How Many Condominium Complexes are in Vietnam?

There are 14,611 Condominium complexes in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Condominium complexes— 291 locations in Hanoi and 269 in Ho Chi Minh City . Hanoi alone represents approximately 1.99% of all Condominium complexes in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 14,611 total Condominium complexes available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Hanoi Real Estate - Apartment for R... Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Công Ty TNHH Billion Celestial Việt... Hanoi Hồng Bàng, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Green Valley Apartment Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 139
The Ocean Villas Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 2099
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triể... Cần Thơ Cái Răng, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương... Tien Giang Tân Phước District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Hẻm 28 - Phạm Hùng Phường 9 Vĩnh Long Vĩnh Long, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Công Ty TNHH TM DV Siêu Thị Nhà Đất Cần Thơ Cái Răng, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Nguyễn Vĩ Kiện Tra Vinh Càng Long District, Tra Vinh 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Vĩ... Vĩnh Long Vĩnh Long, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Condominium Complexes in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 14,611 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 14,611 Condominium complexes

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Condominium complexes across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Condominium complexes in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 694 states in Vietnam

Complete Data Fields for Condominium Complexes in Vietnam:

Each of the 14,611 Condominium complexes records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Condominium Complexes in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Condominium complexes to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 12, Ho Chi Minh City leads with 261 Condominium complexes, representing 1.79% of the total market.

Leading States/Regions (694 total)

State/Region Condominium Complexes Market Share
District 12 Ho Chi Minh City 261 1.79%
Bình Tan Ho Chi Minh City 190 1.30%
Hà Đông Hanoi 184 1.26%
District 7 Ho Chi Minh City 175 1.20%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 151 1.03%
District 1 Ho Chi Minh City 149 1.02%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 142 0.97%
Tân Bình Ho Chi Minh City 139 0.95%
Hoàng Mai Hanoi 136 0.93%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 132 0.90%
Thu Duc Ho Chi Minh City 128 0.88%
Tân Phú Ho Chi Minh City 126 0.86%
Cau Giay Hanoi 124 0.85%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 123 0.84%
Đống Đa Hanoi 105 0.72%
Thanh Trì Hanoi 104 0.71%
Long Bien Hanoi 103 0.70%
Thuận An Bình Dương 103 0.70%
Quận 2 Ho Chi Minh City 101 0.69%
Thanh Xuân Hanoi 100 0.68%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 96 0.66%
Di An Binh Duong 86 0.59%
Phu Quoc Kien Giang 84 0.57%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 80 0.55%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 78 0.53%
Củ Chi Ho Chi Minh City 77 0.53%
Lạng Giang District Bac Giang 72 0.49%
District 3 Ho Chi Minh City 71 0.49%
Chương Mỹ Hanoi 69 0.47%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 67 0.46%
Bắc Từ Liêm Hanoi 67 0.46%
Tứ Kỳ Hai Duong 66 0.45%
