Thành Phố Long Xuyên, An Giang |
80 |
0.62% |
Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh |
80 |
0.62% |
Thành Phố Cà Mau, Ca Mau |
78 |
0.60% |
Hải Châu District, Da Nang |
78 |
0.60% |
Đồng Hới, Quang Binh Province |
70 |
0.54% |
Thành Phố Hải Dương, Hải Dương |
67 |
0.52% |
Kon Tum |
64 |
0.49% |
Tấm Kỳ, Quảng Nam |
60 |
0.46% |
Bình Đại District, Ben Tre |
57 |
0.44% |
District 12, Ho Chi Minh City |
56 |
0.43% |
District 1, Ho Chi Minh City |
56 |
0.43% |
Ba Tri District, Ben Tre |
55 |
0.42% |
Bình Tan, Ho Chi Minh City |
54 |
0.42% |
Thị Xã Lai Châu, Lai Chau |
51 |
0.39% |
Mỷ Tho, Tien Giang |
51 |
0.39% |
Tan Uyen District, Binh Duong |
51 |
0.39% |
Ninh Kiều, Cần Thơ |
51 |
0.39% |
Vị Thanh, Hậu Giang |
50 |
0.39% |
Thành Phố Yên Bái, Yên Bái |
48 |
0.37% |
Giồng Trôm District, Ben Tre |
48 |
0.37% |
Đống Đa, Hanoi |
47 |
0.36% |
Bình Chánh`, Ho Chi Minh City |
46 |
0.36% |
Cao Bằng, Cao Bang |
45 |
0.35% |
_Tân Bình, Ho Chi Minh City |
45 |
0.35% |
Châu Thành District, Ben Tre |
45 |
0.35% |
Hoàn Kiếm, Hanoi |
45 |
0.35% |
Hóc Môn, Ho Chi Minh City |
45 |
0.35% |
Thành Phố Pleiku, Gia Lai |
45 |
0.35% |
Mỏ Cày Nam District, Ben Tre |
45 |
0.35% |
Thạnh Phú District, Ben Tre |
44 |
0.34% |
Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận |
44 |
0.34% |
Ba Đình, Hanoi |
44 |
0.34% |
Hai Bà Trưng District, Hanoi |
44 |
0.34% |
Quế Sơn District, Quảng Nam |
43 |
0.33% |
_ Điện Bàn_, Quảng Nam |
42 |
0.32% |
Củ Chi, Ho Chi Minh City |
42 |
0.32% |
Mỏ Cày Bắc District, Ben Tre |
42 |
0.32% |
Tam Bình District, Vinh Long |
41 |
0.32% |
Tây Ninh |
41 |
0.32% |
Cai Lậy District, Tien Giang |
40 |
0.31% |
Duy Xuyên District, Quảng Nam |
40 |
0.31% |
Thành Phố Đà Lạt, Lam Dong |
40 |
0.31% |
Bố Trạch District, Quang Binh Province |
39 |
0.30% |
Hoàng Mai, Hanoi |
38 |
0.29% |
Đầm Dơi District, Ca Mau |
38 |
0.29% |
Bù Gia Mập District, Binh Phuoc |
38 |
0.29% |
Bình Thạnh, Ho Chi Minh City |
37 |
0.29% |
Gò Vấp, Ho Chi Minh City |
37 |
0.29% |
Thăng Bình District, Quảng Nam |
37 |
0.29% |
Bắc Trà My District, Quảng Nam |
36 |
0.28% |
Thu Duc, Ho Chi Minh City |
36 |
0.28% |
Hà Đông, Hanoi |
36 |
0.28% |
Lục Ngạn District, Bac Giang |
36 |
0.28% |
Cái Nước District, Ca Mau |
36 |
0.28% |
Thành Phố Việt Trì, Phu Tho Province |
36 |
0.28% |
Tịnh Biên, An Giang |
35 |
0.27% |
Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
35 |
0.27% |
Thới Bình, Ca Mau |
35 |
0.27% |
District 10, Ho Chi Minh City |
35 |
0.27% |
District 3, Ho Chi Minh City |
35 |
0.27% |
Đại Lộc, Quảng Nam |
35 |
0.27% |
Hà Tĩnh, Ha Tinh |
34 |
0.26% |
Cau Giay, Hanoi |
34 |
0.26% |
Cái Bè District, Tien Giang |
34 |
0.26% |
Chương Mỹ, Hanoi |
34 |
0.26% |
Yên Thế District, Bac Giang |
34 |
0.26% |
Trần Văn Thời District, Ca Mau |
34 |
0.26% |
Chợ Mới District, An Giang |
34 |
0.26% |
Long Hồ District, Vinh Long |
33 |
0.25% |
Lạng Giang District, Bac Giang |
33 |
0.25% |
An Phú District, An Giang |
33 |
0.25% |
Hớn Quản District, Binh Phuoc |
32 |
0.25% |
Sơn Hòa District, Phú Yên |
32 |
0.25% |
Phú Tân District, An Giang |
32 |
0.25% |
