How Many Apartment Buildings are in Vietnam?

There are 28,416 Apartment buildings in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Hanoi , which feature substantial concentrations of Apartment buildings— 511 locations in Hanoi and 485 in Hanoi . Hanoi alone represents approximately 1.80% of all Apartment buildings in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 28,416 total Apartment buildings available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Sherwood Suites Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 436
Lakeside Terrace - Luxury Serviced... Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Skygarden Serviced Apartment Hanoi Ba Đình, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 3
Hanoi Real Estate - Apartment for R... Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Icon 56 Building Ho Chi Minh City District 4, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 167
RIVERGATE SERVICED APARTMENTS Ho Chi Minh City District 4, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 950
House Rental Danang Agency | House... Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn, Da Nang 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 7
The Hanoi Club Hotel & Residences Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 374
Sherwood Residence Ho Chi Minh City District 3, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 203
Canal Park, Hanoi Garden City Hanoi Long Bien, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 20

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Apartment Buildings in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 28,416 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 28,416 Apartment buildings

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Apartment buildings across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Apartment buildings in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 756 states in Vietnam

Complete Data Fields for Apartment Buildings in Vietnam:

Each of the 28,416 Apartment buildings records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Apartment Buildings in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Apartment buildings to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Hà Đông, Hanoi leads with 485 Apartment buildings, representing 1.71% of the total market.

Leading States/Regions (756 total)

State/Region Apartment Buildings Market Share
Hà Đông Hanoi 485 1.71%
Hoàng Mai Hanoi 458 1.61%
Cau Giay Hanoi 456 1.60%
District 7 Ho Chi Minh City 423 1.49%
Thanh Xuân Hanoi 341 1.20%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 331 1.16%
Thu Duc Ho Chi Minh City 313 1.10%
Nam Từ Liêm Hanoi 312 1.10%
Đống Đa Hanoi 298 1.05%
Long Bien Hanoi 294 1.03%
District 12 Ho Chi Minh City 292 1.03%
Bắc Từ Liêm Hanoi 260 0.91%
Quận 2 Ho Chi Minh City 244 0.86%
Bình Tan Ho Chi Minh City 244 0.86%
Thuận An Bình Dương 244 0.86%
Tân Phú Ho Chi Minh City 241 0.85%
Hai Bà Trưng District Hanoi 239 0.84%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 238 0.84%
Di An Binh Duong 225 0.79%
Tân Bình Ho Chi Minh City 212 0.75%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 211 0.74%
Ba Đình Hanoi 204 0.72%
Tây Hồ Hanoi 200 0.70%
Tan Uyen District Binh Duong 178 0.63%
District 1 Ho Chi Minh City 173 0.61%
Thanh Trì Hanoi 172 0.61%