Tân Yên District Bac Giang 64 0.44%
Hai Bà Trưng District Hanoi 64 0.44%
Lục Nam District Bac Giang 64 0.44%
Hoài Đưc Hanoi 62 0.42%
Gia Lâm Hanoi 62 0.42%
District 10 Ho Chi Minh City 62 0.42%
Đông Anh Hanoi 60 0.41%
Tan Uyen District Binh Duong 60 0.41%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 60 0.41%
Mê Linh Hanoi 58 0.40%
Nam Từ Liêm Hanoi 57 0.39%
Diễn Châu District Nghe An 57 0.39%
Hiệp Hòa Bac Giang 57 0.39%
Sơn Dương District Tuyên Quang 56 0.38%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 56 0.38%
Quảng Xương District Thanh Hoa 56 0.38%
Tây Hồ Hanoi 55 0.38%
Thủy Nguyên Hai Phong 53 0.36%
Hải Châu District Da Nang 53 0.36%
Việt Yên District Bac Giang 52 0.36%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 52 0.36%
Hải Hậu District Nam Dinh 52 0.36%
Ninh Kiều Cần Thơ 51 0.35%
Lục Ngạn District Bac Giang 49 0.34%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 49 0.34%
Sơn Trà Da Nang 48 0.33%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 47 0.32%
Yên Thành District Nghe An 46 0.31%
Yên Sơn District Tuyên Quang 46 0.31%
Thái Thụy Thai Binh 45 0.31%
District 4 Ho Chi Minh City 44 0.30%
Hoàn Kiếm Hanoi 44 0.30%
Phổ Yên Thái Nguyên 41 0.28%
Hòa Vang Da Nang 41 0.28%
Hải An Hai Phong 41 0.28%
Cẩm Lệ District Da Nang 41 0.28%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 41 0.28%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 41 0.28%
Phúc Thọ Hanoi 40 0.27%
Điện Bàn Quảng Nam 40 0.27%
Liên Chiểu Đà Nẵng 40 0.27%
Ý Yên District Nam Dinh 40 0.27%
District 8 Ho Chi Minh City 40 0.27%
Nam Đàn District Nghe An 40 0.27%
Quỳnh Phụ Thai Binh 39 0.27%
Thạch Thất Hanoi 39 0.27%
Quốc Oai Hanoi 39 0.27%
Tiên Du District Bac Ninh Province 39 0.27%
Quỳnh Lưu District Nghe An 38 0.26%
Hưng Nguyên District Nghe An 38 0.26%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 38 0.26%
Can Lộc District Ha Tinh 38 0.26%
Trảng Bom District Dong Nai 38 0.26%
Duy Tiên Hà Nam 37 0.25%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 37 0.25%
Đông Sơn District Thanh Hoa 37 0.25%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 37 0.25%
Yên Thế District Bac Giang 37 0.25%
Nghi Lộc District Nghe An 37 0.25%
Ba Đình Hanoi 37 0.25%
Yên Dũng District Bac Giang 36 0.25%
Kiến Xương District Thai Binh 36 0.25%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 35 0.24%
Long Thành District Dong Nai 35 0.24%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 35 0.24%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 35 0.24%
Thanh Oai Hanoi 35 0.24%
Văn Lâm Hưng Yên 34 0.23%
Ngô Quyền Hai Phong 34 0.23%
Thanh Chương District Nghe An 34 0.23%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 34 0.23%
Tiền Hải District Thai Binh 34 0.23%
Đông Triều District Quảng Ninh 34 0.23%
Thuận Thành Bac Ninh Province 33 0.23%
Lâm Thao District Phu Tho Province 33 0.23%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 33 0.23%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 33 0.23%
Đức Hòa Long An 33 0.23%
Yên Định District Thanh Hoa 33 0.23%
Quế Võ District Bac Ninh Province 33 0.23%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 32 0.22%
Chí Linh District Hai Duong 32 0.22%
Giao Thủy District Nam Dinh 32 0.22%
Kim Động Hung Yen 32 0.22%
Đông Hưng District Thai Binh 32 0.22%
Cái Răng Cần Thơ 32 0.22%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 32 0.22%
Ninh Bình 31 0.21%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 31 0.21%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 31 0.21%
Thăng Bình District Quảng Nam 30 0.21%
Phú Lương District Thai Nguyen 29 0.20%