Quảng Trạch District, Quang Binh Province |
32 |
0.25% |
Giá Rai District, Bac Lieu |
31 |
0.24% |
Cần Giuộc, Long An |
31 |
0.24% |
Ngô Quyền, Hai Phong |
31 |
0.24% |
Tân Phú, Ho Chi Minh City |
30 |
0.23% |
Chơn Thành District, Binh Phuoc |
30 |
0.23% |
Son Dong District, Bac Giang |
30 |
0.23% |
Lục Nam District, Bac Giang |
30 |
0.23% |
Phu Quoc, Kien Giang |
29 |
0.22% |
Long Bien, Hanoi |
29 |
0.22% |
Đông Giang, Quảng Nam |
29 |
0.22% |
Chợ Lách District, Ben Tre |
29 |
0.22% |
Thủ Thừa District, Long An |
29 |
0.22% |
Đức Hòa, Long An |
29 |
0.22% |
Di An, Binh Duong |
28 |
0.22% |
Phan Rang–Tháp Chàm, Ninh Thuận |
28 |
0.22% |
Hoài Đưc·, Hanoi |
28 |
0.22% |
Hưng Hà District, Thai Binh |
28 |
0.22% |
Giồng Riềng, Kien Giang |
28 |
0.22% |
Phú Ninh District, Quảng Nam |
28 |
0.22% |
Tuyên Hóa District, Quang Binh Province |
28 |
0.22% |
Thanh Xuân, Hanoi |
27 |
0.21% |
Tân Châu, An Giang |
27 |
0.21% |
District 8, Ho Chi Minh City |
27 |
0.21% |
Yên Dũng District, Bac Giang |
27 |
0.21% |
Hồng Dân District, Bac Lieu |
27 |
0.21% |
Điện Biên District, Dien Bien |
27 |
0.21% |
Văn Chấn District, Yên Bái |
27 |
0.21% |
Bắc Kạn, Bắc Kạn Province |
26 |
0.20% |
U Minh District, Ca Mau |
26 |
0.20% |
Thủy Nguyên, Hai Phong |
26 |
0.20% |
Tiên Yên District, Quảng Ninh |
26 |
0.20% |
Đông Anh, Hanoi |
26 |
0.20% |
District 7,, Ho Chi Minh City |
26 |
0.20% |
Kỳ Anh District, Ha Tinh |
26 |
0.20% |
Bù Đăng District, Binh Phuoc |
26 |
0.20% |
Việt Yên District, Bac Giang |
26 |
0.20% |
Bắc Từ Liêm, Hanoi |
26 |
0.20% |
Nam Giang District, Quảng Nam |
26 |
0.20% |
Châu Thành District, Kien Giang |
26 |
0.20% |
Long Mỹ District, Hau Giang |
26 |
0.20% |
Thanh Trì, Hanoi |
26 |
0.20% |
Mang Thít District, Vinh Long |
26 |
0.20% |
Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
25 |
0.19% |
Gò Quao District, Kien Giang |
25 |
0.19% |
Long Thành District, Dong Nai |
25 |
0.19% |
Thuận An, Bình Dương |
25 |
0.19% |
Đông Triều District, Quảng Ninh |
25 |
0.19% |
Châu Thành District, An Giang |
24 |
0.19% |
Vũng Liêm District, Vinh Long |
24 |
0.19% |
Gia Lâm, Hanoi |
24 |
0.19% |
Tiên Du District, Bac Ninh Province |
24 |
0.19% |
Hiệp Hòa, Bac Giang |
24 |
0.19% |
Hương Hóa, Quảng Trị |
24 |
0.19% |
Tây Giang District, Quảng Nam |
24 |
0.19% |
Đăk R'lấp District, Dak Nong |
24 |
0.19% |
Nam Trà My District, Quảng Nam |
24 |
0.19% |
An Giang |
24 |
0.19% |
Thọ Xuân District, Thanh Hoa |
24 |
0.19% |
Phong Điền District, Thua Thien Hue |
24 |
0.19% |
Cam Thủy, Thanh Hoa |
23 |
0.18% |
Vĩnh Long, Vinh Long |
23 |
0.18% |
Trà Ôn District, Vinh Long |
23 |
0.18% |
Quốc Oai, Hanoi |
23 |
0.18% |
Hàm Tân, Bình Thuận |
23 |
0.18% |
Sông Cầu, Phú Yên |
23 |
0.18% |
Hiệp Đức District, Quảng Nam |
23 |
0.18% |
Tiên Phước District, Quảng Nam |
23 |
0.18% |
Tân Yên District, Bac Giang |
23 |
0.18% |
District 6, Ho Chi Minh City |
23 |
0.18% |
Lấp Vò District, Dong Thap |
23 |
0.18% |
Phước Long, Bình Phước |
22 |
0.17% |
Vĩnh Thuận District, Kien Giang |
22 |
0.17% |
Bắc Bình District, Bình Thuận |
22 |
0.17% |
Dong Hai, Bac Lieu |
