How Many Pharmacies are in Vietnam?

There are 83,758 Pharmacies in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Dong Nai , which feature substantial concentrations of Pharmacies— 1,105 locations in Hanoi and 1,097 in Dong Nai . Hanoi alone represents approximately 1.32% of all Pharmacies in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 83,758 total Pharmacies available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Nhà Thuốc FPT Long Châu Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 5
Nhà thuốc An Khang Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Quầy Thuốc Tây Thanh Tú Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3⭐ 1
Quầy Thuốc Vạn Tài Long An Mộc Hóa District, Long An 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Pharmacy Hoang Dieu Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 5
Nhà thuốc An Khang Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3⭐ 2
Nhà thuốc Nhơn An Hoà Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Nhà thuốc An Khang Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Nhà Thuốc Tư Nhân Minh Thảo Tien Giang Châu Thành District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3.5⭐ 2
Nhà Thuốc Anh Minh 2 ( BS Việt) Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 3

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Pharmacies in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 83,758 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 83,758 Pharmacies

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Pharmacies across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Pharmacies in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 949 states in Vietnam

Complete Data Fields for Pharmacies in Vietnam:

Each of the 83,758 Pharmacies records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Pharmacies in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Pharmacies to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Bình Tan, Ho Chi Minh City leads with 1,002 Pharmacies, representing 1.20% of the total market.

Leading States/Regions (949 total)

State/Region Pharmacies Market Share
Bình Tan Ho Chi Minh City 1,002 1.20%
Thuận An Bình Dương 896 1.07%
Hà Đông Hanoi 844 1.01%
District 12 Ho Chi Minh City 828 0.99%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 824 0.98%
Hoàng Mai Hanoi 806 0.96%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 781 0.93%
Thu Duc Ho Chi Minh City 742 0.89%
Dong Nai 739 0.88%
Đống Đa Hanoi 727 0.87%
Tân Phú Ho Chi Minh City 712 0.85%
Tân Bình Ho Chi Minh City 711 0.85%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 672 0.80%
Thanh Xuân Hanoi 645 0.77%
Di An Binh Duong 640 0.76%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 612 0.73%
Ninh Kiều Cần Thơ 609 0.73%
Binh Duong 608 0.73%
Tan Uyen District Binh Duong 576 0.69%
Thanh Trì Hanoi 548 0.65%
Cau Giay Hanoi 547 0.65%
Hai Bà Trưng District Hanoi 547 0.65%
Củ Chi Ho Chi Minh City 510 0.61%
District 7 Ho Chi Minh City 490 0.59%
District 10 Ho Chi Minh City 486 0.58%
District 8 Ho Chi Minh City 474 0.57%
Trảng Bom District Dong Nai 461 0.55%
Đông Anh Hanoi 445 0.53%
Long Bien Hanoi 441 0.53%
Tây Ninh 436 0.52%
Bắc Từ Liêm Hanoi 434 0.52%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 432 0.52%
District 5 Ho Chi Minh City 426 0.51%
Dak Lak 389 0.46%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 377 0.45%
Nam Dinh 367 0.44%
Ba Đình Hanoi 365 0.44%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 359 0.43%
Đức Hòa Long An 348 0.42%
Hải Châu District Da Nang 340 0.41%
District 11 Ho Chi Minh City 340 0.41%
Gia Lâm Hanoi 331 0.40%
Nam Từ Liêm Hanoi 330 0.39%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 330 0.39%