Ứng Hòa Hanoi 28 0.19%
Xuân Trường District Nam Dinh 28 0.19%
Nhơn Trạch District Dong Nai 28 0.19%
Thanh Liêm District Hà Nam 28 0.19%
Phú Xuyên Hanoi 28 0.19%
Yên Khánh District Ninh Bình 27 0.18%
Lý Nhân District Hà Nam 27 0.18%
Hưng Hà District Thai Binh 27 0.18%
Yên Phong Bac Ninh Province 27 0.18%
Kỳ Anh District Ha Tinh 26 0.18%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 26 0.18%
Vũ Thư District Thai Binh 26 0.18%
Hoài Nhơn District Bình Định 26 0.18%
Đại Từ District Thai Nguyen 26 0.18%
Cẩm Giàng District Hai Duong 26 0.18%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 26 0.18%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 26 0.18%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 25 0.17%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 25 0.17%
Nam Sách District Hai Duong 25 0.17%
Hồng Bàng Hải Phòng 25 0.17%
District 5 Ho Chi Minh City 25 0.17%
An Lão Hải Phòng 25 0.17%
Thanh Khê District Da Nang 25 0.17%
Triệu Phong District Quảng Trị 25 0.17%
Bình Giang District Hai Duong 24 0.16%
Đức Thọ District Ha Tinh 24 0.16%
Tp Nam Định Nam Dinh 24 0.16%
Thanh Ba District Phu Tho Province 24 0.16%
Gia Lộc District Hai Duong 24 0.16%
Nam Trực District Nam Dinh 24 0.16%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 24 0.16%
Yên Mỹ District Hung Yen 24 0.16%
Cai Lậy District Tien Giang 23 0.16%
Mỷ Tho Tien Giang 23 0.16%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 23 0.16%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 23 0.16%
Son Dong District Bac Giang 23 0.16%
Thanh Hà Hai Duong 23 0.16%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 23 0.16%
Nho Quan District Ninh Bình 23 0.16%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 23 0.16%
Yên Lập District Phu Tho Province 23 0.16%
Vụ Bản District Nam Dinh 22 0.15%
Chơn Thành District Binh Phuoc 22 0.15%
Quỳ Hợp District Nghe An 22 0.15%
Gò Công Đông District Tien Giang 22 0.15%
Uông Bí Quảng Ninh 22 0.15%
Ea Kar District Dak Lak 22 0.15%
Kim Thành Hai Duong 22 0.15%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 22 0.15%
Cư Mgar District Dak Lak 22 0.15%
Kinh Môn Hai Duong 22 0.15%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 22 0.15%
Hàm Yên District Tuyên Quang 21 0.14%
Hớn Quản District Binh Phuoc 21 0.14%
Ha Tinh Ha Tinh 21 0.14%
Duy Xuyên District Quảng Nam 21 0.14%
Ninh Hòa Khánh Hòa 21 0.14%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 21 0.14%
My Hao Hung Yen 21 0.14%
Nghĩa Đàn District Nghe An 21 0.14%
Văn Yên District Yên Bái 21 0.14%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 21 0.14%
Thạch Hà District Ha Tinh 20 0.14%
Văn Giang Hưng Yên 20 0.14%
Lâm Hà District Lam Dong 20 0.14%
Đại Lộc Quảng Nam 20 0.14%
Cam Thủy Thanh Hoa 19 0.13%
Phú Bình Thai Nguyen 19 0.13%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 19 0.13%
Ân Thi District Hung Yen 19 0.13%
Đô Lương District Nghe An 19 0.13%
Kim Bôi District Hoa Binh 19 0.13%
Ninh Giang District Hai Duong 19 0.13%
District 6 Ho Chi Minh City 19 0.13%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 18 0.12%
Nông Cống District Thanh Hoa 18 0.12%
Phù Yên District Son La 18 0.12%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 18 0.12%
Lạc Sơn District Hoa Binh 18 0.12%
Xuân Lộc District Dong Nai 18 0.12%
Lương Tài District Bac Ninh Province 18 0.12%
Yên Bình District Yên Bái 17 0.12%
Gia Viễn District Ninh Bình 17 0.12%
Mỹ Đức Hanoi 17 0.12%
Như Thanh District Thanh Hoa 17 0.12%
Cao Lộc District Lạng Sơn 17 0.12%
Nui Thanh District Quảng Nam 17 0.12%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 17 0.12%