Gia Lâm Hanoi 165 0.58%
District 8 Ho Chi Minh City 149 0.52%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 148 0.52%
Sơn Trà Da Nang 141 0.50%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 138 0.49%
Đông Anh Hanoi 135 0.48%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 126 0.44%
Đức Hòa Long An 125 0.44%
Củ Chi Ho Chi Minh City 119 0.42%
Mê Linh Hanoi 118 0.42%
District 10 Ho Chi Minh City 116 0.41%
District 3 Ho Chi Minh City 114 0.40%
Sơn Dương District Tuyên Quang 108 0.38%
Thủy Nguyên Hai Phong 108 0.38%
Điện Bàn Quảng Nam 107 0.38%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 106 0.37%
Lục Nam District Bac Giang 103 0.36%
Thăng Bình District Quảng Nam 103 0.36%
Quỳnh Lưu District Nghe An 99 0.35%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 96 0.34%
Quảng Xương District Thanh Hoa 96 0.34%
Hải Châu District Da Nang 95 0.33%
Tiên Du District Bac Ninh Province 95 0.33%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 95 0.33%
Yên Thành District Nghe An 94 0.33%
Phổ Yên Thái Nguyên 93 0.33%
Lục Ngạn District Bac Giang 91 0.32%
District 6 Ho Chi Minh City 90 0.32%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 89 0.31%
Việt Yên District Bac Giang 89 0.31%
Liên Chiểu Đà Nẵng 84 0.30%
Hiệp Hòa Bac Giang 83 0.29%
Yên Phong Bac Ninh Province 83 0.29%
Hoàn Kiếm Hanoi 82 0.29%
Cẩm Lệ District Da Nang 82 0.29%
Hoài Đưc Hanoi 81 0.29%
Diễn Châu District Nghe An 80 0.28%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 80 0.28%
District 4 Ho Chi Minh City 79 0.28%
District 11 Ho Chi Minh City 79 0.28%
Hải Hậu District Nam Dinh 78 0.27%
Ngô Quyền Hai Phong 75 0.26%
Long Thành District Dong Nai 74 0.26%
Tấm Kỳ Quảng Nam 73 0.26%
Tiền Hải District Thai Binh 72 0.25%
Tân Yên District Bac Giang 72 0.25%
Cân Giuôc Long An 71 0.25%
District 5 Ho Chi Minh City 71 0.25%
Thanh Oai Hanoi 71 0.25%
Quế Võ District Bac Ninh Province 71 0.25%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 70 0.25%
Chương Mỹ Hanoi 70 0.25%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 68 0.24%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 67 0.24%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 67 0.24%
Nui Thanh District Quảng Nam 66 0.23%
Nghi Lộc District Nghe An 66 0.23%
Yên Sơn District Tuyên Quang 66 0.23%
Hải An Hai Phong 65 0.23%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 65 0.23%
Trảng Bom District Dong Nai 65 0.23%
Kiến Xương District Thai Binh 65 0.23%
Yên Dũng District Bac Giang 64 0.23%
Son Tinh District Quang Ngai 64 0.23%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 63 0.22%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 63 0.22%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 62 0.22%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 62 0.22%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 62 0.22%
Hoài Nhơn District Bình Định 62 0.22%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 61 0.21%
Hòa Vang Da Nang 59 0.21%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 59 0.21%
Thái Thụy Thai Binh 59 0.21%
Trảng Bàng Tây Ninh 59 0.21%
Bình Sơn District Quang Ngai 58 0.20%
Đông Hưng District Thai Binh 58 0.20%
Duy Xuyên District Quảng Nam 57 0.20%
Nhơn Trạch District Dong Nai 57 0.20%
Lạng Giang District Bac Giang 57 0.20%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 57 0.20%
