How Many Schools are in Vietnam?

There are 58,566 Schools in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Hanoi , which feature substantial concentrations of Schools— 781 locations in Dong Nai and 756 in Hanoi . Dong Nai alone represents approximately 1.33% of all Schools in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 58,566 total Schools available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Him Lam International School Bac Ninh Province N/A 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 13
Renaissance International School Sa... Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.9⭐ 111
United Nations International School... Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 128
International School HCMC - America... Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.6⭐ 135
Hanoi International School (HIS) Hanoi Ba Đình, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 49
The western australian internationa... Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.5⭐ 63
Vietnam Aviation Academy Ho Chi Minh City N/A 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 214
The International School @ ParkCity... Hanoi Hà Đông, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 40
Saints Music Academy Ho Chi Minh City Quận 2، Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 5
Trường mầm non Đồng Dương Hanoi Hà Đông, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 4

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Schools in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 58,566 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 58,566 Schools

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Schools across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Schools in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 929 states in Vietnam

Complete Data Fields for Schools in Vietnam:

Each of the 58,566 Schools records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Schools in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Schools to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Hà Đông, Hanoi leads with 657 Schools, representing 1.12% of the total market.

Leading States/Regions (929 total)

State/Region Schools Market Share
Hà Đông Hanoi 657 1.12%
District 12 Ho Chi Minh City 642 1.10%
Thu Duc Ho Chi Minh City 611 1.04%
Cau Giay Hanoi 550 0.94%
Bình Tan Ho Chi Minh City 532 0.91%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 509 0.87%
Hoàng Mai Hanoi 474 0.81%
Tân Bình Ho Chi Minh City 461 0.79%
Đống Đa Hanoi 448 0.76%
Thanh Xuân Hanoi 437 0.75%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 425 0.73%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 413 0.71%
Thuận An Bình Dương 401 0.68%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 390 0.67%
District 7 Ho Chi Minh City 371 0.63%
Tân Phú Ho Chi Minh City 368 0.63%
Di An Binh Duong 362 0.62%
Hai Bà Trưng District Hanoi 345 0.59%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 335 0.57%
Long Bien Hanoi 334 0.57%
Đông Anh Hanoi 332 0.57%
Củ Chi Ho Chi Minh City 327 0.56%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 292 0.50%
Bắc Từ Liêm Hanoi 279 0.48%
Nam Từ Liêm Hanoi 273 0.47%
District 1 Ho Chi Minh City 260 0.44%
Hải Châu District Da Nang 256 0.44%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 251 0.43%
Ba Đình Hanoi 247 0.42%
District 3 Ho Chi Minh City 244 0.42%
Dong Nai 237 0.40%
Quảng Nam 232 0.40%
Ninh Kiều Cần Thơ 232 0.40%
Cẩm Lệ District Da Nang 230 0.39%
District 10 Ho Chi Minh City 230 0.39%
Gia Lâm Hanoi 228 0.39%
Liên Chiểu Đà Nẵng 228 0.39%
Tan Uyen District Binh Duong 221 0.38%
Thanh Trì Hanoi 216 0.37%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 213 0.36%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 212 0.36%
Trảng Bom District Dong Nai 207 0.35%
Chương Mỹ Hanoi 194 0.33%