22 |
0.17% |
Nam Từ Liêm, Hanoi |
22 |
0.17% |
Chợ Gạo District, Tien Giang |
22 |
0.17% |
Cờ Đỏ, Cần Thơ |
22 |
0.17% |
Nhơn Trạch District, Dong Nai |
22 |
0.17% |
Hồng Bàng, Hải Phòng |
22 |
0.17% |
District 5, Ho Chi Minh City |
22 |
0.17% |
Sông Hinh District, Phú Yên |
22 |
0.17% |
Cẩm Xuyên District, Ha Tinh |
22 |
0.17% |
Châu Thành District, Tien Giang |
22 |
0.17% |
Châu Phú District, An Giang |
22 |
0.17% |
Yên Hưng, Quảng Ninh |
22 |
0.17% |
Tuy Phước District, Bình Định |
22 |
0.17% |
Hà Trung District, Thanh Hoa |
22 |
0.17% |
Sơn Tây, Hanoi |
22 |
0.17% |
Thới Lai, Cần Thơ |
21 |
0.16% |
Hoà Bình, Bac Lieu |
21 |
0.16% |
Tân Thạnh District, Long An |
21 |
0.16% |
Bàu Bàng, Binh Duong |
21 |
0.16% |
Đức Trọng District, Lam Dong |
21 |
0.16% |
Phú Tân District, Ca Mau |
21 |
0.16% |
Vĩnh Lợi, Bac Lieu |
21 |
0.16% |
Móng Cái, Quảng Ninh |
21 |
0.16% |
Cần Đước District, Long An |
21 |
0.16% |
Kế Sách District, Soc Trang |
21 |
0.16% |
Hòn Đất District, Kien Giang |
21 |
0.16% |
Hoài Nhơn District, Bình Định |
21 |
0.16% |
Di Linh District, Lam Dong |
21 |
0.16% |
Dầu Tiếng District, Binh Duong |
21 |
0.16% |
Đơn Dương District, Lam Dong |
21 |
0.16% |
Thoại Sơn, An Giang |
21 |
0.16% |
District 4, Ho Chi Minh City |
20 |
0.15% |
Thuận Thành, Bac Ninh Province |
20 |
0.15% |
Sơn Dương District, Tuyên Quang |
20 |
0.15% |
Tĩnh Gia District, Thanh Hoa |
20 |
0.15% |
Thành Phố, Hai Phong |
20 |
0.15% |
Thành Phố Điện Biên Phủ, Dien Bien |
20 |
0.15% |
Hoằng Hóa District, Thanh Hoa |
20 |
0.15% |
Trần Đề District, Soc Trang |
20 |
0.15% |
Châu Thành District, Long An |
20 |
0.15% |
Phụng Hiệp District, Hau Giang |
20 |
0.15% |
Tây Hòa District, Phú Yên |
19 |
0.15% |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
19 |
0.15% |
Mường Nhé District, Dien Bien |
19 |
0.15% |
Phù Mỹ District, Bình Định |
19 |
0.15% |
Bát Xát District, Lao Cai |
19 |
0.15% |
Kim Bôi District, Hoa Binh |
19 |
0.15% |
Hải Hà District, Quảng Ninh |
19 |
0.15% |
Vị Xuyên District, Ha Giang |
19 |
0.15% |
Lai Vung District, Dong Thap |
19 |
0.15% |
Bù Đốp District, Binh Phuoc |
19 |
0.15% |
Tây Hồ, Hanoi |
19 |
0.15% |
Thạch Thất, Hanoi |
18 |
0.14% |
Mỹ Xuyên District, Soc Trang |
18 |
0.14% |
Vân Đồn District, Quảng Ninh |
18 |
0.14% |
Tuyên Quang |
18 |
0.14% |
Cao Phong District, Hoa Binh |
18 |
0.14% |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
18 |
0.14% |
Lệ Thủy District, Quang Binh Province |
18 |
0.14% |
Phước Long, Bac Lieu |
18 |
0.14% |
Thanh Khê District, Da Nang |
18 |
0.14% |
Mai Chau District, Hoa Binh |
18 |
0.14% |
Thái Thụy, Thai Binh |
18 |
0.14% |
Đạ Huoai District, Lam Dong |
18 |
0.14% |
An Biên District, Kien Giang |
18 |
0.14% |
Lộc Ninh, Bình Phước |
18 |
0.14% |
Gò Công Đông District, Tien Giang |
18 |
0.14% |
Quảng Xương District Thanh Hoa |
18 |
0.14% |
Phú Quý, Bình Thuận |
18 |
0.14% |
Đà Bắc District, Hoa Binh |
18 |
0.14% |
District 11, Ho Chi Minh City |
18 |
0.14% |
Đức Linh District, Bình Thuận |
18 |
0.14% |
Quế Võ District, Bac Ninh Province |
18 |
0.14% |
Quỳnh Phụ, Thai Binh |
17 |
0.13% |
