How Many Elementary Schools are in Vietnam?

There are 8,865 Elementary schools in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Elementary schools— 88 locations in Hanoi and 75 in Dong Nai . Hanoi alone represents approximately 0.99% of all Elementary schools in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 8,865 total Elementary schools available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
BIS HCMC, Secondary Campus Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 121
Renaissance International School Sa... Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 111
United Nations International School... Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 128
British Vietnamese International Sc... Ho Chi Minh City Bình Chánh`, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 355
British International School Hanoi Hanoi Long Bien, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 201
PennSchool - Pennsylvania American... Ho Chi Minh City District 10, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 45
British Vietnamese International Sc... Hanoi Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 781
The western australian internationa... Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.5⭐ 63
International School Saigon Pearl Ho Chi Minh City Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.5⭐ 40
Horizon International Bilingual Sch... Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 58

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Elementary Schools in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 8,865 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 8,865 Elementary schools

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Elementary schools across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Elementary schools in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 715 states in Vietnam

Complete Data Fields for Elementary Schools in Vietnam:

Each of the 8,865 Elementary schools records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Elementary Schools in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Elementary schools to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Chợ Mới District, An Giang leads with 46 Elementary schools, representing 0.52% of the total market.

Leading States/Regions (715 total)

State/Region Elementary Schools Market Share
Chợ Mới District An Giang 46 0.52%
Tuần Giáo District Dien Bien 39 0.44%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 37 0.42%
Lục Ngạn District Bac Giang 36 0.41%
Xuân Lộc District Dong Nai 34 0.38%
Vũng Liêm District Vinh Long 32 0.36%
Phú Tân District An Giang 32 0.36%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 32 0.36%
An Phú District An Giang 31 0.35%
Mộc Châu District Son La 31 0.35%
Lục Yên District Yên Bái 31 0.35%
Cai Lậy District Tien Giang 30 0.34%
Mường Nhé District Dien Bien 30 0.34%
Củ Chi Ho Chi Minh City 29 0.33%
Hiệp Hòa Bac Giang 29 0.33%
Quỳnh Lưu District Nghe An 29 0.33%
Điện Biên District Dien Bien 29 0.33%
Châu Thành District An Giang 28 0.32%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 28 0.32%
Mang Thít District Vinh Long 28 0.32%
An Minh District Kien Giang 27 0.30%
Thuận An Bình Dương 27 0.30%