Văn Giang Hưng Yên 56 0.20%
Ý Yên District Nam Dinh 56 0.20%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 55 0.19%
Cai Lậy District Tien Giang 54 0.19%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 54 0.19%
Vũ Thư District Thai Binh 54 0.19%
Thạch Hà District Ha Tinh 53 0.19%
Thanh Ba District Phu Tho Province 53 0.19%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 53 0.19%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 53 0.19%
Phu Quoc Kien Giang 51 0.18%
Kỳ Anh District Ha Tinh 50 0.18%
Bù Đăng District Binh Phuoc 50 0.18%
Can Lộc District Ha Tinh 50 0.18%
Phú Bình Thai Nguyen 49 0.17%
Tiên Lãng Hai Phong 49 0.17%
Cái Răng Cần Thơ 49 0.17%
Cẩm Giàng District Hai Duong 49 0.17%
Sơn Tây Hanoi 49 0.17%
Đại Lộc Quảng Nam 49 0.17%
Giao Thủy District Nam Dinh 48 0.17%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 48 0.17%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 48 0.17%
Kiến Thụy Hai Phong 48 0.17%
Ninh Kiều Cần Thơ 48 0.17%
Thuận Thành Bac Ninh Province 47 0.17%
Tứ Kỳ Hai Duong 47 0.17%
Châu Thành District Tien Giang 47 0.17%
Yên Mỹ District Hung Yen 47 0.17%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 46 0.16%
Tuyên Quang 46 0.16%
Xuân Trường District Nam Dinh 46 0.16%
Phú Vang District Thua Thien Hue 46 0.16%
Thạch Thất Hanoi 45 0.16%
Tây Hòa District Phú Yên 45 0.16%
Quỳ Hợp District Nghe An 45 0.16%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 45 0.16%
Tp Nam Định Nam Dinh 44 0.15%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 44 0.15%
Kinh Môn Hai Duong 44 0.15%
Đông Triều District Quảng Ninh 44 0.15%
Thanh Khê District Da Nang 43 0.15%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 43 0.15%
Duy Tiên Hà Nam 42 0.15%
Gia Lộc District Hai Duong 42 0.15%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 42 0.15%
Phúc Thọ Hanoi 41 0.14%
Chợ Gạo District Tien Giang 41 0.14%
Hồng Bàng Hải Phòng 41 0.14%
Nam Đàn District Nghe An 41 0.14%
Cái Bè District Tien Giang 40 0.14%
Đô Lương District Nghe An 40 0.14%
Ninh Hòa Khánh Hòa 39 0.14%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 39 0.14%
Yên Thế District Bac Giang 39 0.14%
Kiến An Hai Phong 39 0.14%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 39 0.14%
Mai Sơn District Son La 39 0.14%
Thống Nhất District Dong Nai 38 0.13%
Cần Đước District Long An 38 0.13%
Hưng Nguyên District Nghe An 38 0.13%
Hưng Hà District Thai Binh 38 0.13%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 38 0.13%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 38 0.13%
Văn Chấn District Yên Bái 38 0.13%
Yên Bình District Yên Bái 37 0.13%
Thanh Chương District Nghe An 37 0.13%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 37 0.13%
Đại Từ District Thai Nguyen 37 0.13%
Xuân Lộc District Dong Nai 37 0.13%
Yên Định District Thanh Hoa 37 0.13%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 37 0.13%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 36 0.13%
Văn Lâm Hưng Yên 36 0.13%
Chí Linh District Hai Duong 36 0.13%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 36 0.13%
An Lão Hải Phòng 36 0.13%
Lâm Hà District Lam Dong 36 0.13%
Dầu Tiếng District Binh Duong 36 0.13%
Văn Yên District Yên Bái 36 0.13%
Giồng Trôm District Ben Tre 36 0.13%
Hớn Quản District Binh Phuoc 35 0.12%
