How Many Local Government Offices are in Vietnam?

There are 12,953 Local government offices in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Thừa Thiên–Huế and Hanoi , which feature substantial concentrations of Local government offices— 104 locations in Thừa Thiên–Huế and 98 in Hanoi . Thừa Thiên–Huế alone represents approximately 0.80% of all Local government offices in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 12,953 total Local government offices available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Foreign Language and Informatics Ce... Long An N/A 📞 ✉️ 🔗 3.6⭐ 26
Trụ sở ấp Bình Hòa 1 Vĩnh Long Mang Thít District, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
UBND xã Hòa Nghĩa Bến Tre Chợ Lách District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 3.6⭐ 5
UBND xã An Thái Đông Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 16
Nhà Văn hóa ấp Lợi Tường - xã Mỹ Lợ... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 2
UBND xã Bình Hòa Phước Vĩnh Long Long Hồ District, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 6
Ấp Hoà Phú Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 3
Trụ sở Khóm 3 Vĩnh Long Vĩnh Long, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
UBND xã Hội Xuân Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 6
Ủy Ban Nhân Dân Xã Mỹ Lương Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 27

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Local Government Offices in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 12,953 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 12,953 Local government offices

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Local government offices across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Local government offices in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 733 states in Vietnam

Complete Data Fields for Local Government Offices in Vietnam:

Each of the 12,953 Local government offices records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Local Government Offices in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Local government offices to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thành Phố Long Xuyên, An Giang leads with 80 Local government offices, representing 0.62% of the total market.

Leading States/Regions (733 total)

State/Region Local Government Offices Market Share
Thành Phố Long Xuyên, An Giang 80 0.62%
Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh 80 0.62%
Thành Phố Cà Mau, Ca Mau 78 0.60%
Hải Châu District, Da Nang 78 0.60%
Đồng Hới, Quang Binh Province 70 0.54%
Thành Phố Hải Dương, Hải Dương 67 0.52%
Kon Tum 64 0.49%
Tấm Kỳ, Quảng Nam 60 0.46%
Bình Đại District, Ben Tre 57 0.44%
District 12, Ho Chi Minh City 56 0.43%
District 1, Ho Chi Minh City 56 0.43%
Ba Tri District, Ben Tre 55 0.42%
Bình Tan, Ho Chi Minh City 54 0.42%
Thị Xã Lai Châu, Lai Chau 51 0.39%
Mỷ Tho, Tien Giang 51 0.39%
Tan Uyen District, Binh Duong 51 0.39%
Ninh Kiều, Cần Thơ 51 0.39%
Vị Thanh, Hậu Giang 50 0.39%
Thành Phố Yên Bái, Yên Bái 48 0.37%
Giồng Trôm District, Ben Tre 48 0.37%
Đống Đa, Hanoi 47 0.36%
Bình Chánh`, Ho Chi Minh City 46 0.36%
Cao Bằng, Cao Bang 45 0.35%
_Tân Bình, Ho Chi Minh City 45 0.35%
Châu Thành District, Ben Tre 45 0.35%
Hoàn Kiếm, Hanoi 45 0.35%