Hoàn Kiếm Hanoi 192 0.33%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 192 0.33%
Quận 2 Ho Chi Minh City 186 0.32%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 183 0.31%
Hoài Đưc Hanoi 182 0.31%
Thủy Nguyên Hai Phong 176 0.30%
Thanh Khê District Da Nang 175 0.30%
Điện Bàn Quảng Nam 172 0.29%
Long Thành District Dong Nai 167 0.29%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 165 0.28%
Tây Hồ Hanoi 161 0.27%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 159 0.27%
District 8 Ho Chi Minh City 153 0.26%
Kon Tum 151 0.26%
Tây Ninh 150 0.26%
Đức Hòa Long An 147 0.25%
District 5 Ho Chi Minh City 145 0.25%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 143 0.24%
Lục Ngạn District Bac Giang 141 0.24%
Tp Nam Định Nam Dinh 141 0.24%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 140 0.24%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 138 0.24%
Tấm Kỳ Quảng Nam 137 0.23%
Ngô Quyền Hai Phong 137 0.23%
Hòa Vang Da Nang 134 0.23%
Kiến An Hai Phong 134 0.23%
Sơn Trà Da Nang 133 0.23%
Binh Duong 129 0.22%
Dak Lak 128 0.22%
Mê Linh Hanoi 128 0.22%
Nhơn Trạch District Dong Nai 126 0.22%
District 11 Ho Chi Minh City 125 0.21%
Hải An Hai Phong 123 0.21%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 121 0.21%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 120 0.20%
Hải Hậu District Nam Dinh 120 0.20%
Quỳnh Lưu District Nghe An 117 0.20%
Gia Lai 117 0.20%
Ninh Bình 116 0.20%
Quảng Ninh 114 0.19%
Hoài Nhơn District Bình Định 114 0.19%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 110 0.19%
Phú Xuyên Hanoi 110 0.19%
Thăng Bình District Quảng Nam 109 0.19%
Cân Giuôc Long An 108 0.18%
Điện Biên Đông District Dien Bien 107 0.18%
Lục Nam District Bac Giang 107 0.18%
Yên Sơn District Tuyên Quang 107 0.18%
District 6 Ho Chi Minh City 106 0.18%
Yên Thành District Nghe An 105 0.18%
Đồng Hới Quang Binh Province 104 0.18%
Đô Lương District Nghe An 104 0.18%
Sơn Dương District Tuyên Quang 102 0.17%
Thanh Chương District Nghe An 102 0.17%
Bình Sơn District Quang Ngai 100 0.17%
Nui Thanh District Quảng Nam 99 0.17%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 99 0.17%
Son Tinh District Quang Ngai 99 0.17%
Krông Pắk District Dak Lak 99 0.17%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 98 0.17%
Thanh Hoa 97 0.17%
Phú Vang District Thua Thien Hue 96 0.16%
Đức Trọng District Lam Dong 95 0.16%
Ninh Hòa Khánh Hòa 95 0.16%
Thanh Oai Hanoi 95 0.16%
Nam Dinh 94 0.16%
Quảng Xương District Thanh Hoa 93 0.16%
Bình Định 92 0.16%
Hồng Bàng Hải Phòng 92 0.16%
Việt Yên District Bac Giang 92 0.16%
Ý Yên District Nam Dinh 92 0.16%
District 4 Ho Chi Minh City 91 0.16%
Phù Cát District Bình Định 91 0.16%
Điện Biên District Dien Bien 91 0.16%
Diễn Châu District Nghe An 90 0.15%
Trảng Bàng Tây Ninh 90 0.15%
Quỳnh Phụ Thai Binh 89 0.15%
Hai Duong 89 0.15%
Lộc Bình District Lạng Sơn 89 0.15%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 88 0.15%
Duy Xuyên District Quảng Nam 88 0.15%
Cư Mgar District Dak Lak 88 0.15%
Quảng Ngãi 86 0.15%
Hương Sơn Ha Tinh 86 0.15%
Mỷ Tho Tien Giang 85 0.15%
Ha Tinh Ha Tinh 85 0.15%
Lam Dong 85 0.15%
Đức Linh District Bình Thuận 85 0.15%
Lạng Giang District Bac Giang 84 0.14%
Long Khanh Dong Nai 84 0.14%
Giồng Riềng Kien Giang 84 0.14%
Bảo Lộc Lam Dong 83 0.14%
Khánh Hòa 83 0.14%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 83 0.14%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 83 0.14%
Chí Linh District Hai Duong 82 0.14%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 82 0.14%
Gia Lộc District Hai Duong 82 0.14%
An Nhơn Bình Định 82 0.14%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 82 0.14%
Văn Giang Hưng Yên 81 0.14%
Cẩm Giàng District Hai Duong 81 0.14%
Thuận Thành Bac Ninh Province 80 0.14%
Cai Lậy District Tien Giang 80 0.14%
Trà Vinh Tra Vinh 80 0.14%
Uông Bí Quảng Ninh 80 0.14%
Tuyên Quang 79 0.13%