Long An 322 0.38%
Nghe An 314 0.37%
Tp Nam Định Nam Dinh 311 0.37%
Hoàn Kiếm Hanoi 301 0.36%
District 6 Ho Chi Minh City 301 0.36%
Quảng Nam 298 0.36%
Chương Mỹ Hanoi 294 0.35%
Thanh Hoa 282 0.34%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 282 0.34%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 281 0.34%
Thanh Khê District Da Nang 274 0.33%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 273 0.33%
Long Thành District Dong Nai 272 0.32%
District 1 Ho Chi Minh City 267 0.32%
Mỷ Tho Tien Giang 267 0.32%
Liên Chiểu Đà Nẵng 261 0.31%
Tien Giang 258 0.31%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 256 0.31%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 249 0.30%
Kon Tum 245 0.29%
District 3 Ho Chi Minh City 243 0.29%
Hoài Đưc Hanoi 241 0.29%
Cẩm Lệ District Da Nang 237 0.28%
Gia Lai 237 0.28%
Nhơn Trạch District Dong Nai 233 0.28%
Tây Hồ Hanoi 233 0.28%
Thủy Nguyên Hai Phong 232 0.28%
An Giang 230 0.27%
Cai Lậy District Tien Giang 222 0.27%
Bình Thuận 221 0.26%
Bình Định 220 0.26%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 220 0.26%
Ninh Bình 219 0.26%
Quảng Ngãi 218 0.26%
Hung Yen 215 0.26%
Hòa Thành District Tây Ninh 215 0.26%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 205 0.24%
Mê Linh Hanoi 205 0.24%
Hai Duong 199 0.24%
Thái Bình 198 0.24%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 197 0.24%
Quận 2 Ho Chi Minh City 196 0.23%
Khánh Hòa 194 0.23%
Binh Phuoc 189 0.23%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 187 0.22%
Châu Thành District Tien Giang 185 0.22%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 182 0.22%
Cái Bè District Tien Giang 182 0.22%
Kiến An Hai Phong 182 0.22%
Sơn Trà Da Nang 182 0.22%
Xuân Lộc District Dong Nai 182 0.22%
Chợ Mới District An Giang 178 0.21%
Tấm Kỳ Quảng Nam 177 0.21%
Trà Vinh Tra Vinh 175 0.21%
Bảo Lộc Lam Dong 173 0.21%
Ngô Quyền Hai Phong 173 0.21%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 169 0.20%
Ha Tinh Ha Tinh 167 0.20%
Ba Ria Vung Tau 167 0.20%
Bình Thủy Cần Thơ 165 0.20%
Lam Dong 165 0.20%
Vĩnh Long Vinh Long 163 0.19%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 162 0.19%
Hoài Nhơn District Bình Định 161 0.19%
Ben Tre 158 0.19%
Lạng Giang District Bac Giang 158 0.19%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 156 0.19%
Bac Ninh Province 153 0.18%
Vinh Long 153 0.18%
Cái Răng Cần Thơ 150 0.18%
Thanh Oai Hanoi 150 0.18%
Tuyên Quang 148 0.18%
Định Quán District Dong Nai 148 0.18%
District 4 Ho Chi Minh City 147 0.18%
Điện Bàn Quảng Nam 147 0.18%
Hồng Bàng Hải Phòng 145 0.17%
Hải An Hai Phong 143 0.17%
Phú Yên 142 0.17%
Gò Dầu District Tây Ninh 141 0.17%
Son Tinh District Quang Ngai 139 0.17%
Bac Giang 137 0.16%
Tân Phú District Dong Nai 136 0.16%
Tân Yên District Bac Giang 136 0.16%
Đức Trọng District Lam Dong 135 0.16%
Long Khanh Dong Nai 135 0.16%
Ha Tinh 134 0.16%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 134 0.16%
Krông Pắk District Dak Lak 134 0.16%
Hòa Vang Da Nang 133 0.16%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 133 0.16%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 132 0.16%
Phu Quoc Kien Giang 131 0.16%
Trảng Bàng Tây Ninh 129 0.15%
Chợ Gạo District Tien Giang 128 0.15%
Cân Giuôc Long An 128 0.15%
Hải Hậu District Nam Dinh 127 0.15%
Dak Nong 126 0.15%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 125 0.15%
Diên Khánh District Khánh Hòa 124 0.15%
Quảng Xương District Thanh Hoa 123 0.15%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 121 0.14%
Quốc Oai Hanoi 121 0.14%
Quỳnh Lưu District Nghe An 121 0.14%
Ninh Hòa Khánh Hòa 120 0.14%
Đồng Hới Quang Binh Province 120 0.14%
Phu Tho Province 119 0.14%