Bình Liêu District, Quảng Ninh |
17 |
0.13% |
Hòa Vang, Da Nang |
17 |
0.13% |
Châu Thành A, Hau Giang |
17 |
0.13% |
Bình Long, Bình Phước |
17 |
0.13% |
Đông Sơn District, Thanh Hoa |
17 |
0.13% |
Hải An·, Hai Phong |
17 |
0.13% |
Thanh Chương District, Nghe An |
17 |
0.13% |
Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
17 |
0.13% |
Càng Long District, Tra Vinh |
17 |
0.13% |
Tân Hưng District, Long An |
17 |
0.13% |
Ninh Bình |
17 |
0.13% |
Đức Huệ District, Long An |
17 |
0.13% |
Châu Đức District, Ba Ria - Vung Tau |
17 |
0.13% |
Hưng Nguyên District, Nghe An |
17 |
0.13% |
Quỳ Hợp District, Nghe An |
17 |
0.13% |
Đại Từ District, Thai Nguyen |
17 |
0.13% |
Hương Thủy, Thua Thien Hue |
17 |
0.13% |
Tuy An District, Phú Yên |
17 |
0.13% |
Hoàng Su Phì District, Ha Giang |
17 |
0.13% |
Phú Xuyên, Hanoi |
17 |
0.13% |
Sìn Hồ District, Lai Chau |
17 |
0.13% |
Hừng Yên, Hung Yen |
16 |
0.12% |
Bảo Lộc, Lam Dong |
16 |
0.12% |
Phổ Yên, Thái Nguyên |
16 |
0.12% |
Kon Plông District, Kon Tum |
16 |
0.12% |
Sa Pa, Lao Cai |
16 |
0.12% |
Tp. Nam Định, Nam Dinh |
16 |
0.12% |
Tân Biên District, Tây Ninh |
16 |
0.12% |
Lâm Hà District, Lam Dong |
16 |
0.12% |
Vĩnh Hưng District, Long An |
16 |
0.12% |
Đắk Đoa District, Gia Lai |
16 |
0.12% |
Đất Đỏ District, Ba Ria - Vung Tau |
16 |
0.12% |
Đắk Glei District, Kon Tum |
16 |
0.12% |
Mộc Hóa District, Long An |
16 |
0.12% |
Cam Ranh, Khánh Hòa |
16 |
0.12% |
Thanh Bình District, Dong Thap |
16 |
0.12% |
Tuy Phong District, Bình Thuận |
16 |
0.12% |
Uông Bí, Quảng Ninh |
16 |
0.12% |
A Lưới District, Thua Thien Hue |
16 |
0.12% |
Nghĩa Lộ, Yên Bái |
16 |
0.12% |
Lương Tài District, Bac Ninh Province |
16 |
0.12% |
Quận 2، Ho Chi Minh City |
15 |
0.12% |
Long Phu District, Soc Trang |
15 |
0.12% |
Châu Đốc, An Giang |
15 |
0.12% |
Bình Giang District, Hai Duong |
15 |
0.12% |
Duy Tiên, Hà Nam |
15 |
0.12% |
Trà Cú District, Tra Vinh |
15 |
0.12% |
Long Điền, Ba Ria - Vung Tau |
15 |
0.12% |
Đông Hòa District, Phú Yên |
15 |
0.12% |
Ba Chẽ District, Quảng Ninh |
15 |
0.12% |
Gia Bình District, Bac Ninh Province |
15 |
0.12% |
Duyên Hải District, Tra Vinh |
15 |
0.12% |
Gia Nghĩa, Dak Nong |
15 |
0.12% |
Thạch Hà District, Ha Tinh |
15 |
0.12% |
Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận |
15 |
0.12% |
Chư Prông District, Gia Lai |
15 |
0.12% |
Tân Thành, Ba Ria - Vung Tau |
15 |
0.12% |
Diễn Châu District, Nghe An |
15 |
0.12% |
Cao Lãnh, Dong Thap |
15 |
0.12% |
Cẩm Lệ District, Da Nang |
15 |
0.12% |
Nui Thanh District, Quảng Nam |
15 |
0.12% |
Cái Răng, Cần Thơ |
15 |
0.12% |
An Lão District, Bình Định |
15 |
0.12% |
Đô Lương District, Nghe An |
15 |
0.12% |
Quỳnh Lưu District, Nghe An |
15 |
0.12% |
Ba Bể District, Bắc Kạn Province |
15 |
0.12% |
Ngọc Hiển District, Ca Mau |
15 |
0.12% |
Nga Sơn District, Thanh Hoa |
15 |
0.12% |
Thanh Sơn District, Phu Tho Province |
15 |
0.12% |
Thanh Hà, Hai Duong |
15 |
0.12% |
Hàm Thuận Nam District, Bình Thuận |
15 |
0.12% |
Gò Công Tây District, Tien Giang |
15 |
0.12% |
Thanh Oai, Hanoi |
15 |
0.12% |