Bố Trạch District Quang Binh Province 27 0.30%
Krông Pắk District Dak Lak 27 0.30%
Tịnh Biên An Giang 26 0.29%
Đức Trọng District Lam Dong 26 0.29%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 26 0.29%
Tây Ninh 26 0.29%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 25 0.28%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 25 0.28%
Hải Lăng District Quảng Trị 25 0.28%
Lâm Hà District Lam Dong 25 0.28%
Ninh Phước District Ninh Thuận 25 0.28%
Di An Binh Duong 24 0.27%
Ứng Hòa Hanoi 24 0.27%
Bảo Yên District Lao Cai 24 0.27%
Yên Thành District Nghe An 24 0.27%
Triệu Phong District Quảng Trị 24 0.27%
Định Quán District Dong Nai 24 0.27%
Thăng Bình District Quảng Nam 24 0.27%
Bình Tan Ho Chi Minh City 23 0.26%
Cái Bè District Tien Giang 23 0.26%
Tân Châu District Tây Ninh 23 0.26%
Trần Văn Thời District Ca Mau 23 0.26%
Tan Uyen District Binh Duong 23 0.26%
Cam Lộ District Quảng Trị 23 0.26%
Mê Linh Hanoi 23 0.26%
Bắc Bình District Bình Thuận 22 0.25%
Trà Cú District Tra Vinh 22 0.25%
Tháp Mười District Dong Thap 22 0.25%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 22 0.25%
Điện Bàn Quảng Nam 22 0.25%
Quốc Oai Hanoi 22 0.25%
Châu Phú District An Giang 22 0.25%
Chi Lăng District Lạng Sơn 22 0.25%
Đăk Rlấp District Dak Nong 22 0.25%
Đại Từ District Thai Nguyen 22 0.25%
Lấp Vò District Dong Thap 22 0.25%
Bình Đại District Ben Tre 22 0.25%
Cái Nước District Ca Mau 22 0.25%
Điện Biên Đông District Dien Bien 22 0.25%
Bình Sơn District Quang Ngai 21 0.24%
Thủy Nguyên Hai Phong 21 0.24%
Mỹ Đức Hanoi 21 0.24%
Hà Đông Hanoi 21 0.24%
Đông Anh Hanoi 21 0.24%
Hương Khê District Ha Tinh 21 0.24%
Hải Châu District Da Nang 21 0.24%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 21 0.24%
Đống Đa Hanoi 21 0.24%
Thái Thụy Thai Binh 21 0.24%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 21 0.24%
Bá Thước District Thanh Hoa 21 0.24%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 21 0.24%
Lai Vung District Dong Thap 21 0.24%
Châu Thành District Kien Giang 21 0.24%
Trảng Bom District Dong Nai 21 0.24%
Châu Thành District Tây Ninh 21 0.24%
Cư Mgar District Dak Lak 21 0.24%
Thanh Oai Hanoi 21 0.24%
Định Hóa District Thai Nguyen 21 0.24%
Bắc Hà District Lao Cai 20 0.23%
Dong Hai Bac Lieu 20 0.23%
Hòa Vang Da Nang 20 0.23%
Quế Sơn District Quảng Nam 20 0.23%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 20 0.23%
Trà Ôn District Vinh Long 20 0.23%
Càng Long District Tra Vinh 20 0.23%
Long Hồ District Vinh Long 20 0.23%
Chương Mỹ Hanoi 20 0.23%
Đầm Dơi District Ca Mau 20 0.23%
Quảng Xương District Thanh Hoa 20 0.23%
Nam Trực District Nam Dinh 20 0.23%
Phù Cát District Bình Định 20 0.23%
Thanh Trì Hanoi 20 0.23%
Phú Xuyên Hanoi 20 0.23%
Phú Lương District Thai Nguyen 20 0.23%
Thoại Sơn An Giang 20 0.23%
Phụng Hiệp District Hau Giang 20 0.23%
Hòa Thành District Tây Ninh 20 0.23%
Sìn Hồ District Lai Chau 20 0.23%
Phúc Thọ Hanoi 19 0.21%
District 12 Ho Chi Minh City 19 0.21%
Tây Hòa District Phú Yên 19 0.21%
Tiên Lãng Hai Phong 19 0.21%
Duy Xuyên District Quảng Nam 19 0.21%
Thạch Hà District Ha Tinh 19 0.21%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 19 0.21%
Xuân Trường District Nam Dinh 19 0.21%
Tp Nam Định Nam Dinh 19 0.21%
Lạng Giang District Bac Giang 19 0.21%