Châu Thành District Tây Ninh 119 0.14%
Phổ Yên Thái Nguyên 118 0.14%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 118 0.14%
Long Hồ District Vinh Long 118 0.14%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 118 0.14%
Thống Nhất District Dong Nai 117 0.14%
Cao Lãnh Dong Thap 116 0.14%
Đông Triều District Quảng Ninh 115 0.14%
Sa Đéc Province Dong Thap 115 0.14%
Châu Thành District Ben Tre 114 0.14%
Hiệp Hòa Bac Giang 114 0.14%
Kien Giang 114 0.14%
Tiên Lãng Hai Phong 113 0.13%
Chơn Thành District Binh Phuoc 113 0.13%
Lâm Hà District Lam Dong 113 0.13%
Lấp Vò District Dong Thap 111 0.13%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 110 0.13%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 109 0.13%
Bình Sơn District Quang Ngai 109 0.13%
Châu Thành District Kien Giang 109 0.13%
Châu Đốc An Giang 108 0.13%
Đại Từ District Thai Nguyen 108 0.13%
Thoại Sơn An Giang 108 0.13%
Châu Phú District An Giang 107 0.13%
Dầu Tiếng District Binh Duong 107 0.13%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 107 0.13%
Bau Bang Binh Duong 106 0.13%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 106 0.13%
Lục Nam District Bac Giang 106 0.13%
Đức Linh District Bình Thuận 106 0.13%
Hà Nam 106 0.13%
Quảng Ninh 105 0.13%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 105 0.13%
Di Linh District Lam Dong 105 0.13%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 105 0.13%
Cà Mau 104 0.12%
Phú Giáo District Binh Duong 104 0.12%
Lai Vung District Dong Thap 104 0.12%
Bù Đăng District Binh Phuoc 103 0.12%
Lộc Ninh Bình Phước 103 0.12%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 103 0.12%
Phong Điền Cần Thơ 101 0.12%
Đức Phổ District Quang Ngai 101 0.12%
Ninh Thuận 101 0.12%
Việt Yên District Bac Giang 101 0.12%
An Nhơn Bình Định 101 0.12%
Tháp Mười District Dong Thap 100 0.12%
Ea Kar District Dak Lak 100 0.12%
Châu Thành District An Giang 99 0.12%
Giao Thủy District Nam Dinh 98 0.12%
Hau Giang 98 0.12%
Sơn Tây Hanoi 98 0.12%
Vĩnh Phúc 97 0.12%
O Mon Cần Thơ 97 0.12%
Cần Đước District Long An 97 0.12%
Hừng Yên Hung Yen 96 0.11%
Nam Sách District Hai Duong 96 0.11%
Phú Tân District An Giang 96 0.11%
Cư Mgar District Dak Lak 96 0.11%
Gia Lộc District Hai Duong 95 0.11%
Thai Nguyen 95 0.11%
Lục Ngạn District Bac Giang 94 0.11%
Càng Long District Tra Vinh 94 0.11%
Tuy Phước District Bình Định 94 0.11%
Phù Cát District Bình Định 94 0.11%
Phụng Hiệp District Hau Giang 94 0.11%
Nui Thanh District Quảng Nam 92 0.11%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 92 0.11%
Tiên Du District Bac Ninh Province 91 0.11%
Mộ Đức District Quang Ngai 91 0.11%
Sơn Dương District Tuyên Quang 90 0.11%
Phú Bình Thai Nguyen 90 0.11%
Cao Băng Cao Bang 90 0.11%
Cẩm Giàng District Hai Duong 90 0.11%
Gò Công Tây District Tien Giang 90 0.11%
Thạch Thất Hanoi 89 0.11%
Tam Bình District Vinh Long 89 0.11%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 89 0.11%
Giồng Trôm District Ben Tre 89 0.11%
Vị Thanh Hậu Giang 88 0.11%
An Lão Hải Phòng 88 0.11%
Hòn Đất District Kien Giang 88 0.11%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 87 0.10%
Thăng Bình District Quảng Nam 87 0.10%
Kiến Thụy Hai Phong 87 0.10%
Đông Hưng District Thai Binh 86 0.10%
Thái Thụy Thai Binh 85 0.10%
Châu Thành A Hau Giang 84 0.10%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 84 0.10%
Trà Ôn District Vinh Long 84 0.10%
Hàm Tân Bình Thuận 84 0.10%
Hồng Ngự Dong Thap 84 0.10%
Văn Lâm Hưng Yên 83 0.10%
Duy Xuyên District Quảng Nam 83 0.10%
Cờ Đỏ Cần Thơ 83 0.10%
Son La 83 0.10%
Ba Tri District Ben Tre 83 0.10%
Văn Giang Hưng Yên 82 0.10%
Diễn Châu District Nghe An 82 0.10%
Trần Văn Thời District Ca Mau 82 0.10%