Kiến Xương District, Thai Binh |
15 |
0.12% |
Yên Sơn District, Tuyên Quang |
15 |
0.12% |
Mù Cang Chải District, Yên Bái |
15 |
0.12% |
Châu Thành, Hậu Giang |
14 |
0.11% |
Bắc Hà District, Lao Cai |
14 |
0.11% |
Châu Thành District, Trà Vinh Province, Tra Vinh |
14 |
0.11% |
Yên Khánh District, Ninh Bình |
14 |
0.11% |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
14 |
0.11% |
Năm Căn District, Ca Mau |
14 |
0.11% |
Tân Trụ District, Long An |
14 |
0.11% |
Vạn Ninh District, Khánh Hòa |
14 |
0.11% |
Phước Sơn District, Quảng Nam |
14 |
0.11% |
Đông Hưng District, Thai Binh |
14 |
0.11% |
An Minh District, Kien Giang |
14 |
0.11% |
Đạ Tẻh District, Lam Dong |
14 |
0.11% |
Si Ma Cai District, Lao Cai |
14 |
0.11% |
Sơn Trà, Da Nang |
14 |
0.11% |
Hương Trà District, Thua Thien Hue |
14 |
0.11% |
Tây Sơn District, Bình Định |
14 |
0.11% |
Yên Phong, Bac Ninh Province |
14 |
0.11% |
Trảng Bom District, Dong Nai |
14 |
0.11% |
Hải Hậu District, Nam Dinh |
14 |
0.11% |
Mộc Châu District, Son La |
14 |
0.11% |
Gio Linh District, Quảng Trị |
14 |
0.11% |
Đồng Văn District, Ha Giang |
14 |
0.11% |
Đồng Xuân District, Phú Yên |
14 |
0.11% |
Bảo Lạc District, Cao Bang |
14 |
0.11% |
Lục Yên District, Yên Bái |
14 |
0.11% |
Yên Thủy District, Hoa Binh |
14 |
0.11% |
Dương Minh Châu District, Tây Ninh |
13 |
0.10% |
Trà Vinh, Tra Vinh |
13 |
0.10% |
Quan Sơn District, Thanh Hoa |
13 |
0.10% |
Nhà Bè, Ho Chi Minh City |
13 |
0.10% |
Cầu Ngang District, Tra Vinh |
13 |
0.10% |
Hậu Lộc District, Thanh Hoa |
13 |
0.10% |
Văn Giang, Hưng Yên |
13 |
0.10% |
Thạnh Hóa District, Long An |
13 |
0.10% |
Cam Lâm District, Khánh Hòa |
13 |
0.10% |
O Mon, Cần Thơ |
13 |
0.10% |
Ứng Hòa, Hanoi |
13 |
0.10% |
Quản Bạ District, Ha Giang |
13 |
0.10% |
Quảng Hòa District, Cao Bang |
13 |
0.10% |
Sa Thầy District, Kon Tum |
13 |
0.10% |
Phú Giáo District, Binh Duong |
13 |
0.10% |
Krông Bông District, Dak Lak |
13 |
0.10% |
Thạnh Trị District, Soc Trang |
13 |
0.10% |
Gò Dầu District, Tây Ninh |
13 |
0.10% |
Xuân Lộc District, Dong Nai |
13 |
0.10% |
Yên Minh District, Ha Giang |
13 |
0.10% |
Phù Cát District, Bình Định |
13 |
0.10% |
Quan Hóa District, Thanh Hoa |
13 |
0.10% |
Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
13 |
0.10% |
Tánh Linh District, Bình Thuận |
13 |
0.10% |
An Nhơn, Bình Định |
13 |
0.10% |
Hương Sơn, Ha Tinh |
13 |
0.10% |
Anh Sơn District, Nghe An |
13 |
0.10% |
Định Hóa District, Thai Nguyen |
13 |
0.10% |
Bình Sơn District, Quang Ngai |
12 |
0.09% |
Kiên Lương District, Kien Giang |
12 |
0.09% |
Mường Tè District, Lai Chau |
12 |
0.09% |
Vụ Bản District, Nam Dinh |
12 |
0.09% |
Tam Nông District, Dong Thap |
12 |
0.09% |
Mỹ Đức, Hanoi |
12 |
0.09% |
Chí Linh District, Hai Duong |
12 |
0.09% |
Tam Đường District, Lai Chau |
12 |
0.09% |
Hương Khê District, Ha Tinh |
12 |
0.09% |
Phong Điền, Cần Thơ |
12 |
0.09% |
Phù Yên District, Son La |
12 |
0.09% |
Đức Phổ District, Quang Ngai |
12 |
0.09% |
Châu Thành District, Dong Thap |
12 |
0.09% |
Tân Châu District, Tây Ninh |
12 |
0.09% |
Ninh Phước District, Ninh Thuận |
12 |