Châu Thành District Tien Giang 19 0.21%
Bù Đăng District Binh Phuoc 19 0.21%
Võ Nhai District Thai Nguyen 19 0.21%
U Minh Thượng District Kien Giang 19 0.21%
Giồng Trôm District Ben Tre 19 0.21%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 19 0.21%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 19 0.21%
Phú Vang District Thua Thien Hue 19 0.21%
Sơn Dương District Tuyên Quang 18 0.20%
Hoàng Mai Hanoi 18 0.20%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 18 0.20%
Hoài Đưc Hanoi 18 0.20%
Sa Pa Lao Cai 18 0.20%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 18 0.20%
Cao Lãnh Dong Thap 18 0.20%
Đông Hưng District Thai Binh 18 0.20%
Đức Phổ District Quang Ngai 18 0.20%
Long Thành District Dong Nai 18 0.20%
Việt Yên District Bac Giang 18 0.20%
Hoài Nhơn District Bình Định 18 0.20%
Giồng Riềng Kien Giang 18 0.20%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 18 0.20%
Ba Đình Hanoi 18 0.20%
Đức Hòa Long An 18 0.20%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 18 0.20%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 18 0.20%
Son Tinh District Quang Ngai 18 0.20%
Yên Sơn District Tuyên Quang 18 0.20%
Yên Bình District Yên Bái 17 0.19%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 17 0.19%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 17 0.19%
Ninh Hòa Khánh Hòa 17 0.19%
Duyên Hải District Tra Vinh 17 0.19%
Cao Lộc District Lạng Sơn 17 0.19%
Phù Mỹ District Bình Định 17 0.19%
Thanh Ba District Phu Tho Province 17 0.19%
Châu Thành District Ben Tre 17 0.19%
Châu Thành District Dong Thap 17 0.19%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 17 0.19%
Long Khanh Dong Nai 17 0.19%
Ý Yên District Nam Dinh 17 0.19%
Mường Chà District Dien Bien 17 0.19%
Lục Nam District Bac Giang 17 0.19%
Thuận Châu District Son La 17 0.19%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 17 0.19%
Đại Lộc Quảng Nam 17 0.19%
Đông Triều District Quảng Ninh 17 0.19%
Phong Điền District Thua Thien Hue 17 0.19%
Long Phu District Soc Trang 16 0.18%
Cau Giay Hanoi 16 0.18%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 16 0.18%
Vĩnh Long Vinh Long 16 0.18%
Thạnh Phú District Ben Tre 16 0.18%
Tam Bình District Vinh Long 16 0.18%
Thanh Chương District Nghe An 16 0.18%
Diễn Châu District Nghe An 16 0.18%
Kỳ Anh District Ha Tinh 16 0.18%
Hương Hóa Quảng Trị 16 0.18%
Phước Long Bac Lieu 16 0.18%
Hải Hà District Quảng Ninh 16 0.18%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 16 0.18%
Kế Sách District Soc Trang 16 0.18%
Hưng Hà District Thai Binh 16 0.18%
Thanh Bình District Dong Thap 16 0.18%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 16 0.18%
Tân Châu An Giang 16 0.18%
Hai Bà Trưng District Hanoi 16 0.18%
Kim Thành Hai Duong 16 0.18%
Mai Sơn District Son La 16 0.18%
Hương Sơn Ha Tinh 16 0.18%
Bình Tân Vinh Long 16 0.18%
Trảng Bàng Tây Ninh 16 0.18%
Bảo Lạc District Cao Bang 16 0.18%
Kon Tum 16 0.18%
Quế Võ District Bac Ninh Province 16 0.18%
Quỳnh Nhai District Son La 16 0.18%
Thuận Thành Bac Ninh Province 15 0.17%
Thạch Thất Hanoi 15 0.17%
Phổ Yên Thái Nguyên 15 0.17%
Ea Hleo District Dak Lak 15 0.17%
Châu Thành A Hau Giang 15 0.17%
Mỹ Tú Soc Trang 15 0.17%
Tân Thạnh District Long An 15 0.17%
Mỷ Tho Tien Giang 15 0.17%