Lâm Thao District Phu Tho Province 35 0.12%
Mỷ Tho Tien Giang 35 0.12%
Gia Nghĩa Dak Nong 35 0.12%
Phú Ninh District Quảng Nam 35 0.12%
Quỳnh Phụ Thai Binh 34 0.12%
Đức Trọng District Lam Dong 34 0.12%
Lý Nhân District Hà Nam 34 0.12%
Ninh Bình 34 0.12%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 34 0.12%
Nam Trực District Nam Dinh 34 0.12%
Thanh Hà Hai Duong 34 0.12%
Quế Sơn District Quảng Nam 33 0.12%
Ứng Hòa Hanoi 33 0.12%
Long Hồ District Vinh Long 33 0.12%
Hải Lăng District Quảng Trị 33 0.12%
Ninh Phước District Ninh Thuận 33 0.12%
Bù Đốp District Binh Phuoc 33 0.12%
District 2 Ho Chi Minh City 33 0.12%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 33 0.12%
Trà Vinh Tra Vinh 32 0.11%
Đông Hòa District Phú Yên 32 0.11%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 32 0.11%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 32 0.11%
Bố Trạch District Quang Binh Province 32 0.11%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 32 0.11%
Phú Hòa District Phú Yên 32 0.11%
Chư Prông District Gia Lai 31 0.11%
Chơn Thành District Binh Phuoc 31 0.11%
Nam Sách District Hai Duong 31 0.11%
Long Khanh Dong Nai 31 0.11%
Yên Mô District Ninh Bình 31 0.11%
Uông Bí Quảng Ninh 31 0.11%
Mang Yang District Gia Lai 31 0.11%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 31 0.11%
Lộc Hà District Ha Tinh 30 0.11%
My Hao Hung Yen 30 0.11%
Thủ Thừa District Long An 30 0.11%
Nghĩa Đàn District Nghe An 30 0.11%
Tam Nông District Phu Tho Province 30 0.11%
Triệu Phong District Quảng Trị 30 0.11%
An Nhơn Bình Định 30 0.11%
Phú Xuyên Hanoi 30 0.11%
Bảo Thắng District Lao Cai 30 0.11%
Yên Khánh District Ninh Bình 29 0.10%
Quốc Oai Hanoi 29 0.10%
Đồng Hới Quang Binh Province 29 0.10%
Đức Phổ District Quang Ngai 29 0.10%
Đăk Rlấp District Dak Nong 29 0.10%
Dương Kinh Hai Phong 29 0.10%
Phù Cát District Bình Định 29 0.10%
Kim Thành Hai Duong 29 0.10%
District 9 Ho Chi Minh City 28 0.10%
Cao Lãnh Dong Thap 28 0.10%
Cam Ranh Khánh Hòa 28 0.10%
Lục Yên District Yên Bái 28 0.10%
Bình Giang District Hai Duong 27 0.10%
Phù Mỹ District Bình Định 27 0.10%
Nông Cống District Thanh Hoa 27 0.10%
Thạch Thành District Thanh Hoa 27 0.10%
Tuy Phước District Bình Định 27 0.10%
Định Quán District Dong Nai 27 0.10%
Đăk Mil District Dak Nong 26 0.09%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 26 0.09%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 26 0.09%
Vĩnh Long Vinh Long 26 0.09%
Đông Sơn District Thanh Hoa 26 0.09%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 26 0.09%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 26 0.09%
Nga Sơn District Thanh Hoa 26 0.09%
Hương Trà District Thua Thien Hue 26 0.09%
Tây Ninh 26 0.09%
Hương Thủy Thua Thien Hue 26 0.09%
Kim Sơn District Ninh Bình 26 0.09%
Ea Kar District Dak Lak 26 0.09%
Nho Quan District Ninh Bình 26 0.09%
Kon Tum 26 0.09%
Hàm Yên District Tuyên Quang 25 0.09%
Cam Thủy Thanh Hoa 25 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 25 0.09%
Tân Phú District Dong Nai 25 0.09%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 25 0.09%
Gò Dầu District Tây Ninh 25 0.09%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 25 0.09%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 25 0.09%
Bau Bang Binh Duong 24 0.08%
Tam Bình District Vinh Long 24 0.08%
Tân Kỳ District Nghe An 24 0.08%