0.09% |
Nghi Lộc District, Nghe An |
12 |
0.09% |
Long Khánh, Dong Nai |
12 |
0.09% |
Ninh Giang District, Hai Duong |
12 |
0.09% |
Yên Mô District, Ninh Bình |
12 |
0.09% |
Quảng Trị |
12 |
0.09% |
U Minh Thượng District, Kien Giang |
12 |
0.09% |
Bá Thước District, Thanh Hoa |
12 |
0.09% |
Can Lộc District, Ha Tinh |
12 |
0.09% |
Cẩm Giàng District, Hai Duong |
12 |
0.09% |
Tương Dương District, Nghe An |
12 |
0.09% |
Yên Định District, Thanh Hoa |
12 |
0.09% |
Cư M'gar District, Dak Lak |
12 |
0.09% |
Hà Nam |
12 |
0.09% |
Yên Mỹ District, Hung Yen |
12 |
0.09% |
Tân Hồng District, Dong Thap |
11 |
0.08% |
Than Uyên District, Lai Chau |
11 |
0.08% |
Cầu Kè District, Tra Vinh |
11 |
0.08% |
Quế Phong District, Nghe An |
11 |
0.08% |
Ngã Năm, Soc Trang |
11 |
0.08% |
Diên Khánh District, Khánh Hòa |
11 |
0.08% |
Cù Lao Dung District, Soc Trang |
11 |
0.08% |
Nam Sách District, Hai Duong |
11 |
0.08% |
Bình Thủy, Cần Thơ |
11 |
0.08% |
Cẩm Khê District, Phu Tho Province |
11 |
0.08% |
An Lão, Hải Phòng |
11 |
0.08% |
Kiến An, Hai Phong |
11 |
0.08% |
Chợ Đồn District, Bắc Kạn Province |
11 |
0.08% |
My Hao, Hung Yen |
11 |
0.08% |
Minh Hóa, Quang Binh Province |
11 |
0.08% |
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
11 |
0.08% |
Châu Thành District, Sóc Trăng Province, Soc Trang |
11 |
0.08% |
Vĩnh Lộc District, Thanh Hoa |
11 |
0.08% |
Tràng Định District, Lạng Sơn |
11 |
0.08% |
Trùng Khánh District, Cao Bang |
11 |
0.08% |
Vĩnh Châu, Soc Trang |
11 |
0.08% |
Nghĩa Đàn District, Nghe An |
11 |
0.08% |
Tân Phước District, Tien Giang |
11 |
0.08% |
Triệu Phong District, Quảng Trị |
11 |
0.08% |
Vinh Long |
11 |
0.08% |
Nghe An |
11 |
0.08% |
Thiệu Hóa District, Thanh Hoa |
11 |
0.08% |
Phú Vang District, Thua Thien Hue |
11 |
0.08% |
Ninh Hải District, Ninh Thuận |
11 |
0.08% |
Phúc Thọ, Hanoi |
10 |
0.08% |
Quảng Bình District, Ha Giang |
10 |
0.08% |
Tu Mơ Rông District, Kon Tum |
10 |
0.08% |
Tháp Mười District, Dong Thap |
10 |
0.08% |
Lắk District, Dak Lak |
10 |
0.08% |
Hà Tiên, Kiên Giang |
10 |
0.08% |
Lý Nhân District, Hà Nam |
10 |
0.08% |
Tân Hịêp, Kien Giang |
10 |
0.08% |
Thanh Ba District, Phu Tho Province |
10 |
0.08% |
Khánh Sơn District, Khánh Hòa |
10 |
0.08% |
Tứ Kỳ, Hai Duong |
10 |
0.08% |
Hòa An District, Cao Bang |
10 |
0.08% |
Như Xuân District, Thanh Hoa |
10 |
0.08% |
Hải Lăng District, Quảng Trị |
10 |
0.08% |
Lạc Sơn District, Hoa Binh |
10 |
0.08% |
Bạch Thông District, Bắc Kạn Province |
10 |
0.08% |
Tân Phú District, Dong Nai |
10 |
0.08% |
Gò Công, Tien Giang |
10 |
0.08% |
Tiền Hải District, Thai Binh |
10 |
0.08% |
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
10 |
0.08% |
Tiểu Cần District, Tra Vinh |
10 |
0.08% |
Yên Thành District, Nghe An |
10 |
0.08% |
Hồng Ngự District, Dong Thap |
10 |
0.08% |
Lập Thạch District, Vĩnh Phúc |
10 |
0.08% |
Hồng Ngự, Dong Thap |
10 |
0.08% |
Kim Thành, Hai Duong |
10 |
0.08% |
Hạ Hòa District, Phu Tho Province |
10 |
0.08% |
Chợ Mới District, Bắc Kạn Province |
10 |
0.08% |
Nho Quan District, Ninh Bình |
10 |
0.08% |