Lương Sơn Hoa Binh 17 0.12%
Chi Lăng District Lạng Sơn 17 0.12%
Yên Mô District Ninh Bình 17 0.12%
Nga Sơn District Thanh Hoa 17 0.12%
Hà Trung District Thanh Hoa 17 0.12%
Mai Sơn District Son La 17 0.12%
Hương Sơn Ha Tinh 17 0.12%
Anh Sơn District Nghe An 17 0.12%
Krông Pắk District Dak Lak 17 0.12%
Văn Chấn District Yên Bái 17 0.12%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 16 0.11%
Hoa Lư District Ninh Bình 16 0.11%
Tiên Lãng Hai Phong 16 0.11%
Bình Thủy Cần Thơ 16 0.11%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 16 0.11%
Kiến An Hai Phong 16 0.11%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 16 0.11%
Lộc Ninh Bình Phước 16 0.11%
Sơn Tây Hanoi 16 0.11%
Trảng Bàng Tây Ninh 16 0.11%
Yên Thủy District Hoa Binh 16 0.11%
Trấn Yên District Yên Bái 16 0.11%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 15 0.10%
Gia Bình District Bac Ninh Province 15 0.10%
Tân Kỳ District Nghe An 15 0.10%
Hương Khê District Ha Tinh 15 0.10%
Yên Hưng Quảng Ninh 15 0.10%
Phú Giáo District Binh Duong 15 0.10%
Long Khanh Dong Nai 15 0.10%
Võ Nhai District Thai Nguyen 15 0.10%
Kim Sơn District Ninh Bình 15 0.10%
Định Hóa District Thai Nguyen 15 0.10%
Bảo Thắng District Lao Cai 15 0.10%
Kiến Thụy Hai Phong 15 0.10%
Tuyên Quang 14 0.10%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 14 0.10%
Thống Nhất District Dong Nai 14 0.10%
Ninh Phước District Ninh Thuận 14 0.10%
Bố Trạch District Quang Binh Province 14 0.10%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 14 0.10%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 14 0.10%
Son Tinh District Quang Ngai 14 0.10%
Tân Lạc District Hoa Binh 14 0.10%
Thanh Thủy Phu Tho Province 14 0.10%
Tấm Kỳ Quảng Nam 13 0.09%
Lộc Hà District Ha Tinh 13 0.09%
Tx Thái Hòa Nghe An 13 0.09%
Gia Nghĩa Dak Nong 13 0.09%
Đồng Hới Quang Binh Province 13 0.09%
Thanh Miện District Hai Duong 13 0.09%
Thạch Thành District Thanh Hoa 13 0.09%
Bình Lục District Hà Nam 13 0.09%
Văn Bàn District Lao Cai 13 0.09%
Tây Ninh 13 0.09%
Châu Thành District Kien Giang 13 0.09%
Mộ Đức District Quang Ngai 13 0.09%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 13 0.09%
Thành Phố Bình Định 12 0.08%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 12 0.08%
Bình Sơn District Quang Ngai 12 0.08%
Chợ Gạo District Tien Giang 12 0.08%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 12 0.08%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 12 0.08%
Sông Mã District Son La 12 0.08%
Chư Sê District Gia Lai 12 0.08%
Đức Phổ District Quang Ngai 12 0.08%
Phù Cừ District Hung Yen 12 0.08%
Phù Cát District Bình Định 12 0.08%
Mộc Châu District Son La 12 0.08%
Tiên Lữ District Hung Yen 12 0.08%
Lộc Bình District Lạng Sơn 12 0.08%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 12 0.08%
Phú Vang District Thua Thien Hue 12 0.08%
Lục Yên District Yên Bái 12 0.08%
Cư Jút District Dak Nong 12 0.08%
Ba Tri District Ben Tre 12 0.08%
Tuần Giáo District Dien Bien 11 0.08%
Tam Điệp Ninh Bình 11 0.08%
Quế Sơn District Quảng Nam 11 0.08%
Cái Bè District Tien Giang 11 0.08%
Phù Mỹ District Bình Định 11 0.08%
Như Xuân District Thanh Hoa 11 0.08%
Hải Lăng District Quảng Trị 11 0.08%
Châu Thành District Tien Giang 11 0.08%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 11 0.08%
Tuy Phước District Bình Định 11 0.08%
Tuy Phong District Bình Thuận 11 0.08%
Tam Nông District Phu Tho Province 11 0.08%
Tuy An District Phú Yên 11 0.08%
An Nhơn Bình Định 11 0.08%
Sông Công Thai Nguyen 11 0.08%
Tân Sơn District Phu Tho Province 11 0.08%
Kon Tum 11 0.08%