Phú Yên 79 0.13%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 79 0.13%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 78 0.13%
Lâm Hà District Lam Dong 78 0.13%
Nghi Lộc District Nghe An 78 0.13%
Vũ Thư District Thai Binh 78 0.13%
Tuy Phước District Bình Định 78 0.13%
Bố Trạch District Quang Binh Province 78 0.13%
Tiền Hải District Thai Binh 78 0.13%
Thạch Thất Hanoi 77 0.13%
Phổ Yên Thái Nguyên 77 0.13%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 77 0.13%
Nam Sách District Hai Duong 77 0.13%
Tân Yên District Bac Giang 77 0.13%
Định Quán District Dong Nai 77 0.13%
Đại Lộc Quảng Nam 77 0.13%
O Mon Cần Thơ 76 0.13%
Thái Thụy Thai Binh 76 0.13%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 76 0.13%
Thanh Hà Hai Duong 75 0.13%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 74 0.13%
Sông Mã District Son La 74 0.13%
Di Linh District Lam Dong 74 0.13%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 74 0.13%
Phu Quoc Kien Giang 73 0.12%
Tứ Kỳ Hai Duong 73 0.12%
Cái Răng Cần Thơ 73 0.12%
Bát Xát District Lao Cai 73 0.12%
Hiệp Hòa Bac Giang 73 0.12%
Châu Thành District Tien Giang 73 0.12%
Xuân Lộc District Dong Nai 73 0.12%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 73 0.12%
Văn Chấn District Yên Bái 73 0.12%
Hòa Thành District Tây Ninh 73 0.12%
Hừng Yên Hung Yen 72 0.12%
Càng Long District Tra Vinh 72 0.12%
Lý Nhân District Hà Nam 72 0.12%
Hưng Hà District Thai Binh 72 0.12%
Quảng Trị 72 0.12%
Văn Yên District Yên Bái 72 0.12%
Sơn Tây Hanoi 72 0.12%
Ba Tri District Ben Tre 72 0.12%
Đắk Đoa District Gia Lai 71 0.12%
Bình Thuận 71 0.12%
Đầm Dơi District Ca Mau 71 0.12%
Ea Kar District Dak Lak 71 0.12%
Giồng Trôm District Ben Tre 71 0.12%
Mộc Châu District Son La 71 0.12%
Kinh Môn Hai Duong 71 0.12%
Kiến Xương District Thai Binh 71 0.12%
Đông Triều District Quảng Ninh 71 0.12%
Vũng Liêm District Vinh Long 70 0.12%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 70 0.12%
Ninh Giang District Hai Duong 70 0.12%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 70 0.12%
Mai Sơn District Son La 70 0.12%
Yên Mỹ District Hung Yen 70 0.12%
Phụng Hiệp District Hau Giang 70 0.12%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 69 0.12%
Vụ Bản District Nam Dinh 69 0.12%
Chơn Thành District Binh Phuoc 69 0.12%
Thanh Miện District Hai Duong 69 0.12%
Chợ Mới District An Giang 69 0.12%
Tuần Giáo District Dien Bien 68 0.12%
Yên Hưng Quảng Ninh 68 0.12%
My Hao Hung Yen 68 0.12%
Tân Phú District Dong Nai 68 0.12%
Long An 68 0.12%
Châu Đốc An Giang 67 0.11%
Chư Sê District Gia Lai 67 0.11%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 67 0.11%
Cần Đước District Long An 67 0.11%
Tiên Du District Bac Ninh Province 67 0.11%
Hương Trà District Thua Thien Hue 67 0.11%
Nam Trực District Nam Dinh 67 0.11%
Thái Bình 67 0.11%
Yên Định District Thanh Hoa 67 0.11%
Sìn Hồ District Lai Chau 67 0.11%
Xuân Trường District Nam Dinh 66 0.11%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 66 0.11%
Thạch Thành District Thanh Hoa 66 0.11%
Tân Châu District Tây Ninh 66 0.11%
Trần Văn Thời District Ca Mau 66 0.11%
Yên Phong Bac Ninh Province 66 0.11%
Yên Dũng District Bac Giang 66 0.11%
Nghe An 66 0.11%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 66 0.11%
Cầu Ngang District Tra Vinh 65 0.11%
Cái Bè District Tien Giang 65 0.11%
Phù Mỹ District Bình Định 65 0.11%
Gò Dầu District Tây Ninh 65 0.11%
Văn Bàn District Lao Cai 65 0.11%
Bắc Quang District Ha Giang 65 0.11%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 65 0.11%
Bảo Thắng District Lao Cai 65 0.11%
Yên Bình District Yên Bái 64 0.11%
Đông Hưng District Thai Binh 64 0.11%
Bù Đăng District Binh Phuoc 64 0.11%
Ba Ria Vung Tau 64 0.11%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 63 0.11%
An Phú District An Giang 63 0.11%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 63 0.11%
Mỹ Đức Hanoi 62 0.11%
Ứng Hòa Hanoi 62 0.11%