Son Tinh District, Quang Ngai |
10 |
0.08% |
Mường Ảng District, Dien Bien |
10 |
0.08% |
Na Rì District, Bắc Kạn Province |
10 |
0.08% |
Triệu Sơn District, Thanh Hoa |
10 |
0.08% |
Lạc Dương District, Lam Dong |
10 |
0.08% |
Thanh Liêm District, Hà Nam |
10 |
0.08% |
Xín Mần District, Ha Giang |
10 |
0.08% |
Vinh Linh District, Quảng Trị |
10 |
0.08% |
Bình Tân, Vinh Long |
10 |
0.08% |
Trảng Bàng, Tây Ninh |
10 |
0.08% |
Kinh Môn, Hai Duong |
10 |
0.08% |
Định Quán District, Dong Nai |
10 |
0.08% |
Kiến Thụy, Hai Phong |
10 |
0.08% |
Sa Đéc Province, Dong Thap |
10 |
0.08% |
Bình Minh, Vinh Long |
9 |
0.07% |
Vân Canh District, Bình Định |
9 |
0.07% |
Dong Thap |
9 |
0.07% |
Mỹ Tú, Soc Trang |
9 |
0.07% |
Tiên Lãng, Hai Phong |
9 |
0.07% |
Đắk Pơ District, Gia Lai |
9 |
0.07% |
Vị Thủy District, Hau Giang |
9 |
0.07% |
Kỳ Sơn District, Nghe An |
9 |
0.07% |
Xuân Trường District, Nam Dinh |
9 |
0.07% |
Quảng Nam |
9 |
0.07% |
Lâm Bình, Tuyên Quang |
9 |
0.07% |
Đồng Hỷ District, Thai Nguyen |
9 |
0.07% |
Khánh Vĩnh District, Khánh Hòa |
9 |
0.07% |
Tân Uyên District, Lai Chau |
9 |
0.07% |
Vũ Thư District, Thai Binh |
9 |
0.07% |
M'đrăk District, Dak Lak |
9 |
0.07% |
Yên Lạc District, Vĩnh Phúc |
9 |
0.07% |
Mường La District, Son La |
9 |
0.07% |
Đoan Hùng District, Phu Tho Province |
9 |
0.07% |
Ayun Pa, Gia Lai |
9 |
0.07% |
Văn Bàn District, Lao Cai |
9 |
0.07% |
Bắc Quang District, Ha Giang |
9 |
0.07% |
Ý Yên District, Nam Dinh |
9 |
0.07% |
Cát Hải, Hai Phong |
9 |
0.07% |
Ia Grai District, Gia Lai |
9 |
0.07% |
Ea Kar District, Dak Lak |
9 |
0.07% |
Châu Thành District, Tây Ninh |
9 |
0.07% |
Chiêm Hoá District, Tuyên Quang |
9 |
0.07% |
Tiên Lữ District, Hung Yen |
9 |
0.07% |
Mường Chà District, Dien Bien |
9 |
0.07% |
Mường Khương District, Lao Cai |
9 |
0.07% |
Cần Giờ, Ho Chi Minh City |
9 |
0.07% |
Vĩnh Cửu District, Dong Nai |
9 |
0.07% |
Cát Tiên District, Lam Dong |
9 |
0.07% |
Hàm Tân District, Bình Thuận |
9 |
0.07% |
Hòa Thành District, Tây Ninh |
9 |
0.07% |
Trấn Yên District, Yên Bái |
9 |
0.07% |
Yên Bình District, Yên Bái |
8 |
0.06% |
Hoài Ân District, Bình Định |
8 |
0.06% |
Krông Năng District, Dak Lak |
8 |
0.06% |
Văn Lâm, Hưng Yên |
8 |
0.06% |
Phú Bình, Thai Nguyen |
8 |
0.06% |
Bảo Lâm District, Lam Dong |
8 |
0.06% |
Kim Động, Hung Yen |
8 |
0.06% |
Na Hang District, Tuyên Quang |
8 |
0.06% |
Bảo Yên District, Lao Cai |
8 |
0.06% |
Thống Nhất District, Dong Nai |
8 |
0.06% |
Chư Sê District, Gia Lai |
8 |
0.06% |
Ân Thi District, Hung Yen |
8 |
0.06% |
Gia Lộc District, Hai Duong |
8 |
0.06% |
Ia Pa District, Gia Lai |
8 |
0.06% |
Phù Cừ District, Hung Yen |
8 |
0.06% |
Phong Thổ District, Lai Chau |
8 |
0.06% |
Chi Lăng District, Lạng Sơn |
8 |
0.06% |
Mèo Vạc District, Ha Giang |
8 |
0.06% |
Đầm Hà District, Quảng Ninh |
8 |
0.06% |
Đa Krông District, Quảng Trị |
8 |
0.06% |
Kỳ Sơn, Hoa Binh |
8 |
0.06% |
Gia Lai |
8 |
0.06% |
Phú Yên |
8 |
0.06% |
Quảng Ninh District, Quang Binh Province |
8 |
0.06% |
Văn Yên District, Yên Bái |
8 |
0.06% |
Mai Sơn District, Son La |
8 |
0.06% |
Điện Biên Đông District, Dien Bien |