Hóc Môn, Ho Chi Minh City 45 0.35%
Thành Phố Pleiku, Gia Lai 45 0.35%
Mỏ Cày Nam District, Ben Tre 45 0.35%
Thạnh Phú District, Ben Tre 44 0.34%
Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận 44 0.34%
Ba Đình, Hanoi 44 0.34%
Hai Bà Trưng District, Hanoi 44 0.34%
Quế Sơn District, Quảng Nam 43 0.33%
_ Điện Bàn_, Quảng Nam 42 0.32%
Củ Chi, Ho Chi Minh City 42 0.32%
Mỏ Cày Bắc District, Ben Tre 42 0.32%
Tam Bình District, Vinh Long 41 0.32%
Tây Ninh 41 0.32%
Cai Lậy District, Tien Giang 40 0.31%
Duy Xuyên District, Quảng Nam 40 0.31%
Thành Phố Đà Lạt, Lam Dong 40 0.31%
Bố Trạch District, Quang Binh Province 39 0.30%
Hoàng Mai, Hanoi 38 0.29%
Đầm Dơi District, Ca Mau 38 0.29%
Bù Gia Mập District, Binh Phuoc 38 0.29%
Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 37 0.29%
Gò Vấp, Ho Chi Minh City 37 0.29%
Thăng Bình District, Quảng Nam 37 0.29%
Bắc Trà My District, Quảng Nam 36 0.28%
Thu Duc, Ho Chi Minh City 36 0.28%
Hà Đông, Hanoi 36 0.28%
Lục Ngạn District, Bac Giang 36 0.28%
Cái Nước District, Ca Mau 36 0.28%
Thành Phố Việt Trì, Phu Tho Province 36 0.28%
Tịnh Biên, An Giang 35 0.27%
Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên 35 0.27%
Thới Bình, Ca Mau 35 0.27%
District 10, Ho Chi Minh City 35 0.27%
District 3, Ho Chi Minh City 35 0.27%
Đại Lộc, Quảng Nam 35 0.27%
Hà Tĩnh, Ha Tinh 34 0.26%
Cau Giay, Hanoi 34 0.26%
Cái Bè District, Tien Giang 34 0.26%
Chương Mỹ, Hanoi 34 0.26%
Yên Thế District, Bac Giang 34 0.26%
Trần Văn Thời District, Ca Mau 34 0.26%
Chợ Mới District, An Giang 34 0.26%
Long Hồ District, Vinh Long 33 0.25%
Lạng Giang District, Bac Giang 33 0.25%
An Phú District, An Giang 33 0.25%
Hớn Quản District, Binh Phuoc 32 0.25%
Sơn Hòa District, Phú Yên 32 0.25%
Phú Tân District, An Giang 32 0.25%
Quảng Trạch District, Quang Binh Province 32 0.25%
Giá Rai District, Bac Lieu 31 0.24%
Cần Giuộc, Long An 31 0.24%
Ngô Quyền, Hai Phong 31 0.24%
Tân Phú, Ho Chi Minh City 30 0.23%
Chơn Thành District, Binh Phuoc 30 0.23%
Son Dong District, Bac Giang 30 0.23%
Lục Nam District, Bac Giang 30 0.23%
Phu Quoc, Kien Giang 29 0.22%
Long Bien, Hanoi 29 0.22%
Đông Giang, Quảng Nam 29 0.22%
Chợ Lách District, Ben Tre 29 0.22%
Thủ Thừa District, Long An 29 0.22%
Đức Hòa, Long An 29 0.22%
Di An, Binh Duong 28 0.22%
Phan Rang–Tháp Chàm, Ninh Thuận 28 0.22%
Hoài Đưc·, Hanoi 28 0.22%
Hưng Hà District, Thai Binh 28 0.22%
Giồng Riềng, Kien Giang 28 0.22%
Phú Ninh District, Quảng Nam 28 0.22%
Tuyên Hóa District, Quang Binh Province 28 0.22%
Thanh Xuân, Hanoi 27 0.21%
Tân Châu, An Giang 27 0.21%
District 8, Ho Chi Minh City 27 0.21%
Yên Dũng District, Bac Giang 27 0.21%
Hồng Dân District, Bac Lieu 27 0.21%
Điện Biên District, Dien Bien 27 0.21%
Văn Chấn District, Yên Bái 27 0.21%
Bắc Kạn, Bắc Kạn Province 26 0.20%
U Minh District, Ca Mau 26 0.20%
Thủy Nguyên, Hai Phong 26 0.20%
Tiên Yên District, Quảng Ninh 26 0.20%
Đông Anh, Hanoi 26 0.20%
District 7,, Ho Chi Minh City 26 0.20%
Kỳ Anh District, Ha Tinh 26 0.20%
Bù Đăng District, Binh Phuoc 26 0.20%
Việt Yên District, Bac Giang 26 0.20%
Bắc Từ Liêm, Hanoi 26 0.20%
Nam Giang District, Quảng Nam 26 0.20%
Châu Thành District, Kien Giang 26 0.20%
Long Mỹ District, Hau Giang 26 0.20%
Thanh Trì, Hanoi 26 0.20%
Mang Thít District, Vinh Long 26 0.20%
Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu 25 0.19%
Gò Quao District, Kien Giang 25 0.19%
Long Thành District, Dong Nai 25 0.19%
Thuận An, Bình Dương 25 0.19%
Đông Triều District, Quảng Ninh 25 0.19%
Châu Thành District, An Giang 24 0.19%
Vũng Liêm District, Vinh Long 24 0.19%
Gia Lâm, Hanoi 24 0.19%
Tiên Du District, Bac Ninh Province 24 0.19%
Hiệp Hòa, Bac Giang 24 0.19%
Hương Hóa, Quảng Trị 24 0.19%
Tây Giang District, Quảng Nam 24 0.19%
Đăk R'lấp District, Dak Nong 24 0.19%
Nam Trà My District, Quảng Nam 24 0.19%
An Giang 24 0.19%
Thọ Xuân District, Thanh Hoa 24 0.19%
Phong Điền District, Thua Thien Hue 24 0.19%
Cam Thủy, Thanh Hoa 23 0.18%
Vĩnh Long, Vinh Long 23 0.18%
Trà Ôn District, Vinh Long 23 0.18%
Quốc Oai, Hanoi 23 0.18%
Hàm Tân, Bình Thuận 23 0.18%
Sông Cầu, Phú Yên 23 0.18%
Hiệp Đức District, Quảng Nam 23 0.18%
Tiên Phước District, Quảng Nam 23 0.18%
Tân Yên District, Bac Giang 23 0.18%
District 6, Ho Chi Minh City 23 0.18%
Lấp Vò District, Dong Thap 23 0.18%
Phước Long, Bình Phước 22 0.17%
Vĩnh Thuận District, Kien Giang 22 0.17%
Bắc Bình District, Bình Thuận 22 0.17%
Dong Hai, Bac Lieu 22 0.17%
Nam Từ Liêm, Hanoi 22 0.17%
Chợ Gạo District, Tien Giang 22 0.17%
Cờ Đỏ, Cần Thơ 22 0.17%
Nhơn Trạch District, Dong Nai 22 0.17%
Hồng Bàng, Hải Phòng 22 0.17%
District 5, Ho Chi Minh City 22 0.17%
Sông Hinh District, Phú Yên 22 0.17%
Cẩm Xuyên District, Ha Tinh 22 0.17%
Châu Thành District, Tien Giang 22 0.17%
Châu Phú District, An Giang 22 0.17%
Yên Hưng, Quảng Ninh 22 0.17%
Tuy Phước District, Bình Định 22 0.17%
Hà Trung District, Thanh Hoa 22 0.17%
Sơn Tây, Hanoi 22 0.17%
Thới Lai, Cần Thơ 21 0.16%
Hoà Bình, Bac Lieu 21 0.16%
Tân Thạnh District, Long An 21 0.16%
Bàu Bàng, Binh Duong 21 0.16%
Đức Trọng District, Lam Dong 21 0.16%
Phú Tân District, Ca Mau 21 0.16%
Vĩnh Lợi, Bac Lieu 21 0.16%
Móng Cái, Quảng Ninh 21 0.16%
Cần Đước District, Long An 21 0.16%
Kế Sách District, Soc Trang 21 0.16%
Hòn Đất District, Kien Giang 21 0.16%
Hoài Nhơn District, Bình Định 21 0.16%
Di Linh District, Lam Dong 21 0.16%
Dầu Tiếng District, Binh Duong 21 0.16%
Đơn Dương District, Lam Dong 21 0.16%
Thoại Sơn, An Giang 21 0.16%
District 4, Ho Chi Minh City 20 0.15%
Thuận Thành, Bac Ninh Province 20 0.15%
Sơn Dương District, Tuyên Quang 20 0.15%
Tĩnh Gia District, Thanh Hoa 20 0.15%
Thành Phố, Hai Phong 20 0.15%
Thành Phố Điện Biên Phủ, Dien Bien 20 0.15%
Hoằng Hóa District, Thanh Hoa 20 0.15%
Trần Đề District, Soc Trang 20 0.15%
Châu Thành District, Long An 20 0.15%
Phụng Hiệp District, Hau Giang 20 0.15%
Tây Hòa District, Phú Yên 19 0.15%
Ninh Hòa, Khánh Hòa 19 0.15%
Mường Nhé District, Dien Bien 19 0.15%
Phù Mỹ District, Bình Định 19 0.15%
Bát Xát District, Lao Cai 19 0.15%
Kim Bôi District, Hoa Binh 19 0.15%
Hải Hà District, Quảng Ninh 19 0.15%
Vị Xuyên District, Ha Giang 19 0.15%
Lai Vung District, Dong Thap 19 0.15%
Bù Đốp District, Binh Phuoc 19 0.15%
Tây Hồ, Hanoi 19 0.15%
Thạch Thất, Hanoi 18 0.14%
Mỹ Xuyên District, Soc Trang 18 0.14%
Vân Đồn District, Quảng Ninh 18 0.14%
Tuyên Quang 18 0.14%
Cao Phong District, Hoa Binh 18 0.14%
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 18 0.14%
Lệ Thủy District, Quang Binh Province 18 0.14%
Phước Long, Bac Lieu 18 0.14%
Thanh Khê District, Da Nang 18 0.14%
Mai Chau District, Hoa Binh 18 0.14%