Hải Lăng District Quảng Trị 62 0.11%
Hà Trung District Thanh Hoa 62 0.11%
Châu Thành District Kien Giang 62 0.11%
Lục Yên District Yên Bái 62 0.11%
Phúc Thọ Hanoi 61 0.10%
Hoài Ân District Bình Định 61 0.10%
Cao Băng Cao Bang 61 0.10%
Thống Nhất District Dong Nai 61 0.10%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 61 0.10%
Can Lộc District Ha Tinh 61 0.10%
Dầu Tiếng District Binh Duong 61 0.10%
Kim Thành Hai Duong 61 0.10%
Ea Hleo District Dak Lak 60 0.10%
Yên Thế District Bac Giang 60 0.10%
Kế Sách District Soc Trang 60 0.10%
Cam Ranh Khánh Hòa 60 0.10%
Nghĩa Đàn District Nghe An 60 0.10%
Châu Thành District Tây Ninh 60 0.10%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 60 0.10%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 60 0.10%
Hàm Yên District Tuyên Quang 59 0.10%
Bảo Lâm District Lam Dong 59 0.10%
Châu Thành District Ben Tre 59 0.10%
Ân Thi District Hung Yen 59 0.10%
Kỳ Anh District Ha Tinh 59 0.10%
Châu Phú District An Giang 59 0.10%
Yên Mô District Ninh Bình 59 0.10%
Cái Nước District Ca Mau 59 0.10%
Quế Võ District Bac Ninh Province 59 0.10%
Chợ Gạo District Tien Giang 58 0.10%
Mường Tè District Lai Chau 58 0.10%
Thạnh Phú District Ben Tre 58 0.10%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 58 0.10%
Mường Nhé District Dien Bien 58 0.10%
Long Hồ District Vinh Long 58 0.10%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 58 0.10%
Lạc Sơn District Hoa Binh 58 0.10%
Tây Sơn District Bình Định 58 0.10%
An Giang 58 0.10%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 57 0.10%
Văn Lâm Hưng Yên 57 0.10%
Đông Hòa District Phú Yên 57 0.10%
Tam Bình District Vinh Long 57 0.10%
Chư Prông District Gia Lai 57 0.10%
Bình Thủy Cần Thơ 57 0.10%
Nông Cống District Thanh Hoa 57 0.10%
An Lão Hải Phòng 57 0.10%
Long Mỹ District Hau Giang 57 0.10%
Bình Đại District Ben Tre 57 0.10%
Thoại Sơn An Giang 57 0.10%
Đăk Mil District Dak Nong 56 0.10%
Tiên Lãng Hai Phong 56 0.10%
Thạch Hà District Ha Tinh 56 0.10%
Diên Khánh District Khánh Hòa 56 0.10%
Sa Pa Lao Cai 56 0.10%
Ninh Thuận 56 0.10%
Bình Lục District Hà Nam 56 0.10%
Hòn Đất District Kien Giang 56 0.10%
Lộc Ninh Bình Phước 56 0.10%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 56 0.10%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 56 0.10%
Đồng Văn District Ha Giang 56 0.10%
Nam Đàn District Nghe An 56 0.10%
Dong Thap 55 0.09%
Hương Khê District Ha Tinh 55 0.09%
Đăk Rlấp District Dak Nong 55 0.09%
Thuận Châu District Son La 55 0.09%
Kiến Thụy Hai Phong 55 0.09%
Krông Năng District Dak Lak 54 0.09%
U Minh District Ca Mau 54 0.09%
Quốc Oai Hanoi 54 0.09%
Ninh Phước District Ninh Thuận 54 0.09%
Cư Kuin District Dak Lak 54 0.09%
Kim Sơn District Ninh Bình 54 0.09%
Mộ Đức District Quang Ngai 54 0.09%
Duy Tiên Hà Nam 53 0.09%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 53 0.09%
Hương Thủy Thua Thien Hue 53 0.09%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 52 0.09%
Giao Thủy District Nam Dinh 52 0.09%
Trà Ôn District Vinh Long 52 0.09%
Vị Xuyên District Ha Giang 52 0.09%
Mang Yang District Gia Lai 52 0.09%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 52 0.09%
Bình Giang District Hai Duong 51 0.09%
Duyên Hải District Tra Vinh 51 0.09%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 51 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 51 0.09%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 51 0.09%
Hung Yen 51 0.09%
Bac Ninh Province 51 0.09%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 51 0.09%
Ia Grai District Gia Lai 51 0.09%
Vinh Long 51 0.09%
Quế Phong District Nghe An 50 0.09%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 50 0.09%
Phú Giáo District Binh Duong 50 0.09%
Son Dong District Bac Giang 50 0.09%
Nga Sơn District Thanh Hoa 50 0.09%
Yên Minh District Ha Giang 50 0.09%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 50 0.09%
Nho Quan District Ninh Bình 50 0.09%