Tân Trụ District Long An 24 0.08%
Châu Thành District Ben Tre 24 0.08%
Bình Thủy Cần Thơ 24 0.08%
Đắk Đoa District Gia Lai 24 0.08%
Lạc Sơn District Hoa Binh 24 0.08%
Tuy An District Phú Yên 24 0.08%
Tân Thạnh District Long An 23 0.08%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 23 0.08%
Như Thanh District Thanh Hoa 23 0.08%
Tân Châu District Tây Ninh 23 0.08%
Bình Lục District Hà Nam 23 0.08%
Kế Sách District Soc Trang 23 0.08%
Ninh Giang District Hai Duong 23 0.08%
Chợ Lách District Ben Tre 23 0.08%
Gò Công Đông District Tien Giang 23 0.08%
Chợ Mới District An Giang 23 0.08%
Đăk Song District Dak Nong 23 0.08%
Mộ Đức District Quang Ngai 23 0.08%
Hương Sơn Ha Tinh 23 0.08%
Lương Tài District Bac Ninh Province 23 0.08%
Tháp Mười District Dong Thap 22 0.08%
Vụ Bản District Nam Dinh 22 0.08%
Càng Long District Tra Vinh 22 0.08%
Yên Hưng Quảng Ninh 22 0.08%
Son Dong District Bac Giang 22 0.08%
Di Linh District Lam Dong 22 0.08%
Vĩnh Châu Soc Trang 22 0.08%
Châu Thành District Tây Ninh 22 0.08%
Hòa Thành District Tây Ninh 22 0.08%
Ea Hleo District Dak Lak 21 0.07%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 21 0.07%
Trần Văn Thời District Ca Mau 21 0.07%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 21 0.07%
Võ Nhai District Thai Nguyen 21 0.07%
Đầm Dơi District Ca Mau 21 0.07%
Giồng Riềng Kien Giang 21 0.07%
Thanh Bình District Dong Thap 21 0.07%
Cái Nước District Ca Mau 21 0.07%
Mộc Châu District Son La 21 0.07%
Gò Công Tây District Tien Giang 21 0.07%
Lộc Bình District Lạng Sơn 21 0.07%
Thanh Liêm District Hà Nam 21 0.07%
Yên Lập District Phu Tho Province 21 0.07%
Thanh Thủy Phu Tho Province 21 0.07%
Trà Cú District Tra Vinh 20 0.07%
Đức Thọ District Ha Tinh 20 0.07%
Bình Long Bình Phước 20 0.07%
Mỹ Đức Hanoi 20 0.07%
O Mon Cần Thơ 20 0.07%
Hương Khê District Ha Tinh 20 0.07%
Vũng Liêm District Vinh Long 20 0.07%
Lấp Vò District Dong Thap 20 0.07%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 20 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 20 0.07%
Sa Đéc Province Dong Thap 20 0.07%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 19 0.07%
Gia Viễn District Ninh Bình 19 0.07%
Hoa Lư District Ninh Bình 19 0.07%
Ha Tinh Ha Tinh 19 0.07%
Diên Khánh District Khánh Hòa 19 0.07%
Trà Ôn District Vinh Long 19 0.07%
Móng Cái Quảng Ninh 19 0.07%
Châu Thành District Dong Thap 19 0.07%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 19 0.07%
Krông Nô District Dak Nong 19 0.07%
Phú Tân District An Giang 19 0.07%
Sông Công Thai Nguyen 19 0.07%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 19 0.07%
Đức Linh District Bình Thuận 19 0.07%
Trấn Yên District Yên Bái 19 0.07%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 18 0.06%
Duyên Hải District Tra Vinh 18 0.06%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 18 0.06%
Sông Mã District Son La 18 0.06%
Ân Thi District Hung Yen 18 0.06%
An Minh District Kien Giang 18 0.06%
Hàm Tân Bình Thuận 18 0.06%
Hải Hà District Quảng Ninh 18 0.06%
Vị Xuyên District Ha Giang 18 0.06%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 18 0.06%
Lai Vung District Dong Thap 18 0.06%
Châu Thành District Kien Giang 18 0.06%
Tiên Lữ District Hung Yen 18 0.06%
Thuận Châu District Son La 18 0.06%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 18 0.06%
Điện Biên District Dien Bien 18 0.06%