Diên Khánh District Khánh Hòa 15 0.17%
Vị Thủy District Hau Giang 15 0.17%
Đồng Hới Quang Binh Province 15 0.17%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 15 0.17%
Ninh Bình 15 0.17%
Cẩm Lệ District Da Nang 15 0.17%
Nui Thanh District Quảng Nam 15 0.17%
Nguyên Bình District Cao Bang 15 0.17%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 15 0.17%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 15 0.17%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 15 0.17%
Hương Trà District Thua Thien Hue 15 0.17%
An Biên District Kien Giang 15 0.17%
Phú Ninh District Quảng Nam 15 0.17%
Hồng Ngự District Dong Thap 15 0.17%
Tuy Phong District Bình Thuận 15 0.17%
Hồng Ngự Dong Thap 15 0.17%
Ea Kar District Dak Lak 15 0.17%
Tánh Linh District Bình Thuận 15 0.17%
Nho Quan District Ninh Bình 15 0.17%
An Nhơn Bình Định 15 0.17%
Mộ Đức District Quang Ngai 15 0.17%
Sơn Hà District Quang Ngai 15 0.17%
Hồng Dân District Bac Lieu 15 0.17%
Văn Chấn District Yên Bái 15 0.17%
Phú Hòa District Phú Yên 15 0.17%
Ba Tri District Ben Tre 15 0.17%
Quỳnh Phụ Thai Binh 14 0.16%
Hoài Ân District Bình Định 14 0.16%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 14 0.16%
Bình Liêu District Quảng Ninh 14 0.16%
Thu Duc Ho Chi Minh City 14 0.16%
Đức Thọ District Ha Tinh 14 0.16%
Ha Tinh Ha Tinh 14 0.16%
Phú Bình Thai Nguyen 14 0.16%
Tam Nông District Dong Thap 14 0.16%
Giao Thủy District Nam Dinh 14 0.16%
Sông Mã District Son La 14 0.16%
Tân Hịêp Kien Giang 14 0.16%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 14 0.16%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 14 0.16%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 14 0.16%
Tiên Du District Bac Ninh Province 14 0.16%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 14 0.16%
Lạc Sơn District Hoa Binh 14 0.16%
Son Dong District Bac Giang 14 0.16%
Krông Nô District Dak Nong 14 0.16%
Can Lộc District Ha Tinh 14 0.16%
Gò Công Đông District Tien Giang 14 0.16%
Nghĩa Đàn District Nghe An 14 0.16%
Long Mỹ District Hau Giang 14 0.16%
Tuy An District Phú Yên 14 0.16%
Gò Công Tây District Tien Giang 14 0.16%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 14 0.16%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 14 0.16%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 14 0.16%
Vinh Linh District Quảng Trị 14 0.16%
Cư Jút District Dak Nong 14 0.16%
Kiến Thụy Hai Phong 14 0.16%
Ninh Kiều Cần Thơ 14 0.16%
Đình Lập District Lạng Sơn 14 0.16%
Bảo Lộc Lam Dong 13 0.15%
Châu Đốc An Giang 13 0.15%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 13 0.15%
Nam Từ Liêm Hanoi 13 0.15%
Lộc Hà District Ha Tinh 13 0.15%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 13 0.15%
Cân Giuôc Long An 13 0.15%
Bảo Lâm District Lam Dong 13 0.15%
Cầu Ngang District Tra Vinh 13 0.15%
Kỳ Sơn District Nghe An 13 0.15%
Thống Nhất District Dong Nai 13 0.15%
Sơn Hòa District Phú Yên 13 0.15%
Cờ Đỏ Cần Thơ 13 0.15%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 13 0.15%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 13 0.15%
Nông Cống District Thanh Hoa 13 0.15%
Thạch Thành District Thanh Hoa 13 0.15%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 13 0.15%
Văn Quan District Lạng Sơn 13 0.15%
Đô Lương District Nghe An 13 0.15%