Yên Phong Bac Ninh Province 82 0.10%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 81 0.10%
Gia Nghĩa Dak Nong 81 0.10%
Thua Thien Hue 81 0.10%
Uông Bí Quảng Ninh 81 0.10%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 80 0.10%
Ninh Phước District Ninh Thuận 80 0.10%
Đăk Rlấp District Dak Nong 80 0.10%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 80 0.10%
Đại Lộc Quảng Nam 80 0.10%
Hưng Hà District Thai Binh 79 0.09%
Cam Ranh Khánh Hòa 79 0.09%
Tuy Phong District Bình Thuận 79 0.09%
Yên Dũng District Bac Giang 79 0.09%
Phú Xuyên Hanoi 79 0.09%
Tứ Kỳ Hai Duong 78 0.09%
Thạch Thành District Thanh Hoa 78 0.09%
Quảng Trị 78 0.09%
Yên Mỹ District Hung Yen 78 0.09%
Quỳnh Phụ Thai Binh 77 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 77 0.09%
My Hao Hung Yen 77 0.09%
Tây Sơn District Bình Định 77 0.09%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 77 0.09%
Tân Châu An Giang 77 0.09%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 77 0.09%
Phú Lương District Thai Nguyen 77 0.09%
Ứng Hòa Hanoi 76 0.09%
Vũng Liêm District Vinh Long 76 0.09%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 76 0.09%
Tân Châu District Tây Ninh 76 0.09%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 76 0.09%
Tiên Lữ District Hung Yen 76 0.09%
Thới Lai Cần Thơ 75 0.09%
Chí Linh District Hai Duong 75 0.09%
Ý Yên District Nam Dinh 75 0.09%
Yên Sơn District Tuyên Quang 75 0.09%
Tịnh Biên An Giang 74 0.09%
Nam Trực District Nam Dinh 74 0.09%
Thủ Thừa District Long An 74 0.09%
Tân Hịêp Kien Giang 73 0.09%
Đơn Dương District Lam Dong 73 0.09%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 72 0.09%
An Phú District An Giang 72 0.09%
Quang Binh Province 72 0.09%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 72 0.09%
Phúc Thọ Hanoi 71 0.08%
Yên Thế District Bac Giang 71 0.08%
Gò Công Tien Giang 71 0.08%
Giồng Riềng Kien Giang 71 0.08%
Kinh Môn Hai Duong 71 0.08%
Quế Võ District Bac Ninh Province 71 0.08%
Giá Rai District Bac Lieu 70 0.08%
Vụ Bản District Nam Dinh 70 0.08%
Soc Trang 70 0.08%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 69 0.08%
Bình Đại District Ben Tre 69 0.08%
Kim Thành Hai Duong 69 0.08%
Phú Vang District Thua Thien Hue 69 0.08%
Đông Hòa District Phú Yên 68 0.08%
Nông Cống District Thanh Hoa 68 0.08%
Kỳ Anh District Ha Tinh 68 0.08%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 68 0.08%
Tiểu Cần District Tra Vinh 68 0.08%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 67 0.08%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 67 0.08%
Xuân Trường District Nam Dinh 67 0.08%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 67 0.08%
Bac Lieu 66 0.08%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 66 0.08%
Tân Biên District Tây Ninh 66 0.08%
Phù Mỹ District Bình Định 66 0.08%
Kế Sách District Soc Trang 66 0.08%
Gò Công Đông District Tien Giang 66 0.08%
Thanh Bình District Dong Thap 66 0.08%
Kiến Xương District Thai Binh 66 0.08%
Bình Minh Vinh Long 65 0.08%
Châu Thành District Dong Thap 65 0.08%
Yên Thành District Nghe An 65 0.08%
Nho Quan District Ninh Bình 65 0.08%
Sông Công Thai Nguyen 65 0.08%
Bình Long Bình Phước 63 0.08%
Mộc Châu District Son La 63 0.08%
Hàm Tân District Bình Thuận 62 0.07%
Ea Hleo District Dak Lak 61 0.07%
Bảo Lâm District Lam Dong 61 0.07%
Thạnh Phú District Ben Tre 61 0.07%
An Biên District Kien Giang 61 0.07%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 60 0.07%
Cầu Ngang District Tra Vinh 60 0.07%
Lý Nhân District Hà Nam 60 0.07%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 60 0.07%
Duy Tiên Hà Nam 59 0.07%
Tam Nông District Dong Thap 59 0.07%
Kim Động Hung Yen 59 0.07%
Ân Thi District Hung Yen 59 0.07%
