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 7 0.09%
Hàm Yên District Tuyên Quang 7 0.09%
Ea Hleo District Dak Lak 7 0.09%
Đức Thọ District Ha Tinh 7 0.09%
Buôn Đôn District Dak Lak 7 0.09%
Gia Viễn District Ninh Bình 7 0.09%
Tiên Lãng Hai Phong 7 0.09%
Quế Sơn District Quảng Nam 7 0.09%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 7 0.09%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 7 0.09%
Càng Long District Tra Vinh 7 0.09%
Thanh Ba District Phu Tho Province 7 0.09%
Yên Thế District Bac Giang 7 0.09%
Lâm Hà District Lam Dong 7 0.09%
Đắk Hà District Kon Tum 7 0.09%
Trần Văn Thời District Ca Mau 7 0.09%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 7 0.09%
Kim Bôi District Hoa Binh 7 0.09%
My Hao Hung Yen 7 0.09%
Quỳ Hợp District Nghe An 7 0.09%
Cam Ranh Khánh Hòa 7 0.09%
Nga Sơn District Thanh Hoa 7 0.09%
Dương Kinh Hai Phong 7 0.09%
Di Linh District Lam Dong 7 0.09%
Bắc Quang District Ha Giang 7 0.09%
Tánh Linh District Bình Thuận 7 0.09%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 7 0.09%
Văn Yên District Yên Bái 7 0.09%
Nho Quan District Ninh Bình 7 0.09%
Tiên Lữ District Hung Yen 7 0.09%
Đăk Song District Dak Nong 7 0.09%
Sa Đéc Province Dong Thap 7 0.09%
Phong Điền District Thua Thien Hue 7 0.09%
Phụng Hiệp District Hau Giang 7 0.09%
Hoài Ân District Bình Định 6 0.07%
Châu Thành District An Giang 6 0.07%
Hớn Quản District Binh Phuoc 6 0.07%
Vị Thanh Hậu Giang 6 0.07%
Châu Thành A Hau Giang 6 0.07%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 6 0.07%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 6 0.07%
Tuyên Quang 6 0.07%
Cầu Ngang District Tra Vinh 6 0.07%
Vũng Liêm District Vinh Long 6 0.07%
Cao Lãnh Dong Thap 6 0.07%
Tân Châu District Tây Ninh 6 0.07%
Hương Hóa Quảng Trị 6 0.07%
Phù Cừ District Hung Yen 6 0.07%
Châu Phú District An Giang 6 0.07%
Kế Sách District Soc Trang 6 0.07%
Ninh Giang District Hai Duong 6 0.07%
Chợ Lách District Ben Tre 6 0.07%
Thủ Thừa District Long An 6 0.07%
Lấp Vò District Dong Thap 6 0.07%
Mai Sơn District Son La 6 0.07%
Định Hóa District Thai Nguyen 6 0.07%
An Khê District Gia Lai 6 0.07%
Ba Tri District Ben Tre 6 0.07%

Top Cities by Home Builders Volume (679 cities)

City Home Builders Market Share
Ho Chi Minh City 148 1.80%
Ho Chi Minh City 139 1.69%
Binh Duong 126 1.54%
Hanoi 119 1.45%
Ho Chi Minh City 115 1.40%
Hanoi 115 1.40%
Ho Chi Minh City 114 1.39%
Ho Chi Minh City 108 1.32%
Ho Chi Minh City 101 1.23%
Ho Chi Minh City 83 1.01%
Đà Nẵng 77 0.94%
Binh Duong 70 0.85%
Binh Duong 67 0.82%
Ho Chi Minh City 64 0.78%
Khánh Hòa 62 0.76%
Ho Chi Minh City 62 0.76%
Ho Chi Minh City 62 0.76%
Thanh Hoá 59 0.72%
Ho Chi Minh City 59 0.72%
Nghe An 57 0.69%
Hải Phòng 54 0.66%
Hanoi 52 0.63%
Đắk Lắk 50 0.61%
Hanoi 48 0.58%
Ho Chi Minh City 48 0.58%
Binh Phuoc 47 0.57%
Quảng Nam 45 0.55%
Nam Định 44 0.54%
Bac Ninh Province 42 0.51%
Đà Nẵng 41 0.50%
Đà Nẵng 40 0.49%
Hanoi 40 0.49%
Thanh Hoá 40 0.49%
Hanoi 40 0.49%
Hanoi 37 0.45%
Hanoi 37 0.45%
Ho Chi Minh City 36 0.44%
Bà Rịavũng Tàu 36 0.44%
Hanoi 36 0.44%
Bà Rịavũng Tàu 36 0.44%
Dong Nai 36 0.44%
Đà Nẵng 36 0.44%
Hải Phòng 35 0.43%
Nghe An 35 0.43%
Hanoi 35 0.43%
Binh Duong 34 0.41%
Quảng Ngãi 33 0.40%
Dong Nai 33 0.40%
Quảng Ngãi 32 0.39%
Quảng Nam 32 0.39%

How You Can Use Home Builders Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 8,208 Home builders in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the home builder industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 641 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Home builders.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Home builders in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new home builder openings or rollouts using density maps and insights from our 8,208 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 8,208 Home builders for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Home builders across 679 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Home builders in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 8,208 Home builders database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Home builders across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Home builders in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Home builders in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Home builders by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add home builder POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 8,208 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Home Builders Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 8,208 verified Home builders in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 641 states/regions and 679 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Home Builders Data in Other Markets

Discover Home builders data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.