Thái Thụy, Thai Binh 18 0.14%
Đạ Huoai District, Lam Dong 18 0.14%
An Biên District, Kien Giang 18 0.14%
Lộc Ninh, Bình Phước 18 0.14%
Gò Công Đông District, Tien Giang 18 0.14%
Quảng Xương District Thanh Hoa 18 0.14%
Phú Quý, Bình Thuận 18 0.14%
Đà Bắc District, Hoa Binh 18 0.14%
District 11, Ho Chi Minh City 18 0.14%
Đức Linh District, Bình Thuận 18 0.14%
Quế Võ District, Bac Ninh Province 18 0.14%
Quỳnh Phụ, Thai Binh 17 0.13%
Bình Liêu District, Quảng Ninh 17 0.13%
Hòa Vang, Da Nang 17 0.13%
Châu Thành A, Hau Giang 17 0.13%
Bình Long, Bình Phước 17 0.13%
Đông Sơn District, Thanh Hoa 17 0.13%
Hải An·, Hai Phong 17 0.13%
Thanh Chương District, Nghe An 17 0.13%
Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn 17 0.13%
Càng Long District, Tra Vinh 17 0.13%
Tân Hưng District, Long An 17 0.13%
Ninh Bình 17 0.13%
Đức Huệ District, Long An 17 0.13%
Châu Đức District, Ba Ria - Vung Tau 17 0.13%
Hưng Nguyên District, Nghe An 17 0.13%
Quỳ Hợp District, Nghe An 17 0.13%
Đại Từ District, Thai Nguyen 17 0.13%
Hương Thủy, Thua Thien Hue 17 0.13%
Tuy An District, Phú Yên 17 0.13%
Hoàng Su Phì District, Ha Giang 17 0.13%
Phú Xuyên, Hanoi 17 0.13%
Sìn Hồ District, Lai Chau 17 0.13%
Hừng Yên, Hung Yen 16 0.12%
Bảo Lộc, Lam Dong 16 0.12%
Phổ Yên, Thái Nguyên 16 0.12%
Kon Plông District, Kon Tum 16 0.12%
Sa Pa, Lao Cai 16 0.12%
Tp. Nam Định, Nam Dinh 16 0.12%
Tân Biên District, Tây Ninh 16 0.12%
Lâm Hà District, Lam Dong 16 0.12%
Vĩnh Hưng District, Long An 16 0.12%
Đắk Đoa District, Gia Lai 16 0.12%
Đất Đỏ District, Ba Ria - Vung Tau 16 0.12%
Đắk Glei District, Kon Tum 16 0.12%
Mộc Hóa District, Long An 16 0.12%
Cam Ranh, Khánh Hòa 16 0.12%
Thanh Bình District, Dong Thap 16 0.12%
Tuy Phong District, Bình Thuận 16 0.12%
Uông Bí, Quảng Ninh 16 0.12%
A Lưới District, Thua Thien Hue 16 0.12%
Nghĩa Lộ, Yên Bái 16 0.12%
Lương Tài District, Bac Ninh Province 16 0.12%
Quận 2، Ho Chi Minh City 15 0.12%
Long Phu District, Soc Trang 15 0.12%
Châu Đốc, An Giang 15 0.12%
Bình Giang District, Hai Duong 15 0.12%
Duy Tiên, Hà Nam 15 0.12%
Trà Cú District, Tra Vinh 15 0.12%
Long Điền, Ba Ria - Vung Tau 15 0.12%
Đông Hòa District, Phú Yên 15 0.12%
Ba Chẽ District, Quảng Ninh 15 0.12%
Gia Bình District, Bac Ninh Province 15 0.12%
Duyên Hải District, Tra Vinh 15 0.12%
Gia Nghĩa, Dak Nong 15 0.12%
Thạch Hà District, Ha Tinh 15 0.12%
Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận 15 0.12%
Chư Prông District, Gia Lai 15 0.12%
Tân Thành, Ba Ria - Vung Tau 15 0.12%
Diễn Châu District, Nghe An 15 0.12%
Cao Lãnh, Dong Thap 15 0.12%
Cẩm Lệ District, Da Nang 15 0.12%
Nui Thanh District, Quảng Nam 15 0.12%
Cái Răng, Cần Thơ 15 0.12%
An Lão District, Bình Định 15 0.12%
Đô Lương District, Nghe An 15 0.12%
Quỳnh Lưu District, Nghe An 15 0.12%
Ba Bể District, Bắc Kạn Province 15 0.12%
Ngọc Hiển District, Ca Mau 15 0.12%
Nga Sơn District, Thanh Hoa 15 0.12%
Thanh Sơn District, Phu Tho Province 15 0.12%
Thanh Hà, Hai Duong 15 0.12%
Hàm Thuận Nam District, Bình Thuận 15 0.12%
Gò Công Tây District, Tien Giang 15 0.12%
Thanh Oai, Hanoi 15 0.12%
Kiến Xương District, Thai Binh 15 0.12%
Yên Sơn District, Tuyên Quang 15 0.12%
Mù Cang Chải District, Yên Bái 15 0.12%
Châu Thành, Hậu Giang 14 0.11%
Bắc Hà District, Lao Cai 14 0.11%
Châu Thành District, Trà Vinh Province, Tra Vinh 14 0.11%