Nghi Lộc District Nghe An 59 0.07%
Đô Lương District Nghe An 59 0.07%
Ninh Giang District Hai Duong 59 0.07%
Tân Phước District Tien Giang 59 0.07%
Yên Định District Thanh Hoa 59 0.07%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 59 0.07%
Nam Đàn District Nghe An 59 0.07%
Thuận Thành Bac Ninh Province 58 0.07%
Yên Khánh District Ninh Bình 58 0.07%
Thanh Chương District Nghe An 58 0.07%
Móng Cái Quảng Ninh 58 0.07%
Thanh Miện District Hai Duong 58 0.07%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 58 0.07%
Chợ Lách District Ben Tre 58 0.07%
Hương Trà District Thua Thien Hue 58 0.07%
Krông Năng District Dak Lak 57 0.07%
Bắc Quang District Ha Giang 57 0.07%
Thới Bình Ca Mau 57 0.07%
Long Mỹ District Hau Giang 57 0.07%
Châu Thành District Long An 57 0.07%
Hoài Ân District Bình Định 56 0.07%
Bình Giang District Hai Duong 56 0.07%
Duyên Hải District Tra Vinh 56 0.07%
Tân Thành Hau Giang 55 0.07%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 55 0.07%
Tân Hồng District Dong Thap 54 0.06%
Mỹ Đức Hanoi 54 0.06%
Bình Lục District Hà Nam 54 0.06%
Cư Kuin District Dak Lak 54 0.06%
Hương Thủy Thua Thien Hue 54 0.06%
Cái Nước District Ca Mau 54 0.06%
Tây Hòa District Phú Yên 53 0.06%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 53 0.06%
Vũ Thư District Thai Binh 53 0.06%
Tiền Hải District Thai Binh 53 0.06%
Dương Kinh Hai Phong 53 0.06%
Phú Ninh District Quảng Nam 53 0.06%
Tánh Linh District Bình Thuận 53 0.06%
Mang Thít District Vinh Long 53 0.06%
Trà Cú District Tra Vinh 52 0.06%
Phước Long Bac Lieu 52 0.06%
Yên Hưng Quảng Ninh 52 0.06%
Kim Sơn District Ninh Bình 52 0.06%
Phước Long Bình Phước 51 0.06%
Tam Điệp Ninh Bình 51 0.06%
Thanh Ba District Phu Tho Province 51 0.06%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 51 0.06%
Nga Sơn District Thanh Hoa 51 0.06%
Hương Sơn Ha Tinh 51 0.06%
Châu Thành Hậu Giang 50 0.06%
Đông Sơn District Thanh Hoa 50 0.06%
Krông Ana District Dak Lak 50 0.06%
Bắc Bình District Bình Thuận 49 0.06%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 49 0.06%
Đức Thọ District Ha Tinh 49 0.06%
Yên Bái 49 0.06%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 49 0.06%
Đăk Mil District Dak Nong 48 0.06%
Gia Bình District Bac Ninh Province 48 0.06%
Krông Búk Dak Lak 48 0.06%
Kim Bảng Hà Nam 48 0.06%
Đăk Song District Dak Nong 48 0.06%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 48 0.06%
Cư Jút District Dak Nong 48 0.06%
Cam Thủy Thanh Hoa 47 0.06%
Bù Đốp District Binh Phuoc 47 0.06%
Tuy An District Phú Yên 47 0.06%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 47 0.06%
Lương Tài District Bac Ninh Province 47 0.06%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 46 0.05%
Hà Trung District Thanh Hoa 46 0.05%
Thanh Hà Hai Duong 46 0.05%
Bến Cầu District Tây Ninh 45 0.05%
Mai Sơn District Son La 45 0.05%
Hớn Quản District Binh Phuoc 44 0.05%
Quế Sơn District Quảng Nam 44 0.05%
Thạch Hà District Ha Tinh 44 0.05%
Đắk Đoa District Gia Lai 44 0.05%
Thanh Liêm District Hà Nam 44 0.05%
Ninh Hải District Ninh Thuận 44 0.05%
Hoà Bình Bac Lieu 43 0.05%
Tra Vinh 43 0.05%
Sông Cầu Phú Yên 43 0.05%
Đầm Dơi District Ca Mau 43 0.05%
Vĩnh Châu Soc Trang 43 0.05%
Gia Viễn District Ninh Bình 42 0.05%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 42 0.05%
Chư Sê District Gia Lai 42 0.05%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 42 0.05%
Can Lộc District Ha Tinh 42 0.05%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 42 0.05%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 42 0.05%
Yên Bình District Yên Bái 41 0.05%
Hàm Yên District Tuyên Quang 41 0.05%
Hương Khê District Ha Tinh 41 0.05%
An Khê District Gia Lai 41 0.05%
Buôn Đôn District Dak Lak 40 0.05%