Quảng Bình District Ha Giang 10 0.07%
Bảo Lộc Lam Dong 10 0.07%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 10 0.07%
Ea Hleo District Dak Lak 10 0.07%
Bau Bang Binh Duong 10 0.07%
Vân Đồn District Quảng Ninh 10 0.07%
Bình Long Bình Phước 10 0.07%
Vĩnh Long Vinh Long 10 0.07%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 10 0.07%
Kim Bảng Hà Nam 10 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 10 0.07%
Hương Trà District Thua Thien Hue 10 0.07%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 10 0.07%
Bắc Quang District Ha Giang 10 0.07%
Thanh Bình District Dong Thap 10 0.07%
Mang Yang District Gia Lai 10 0.07%
District 11 Ho Chi Minh City 10 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 10 0.07%
Định Quán District Dong Nai 10 0.07%
Hừng Yên Hung Yen 9 0.06%
Đức Trọng District Lam Dong 9 0.06%
Đông Hòa District Phú Yên 9 0.06%
Diên Khánh District Khánh Hòa 9 0.06%
Cao Băng Cao Bang 9 0.06%
Bảo Yên District Lao Cai 9 0.06%
Vũng Liêm District Vinh Long 9 0.06%
Long Hồ District Vinh Long 9 0.06%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 9 0.06%
Bù Đăng District Binh Phuoc 9 0.06%
Mai Chau District Hoa Binh 9 0.06%
Tân Phú District Dong Nai 9 0.06%
Bá Thước District Thanh Hoa 9 0.06%
Đăk Glong District Dak Nong 9 0.06%
Bù Đốp District Binh Phuoc 9 0.06%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 9 0.06%
Hồng Ngự Dong Thap 9 0.06%
Thuận Châu District Son La 9 0.06%
Hoài Ân District Bình Định 8 0.05%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 8 0.05%
Cửa Lò Nghe An 8 0.05%
Tây Hòa District Phú Yên 8 0.05%
Kiên Lương District Kien Giang 8 0.05%
Tiên Yên District Quảng Ninh 8 0.05%
Yên Châu District Son La 8 0.05%
Tam Đường District Lai Chau 8 0.05%
Càng Long District Tra Vinh 8 0.05%
Tân Châu District Tây Ninh 8 0.05%
Hàm Tân Bình Thuận 8 0.05%
Hải Hà District Quảng Ninh 8 0.05%
Phong Thổ District Lai Chau 8 0.05%
Cam Ranh Khánh Hòa 8 0.05%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 8 0.05%
Dương Kinh Hai Phong 8 0.05%
Long Mỹ District Hau Giang 8 0.05%
Điện Biên District Dien Bien 8 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 8 0.05%
Đăk Mil District Dak Nong 7 0.05%
Thành Phố Hai Phong 7 0.05%
Bảo Lâm District Lam Dong 7 0.05%
Cam Lâm District Khánh Hòa 7 0.05%
Móng Cái Quảng Ninh 7 0.05%
Châu Thành District Ben Tre 7 0.05%
Cao Lãnh Dong Thap 7 0.05%
Cần Đước District Long An 7 0.05%
Bát Xát District Lao Cai 7 0.05%
Quảng Hòa District Cao Bang 7 0.05%
Đắk Đoa District Gia Lai 7 0.05%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 7 0.05%
Vị Xuyên District Ha Giang 7 0.05%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 7 0.05%
Krông Bông District Dak Lak 7 0.05%
Krông Nô District Dak Nong 7 0.05%
Tiên Phước District Quảng Nam 7 0.05%
Di Linh District Lam Dong 7 0.05%
Thủ Thừa District Long An 7 0.05%
Dầu Tiếng District Binh Duong 7 0.05%
Nghĩa Lộ Yên Bái 7 0.05%
Châu Thành District Tây Ninh 7 0.05%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 7 0.05%
Cam Lộ District Quảng Trị 7 0.05%
Mường Khương District Lao Cai 7 0.05%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 7 0.05%
Đơn Dương District Lam Dong 7 0.05%
Phong Điền District Thua Thien Hue 7 0.05%
Châu Đốc An Giang 6 0.04%
Vị Thanh Hậu Giang 6 0.04%
Châu Thành A Hau Giang 6 0.04%
Tân Thạnh District Long An 6 0.04%
U Minh District Ca Mau 6 0.04%
Bắc Yên District Son La 6 0.04%
Thường Xuân District Thanh Hoa 6 0.04%
Cân Giuôc Long An 6 0.04%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 6 0.04%
Lắk District Dak Lak 6 0.04%