Yên Khánh District, Ninh Bình 14 0.11%
Vĩnh Bảo, Hải Phòng 14 0.11%
Năm Căn District, Ca Mau 14 0.11%
Tân Trụ District, Long An 14 0.11%
Vạn Ninh District, Khánh Hòa 14 0.11%
Phước Sơn District, Quảng Nam 14 0.11%
Đông Hưng District, Thai Binh 14 0.11%
An Minh District, Kien Giang 14 0.11%
Đạ Tẻh District, Lam Dong 14 0.11%
Si Ma Cai District, Lao Cai 14 0.11%
Sơn Trà, Da Nang 14 0.11%
Hương Trà District, Thua Thien Hue 14 0.11%
Tây Sơn District, Bình Định 14 0.11%
Yên Phong, Bac Ninh Province 14 0.11%
Trảng Bom District, Dong Nai 14 0.11%
Hải Hậu District, Nam Dinh 14 0.11%
Mộc Châu District, Son La 14 0.11%
Gio Linh District, Quảng Trị 14 0.11%
Đồng Văn District, Ha Giang 14 0.11%
Đồng Xuân District, Phú Yên 14 0.11%
Bảo Lạc District, Cao Bang 14 0.11%
Lục Yên District, Yên Bái 14 0.11%
Yên Thủy District, Hoa Binh 14 0.11%
Dương Minh Châu District, Tây Ninh 13 0.10%
Trà Vinh, Tra Vinh 13 0.10%
Quan Sơn District, Thanh Hoa 13 0.10%
Nhà Bè, Ho Chi Minh City 13 0.10%
Cầu Ngang District, Tra Vinh 13 0.10%
Hậu Lộc District, Thanh Hoa 13 0.10%
Văn Giang, Hưng Yên 13 0.10%
Thạnh Hóa District, Long An 13 0.10%
Cam Lâm District, Khánh Hòa 13 0.10%
O Mon, Cần Thơ 13 0.10%
Ứng Hòa, Hanoi 13 0.10%
Quản Bạ District, Ha Giang 13 0.10%
Quảng Hòa District, Cao Bang 13 0.10%
Sa Thầy District, Kon Tum 13 0.10%
Phú Giáo District, Binh Duong 13 0.10%
Krông Bông District, Dak Lak 13 0.10%
Thạnh Trị District, Soc Trang 13 0.10%
Gò Dầu District, Tây Ninh 13 0.10%
Xuân Lộc District, Dong Nai 13 0.10%
Yên Minh District, Ha Giang 13 0.10%
Phù Cát District, Bình Định 13 0.10%
Quan Hóa District, Thanh Hoa 13 0.10%
Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 13 0.10%
Tánh Linh District, Bình Thuận 13 0.10%
An Nhơn, Bình Định 13 0.10%
Hương Sơn, Ha Tinh 13 0.10%
Anh Sơn District, Nghe An 13 0.10%
Định Hóa District, Thai Nguyen 13 0.10%
Bình Sơn District, Quang Ngai 12 0.09%
Kiên Lương District, Kien Giang 12 0.09%
Mường Tè District, Lai Chau 12 0.09%
Vụ Bản District, Nam Dinh 12 0.09%
Tam Nông District, Dong Thap 12 0.09%
Mỹ Đức, Hanoi 12 0.09%
Chí Linh District, Hai Duong 12 0.09%
Tam Đường District, Lai Chau 12 0.09%
Hương Khê District, Ha Tinh 12 0.09%
Phong Điền, Cần Thơ 12 0.09%
Phù Yên District, Son La 12 0.09%
Đức Phổ District, Quang Ngai 12 0.09%
Châu Thành District, Dong Thap 12 0.09%
Tân Châu District, Tây Ninh 12 0.09%
Ninh Phước District, Ninh Thuận 12 0.09%
Nghi Lộc District, Nghe An 12 0.09%
Long Khánh, Dong Nai 12 0.09%
Ninh Giang District, Hai Duong 12 0.09%
Yên Mô District, Ninh Bình 12 0.09%
Quảng Trị 12 0.09%
U Minh Thượng District, Kien Giang 12 0.09%
Bá Thước District, Thanh Hoa 12 0.09%
Can Lộc District, Ha Tinh 12 0.09%
Cẩm Giàng District, Hai Duong 12 0.09%
Tương Dương District, Nghe An 12 0.09%
Yên Định District, Thanh Hoa 12 0.09%
Cư M'gar District, Dak Lak 12 0.09%
Hà Nam 12 0.09%
Yên Mỹ District, Hung Yen 12 0.09%
Tân Hồng District, Dong Thap 11 0.08%
Than Uyên District, Lai Chau 11 0.08%
Cầu Kè District, Tra Vinh 11 0.08%
Quế Phong District, Nghe An 11 0.08%
Ngã Năm, Soc Trang 11 0.08%
Diên Khánh District, Khánh Hòa 11 0.08%
Cù Lao Dung District, Soc Trang 11 0.08%
Nam Sách District, Hai Duong 11 0.08%
Bình Thủy, Cần Thơ 11 0.08%
Cẩm Khê District, Phu Tho Province 11 0.08%
An Lão, Hải Phòng 11 0.08%