Vĩnh Hưng District Long An 40 0.05%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 40 0.05%
Trần Đề District Soc Trang 40 0.05%
Thanh Thủy Phu Tho Province 40 0.05%
Định Hóa District Thai Nguyen 40 0.05%
Lạng Sơn 40 0.05%
Kiên Lương District Kien Giang 39 0.05%
Cầu Kè District Tra Vinh 39 0.05%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 39 0.05%
Krông Nô District Dak Nong 39 0.05%
Bố Trạch District Quang Binh Province 39 0.05%
Vinh Linh District Quảng Trị 39 0.05%
Hồng Dân District Bac Lieu 39 0.05%
Phú Hòa District Phú Yên 39 0.05%
Vị Thủy District Hau Giang 38 0.05%
Năm Căn District Ca Mau 38 0.05%
An Minh District Kien Giang 38 0.05%
Hưng Nguyên District Nghe An 38 0.05%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 38 0.05%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 38 0.05%
U Minh District Ca Mau 37 0.04%
Chư Prông District Gia Lai 37 0.04%
Yên Mô District Ninh Bình 37 0.04%
Phong Điền District Thua Thien Hue 37 0.04%
Hoa Binh 36 0.04%
Hoa Lư District Ninh Bình 36 0.04%
Tân Kỳ District Nghe An 36 0.04%
Hà Tiên Kiên Giang 36 0.04%
Son Dong District Bac Giang 36 0.04%
Lâm Thao District Phu Tho Province 35 0.04%
Tx Thái Hòa Nghe An 35 0.04%
Tân Trụ District Long An 35 0.04%
Đức Huệ District Long An 35 0.04%
Đồ Sơn Hai Phong 35 0.04%
Bình Tân Vinh Long 35 0.04%
Văn Chấn District Yên Bái 35 0.04%
Long Phu District Soc Trang 34 0.04%
Dong Hai Bac Lieu 34 0.04%
Tân Thạnh District Long An 34 0.04%
Lắk District Dak Lak 34 0.04%
Hà Giang 34 0.04%
Mộc Hóa District Long An 34 0.04%
Bá Thước District Thanh Hoa 34 0.04%
Đức Cơ District Gia Lai 34 0.04%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 33 0.04%
Gò Quao District Kien Giang 33 0.04%
Lạc Sơn District Hoa Binh 33 0.04%
Quỳ Hợp District Nghe An 33 0.04%
U Minh Thượng District Kien Giang 33 0.04%
Ia Grai District Gia Lai 33 0.04%
Văn Yên District Yên Bái 33 0.04%
Bảo Thắng District Lao Cai 33 0.04%
Sơn Hòa District Phú Yên 32 0.04%
Vị Xuyên District Ha Giang 32 0.04%
Dien Bien 32 0.04%
Thạnh Hóa District Long An 31 0.04%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 31 0.04%
Krông Bông District Dak Lak 31 0.04%
Phù Cừ District Hung Yen 30 0.04%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 30 0.04%
Gio Linh District Quảng Trị 30 0.04%
Ea Súp District Dak Lak 30 0.04%
Yên Lập District Phu Tho Province 30 0.04%
Sa Pa Lao Cai 29 0.03%
Tân Hưng District Long An 29 0.03%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 29 0.03%
Hồng Ngự District Dong Thap 29 0.03%
Lộc Bình District Lạng Sơn 29 0.03%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 28 0.03%
Ngã Năm Soc Trang 28 0.03%
Lao Cai 28 0.03%
Sông Mã District Son La 28 0.03%
Cao Lộc District Lạng Sơn 28 0.03%
Hải Lăng District Quảng Trị 28 0.03%
Võ Nhai District Thai Nguyen 28 0.03%
Ayun Pa Gia Lai 28 0.03%
Nghĩa Lộ Yên Bái 28 0.03%
Kbang District Gia Lai 28 0.03%
Mỹ Tú Soc Trang 27 0.03%
Đắk Hà District Kon Tum 27 0.03%
Hải Hà District Quảng Ninh 27 0.03%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 27 0.03%
Vân Đồn District Quảng Ninh 26 0.03%
Phù Yên District Son La 26 0.03%
Mđrăk District Dak Lak 26 0.03%
Tiên Phước District Quảng Nam 26 0.03%
Sơn Hà District Quang Ngai 26 0.03%
Điện Biên District Dien Bien 26 0.03%
Thường Xuân District Thanh Hoa 25 0.03%
Sông Hinh District Phú Yên 25 0.03%
Hương Hóa Quảng Trị 25 0.03%
Kim Bôi District Hoa Binh 25 0.03%
Triệu Phong District Quảng Trị 25 0.03%
Cam Lộ District Quảng Trị 25 0.03%
Lương Sơn Hoa Binh 24 0.03%
Thạnh Trị District Soc Trang 24 0.03%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 24 0.03%
Tam Nông District Phu Tho Province 24 0.03%
Thanh Phô Thủ Đức Ho Chi Minh City 23 0.03%