Phú Lương District Thai Nguyen 18 0.06%
Cư Jút District Dak Nong 18 0.06%
Hừng Yên Hung Yen 17 0.06%
Cửa Lò Nghe An 17 0.06%
Bảo Lâm District Lam Dong 17 0.06%
Chư Sê District Gia Lai 17 0.06%
Phong Điền Cần Thơ 17 0.06%
Thanh Miện District Hai Duong 17 0.06%
An Phú District An Giang 17 0.06%
Châu Phú District An Giang 17 0.06%
Kim Bôi District Hoa Binh 17 0.06%
Hà Trung District Thanh Hoa 17 0.06%
Lộc Ninh Bình Phước 17 0.06%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 17 0.06%
Đăk Glong District Dak Nong 17 0.06%
Ia Grai District Gia Lai 17 0.06%
Đơn Dương District Lam Dong 17 0.06%
Yên Thủy District Hoa Binh 17 0.06%
Sìn Hồ District Lai Chau 17 0.06%
Long Phu District Soc Trang 16 0.06%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 16 0.06%
Dong Hai Bac Lieu 16 0.06%
Kiên Lương District Kien Giang 16 0.06%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 16 0.06%
Thường Xuân District Thanh Hoa 16 0.06%
Phú Tân District Ca Mau 16 0.06%
Thạnh Phú District Ben Tre 16 0.06%
Vị Thủy District Hau Giang 16 0.06%
Tân Biên District Tây Ninh 16 0.06%
Đức Huệ District Long An 16 0.06%
Phú Giáo District Binh Duong 16 0.06%
An Biên District Kien Giang 16 0.06%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 16 0.06%
Long Mỹ District Hau Giang 16 0.06%
Hanoi 16 0.06%
Gio Linh District Quảng Trị 16 0.06%
Hàm Tân District Bình Thuận 16 0.06%
Krông Pắk District Dak Lak 16 0.06%
Định Hóa District Thai Nguyen 16 0.06%
Phong Điền District Thua Thien Hue 16 0.06%
Cầu Kè District Tra Vinh 15 0.05%
Buôn Đôn District Dak Lak 15 0.05%
Kim Bảng Hà Nam 15 0.05%
Hương Hóa Quảng Trị 15 0.05%
Phù Cừ District Hung Yen 15 0.05%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 15 0.05%
Hòn Đất District Kien Giang 15 0.05%
Bá Thước District Thanh Hoa 15 0.05%
Tiên Phước District Quảng Nam 15 0.05%
Văn Bàn District Lao Cai 15 0.05%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 15 0.05%
Bình Đại District Ben Tre 15 0.05%
Tánh Linh District Bình Thuận 15 0.05%
Ba Tri District Ben Tre 15 0.05%
Gia Bình District Bac Ninh Province 14 0.05%
Quảng Hòa District Cao Bang 14 0.05%
Vĩnh Hưng District Long An 14 0.05%
Lương Sơn Hoa Binh 14 0.05%
Đầm Hà District Quảng Ninh 14 0.05%
Krông Bông District Dak Lak 14 0.05%
Bắc Quang District Ha Giang 14 0.05%
Thới Bình Ca Mau 14 0.05%
Cư Mgar District Dak Lak 14 0.05%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 13 0.05%
Châu Thành District An Giang 13 0.05%
Tx Thái Hòa Nghe An 13 0.05%
Kim Động Hung Yen 13 0.05%
Sa Pa Lao Cai 13 0.05%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 13 0.05%
Gò Công Tien Giang 13 0.05%
Tân Châu An Giang 13 0.05%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 13 0.05%
Châu Thành District Long An 13 0.05%
Mang Thít District Vinh Long 13 0.05%
Ninh Hải District Ninh Thuận 13 0.05%
Hoài Ân District Bình Định 12 0.04%
Bảo Lộc Lam Dong 12 0.04%
Vị Thanh Hậu Giang 12 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 12 0.04%
Cầu Ngang District Tra Vinh 12 0.04%
Thạnh Hóa District Long An 12 0.04%
Cao Phong District Hoa Binh 12 0.04%
Bảo Yên District Lao Cai 12 0.04%
Phù Yên District Son La 12 0.04%
Đạ Tẻh District Lam Dong 12 0.04%
Mộc Hóa District Long An 12 0.04%
Mường La District Son La 12 0.04%
Tây Sơn District Bình Định 12 0.04%
Tiểu Cần District Tra Vinh 12 0.04%