Bình Gia District Lạng Sơn 13 0.15%
Vũ Thư District Thai Binh 13 0.15%
Vị Xuyên District Ha Giang 13 0.15%
Gò Dầu District Tây Ninh 13 0.15%
Văn Bàn District Lao Cai 13 0.15%
Bắc Quang District Ha Giang 13 0.15%
Thới Bình Ca Mau 13 0.15%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 13 0.15%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 13 0.15%
Gio Linh District Quảng Trị 13 0.15%
Đam Rông District Lam Dong 13 0.15%
Đơn Dương District Lam Dong 13 0.15%
Kinh Môn Hai Duong 13 0.15%
Quảng Bình District Ha Giang 12 0.14%
Đăk Mil District Dak Nong 12 0.14%
Thới Lai Cần Thơ 12 0.14%
U Minh District Ca Mau 12 0.14%
Đông Hòa District Phú Yên 12 0.14%
Thường Xuân District Thanh Hoa 12 0.14%
Ngã Năm Soc Trang 12 0.14%
Chí Linh District Hai Duong 12 0.14%
Tam Đường District Lai Chau 12 0.14%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 12 0.14%
Móng Cái Quảng Ninh 12 0.14%
Gò Quao District Kien Giang 12 0.14%
Nam Sách District Hai Duong 12 0.14%
Hoàn Kiếm Hanoi 12 0.14%
Phong Điền Cần Thơ 12 0.14%
Krông Ana District Dak Lak 12 0.14%
Bình Lục District Hà Nam 12 0.14%
Kim Bôi District Hoa Binh 12 0.14%
Minh Hóa Quang Binh Province 12 0.14%
Krông Pa District Gia Lai 12 0.14%
Yên Minh District Ha Giang 12 0.14%
Di Linh District Lam Dong 12 0.14%
Thanh Xuân Hanoi 12 0.14%
Vĩnh Châu Soc Trang 12 0.14%
Dầu Tiếng District Binh Duong 12 0.14%
Tương Dương District Nghe An 12 0.14%
Sơn Tây Hanoi 12 0.14%
Mường Ảng District Dien Bien 12 0.14%
Lộc Bình District Lạng Sơn 12 0.14%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 12 0.14%
Nam Đàn District Nghe An 12 0.14%
Kiến Xương District Thai Binh 12 0.14%
Duy Tiên Hà Nam 11 0.12%
Quỳ Châu District Nghe An 11 0.12%
Chợ Gạo District Tien Giang 11 0.12%
Krông Búk Dak Lak 11 0.12%
Yên Khánh District Ninh Bình 11 0.12%
Phú Tân District Ca Mau 11 0.12%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 11 0.12%
Con Cuông District Nghe An 11 0.12%
District 7 Ho Chi Minh City 11 0.12%
Tủa Chùa District Dien Bien 11 0.12%
Chư Sê District Gia Lai 11 0.12%
Như Xuân District Thanh Hoa 11 0.12%
Kim Bảng Hà Nam 11 0.12%
An Lão Hải Phòng 11 0.12%
Kiến An Hai Phong 11 0.12%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 11 0.12%
Sông Cầu Phú Yên 11 0.12%
Mđrăk District Dak Lak 11 0.12%
Hòn Đất District Kien Giang 11 0.12%
Trà Bồng District Quang Ngai 11 0.12%
Chợ Lách District Ben Tre 11 0.12%
Yên Phong Bac Ninh Province 11 0.12%
Hương Thủy Thua Thien Hue 11 0.12%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 11 0.12%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 11 0.12%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 11 0.12%
Mường Khương District Lao Cai 11 0.12%
Thanh Liêm District Hà Nam 11 0.12%
Lương Tài District Bac Ninh Province 11 0.12%
Đức Linh District Bình Thuận 11 0.12%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 11 0.12%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 11 0.12%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 10 0.11%
Hớn Quản District Binh Phuoc 10 0.11%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 10 0.11%
Long Bien Hanoi 10 0.11%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 10 0.11%
Trà Vinh Tra Vinh 10 0.11%
Buôn Đôn District Dak Lak 10 0.11%