Kiến An, Hai Phong 11 0.08%
Chợ Đồn District, Bắc Kạn Province 11 0.08%
My Hao, Hung Yen 11 0.08%
Minh Hóa, Quang Binh Province 11 0.08%
Nghi Xuân, Hà Tĩnh 11 0.08%
Châu Thành District, Sóc Trăng Province, Soc Trang 11 0.08%
Vĩnh Lộc District, Thanh Hoa 11 0.08%
Tràng Định District, Lạng Sơn 11 0.08%
Trùng Khánh District, Cao Bang 11 0.08%
Vĩnh Châu, Soc Trang 11 0.08%
Nghĩa Đàn District, Nghe An 11 0.08%
Tân Phước District, Tien Giang 11 0.08%
Triệu Phong District, Quảng Trị 11 0.08%
Vinh Long 11 0.08%
Nghe An 11 0.08%
Thiệu Hóa District, Thanh Hoa 11 0.08%
Phú Vang District, Thua Thien Hue 11 0.08%
Ninh Hải District, Ninh Thuận 11 0.08%
Phúc Thọ, Hanoi 10 0.08%
Quảng Bình District, Ha Giang 10 0.08%
Tu Mơ Rông District, Kon Tum 10 0.08%
Tháp Mười District, Dong Thap 10 0.08%
Lắk District, Dak Lak 10 0.08%
Hà Tiên, Kiên Giang 10 0.08%
Lý Nhân District, Hà Nam 10 0.08%
Tân Hịêp, Kien Giang 10 0.08%
Thanh Ba District, Phu Tho Province 10 0.08%
Khánh Sơn District, Khánh Hòa 10 0.08%
Tứ Kỳ, Hai Duong 10 0.08%
Hòa An District, Cao Bang 10 0.08%
Như Xuân District, Thanh Hoa 10 0.08%
Hải Lăng District, Quảng Trị 10 0.08%
Lạc Sơn District, Hoa Binh 10 0.08%
Bạch Thông District, Bắc Kạn Province 10 0.08%
Tân Phú District, Dong Nai 10 0.08%
Gò Công, Tien Giang 10 0.08%
Tiền Hải District, Thai Binh 10 0.08%
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 10 0.08%
Tiểu Cần District, Tra Vinh 10 0.08%
Yên Thành District, Nghe An 10 0.08%
Hồng Ngự District, Dong Thap 10 0.08%
Lập Thạch District, Vĩnh Phúc 10 0.08%
Hồng Ngự, Dong Thap 10 0.08%
Kim Thành, Hai Duong 10 0.08%
Hạ Hòa District, Phu Tho Province 10 0.08%
Chợ Mới District, Bắc Kạn Province 10 0.08%
Nho Quan District, Ninh Bình 10 0.08%
Son Tinh District, Quang Ngai 10 0.08%
Mường Ảng District, Dien Bien 10 0.08%
Na Rì District, Bắc Kạn Province 10 0.08%
Triệu Sơn District, Thanh Hoa 10 0.08%
Lạc Dương District, Lam Dong 10 0.08%
Thanh Liêm District, Hà Nam 10 0.08%
Xín Mần District, Ha Giang 10 0.08%
Vinh Linh District, Quảng Trị 10 0.08%
Bình Tân, Vinh Long 10 0.08%
Trảng Bàng, Tây Ninh 10 0.08%
Kinh Môn, Hai Duong 10 0.08%
Định Quán District, Dong Nai 10 0.08%
Kiến Thụy, Hai Phong 10 0.08%
Sa Đéc Province, Dong Thap 10 0.08%
Bình Minh, Vinh Long 9 0.07%
Vân Canh District, Bình Định 9 0.07%
Dong Thap 9 0.07%
Mỹ Tú, Soc Trang 9 0.07%
Tiên Lãng, Hai Phong 9 0.07%
Đắk Pơ District, Gia Lai 9 0.07%
Vị Thủy District, Hau Giang 9 0.07%
Kỳ Sơn District, Nghe An 9 0.07%
Xuân Trường District, Nam Dinh 9 0.07%
Quảng Nam 9 0.07%
Lâm Bình, Tuyên Quang 9 0.07%
Đồng Hỷ District, Thai Nguyen 9 0.07%
Khánh Vĩnh District, Khánh Hòa 9 0.07%
Tân Uyên District, Lai Chau 9 0.07%
Vũ Thư District, Thai Binh 9 0.07%
M'đrăk District, Dak Lak 9 0.07%
Yên Lạc District, Vĩnh Phúc 9 0.07%
Mường La District, Son La 9 0.07%
Đoan Hùng District, Phu Tho Province 9 0.07%
Ayun Pa, Gia Lai 9 0.07%
Văn Bàn District, Lao Cai 9 0.07%
Bắc Quang District, Ha Giang 9 0.07%
Ý Yên District, Nam Dinh 9 0.07%
Cát Hải, Hai Phong 9 0.07%
Ia Grai District, Gia Lai 9 0.07%
Ea Kar District, Dak Lak 9 0.07%
Châu Thành District, Tây Ninh 9 0.07%
Chiêm Hoá District, Tuyên Quang 9 0.07%
Tiên Lữ District, Hung Yen 9 0.07%
Mường Chà District, Dien Bien 9 0.07%
Mường Khương District, Lao Cai 9 0.07%
Cần Giờ, Ho Chi Minh City 9 0.07%