Hồng Ngự Dong Thap 12 0.04%
Đức Cơ District Gia Lai 12 0.04%
Ea Súp District Dak Lak 12 0.04%
Lang Chánh District Thanh Hoa 12 0.04%
Phụng Hiệp District Hau Giang 12 0.04%
Tân Hồng District Dong Thap 11 0.04%
Tiên Yên District Quảng Ninh 11 0.04%
Cao Băng Cao Bang 11 0.04%
Yên Châu District Son La 11 0.04%
Cao Lộc District Lạng Sơn 11 0.04%
Văn Quan District Lạng Sơn 11 0.04%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 11 0.04%
Phước Long Bac Lieu 11 0.04%
Chi Lăng District Lạng Sơn 11 0.04%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 11 0.04%
Hiệp Đức District Quảng Nam 11 0.04%
Trùng Khánh District Cao Bang 11 0.04%
Hồng Ngự District Dong Thap 11 0.04%
Nghĩa Lộ Yên Bái 11 0.04%
Kbang District Gia Lai 11 0.04%
Na Hang District Tuyên Quang 10 0.04%
Đắk Hà District Kon Tum 10 0.04%
Mai Chau District Hoa Binh 10 0.04%
Bình Gia District Lạng Sơn 10 0.04%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 10 0.04%
Sông Cầu Phú Yên 10 0.04%
Mđrăk District Dak Lak 10 0.04%
U Minh Thượng District Kien Giang 10 0.04%
Thạnh Trị District Soc Trang 10 0.04%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 10 0.04%
Cư Kuin District Dak Lak 10 0.04%
Đắk Tô Kon Tum 10 0.04%
Tân Sơn District Phu Tho Province 10 0.04%
Tân Lạc District Hoa Binh 10 0.04%
Hồng Dân District Bac Lieu 10 0.04%
Thoại Sơn An Giang 10 0.04%
Đình Lập District Lạng Sơn 10 0.04%
Krông Năng District Dak Lak 9 0.03%
Hoà Bình Bac Lieu 9 0.03%
Quỳ Châu District Nghe An 9 0.03%
U Minh District Ca Mau 9 0.03%
Tam Điệp Ninh Bình 9 0.03%
Năm Căn District Ca Mau 9 0.03%
Ho Chi Minh City 9 0.03%
Sông Hinh District Phú Yên 9 0.03%
Hòa An District Cao Bang 9 0.03%
An Lão District Bình Định 9 0.03%
Phú Quý Bình Thuận 9 0.03%
Cát Hải Hai Phong 9 0.03%
Trần Đề District Soc Trang 9 0.03%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 9 0.03%
Anh Sơn District Nghe An 9 0.03%
Bắc Hà District Lao Cai 8 0.03%
Than Uyên District Lai Chau 8 0.03%
Bắc Bình District Bình Thuận 8 0.03%
Tuần Giáo District Dien Bien 8 0.03%
Tân Phú Đông District Tien Giang 8 0.03%
Tân Hịêp Kien Giang 8 0.03%
Lý Sơn District Quang Ngai 8 0.03%
Kông Chro District Gia Lai 8 0.03%
Tuy Phong District Bình Thuận 8 0.03%
Bến Cầu District Tây Ninh 8 0.03%
Tân Phước District Tien Giang 8 0.03%
Cam Lộ District Quảng Trị 8 0.03%
Văn Lãng District Lạng Sơn 8 0.03%
Đồng Xuân District Phú Yên 8 0.03%
Bắc Trà My District Quảng Nam 7 0.02%
Châu Đốc An Giang 7 0.02%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 7 0.02%
Tam Nông District Dong Thap 7 0.02%
Sơn Hòa District Phú Yên 7 0.02%
Hà Tiên Kiên Giang 7 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 7 0.02%
Krông Ana District Dak Lak 7 0.02%
Sa Thầy District Kon Tum 7 0.02%
Phong Thổ District Lai Chau 7 0.02%
Tân Uyên District Lai Chau 7 0.02%
Tây Giang District Quảng Nam 7 0.02%
Đa Krông District Quảng Trị 7 0.02%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 7 0.02%
Na Rì District Bắc Kạn Province 7 0.02%
Quảng Bình District Ha Giang 6 0.02%
Giá Rai District Bac Lieu 6 0.02%
Tịnh Biên An Giang 6 0.02%
Phước Long Bình Phước 6 0.02%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 6 0.02%
Châu Thành Hậu Giang 6 0.02%
Thới Lai Cần Thơ 6 0.02%
Ngọc Hồi District Kon Tum 6 0.02%
Mường Tè District Lai Chau 6 0.02%
Lắk District Dak Lak 6 0.02%
Con Cuông District Nghe An 6 0.02%