Thành Phố Bình Định 23 0.03%
Dong Thap 23 0.03%
Ngọc Hồi District Kon Tum 23 0.03%
Chư Păh District Gia Lai 23 0.03%
Nghĩa Đàn District Nghe An 23 0.03%
Mang Yang District Gia Lai 23 0.03%
Phú Tân District Ca Mau 22 0.03%
Ia Pa District Gia Lai 22 0.03%
Đăk Glong District Dak Nong 22 0.03%
Thuận Châu District Son La 22 0.03%
Tân Lạc District Hoa Binh 22 0.03%
Ba Tơ District Quang Ngai 21 0.03%
Cao Bang 21 0.03%
Như Xuân District Thanh Hoa 21 0.03%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 21 0.03%
Bắc Kạn Province 21 0.03%
Đam Rông District Lam Dong 21 0.03%
Yên Thủy District Hoa Binh 21 0.03%
Trấn Yên District Yên Bái 21 0.03%
Ngân Sơn Bắc Kạn Province 20 0.02%
Lộc Hà District Ha Tinh 20 0.02%
Như Thanh District Thanh Hoa 20 0.02%
Đạ Tẻh District Lam Dong 20 0.02%
Đạ Huoai District Lam Dong 20 0.02%
Anh Sơn District Nghe An 20 0.02%
Lục Yên District Yên Bái 20 0.02%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 19 0.02%
Bình Gia District Lạng Sơn 19 0.02%
Văn Bàn District Lao Cai 19 0.02%
Đắk Tô Kon Tum 19 0.02%
Đồng Xuân District Phú Yên 19 0.02%
Tuần Giáo District Dien Bien 18 0.02%
Đắk Pơ District Gia Lai 18 0.02%
Mường La District Son La 18 0.02%
Krông Pa District Gia Lai 18 0.02%
Trà Bồng District Quang Ngai 18 0.02%
Bắc Trà My District Quảng Nam 17 0.02%
Chư Pưh District Gia Lai 17 0.02%
Minh Hóa Quang Binh Province 17 0.02%
Chi Lăng District Lạng Sơn 17 0.02%
Long Xuyen An Giang 16 0.02%
Cù Lao Dung District Soc Trang 16 0.02%
Sa Thầy District Kon Tum 16 0.02%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 16 0.02%
Phú Thiện District Gia Lai 16 0.02%
Tiên Yên District Quảng Ninh 15 0.02%
Hòa An District Cao Bang 15 0.02%
Yên Minh District Ha Giang 15 0.02%
Quảng Bình District Ha Giang 14 0.02%
Hai Dương Hai Duong 14 0.02%
Yên Châu District Son La 14 0.02%
Cao Phong District Hoa Binh 14 0.02%
An Lão District Bình Định 14 0.02%
Ngọc Hiển District Ca Mau 14 0.02%
Tràng Định District Lạng Sơn 14 0.02%
Vũ Quang Ha Tinh 14 0.02%
Trùng Khánh District Cao Bang 14 0.02%
Bảo Yên District Lao Cai 13 0.02%
Quản Bạ District Ha Giang 13 0.02%
7 Ho Chi Minh City 13 0.02%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 13 0.02%
Hà Quảng District Cao Bang 13 0.02%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 13 0.02%
Tân Sơn District Phu Tho Province 13 0.02%
Bắc Hà District Lao Cai 12 0.01%
Than Uyên District Lai Chau 12 0.01%
5 Ho Chi Minh City 12 0.01%
District 9 Ho Chi Minh City 12 0.01%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 12 0.01%
Bát Xát District Lao Cai 12 0.01%
Tân Uyên District Lai Chau 12 0.01%
Thủ Đức Binh Duong 12 0.01%
Hiệp Đức District Quảng Nam 12 0.01%
12 Ho Chi Minh City 12 0.01%
Hanoi 12 0.01%
Mê Linh Vĩnh Phúc 12 0.01%
Na Rì District Bắc Kạn Province 12 0.01%
Lạc Dương District Lam Dong 12 0.01%
Lang Chánh District Thanh Hoa 12 0.01%
Lai Chau 12 0.01%
Quỳnh Nhai District Son La 12 0.01%
Vân Canh District Bình Định 11 0.01%
Quan Sơn District Thanh Hoa 11 0.01%
Con Cuông District Nghe An 11 0.01%
Tân Phú Đông District Tien Giang 11 0.01%
Bắc Mê District Ha Giang 11 0.01%
Mai Chau District Hoa Binh 11 0.01%
Thuận Bắc District Ninh Thuận 11 0.01%
Quan Hóa District Thanh Hoa 11 0.01%
Đồng Văn District Ha Giang 11 0.01%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 11 0.01%
Cát Tiên District Lam Dong 11 0.01%
Cửa Lò Nghe An 10 0.01%
Bắc Yên District Son La 10 0.01%
Na Hang District Tuyên Quang 10 0.01%
Phước Sơn District Quảng Nam 10 0.01%
11 Ho Chi Minh City 10 0.01%
Cát Hải Hai Phong 10 0.01%
Mường Chà District Dien Bien 10 0.01%
6 Ho Chi Minh City 9 0.01%
Quế Phong District Nghe An 9 0.01%
Thành Phố Hai Phong 9 0.01%
Tam Đường District Lai Chau 9 0.01%