Vĩnh Cửu District, Dong Nai 9 0.07%
Cát Tiên District, Lam Dong 9 0.07%
Hàm Tân District, Bình Thuận 9 0.07%
Hòa Thành District, Tây Ninh 9 0.07%
Trấn Yên District, Yên Bái 9 0.07%
Yên Bình District, Yên Bái 8 0.06%
Hoài Ân District, Bình Định 8 0.06%
Krông Năng District, Dak Lak 8 0.06%
Văn Lâm, Hưng Yên 8 0.06%
Phú Bình, Thai Nguyen 8 0.06%
Bảo Lâm District, Lam Dong 8 0.06%
Kim Động, Hung Yen 8 0.06%
Na Hang District, Tuyên Quang 8 0.06%
Bảo Yên District, Lao Cai 8 0.06%
Thống Nhất District, Dong Nai 8 0.06%
Chư Sê District, Gia Lai 8 0.06%
Ân Thi District, Hung Yen 8 0.06%
Gia Lộc District, Hai Duong 8 0.06%
Ia Pa District, Gia Lai 8 0.06%
Phù Cừ District, Hung Yen 8 0.06%
Phong Thổ District, Lai Chau 8 0.06%
Chi Lăng District, Lạng Sơn 8 0.06%
Mèo Vạc District, Ha Giang 8 0.06%
Đầm Hà District, Quảng Ninh 8 0.06%
Đa Krông District, Quảng Trị 8 0.06%
Kỳ Sơn, Hoa Binh 8 0.06%
Gia Lai 8 0.06%
Phú Yên 8 0.06%
Quảng Ninh District, Quang Binh Province 8 0.06%
Văn Yên District, Yên Bái 8 0.06%
Mai Sơn District, Son La 8 0.06%
Điện Biên Đông District, Dien Bien 8 0.06%
Nghĩa Hưng District, Nam Dinh 8 0.06%
Mộ Đức District, Quang Ngai 8 0.06%
Sông Công, Thai Nguyen 8 0.06%
Lộc Bình District, Lạng Sơn 8 0.06%
Sơn Hà District, Quang Ngai 8 0.06%
Mê Linh, Hanoi 8 0.06%
Phú Hòa District, Phú Yên 8 0.06%
Kon Rẫy District, Kon Tum 7 0.05%
Ba Tơ District, Quang Ngai 7 0.05%
Cửa Lò, Nghe An 7 0.05%
Tân Thành, Hau Giang 7 0.05%
Đức Thọ District, Ha Tinh 7 0.05%
Hữu Lũng District, Lạng Sơn 7 0.05%
Thạch An District, Cao Bang 7 0.05%
Giao Thủy District, Nam Dinh 7 0.05%
Tân Kỳ District, Nghe An 7 0.05%
Tân Phú Đông District, Tien Giang 7 0.05%
Nông Sơn District, Quảng Nam 7 0.05%
Nguyên Bình District, Cao Bang 7 0.05%
Bắc Mê District, Ha Giang 7 0.05%
Quảng Điền District, Thua Thien Hue 7 0.05%
Lương Sơn, Hoa Binh 7 0.05%
Chư Păh District, Gia Lai 7 0.05%
Bình Xuyên District, Vĩnh Phúc 7 0.05%
Sông Lô District, Vĩnh Phúc 7 0.05%
Dương Kinh, Hai Phong 7 0.05%
Bến Cầu District, Tây Ninh 7 0.05%
Kim Sơn District, Ninh Bình 7 0.05%
Đắk Tô, Kon Tum 7 0.05%
Ngũ Hành Sơn, Da Nang 7 0.05%
Cam Lộ District, Quảng Trị 7 0.05%
Thuận Châu District, Son La 7 0.05%
Xuyên Mộc District, Ba Ria - Vung Tau 7 0.05%
Đức Cơ District, Gia Lai 7 0.05%
Lang Chánh District, Thanh Hoa 7 0.05%
Tân Sơn District, Phu Tho Province 7 0.05%
Tam Dương District, Vĩnh Phúc 7 0.05%
Nam Đàn District, Nghe An 7 0.05%
Phú Thiện District, Gia Lai 7 0.05%
Quỳnh Nhai District, Son La 7 0.05%
Đăk Mil District, Dak Nong 6 0.05%
Ninh Sơn District, Ninh Thuận 6 0.05%
Hoa Binh 6 0.05%
Lâm Thao District, Phu Tho Province 6 0.05%
Bắc Yên District, Son La 6 0.05%
Tx. Thái Hòa, Nghe An 6 0.05%
Yên Châu District, Son La 6 0.05%
Con Cuông District, Nghe An 6 0.05%
Như Thanh District, Thanh Hoa 6 0.05%
Trà Lĩnh District, Cao Bang 6 0.05%
Tây Trà District, Quang Ngai 6 0.05%
Nông Cống District, Thanh Hoa 6 0.05%
Thanh Miện District, Hai Duong 6 0.05%
Thạch Thành District, Thanh Hoa 6 0.05%
Kim Bảng, Hà Nam 6 0.05%
Cà Mau 6 0.05%
Đắk Hà District, Kon Tum 6 0.05%
Thua Thien Hue 6 0.05%
Văn Quan District, Lạng Sơn 6 0.05%
Tien Giang 6 0.05%
Liên Chiểu, Đà Nẵng 6 0.05%
Bình Lục District, Hà Nam 6 0.05%
Sơn Tây District, Quang Ngai 6 0.05%
Pác Nặm District, Bắc Kạn Province 6 0.05%
Krông Pa District, Gia Lai 6 0.05%