Vụ Bản District Nam Dinh 10 0.11%
Tiên Yên District Quảng Ninh 10 0.11%
O Mon Cần Thơ 10 0.11%
Nhơn Trạch District Dong Nai 10 0.11%
Tân Biên District Tây Ninh 10 0.11%
Gia Lâm Hanoi 10 0.11%
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang 10 0.11%
Yên Thế District Bac Giang 10 0.11%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 10 0.11%
Chư Pưh District Gia Lai 10 0.11%
Đạ Tẻh District Lam Dong 10 0.11%
Đắk Hà District Kon Tum 10 0.11%
Nghi Lộc District Nghe An 10 0.11%
Mai Chau District Hoa Binh 10 0.11%
Hưng Nguyên District Nghe An 10 0.11%
Si Ma Cai District Lao Cai 10 0.11%
Quỳ Hợp District Nghe An 10 0.11%
Ninh Giang District Hai Duong 10 0.11%
Tân Phú District Dong Nai 10 0.11%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 10 0.11%
Tràng Định District Lạng Sơn 10 0.11%
Tiền Hải District Thai Binh 10 0.11%
Đa Krông District Quảng Trị 10 0.11%
Tân Yên District Bac Giang 10 0.11%
Thanh Hà Hai Duong 10 0.11%
Kim Sơn District Ninh Bình 10 0.11%
Đắk Tô Kon Tum 10 0.11%
Tân Phước District Tien Giang 10 0.11%
Mang Yang District Gia Lai 10 0.11%
Văn Yên District Yên Bái 10 0.11%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 10 0.11%
Châu Thành District Long An 10 0.11%
Văn Lãng District Lạng Sơn 10 0.11%
Đức Cơ District Gia Lai 10 0.11%
Ninh Hải District Ninh Thuận 10 0.11%
Yên Lập District Phu Tho Province 10 0.11%
Thanh Thủy Phu Tho Province 10 0.11%
Bảo Thắng District Lao Cai 10 0.11%
Tân Hồng District Dong Thap 9 0.10%
Châu Thành Hậu Giang 9 0.10%
Krông Năng District Dak Lak 9 0.10%
Hàm Yên District Tuyên Quang 9 0.10%
Dong Thap 9 0.10%
Kiên Lương District Kien Giang 9 0.10%
Ngọc Hồi District Kon Tum 9 0.10%
Cầu Kè District Tra Vinh 9 0.10%
Lâm Thao District Phu Tho Province 9 0.10%
Bắc Yên District Son La 9 0.10%
Kon Plông District Kon Tum 9 0.10%
Yên Châu District Son La 9 0.10%
Cao Phong District Hoa Binh 9 0.10%
Tân Bình Ho Chi Minh City 9 0.10%
Tứ Kỳ Hai Duong 9 0.10%
Đức Huệ District Long An 9 0.10%
Cái Răng Cần Thơ 9 0.10%
Cần Đước District Long An 9 0.10%
Ia Pa District Gia Lai 9 0.10%
Bát Xát District Lao Cai 9 0.10%
Sa Thầy District Kon Tum 9 0.10%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 9 0.10%
Thanh Khê District Da Nang 9 0.10%
Mường Lát District Thanh Hoa 9 0.10%
Đông Giang Quảng Nam 9 0.10%
Pác Nặm District Bắc Kạn Province 9 0.10%
Mèo Vạc District Ha Giang 9 0.10%
Hiệp Đức District Quảng Nam 9 0.10%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 9 0.10%
Tây Sơn District Bình Định 9 0.10%
Vũ Quang Ha Tinh 9 0.10%
Tiên Phước District Quảng Nam 9 0.10%
Tiểu Cần District Tra Vinh 9 0.10%
Tam Nông District Phu Tho Province 9 0.10%
Tây Hồ Hanoi 9 0.10%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 9 0.10%
Yên Dũng District Bac Giang 9 0.10%
Hải Hậu District Nam Dinh 9 0.10%
Đăk Song District Dak Nong 9 0.10%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 9 0.10%
Anh Sơn District Nghe An 9 0.10%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 9 0.10%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 9 0.10%
Tân Sơn District Phu Tho Province 9 0.10%
Đồng Xuân District Phú Yên 9 0.10%
Yên Mỹ District Hung Yen 9 0.10%
Sa Đéc Province Dong Thap 9 0.10%
Trấn Yên District Yên Bái 9 0.10%
Giá Rai District Bac Lieu 8 0.09%