Lâm Bình Tuyên Quang 6 0.02%
Gò Quao District Kien Giang 6 0.02%
Nông Sơn District Quảng Nam 6 0.02%
Như Xuân District Thanh Hoa 6 0.02%
Bát Xát District Lao Cai 6 0.02%
Chư Păh District Gia Lai 6 0.02%
Đông Giang Quảng Nam 6 0.02%
Đồ Sơn Hai Phong 6 0.02%
Sốp Cộp District Son La 6 0.02%
Tương Dương District Nghe An 6 0.02%
Mường Khương District Lao Cai 6 0.02%
Quỳnh Nhai District Son La 6 0.02%

Top Cities by Apartment Buildings Volume (794 cities)

City Apartment Buildings Market Share
Hanoi 511 1.80%
Hanoi 485 1.71%
Hanoi 458 1.61%
Hanoi 456 1.60%
Ho Chi Minh City 423 1.49%
Hanoi 341 1.20%
Binh Duong 336 1.18%
Ho Chi Minh City 331 1.16%
Ho Chi Minh City 329 1.16%
Dong Nai 324 1.14%
Ho Chi Minh City 313 1.10%
Hanoi 312 1.10%
Hanoi 298 1.05%
Hanoi 294 1.03%
Ho Chi Minh City 292 1.03%
Hải Phòng 276 0.97%
Hanoi 260 0.91%
Ho Chi Minh City 244 0.86%
Ho Chi Minh City 244 0.86%
Binh Duong 244 0.86%
Ho Chi Minh City 241 0.85%
Hanoi 239 0.84%
Ho Chi Minh City 238 0.84%
Nghe An 230 0.81%
Binh Duong 225 0.79%
Khánh Hòa 223 0.78%
Ho Chi Minh City 212 0.75%
Ho Chi Minh City 211 0.74%
Hanoi 204 0.72%
Hanoi 200 0.70%
Bac Ninh Province 180 0.63%
Binh Duong 178 0.63%
Ho Chi Minh City 173 0.61%
Hanoi 172 0.61%
Hanoi 165 0.58%
Ho Chi Minh City 149 0.52%
Đà Nẵng 148 0.52%
Đà Nẵng 141 0.50%
Ho Chi Minh City 138 0.49%
Hanoi 135 0.48%
Quảng Ninh 126 0.44%
Long An 125 0.44%
Thanh Hoá 122 0.43%
Ho Chi Minh City 119 0.42%
Hanoi 118 0.42%
Ho Chi Minh City 116 0.41%
Ho Chi Minh City 114 0.40%
Tuyên Quang 108 0.38%
Hải Phòng 108 0.38%
Quảng Nam 107 0.38%

How You Can Use Apartment Buildings Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 28,416 Apartment buildings in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the apartment building industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 756 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Apartment buildings.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Apartment buildings in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new apartment building openings or rollouts using density maps and insights from our 28,416 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 28,416 Apartment buildings for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Apartment buildings across 794 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Apartment buildings in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 28,416 Apartment buildings database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Apartment buildings across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Apartment buildings in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Apartment buildings in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Apartment buildings by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add apartment building POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 28,416 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Apartment Buildings Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 28,416 verified Apartment buildings in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 756 states/regions and 794 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Apartment Buildings Data in Other Markets

Discover Apartment buildings data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.