Mường Chà District Dien Bien 50 0.09%
Kbang District Gia Lai 50 0.09%
Trấn Yên District Yên Bái 50 0.09%
Hớn Quản District Binh Phuoc 49 0.08%
Tây Hòa District Phú Yên 49 0.08%
Gia Nghĩa Dak Nong 49 0.08%
Tân Hịêp Kien Giang 49 0.08%
Đầm Hà District Quảng Ninh 49 0.08%
Thới Bình Ca Mau 49 0.08%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 49 0.08%
Vinh Linh District Quảng Trị 49 0.08%
Tân Sơn District Phu Tho Province 49 0.08%
Đơn Dương District Lam Dong 49 0.08%
Phong Điền District Thua Thien Hue 49 0.08%
Trà Cú District Tra Vinh 48 0.08%
Bau Bang Binh Duong 48 0.08%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 48 0.08%
Cao Lãnh Dong Thap 48 0.08%
Tiên Lữ District Hung Yen 48 0.08%
Anh Sơn District Nghe An 48 0.08%
Lạng Sơn 48 0.08%
Quế Sơn District Quảng Nam 47 0.08%
Cao Lộc District Lạng Sơn 47 0.08%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 47 0.08%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 47 0.08%
Thanh Bình District Dong Thap 47 0.08%
Mường Khương District Lao Cai 47 0.08%
Dong Hai Bac Lieu 46 0.08%
Kim Động Hung Yen 46 0.08%
Móng Cái Quảng Ninh 46 0.08%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 46 0.08%
Hàm Tân Bình Thuận 46 0.08%
Hải Hà District Quảng Ninh 46 0.08%
Mèo Vạc District Ha Giang 46 0.08%
Quang Binh Province 46 0.08%
Vĩnh Châu Soc Trang 46 0.08%
Phú Ninh District Quảng Nam 46 0.08%
Xín Mần District Ha Giang 46 0.08%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 46 0.08%
Định Hóa District Thai Nguyen 46 0.08%
Giá Rai District Bac Lieu 45 0.08%
Bắc Yên District Son La 45 0.08%
Đông Sơn District Thanh Hoa 45 0.08%
Phú Tân District Ca Mau 45 0.08%
Tam Đường District Lai Chau 45 0.08%
Thanh Ba District Phu Tho Province 45 0.08%
Đắk Hà District Kon Tum 45 0.08%
Phong Thổ District Lai Chau 45 0.08%
Chi Lăng District Lạng Sơn 45 0.08%
Tánh Linh District Bình Thuận 45 0.08%
Triệu Phong District Quảng Trị 45 0.08%
Gò Công Tây District Tien Giang 45 0.08%
Thanh Liêm District Hà Nam 45 0.08%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 44 0.08%
Cầu Kè District Tra Vinh 44 0.08%
Binh Phuoc 44 0.08%
Yên Khánh District Ninh Bình 44 0.08%
Tân Kỳ District Nghe An 44 0.08%
Hương Hóa Quảng Trị 44 0.08%
Kim Bôi District Hoa Binh 44 0.08%
Chư Păh District Gia Lai 44 0.08%
Lấp Vò District Dong Thap 44 0.08%
Mường Ảng District Dien Bien 44 0.08%
Sơn Hà District Quang Ngai 44 0.08%
Cờ Đỏ Cần Thơ 43 0.07%
Lai Vung District Dong Thap 43 0.07%
Tịnh Biên An Giang 42 0.07%
Tân Hồng District Dong Thap 42 0.07%
Tháp Mười District Dong Thap 42 0.07%
Phong Điền Cần Thơ 42 0.07%
Văn Quan District Lạng Sơn 42 0.07%
Hưng Nguyên District Nghe An 42 0.07%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 42 0.07%
Mường La District Son La 42 0.07%
Đại Từ District Thai Nguyen 42 0.07%
Thủ Thừa District Long An 42 0.07%
Tuy Phong District Bình Thuận 42 0.07%
Mù Cang Chải District Yên Bái 42 0.07%
An Khê District Gia Lai 42 0.07%
Bắc Hà District Lao Cai 41 0.07%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 41 0.07%
Than Uyên District Lai Chau 41 0.07%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 41 0.07%
Tam Điệp Ninh Bình 41 0.07%
Gia Bình District Bac Ninh Province 41 0.07%
Vĩnh Long Vinh Long 41 0.07%
Vị Thủy District Hau Giang 41 0.07%
Na Hang District Tuyên Quang 41 0.07%
An Minh District Kien Giang 41 0.07%
Hiệp Đức District Quảng Nam 41 0.07%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 41 0.07%
Soc Trang 41 0.07%
Tuy An District Phú Yên 41 0.07%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 41 0.07%
Cư Jút District Dak Nong 41 0.07%
Tân Thạnh District Long An 40 0.07%
Đức Thọ District Ha Tinh 40 0.07%
Dak Nong 40 0.07%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 40 0.07%
Nam Trà My District Quảng Nam 40 0.07%
Bá Thước District Thanh Hoa 40 0.07%