Phu Quoc Kien Giang 8 0.09%
Bắc Trà My District Quảng Nam 8 0.09%
Cam Thủy Thanh Hoa 8 0.09%
Hoà Bình Bac Lieu 8 0.09%
Văn Lâm Hưng Yên 8 0.09%
Mường Tè District Lai Chau 8 0.09%
Ngô Quyền Hai Phong 8 0.09%
Thạnh Hóa District Long An 8 0.09%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 8 0.09%
Tân Kỳ District Nghe An 8 0.09%
Tân Trụ District Long An 8 0.09%
Cù Lao Dung District Soc Trang 8 0.09%
Hồng Bàng Hải Phòng 8 0.09%
Hòa An District Cao Bang 8 0.09%
Hàm Tân Bình Thuận 8 0.09%
Yên Hưng Quảng Ninh 8 0.09%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 8 0.09%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 8 0.09%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 8 0.09%
Tuy Phước District Bình Định 8 0.09%
Thạnh Trị District Soc Trang 8 0.09%
Nam Trà My District Quảng Nam 8 0.09%
Cư Kuin District Dak Lak 8 0.09%
Bến Cầu District Tây Ninh 8 0.09%
Uông Bí Quảng Ninh 8 0.09%
Ia Grai District Gia Lai 8 0.09%
Lạc Dương District Lam Dong 8 0.09%
Sông Công Thai Nguyen 8 0.09%
Lang Chánh District Thanh Hoa 8 0.09%
Tân Lạc District Hoa Binh 8 0.09%
Tấm Kỳ Quảng Nam 7 0.08%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 7 0.08%
Tân Phú Ho Chi Minh City 7 0.08%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 7 0.08%
Bình Giang District Hai Duong 7 0.08%
District 1 Ho Chi Minh City 7 0.08%
Hải An Hai Phong 7 0.08%
Gia Nghĩa Dak Nong 7 0.08%
Như Thanh District Thanh Hoa 7 0.08%
Lý Nhân District Hà Nam 7 0.08%
Bình Thủy Cần Thơ 7 0.08%
Ân Thi District Hung Yen 7 0.08%
Tây Trà District Quang Ngai 7 0.08%
Thanh Miện District Hai Duong 7 0.08%
Gia Lộc District Hai Duong 7 0.08%
Đắk Đoa District Gia Lai 7 0.08%
Chư Păh District Gia Lai 7 0.08%
Đắk Glei District Kon Tum 7 0.08%
Phú Giáo District Binh Duong 7 0.08%
Tân Uyên District Lai Chau 7 0.08%
Bắc Từ Liêm Hanoi 7 0.08%
Đầm Hà District Quảng Ninh 7 0.08%
Nga Sơn District Thanh Hoa 7 0.08%
Krông Bông District Dak Lak 7 0.08%
Hà Trung District Thanh Hoa 7 0.08%
Long An 7 0.08%
Thủ Thừa District Long An 7 0.08%
Cẩm Giàng District Hai Duong 7 0.08%
Kỳ Sơn Hoa Binh 7 0.08%
A Lưới District Thua Thien Hue 7 0.08%
Tiên Lữ District Hung Yen 7 0.08%
Yên Định District Thanh Hoa 7 0.08%
Xín Mần District Ha Giang 7 0.08%
Ea Súp District Dak Lak 7 0.08%
Hàm Tân District Bình Thuận 7 0.08%
Nghe An 7 0.08%
An Khê District Gia Lai 7 0.08%
Quận 2 Ho Chi Minh City 6 0.07%
Ba Tơ District Quang Ngai 6 0.07%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 6 0.07%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 6 0.07%
Tân Thành Hau Giang 6 0.07%
Quế Phong District Nghe An 6 0.07%
Tx Thái Hòa Nghe An 6 0.07%
Tuyên Quang 6 0.07%
Văn Giang Hưng Yên 6 0.07%
Năm Căn District Ca Mau 6 0.07%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 6 0.07%
Phù Yên District Son La 6 0.07%
Vĩnh Hưng District Long An 6 0.07%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 6 0.07%
Phù Cừ District Hung Yen 6 0.07%
Liên Chiểu Đà Nẵng 6 0.07%
Lương Sơn Hoa Binh 6 0.07%
Tây Giang District Quảng Nam 6 0.07%
Sơn Trà Da Nang 6 0.07%
Yên Mô District Ninh Bình 6 0.07%
Sốp Cộp District Son La 6 0.07%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 6 0.07%
Ayun Pa Gia Lai 6 0.07%
Hà Quảng District Cao Bang 6 0.07%
Trùng Khánh District Cao Bang 6 0.07%