Ho Chi Minh City 9 0.01%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 9 0.01%
Lý Sơn District Quang Ngai 9 0.01%
Văn Quan District Lạng Sơn 9 0.01%
Đắk Glei District Kon Tum 9 0.01%
Phú Quý Bình Thuận 9 0.01%
Kỳ Sơn Hoa Binh 9 0.01%
Đà Bắc District Hoa Binh 9 0.01%
Văn Lãng District Lạng Sơn 9 0.01%
Kon Rẫy District Kon Tum 8 0.01%
Quỳ Châu District Nghe An 8 0.01%
Phong Thổ District Lai Chau 8 0.01%
Đầm Hà District Quảng Ninh 8 0.01%
Tx Mường Lay Dien Bien 8 0.01%
Mường Ảng District Dien Bien 8 0.01%
Đình Lập District Lạng Sơn 8 0.01%
Tx Kiên Lương Kien Giang 7 0.01%
Quy Nhơn Bình Định 7 0.01%
Mường Nhé District Dien Bien 7 0.01%
Nông Sơn District Quảng Nam 7 0.01%
10 Ho Chi Minh City 7 0.01%
Gia Lâm Bac Ninh Province 7 0.01%
A Lưới District Thua Thien Hue 7 0.01%
Mù Cang Chải District Yên Bái 7 0.01%
Sìn Hồ District Lai Chau 7 0.01%
Dĩ An Ho Chi Minh City 6 0.01%
Nguyên Bình District Cao Bang 6 0.01%
Củ Chi Binh Duong 6 0.01%

Top Cities by Pharmacies Volume (999 cities)

City Pharmacies Market Share
Hanoi 1,105 1.32%
Dong Nai 1,097 1.31%
Binh Duong 1,017 1.21%
Ho Chi Minh City 1,002 1.20%
Binh Duong 896 1.07%
Hanoi 844 1.01%
Ho Chi Minh City 828 0.99%
Ho Chi Minh City 824 0.98%
Hanoi 806 0.96%
Ho Chi Minh City 781 0.93%
Ho Chi Minh City 742 0.89%
Dong Nai 739 0.88%
Hanoi 727 0.87%
Ho Chi Minh City 717 0.86%
Ho Chi Minh City 712 0.85%
Ho Chi Minh City 711 0.85%
Ho Chi Minh City 672 0.80%
Hanoi 645 0.77%
Binh Duong 640 0.76%
Ho Chi Minh City 612 0.73%
Cần Thơ 609 0.73%
Binh Duong 608 0.73%
Đắk Lắk 591 0.71%
Khánh Hòa 576 0.69%
Binh Duong 576 0.69%
Nghe An 565 0.67%
Hanoi 548 0.65%
Hanoi 547 0.65%
Hanoi 547 0.65%
Hải Phòng 520 0.62%
Ho Chi Minh City 510 0.61%
Ho Chi Minh City 490 0.59%
Ho Chi Minh City 486 0.58%
Ho Chi Minh City 474 0.57%
Dong Nai 461 0.55%
Hanoi 445 0.53%
Hanoi 441 0.53%
Tây Ninh 436 0.52%
Hanoi 434 0.52%
Thai Nguyen 432 0.52%
Thừa Thiênhuế 431 0.51%
Bac Ninh Province 426 0.51%
Ho Chi Minh City 426 0.51%
Thanh Hoá 423 0.51%
Long An 407 0.49%
Đắk Lắk 389 0.46%
An Giang 377 0.45%
Nam Định 367 0.44%
Hanoi 365 0.44%
Bà Rịavũng Tàu 359 0.43%

How You Can Use Pharmacies Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 83,758 Pharmacies in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the pharmacy industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 949 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Pharmacies.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Pharmacies in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new pharmacy openings or rollouts using density maps and insights from our 83,758 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 83,758 Pharmacies for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Pharmacies across 999 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Pharmacies in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 83,758 Pharmacies database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Pharmacies across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Pharmacies in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Pharmacies in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Pharmacies by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add pharmacy POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 83,758 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Pharmacies Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 83,758 verified Pharmacies in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 949 states/regions and 999 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Pharmacies Data in Other Markets

Discover Pharmacies data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.