Trạm Tấu District, Yên Bái 6 0.05%
Bình Thuận 6 0.05%
Vũ Quang, Ha Tinh 6 0.05%
Hà Quảng District, Cao Bang 6 0.05%
Long An 6 0.05%
Cư Kuin District, Dak Lak 6 0.05%
Hồng Lĩnh, Ha Tinh 6 0.05%
Ngọc Lặc District, Thanh Hoa 6 0.05%
Tân Lạc District, Hoa Binh 6 0.05%
Krông Pắk District, Dak Lak 6 0.05%
Phú Lương District, Thai Nguyen 6 0.05%

Top Cities by Local Government Offices Volume (769 cities)

City Local Government Offices Market Share
Thừa Thiên–Huế 104 0.80%
Hanoi 98 0.76%
Binh Duong 90 0.69%
Bac Ninh Province 81 0.63%
Dong Nai 81 0.63%
Kien Giang 80 0.62%
An Giang 80 0.62%
Quảng Ninh 80 0.62%
Nghe An 79 0.61%
Cà Mau 78 0.60%
Đà Nẵng 78 0.60%
Long An 75 0.58%
Thanh Hoá 74 0.57%
Ho Chi Minh City 73 0.56%
Quang Binh Province 70 0.54%
Ha Giang 67 0.52%
Hai Duong 67 0.52%
Kon Tum 64 0.49%
Bình Định 61 0.47%
Phú Yên 60 0.46%
Quảng Nam 60 0.46%
Đắk Lắk 57 0.44%
Hải Phòng 57 0.44%
Bến Tre 57 0.44%
Binh Phuoc 56 0.43%
Ho Chi Minh City 56 0.43%
Ho Chi Minh City 56 0.43%
Thai Binh 55 0.42%
Bến Tre 55 0.42%
Ho Chi Minh City 54 0.42%
Vĩnh Phúc 53 0.41%
Lai Chau 51 0.39%
Tien Giang 51 0.39%
Binh Duong 51 0.39%
Cần Thơ 51 0.39%
Hậu Giang 50 0.39%
Yên Bái 48 0.37%
Bến Tre 48 0.37%
Bến Tre 47 0.36%
Hanoi 47 0.36%
Ho Chi Minh City 46 0.36%
Cao Bang 45 0.35%
Ho Chi Minh City 45 0.35%
Bến Tre 45 0.35%
Hanoi 45 0.35%
Ho Chi Minh City 45 0.35%
Gia Lai 45 0.35%
Bến Tre 45 0.35%
Khánh Hòa 44 0.34%
Bến Tre 44 0.34%

How You Can Use Local Government Offices Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 12,953 Local government offices in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the local government office industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 733 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Local government offices.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Local government offices in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new local government office openings or rollouts using density maps and insights from our 12,953 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 12,953 Local government offices for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Local government offices across 769 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Local government offices in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 12,953 Local government offices database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Local government offices across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Local government offices in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Local government offices in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Local government offices by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add local government office POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 12,953 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Local Government Offices Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 12,953 verified Local government offices in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 733 states/regions and 769 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Local Government Offices Data in Other Markets

Discover Local government offices data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.