Đăk Glong District Dak Nong 6 0.07%
Quan Hóa District Thanh Hoa 6 0.07%
Đà Bắc District Hoa Binh 6 0.07%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 6 0.07%
Thái Bình 6 0.07%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 6 0.07%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 6 0.07%
Trần Đề District Soc Trang 6 0.07%
Bác Ái District Ninh Thuận 6 0.07%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 6 0.07%
Lạng Sơn 6 0.07%

Top Cities by Elementary Schools Volume (747 cities)

City Elementary Schools Market Share
Hanoi 88 0.99%
Dong Nai 75 0.85%
Đắk Lắk 47 0.53%
An Giang 46 0.52%
Điện Biên 39 0.44%
Binh Duong 38 0.43%
An Giang 37 0.42%
Bắc Giang 36 0.41%
Dong Nai 34 0.38%
Vĩnh Long 32 0.36%
An Giang 32 0.36%
Quang Binh Province 32 0.36%
An Giang 31 0.35%
Son La 31 0.35%
Yên Bái 31 0.35%
Hải Phòng 30 0.34%
Tien Giang 30 0.34%
Điện Biên 30 0.34%
Ho Chi Minh City 29 0.33%
Bắc Giang 29 0.33%
Nghe An 29 0.33%
Điện Biên 29 0.33%
An Giang 28 0.32%
Bà Rịavũng Tàu 28 0.32%
Vĩnh Long 28 0.32%
Thừa Thiênhuế 27 0.30%
Kien Giang 27 0.30%
Binh Duong 27 0.30%
Quang Binh Province 27 0.30%
Đắk Lắk 27 0.30%
Nghe An 26 0.29%
An Giang 26 0.29%
Lam Dong 26 0.29%
Thừa Thiênhuế 26 0.29%
Tây Ninh 26 0.29%
Cà Mau 25 0.28%
Thai Nguyen 25 0.28%
Lam Dong 25 0.28%
Ninh Thuận 25 0.28%
Binh Duong 24 0.27%
Hanoi 24 0.27%
Lao Cai 24 0.27%
Nghe An 24 0.27%
Dong Nai 24 0.27%
Quảng Nam 24 0.27%
Thanh Hoá 23 0.26%
An Giang 23 0.26%
Ho Chi Minh City 23 0.26%
Tien Giang 23 0.26%
Tây Ninh 23 0.26%

How You Can Use Elementary Schools Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 8,865 Elementary schools in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the elementary school industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 715 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Elementary schools.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Elementary schools in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new elementary school openings or rollouts using density maps and insights from our 8,865 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 8,865 Elementary schools for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Elementary schools across 747 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Elementary schools in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 8,865 Elementary schools database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Elementary schools across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Elementary schools in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Elementary schools in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Elementary schools by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add elementary school POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 8,865 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Elementary Schools Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 8,865 verified Elementary schools in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 715 states/regions and 747 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Elementary Schools Data in Other Markets

Discover Elementary schools data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.