8 |
0.06% |
Nghĩa Hưng District, Nam Dinh |
8 |
0.06% |
Mộ Đức District, Quang Ngai |
8 |
0.06% |
Sông Công, Thai Nguyen |
8 |
0.06% |
Lộc Bình District, Lạng Sơn |
8 |
0.06% |
Sơn Hà District, Quang Ngai |
8 |
0.06% |
Mê Linh, Hanoi |
8 |
0.06% |
Phú Hòa District, Phú Yên |
8 |
0.06% |
Kon Rẫy District, Kon Tum |
7 |
0.05% |
Ba Tơ District, Quang Ngai |
7 |
0.05% |
Cửa Lò, Nghe An |
7 |
0.05% |
Tân Thành, Hau Giang |
7 |
0.05% |
Đức Thọ District, Ha Tinh |
7 |
0.05% |
Hữu Lũng District, Lạng Sơn |
7 |
0.05% |
Thạch An District, Cao Bang |
7 |
0.05% |
Giao Thủy District, Nam Dinh |
7 |
0.05% |
Tân Kỳ District, Nghe An |
7 |
0.05% |
Tân Phú Đông District, Tien Giang |
7 |
0.05% |
Nông Sơn District, Quảng Nam |
7 |
0.05% |
Nguyên Bình District, Cao Bang |
7 |
0.05% |
Bắc Mê District, Ha Giang |
7 |
0.05% |
Quảng Điền District, Thua Thien Hue |
7 |
0.05% |
Lương Sơn, Hoa Binh |
7 |
0.05% |
Chư Păh District, Gia Lai |
7 |
0.05% |
Bình Xuyên District, Vĩnh Phúc |
7 |
0.05% |
Sông Lô District, Vĩnh Phúc |
7 |
0.05% |
Dương Kinh, Hai Phong |
7 |
0.05% |
Bến Cầu District, Tây Ninh |
7 |
0.05% |
Kim Sơn District, Ninh Bình |
7 |
0.05% |
Đắk Tô, Kon Tum |
7 |
0.05% |
Ngũ Hành Sơn, Da Nang |
7 |
0.05% |
Cam Lộ District, Quảng Trị |
7 |
0.05% |
Thuận Châu District, Son La |
7 |
0.05% |
Xuyên Mộc District, Ba Ria - Vung Tau |
7 |
0.05% |
Đức Cơ District, Gia Lai |
7 |
0.05% |
Lang Chánh District, Thanh Hoa |
7 |
0.05% |
Tân Sơn District, Phu Tho Province |
7 |
0.05% |
Tam Dương District, Vĩnh Phúc |
7 |
0.05% |
Nam Đàn District, Nghe An |
7 |
0.05% |
Phú Thiện District, Gia Lai |
7 |
0.05% |
Quỳnh Nhai District, Son La |
7 |
0.05% |
Đăk Mil District, Dak Nong |
6 |
0.05% |
Ninh Sơn District, Ninh Thuận |
6 |
0.05% |
Hoa Binh |
6 |
0.05% |
Lâm Thao District, Phu Tho Province |
6 |
0.05% |
Bắc Yên District, Son La |
6 |
0.05% |
Tx. Thái Hòa, Nghe An |
6 |
0.05% |
Yên Châu District, Son La |
6 |
0.05% |
Con Cuông District, Nghe An |
6 |
0.05% |
Như Thanh District, Thanh Hoa |
6 |
0.05% |
Trà Lĩnh District, Cao Bang |
6 |
0.05% |
Tây Trà District, Quang Ngai |
6 |
0.05% |
Nông Cống District, Thanh Hoa |
6 |
0.05% |
Thanh Miện District, Hai Duong |
6 |
0.05% |
Thạch Thành District, Thanh Hoa |
6 |
0.05% |
Kim Bảng, Hà Nam |
6 |
0.05% |
Cà Mau |
6 |
0.05% |
Đắk Hà District, Kon Tum |
6 |
0.05% |
Thua Thien Hue |
6 |
0.05% |
Văn Quan District, Lạng Sơn |
6 |
0.05% |
Tien Giang |
6 |
0.05% |
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
6 |
0.05% |
Bình Lục District, Hà Nam |
6 |
0.05% |
Sơn Tây District, Quang Ngai |
6 |
0.05% |
Pác Nặm District, Bắc Kạn Province |
6 |
0.05% |
Krông Pa District, Gia Lai |
6 |
0.05% |
Trạm Tấu District, Yên Bái |
6 |
0.05% |
Bình Thuận |
6 |
0.05% |
Vũ Quang, Ha Tinh |
6 |
0.05% |
Hà Quảng District, Cao Bang |
6 |
0.05% |
Long An |
6 |
0.05% |
Cư Kuin District, Dak Lak |
6 |
0.05% |
Hồng Lĩnh, Ha Tinh |
6 |
0.05% |
Ngọc Lặc District, Thanh Hoa |
6 |
0.05% |
Tân Lạc District, Hoa Binh |
6 |
0.05% |
Krông Pắk District, Dak Lak |
6 |
0.05% |
Phú Lương District, Thai Nguyen |
6 |
0.05% |