Đăk Song District Dak Nong 40 0.07%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 39 0.07%
Yên Châu District Son La 39 0.07%
Bảo Yên District Lao Cai 39 0.07%
Kim Bảng Hà Nam 39 0.07%
Bình Gia District Lạng Sơn 39 0.07%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 39 0.07%
Đồ Sơn Hai Phong 39 0.07%
Trạm Tấu District Yên Bái 39 0.07%
Chợ Lách District Ben Tre 39 0.07%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 39 0.07%
Thường Xuân District Thanh Hoa 38 0.06%
Bình Long Bình Phước 38 0.06%
Như Thanh District Thanh Hoa 38 0.06%
Nguyên Bình District Cao Bang 38 0.06%
Phước Long Bac Lieu 38 0.06%
Tiểu Cần District Tra Vinh 38 0.06%
Lương Tài District Bac Ninh Province 38 0.06%
Ea Súp District Dak Lak 38 0.06%
Đồng Xuân District Phú Yên 38 0.06%
Sa Đéc Province Dong Thap 38 0.06%
Kon Rẫy District Kon Tum 37 0.06%
Long Phu District Soc Trang 37 0.06%
Tân Biên District Tây Ninh 37 0.06%
Sốp Cộp District Son La 37 0.06%
Krông Nô District Dak Nong 37 0.06%
Văn Lãng District Lạng Sơn 37 0.06%
Bảo Lạc District Cao Bang 37 0.06%
Cam Thủy Thanh Hoa 36 0.06%
Hoà Bình Bac Lieu 36 0.06%
Kiên Lương District Kien Giang 36 0.06%
Gia Viễn District Ninh Bình 36 0.06%
Lắk District Dak Lak 36 0.06%
Quản Bạ District Ha Giang 36 0.06%
Mai Chau District Hoa Binh 36 0.06%
Thạnh Trị District Soc Trang 36 0.06%
Tràng Định District Lạng Sơn 36 0.06%
Mang Thít District Vinh Long 36 0.06%
Ba Chẽ District Quảng Ninh 35 0.06%
Phú Bình Thai Nguyen 35 0.06%
Bac Lieu 35 0.06%
Thạnh Hóa District Long An 35 0.06%
Sơn Hòa District Phú Yên 35 0.06%
Tân Uyên District Lai Chau 35 0.06%
Dương Kinh Hai Phong 35 0.06%
Gò Công Đông District Tien Giang 35 0.06%
A Lưới District Thua Thien Hue 35 0.06%
Ninh Hải District Ninh Thuận 35 0.06%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 34 0.06%
Bình Liêu District Quảng Ninh 34 0.06%
Kỳ Sơn District Nghe An 34 0.06%
Đức Phổ District Quang Ngai 34 0.06%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 34 0.06%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 34 0.06%
Tiên Phước District Quảng Nam 34 0.06%
Trùng Khánh District Cao Bang 34 0.06%
Đăk Glong District Dak Nong 34 0.06%
Cát Hải Hai Phong 34 0.06%
Đam Rông District Lam Dong 34 0.06%
Tân Lạc District Hoa Binh 34 0.06%
Châu Thành District An Giang 33 0.06%
Quan Sơn District Thanh Hoa 33 0.06%
Sa Thầy District Kon Tum 33 0.06%
Lương Sơn Hoa Binh 33 0.06%
An Biên District Kien Giang 33 0.06%
Phú Tân District An Giang 33 0.06%
Bắc Kạn Province 33 0.06%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 33 0.06%
Phú Lương District Thai Nguyen 33 0.06%
Thanh Thủy Phu Tho Province 33 0.06%
Châu Thành Hậu Giang 32 0.05%
Quỳ Hợp District Nghe An 32 0.05%
Đa Krông District Quảng Trị 32 0.05%
Tân Châu An Giang 32 0.05%
Cam Lộ District Quảng Trị 32 0.05%
Châu Thành District Long An 32 0.05%
Thới Lai Cần Thơ 31 0.05%
Krông Búk Dak Lak 31 0.05%
Tân Trụ District Long An 31 0.05%
Gò Quao District Kien Giang 31 0.05%
Đức Huệ District Long An 31 0.05%
An Lão District Bình Định 31 0.05%
Vĩnh Hưng District Long An 31 0.05%
Sông Cầu Phú Yên 31 0.05%
Krông Pa District Gia Lai 31 0.05%
Krông Bông District Dak Lak 31 0.05%
Trần Đề District Soc Trang 31 0.05%
Sông Công Thai Nguyen 31 0.05%
Gio Linh District Quảng Trị 31 0.05%
Ba Tơ District Quang Ngai 30 0.05%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 30 0.05%
Vị Thanh Hậu Giang 30 0.05%
Bac Giang 30 0.05%
Châu Thành District Dong Thap 30 0.05%
Phù Cừ District Hung Yen 30 0.05%
Minh Hóa Quang Binh Province 30 0.05%
Hồng Ngự District Dong Thap 30 0.05%
Bến Cầu District Tây Ninh 30 0.05%
Tam Nông District Phu Tho Province 30 0.05%
Đức Cơ District Gia Lai 30 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 30 0.05%
Bắc Trà My District Quảng Nam 29 0.05%
Cửa Lò Nghe An 29 0.05%
Châu Thành A Hau Giang 29 0.05%
Hoa Lư District Ninh Bình 29 0.05%
Ngã Năm Soc Trang 29 0.05%
Bắc Mê District Ha Giang 29 0.05%
Thua Thien Hue 29 0.05%