Duyên Hải District Tra Vinh 6 0.04%
Chư Prông District Gia Lai 6 0.04%
O Mon Cần Thơ 6 0.04%
Năm Căn District Ca Mau 6 0.04%
Chí Linh Hai Duong 6 0.04%
Ngọc Hiển District Ca Mau 6 0.04%
Hòn Đất District Kien Giang 6 0.04%
Hiệp Đức District Quảng Nam 6 0.04%
Tây Sơn District Bình Định 6 0.04%
Hương Thủy Thua Thien Hue 6 0.04%
Thới Bình Ca Mau 6 0.04%
A Lưới District Thua Thien Hue 6 0.04%
Gò Công Tây District Tien Giang 6 0.04%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 6 0.04%
Lang Chánh District Thanh Hoa 6 0.04%
Đức Linh District Bình Thuận 6 0.04%
Hòa Thành District Tây Ninh 6 0.04%
Đình Lập District Lạng Sơn 6 0.04%

Top Cities by Condominium Complexes Volume (731 cities)

City Condominium Complexes Market Share
Hanoi 291 1.99%
Ho Chi Minh City 269 1.84%
Ho Chi Minh City 261 1.79%
Binh Duong 219 1.50%
Ho Chi Minh City 190 1.30%
Hanoi 184 1.26%
Ho Chi Minh City 175 1.20%
Nghe An 161 1.10%
Ho Chi Minh City 151 1.03%
Ho Chi Minh City 149 1.02%
Dong Nai 147 1.01%
Ho Chi Minh City 142 0.97%
Ho Chi Minh City 139 0.95%
Hanoi 136 0.93%
Ho Chi Minh City 132 0.90%
Ho Chi Minh City 128 0.88%
Ho Chi Minh City 126 0.86%
Hanoi 124 0.85%
Ho Chi Minh City 123 0.84%
Khánh Hòa 112 0.77%
Hanoi 105 0.72%
Bac Ninh Province 104 0.71%
Hanoi 104 0.71%
Hanoi 103 0.70%
Binh Duong 103 0.70%
Ho Chi Minh City 101 0.69%
Hanoi 100 0.68%
Thai Nguyen 96 0.66%
Hải Phòng 93 0.64%
Thanh Hoá 90 0.62%
Binh Duong 86 0.59%
Kien Giang 84 0.57%
Quảng Ninh 80 0.55%
Hai Duong 78 0.53%
Ho Chi Minh City 77 0.53%
Bắc Giang 72 0.49%
Ho Chi Minh City 71 0.49%
Hanoi 69 0.47%
Bà Rịavũng Tàu 67 0.46%
Hanoi 67 0.46%
Hai Duong 66 0.45%
Bắc Giang 64 0.44%
Hanoi 64 0.44%
Bắc Giang 64 0.44%
Hanoi 62 0.42%
Hanoi 62 0.42%
Ho Chi Minh City 62 0.42%
Binh Phuoc 60 0.41%
Hanoi 60 0.41%
Binh Duong 60 0.41%

How You Can Use Condominium Complexes Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 14,611 Condominium complexes in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the condominium complex industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 694 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Condominium complexes.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Condominium complexes in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new condominium complex openings or rollouts using density maps and insights from our 14,611 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 14,611 Condominium complexes for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Condominium complexes across 731 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Condominium complexes in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 14,611 Condominium complexes database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Condominium complexes across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Condominium complexes in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Condominium complexes in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Condominium complexes by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add condominium complex POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 14,611 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Condominium Complexes Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 14,611 verified Condominium complexes in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 694 states/regions and 731 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Condominium Complexes Data in Other Markets

Discover Condominium complexes data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.