Đắk Tô Kon Tum 29 0.05%
Yên Lập District Phu Tho Province 29 0.05%
Kien Giang 29 0.05%
Lâm Thao District Phu Tho Province 28 0.05%
Vân Đồn District Quảng Ninh 28 0.05%
Tam Nông District Dong Thap 28 0.05%
Ben Tre 28 0.05%
Cà Mau 28 0.05%
Quảng Hòa District Cao Bang 28 0.05%
Pác Nặm District Bắc Kạn Province 28 0.05%
Mộc Hóa District Long An 28 0.05%
Na Rì District Bắc Kạn Province 28 0.05%
Hồng Dân District Bac Lieu 28 0.05%
Bắc Bình District Bình Thuận 27 0.05%
Mỹ Tú Soc Trang 27 0.05%
Tân Hưng District Long An 27 0.05%
Phù Yên District Son La 27 0.05%
Tien Giang 27 0.05%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 27 0.05%
Đắk Glei District Kon Tum 27 0.05%
Võ Nhai District Thai Nguyen 27 0.05%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 27 0.05%
U Minh Thượng District Kien Giang 27 0.05%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 27 0.05%
Hồng Ngự Dong Thap 27 0.05%
Quỳnh Nhai District Son La 27 0.05%
Phu Tho Province 26 0.04%
Phước Long Bình Phước 26 0.04%
Ngọc Hồi District Kon Tum 26 0.04%
Tiên Yên District Quảng Ninh 26 0.04%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 26 0.04%
Phước Sơn District Quảng Nam 26 0.04%
Bảo Lâm District Cao Bằng Cao Bang 26 0.04%
Hòa An District Cao Bang 26 0.04%
Như Xuân District Thanh Hoa 26 0.04%
Yên Bái 26 0.04%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 26 0.04%
Hau Giang 26 0.04%
Cát Tiên District Lam Dong 26 0.04%
Đình Lập District Lạng Sơn 26 0.04%
Vĩnh Phúc 25 0.04%
Quỳ Châu District Nghe An 25 0.04%
Krông Ana District Dak Lak 25 0.04%
Si Ma Cai District Lao Cai 25 0.04%
Vũ Quang Ha Tinh 25 0.04%
Phú Thiện District Gia Lai 25 0.04%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 24 0.04%
Đắk Pơ District Gia Lai 24 0.04%
Thông Nông District Cao Bang 24 0.04%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 24 0.04%
Ia Pa District Gia Lai 24 0.04%
Tra Vinh 24 0.04%
Gò Công Tien Giang 24 0.04%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 24 0.04%
Son La 24 0.04%
Ha Tinh 23 0.04%
Tủa Chùa District Dien Bien 23 0.04%
Cù Lao Dung District Soc Trang 23 0.04%
Sông Hinh District Phú Yên 23 0.04%
Quan Hóa District Thanh Hoa 23 0.04%
Vân Canh District Bình Định 22 0.04%
Hoa Binh 22 0.04%
Tx Thái Hòa Nghe An 22 0.04%
Kon Plông District Kon Tum 22 0.04%
Con Cuông District Nghe An 22 0.04%
Mđrăk District Dak Lak 22 0.04%
Trà Bồng District Quang Ngai 22 0.04%
Hạ Lang District Cao Bang 22 0.04%
Tương Dương District Nghe An 22 0.04%
Năm Căn District Ca Mau 21 0.04%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 21 0.04%
Trà Lĩnh District Cao Bang 21 0.04%
Ayun Pa Gia Lai 21 0.04%
Bù Đốp District Binh Phuoc 21 0.04%
Thai Nguyen 21 0.04%
Lang Chánh District Thanh Hoa 21 0.04%
Yên Thủy District Hoa Binh 21 0.04%
Quảng Bình District Ha Giang 20 0.03%
Tu Mơ Rông District Kon Tum 20 0.03%
Hàm Tân District Bình Thuận 20 0.03%
Lộc Hà District Ha Tinh 19 0.03%
Buôn Đôn District Dak Lak 19 0.03%
Thạch An District Cao Bang 19 0.03%
Mường Lát District Thanh Hoa 19 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 19 0.03%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 19 0.03%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 19 0.03%
Cao Phong District Hoa Binh 18 0.03%
Nông Sơn District Quảng Nam 18 0.03%
Đạ Tẻh District Lam Dong 18 0.03%
Tây Giang District Quảng Nam 18 0.03%
Kông Chro District Gia Lai 18 0.03%
Tân Phước District Tien Giang 18 0.03%
Đà Bắc District Hoa Binh 18 0.03%
Bác Ái District Ninh Thuận 17 0.03%
Lạc Dương District Lam Dong 17 0.03%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 16 0.03%
Hà Tiên Kiên Giang 16 0.03%
Tân Thành Hau Giang 15 0.03%
Lâm Bình Tuyên Quang 15 0.03%
Tân Phú Đông District Tien Giang 15 0.03%
Cao Bang 15 0.03%
Tây Trà District Quang Ngai 15 0.03%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 15 0.03%
Hà Quảng District Cao Bang 15 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 15 0.03%
District 9 Ho Chi Minh City 14 0.02%
Đông Giang Quảng Nam 14 0.02%
Hà Nam 14 0.02%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 13 0.02%
Phúc Hòa Cao Bang 13 0.02%
Thủ Đức Binh Duong 13 0.02%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 13 0.02%
Nam Giang District Quảng Nam 13 0.02%
Bình Minh Vinh Long 12 0.02%
Chư Pưh District Gia Lai 12 0.02%
Sơn Tây District Quang Ngai 12 0.02%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 12 0.02%
Châu Thành Ca Mau 11 0.02%
Lao Cai 11 0.02%
Hà Giang 11 0.02%
Ngọc Hiển District Ca Mau 11 0.02%
Đạ Huoai District Lam Dong 11 0.02%
Minh Long District Quang Ngai 10 0.02%
Bình Tân Vinh Long 10 0.02%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 9 0.02%
Khánh Sơn District Khánh Hòa 9 0.02%
Lý Sơn District Quang Ngai 8 0.01%
12 Ho Chi Minh City 8 0.01%
Phú Quý Bình Thuận 8 0.01%
Kiên Hải District Kien Giang 8 0.01%
District 2 Ho Chi Minh City 8 0.01%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 7 0.01%
Phan Thiet Bình Thuận 7 0.01%
Long Xuyen An Giang 7 0.01%
Tx Mường Lay Dien Bien 7 0.01%
Hanoi 7 0.01%
Hai Dương Hai Duong 6 0.01%
Dĩ An Ho Chi Minh City 6 0.01%
Tx Kiên Lương Kien Giang 6 0.01%
Ho Chi Minh City 6 0.01%
Cô Tô District Quảng Ninh 6 0.01%
Mê Linh Vĩnh Phúc 6 0.01%

Top Cities by Schools Volume (968 cities)

City Schools Market Share
Dong Nai 781 1.33%
Hanoi 756 1.29%
Hanoi 657 1.12%
Ho Chi Minh City 642 1.10%
Ho Chi Minh City 611 1.04%
Binh Duong 566 0.97%
Ho Chi Minh City 555 0.95%
Hanoi 550 0.94%
Ho Chi Minh City 532 0.91%
Ho Chi Minh City 509 0.87%
Hanoi 474 0.81%
Ho Chi Minh City 461 0.79%
Hanoi 448 0.76%
Hanoi 437 0.75%
Ho Chi Minh City 425 0.73%
Ho Chi Minh City 413 0.71%
Binh Duong 401 0.68%
Ho Chi Minh City 390 0.67%
Ho Chi Minh City 371 0.63%
Ho Chi Minh City 368 0.63%
Khánh Hòa 365 0.62%
Binh Duong 362 0.62%
Hanoi 345 0.59%
Đắk Lắk 341 0.58%
Bà Rịavũng Tàu 335 0.57%
Hanoi 334 0.57%
Hanoi 332 0.57%
Ho Chi Minh City 327 0.56%
Hải Phòng 323 0.55%
Thừa Thiênhuế 302 0.52%
Nghe An 296 0.51%
Quảng Ninh 292 0.50%
Hanoi 279 0.48%
Bac Ninh Province 276 0.47%
Hanoi 273 0.47%
Ho Chi Minh City 260 0.44%
Đà Nẵng 256 0.44%
Thai Nguyen 251 0.43%
Hanoi 247 0.42%
Ho Chi Minh City 244 0.42%
Bình Định 243 0.41%
Dong Nai 237 0.40%
Quảng Nam 232 0.40%
Cần Thơ 232 0.40%
Đà Nẵng 230 0.39%
Ho Chi Minh City 230 0.39%
Hanoi 228 0.39%
Đà Nẵng 228 0.39%
Binh Duong 221 0.38%
Thanh Hoá 220 0.38%

How You Can Use Schools Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 58,566 Schools in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the school industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 929 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Schools.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Schools in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new school openings or rollouts using density maps and insights from our 58,566 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 58,566 Schools for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Schools across 968 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Schools in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 58,566 Schools database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Schools across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Schools in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Schools in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Schools by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add school POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 58,566 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Schools Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 58,566 verified Schools in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 929 states/regions and 968 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA