How Many Karaoke Bars are in Vietnam?

There are 8,580 Karaoke bars in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Karaoke bars— 121 locations in Dong Nai and 108 in Binh Duong . Dong Nai alone represents approximately 1.41% of all Karaoke bars in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 8,580 total Karaoke bars available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Karaoke Trúc Mây Lao Cai N/A 📞 ✉️ 🔗 3.6⭐ 31
Quán Karaoke Hải Phòng Ngô Quyền, Hai Phong 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 16
Karaoke X3 Tuyên Quang Tuyên Quang Tuyên Quang 📞 ✉️ 🔗 3.6⭐ 8
King Karaoke Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 3.7⭐ 632
NICE Karaoke Bắc Giang Việt Yên District, Bac Giang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 56
Nhà hàng - Karaoke NICE VIP Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 966
Karaoke Nnice Ho Chi Minh City _Tân Bình, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 2089
Karaoke NICE Dong Nai Xuân Lộc District, Dong Nai 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 59
Karaoke Nnice 524 Phan Văn Trị Ho Chi Minh City Gò Vấp, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.1⭐ 2146
Karaoke nice Bình Thuận Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 74

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Karaoke Bars in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 8,580 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 8,580 Karaoke bars

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Karaoke bars across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Karaoke bars in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 715 states in Vietnam

Complete Data Fields for Karaoke Bars in Vietnam:

Each of the 8,580 Karaoke bars records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Karaoke Bars in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Karaoke bars to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Bình Tan, Ho Chi Minh City leads with 80 Karaoke bars, representing 0.93% of the total market.

Leading States/Regions (715 total)

State/Region Karaoke Bars Market Share
Bình Tan, Ho Chi Minh City 80 0.93%
Thành Phố Đà Lạt, Lam Dong 78 0.91%
Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu 75 0.87%
Thuận An, Bình Dương 74 0.86%
Ngô Quyền, Hai Phong 73 0.85%
Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên 72 0.84%
Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh 69 0.80%
Gò Vấp, Ho Chi Minh City 64 0.75%
Đông Anh, Hanoi 60 0.70%
Di An, Binh Duong 59 0.69%
District 1, Ho Chi Minh City 59 0.69%
Thủy Nguyên, Hai Phong 59 0.69%
Thạch Thất, Hanoi 58 0.68%
Tp. Nam Định, Nam Dinh 51 0.59%
Hà Đông, Hanoi 47 0.55%
District 12, Ho Chi Minh City 46 0.54%
Thu Duc, Ho Chi Minh City 43 0.50%
Tây Ninh 42 0.49%
Hải Châu District, Da Nang 41 0.48%
Liên Chiểu, Đà Nẵng 41 0.48%
Thành Phố Việt Trì, Phu Tho Province 41 0.48%
Việt Yên District, Bac Giang 40 0.47%
Tan Uyen District, Binh Duong 40 0.47%
Ninh Bình 39 0.45%
Bac Ninh Province 37 0.43%
Quế Võ District, Bac Ninh Province 37 0.43%
Thành Phố Cà Mau, Ca Mau 36 0.42%
Tam Đảo District, Vĩnh Phúc 36 0.42%
_ Điện Bàn_, Quảng Nam 36 0.42%
Bình Xuyên District, Vĩnh Phúc 36 0.42%
Hoài Đưc·, Hanoi 35 0.41%
Ngũ Hành Sơn, Da Nang 35 0.41%
Yên Phong, Bac Ninh Province 34 0.40%
Cau Giay, Hanoi 33 0.38%
Phù Cát District, Bình Định 33 0.38%
Dong Nai 33 0.38%
Long Bien, Hanoi 32 0.37%
Hải An·, Hai Phong 32 0.37%
Nhơn Trạch District, Dong Nai 32 0.37%
Hóc Môn, Ho Chi Minh City 32 0.37%
Bình Chánh`, Ho Chi Minh City 31 0.36%
Mỷ Tho, Tien Giang 31 0.36%
Tiên Du District, Bac Ninh Province 31 0.36%
Đống Đa, Hanoi 30 0.35%
Sơn Trà, Da Nang 30 0.35%
Tuy Phước District, Bình Định 30 0.35%
An Nhơn, Bình Định 30 0.35%
Tấm Kỳ, Quảng Nam 29 0.34%
Châu Đức District, Ba Ria - Vung Tau 29 0.34%
Thành Phố Hải Dương, Hải Dương 29 0.34%
Bình Định 28 0.33%
Gia Lâm, Hanoi 28 0.33%
Thành Phố Pleiku, Gia Lai 28 0.33%
Xuân Lộc District, Dong Nai 28 0.33%
Đức Hòa, Long An 28 0.33%
Hoằng Hóa District, Thanh Hoa 28 0.33%
Cẩm Giàng District, Hai Duong 28 0.33%
Phu Quoc, Kien Giang 27 0.31%
Tuyên Quang 27 0.31%
Bình Thạnh, Ho Chi Minh City 27 0.31%
Ba Đình, Hanoi 27 0.31%
Xuyên Mộc District, Ba Ria - Vung Tau 27 0.31%
Quảng Nam 25 0.29%
Móng Cái, Quảng Ninh 25 0.29%
Quốc Oai, Hanoi 25 0.29%
Kỳ Anh District, Ha Tinh 25 0.29%
Trảng Bom District, Dong Nai 25 0.29%
Kon Tum 25 0.29%
Văn Lâm, Hưng Yên 24 0.28%
Tĩnh Gia District, Thanh Hoa 24 0.28%
District 7,, Ho Chi Minh City 24 0.28%
Thanh Khê District, Da Nang 24 0.28%
Tân Phú, Ho Chi Minh City 23 0.27%
Đức Trọng District, Lam Dong 23 0.27%
Tân Thành, Ba Ria - Vung Tau 23 0.27%
_Tân Bình, Ho Chi Minh City 23 0.27%
Thành Phố Long Xuyên, An Giang 23 0.27%
Củ Chi, Ho Chi Minh City 23 0.27%
Ninh Kiều, Cần Thơ 23 0.27%
Cẩm Lệ District, Da Nang 22 0.26%
Quỳnh Lưu District, Nghe An 22 0.26%
Hòa Thành District, Tây Ninh 22 0.26%
Sơn Dương District, Tuyên Quang 21 0.24%
Bình Sơn District, Quang Ngai 21 0.24%
Quảng Ninh 21 0.24%
Chương Mỹ, Hanoi 21 0.24%
Hồng Bàng, Hải Phòng 21 0.24%
Quảng Xương District Thanh Hoa 21 0.24%
Nam Từ Liêm, Hanoi 20 0.23%
Vân Đồn District, Quảng Ninh 20 0.23%
Lục Ngạn District, Bac Giang 20 0.23%
Tứ Kỳ, Hai Duong 20 0.23%
Nui Thanh District, Quảng Nam 20 0.23%
Hiệp Hòa, Bac Giang 20 0.23%
Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận 20 0.23%
Đồ Sơn, Hai Phong 20 0.23%
Uông Bí, Quảng Ninh 20 0.23%
District 8, Ho Chi Minh City 20 0.23%
Thanh Trì, Hanoi 20 0.23%
Yên Dũng District, Bac Giang 20 0.23%
Cai Lậy District, Tien Giang 19 0.22%
Hai Duong 19 0.22%
Chơn Thành District, Binh Phuoc 19 0.22%
Phù Mỹ District, Bình Định 19 0.22%
District 5, Ho Chi Minh City 19 0.22%
Kim Bôi District, Hoa Binh 19 0.22%
Thanh Oai, Hanoi 19 0.22%
Kiến Thụy, Hai Phong 19 0.22%
Dương Minh Châu District, Tây Ninh 18 0.21%
Phổ Yên, Thái Nguyên 18 0.21%
Duy Tiên, Hà Nam 18 0.21%
Cần Giuộc, Long An 18 0.21%
Quảng Ngãi 18 0.21%
Lạng Giang District, Bac Giang 18 0.21%
Long Thành District, Dong Nai 18 0.21%
Hoài Nhơn District, Bình Định 18 0.21%
Tân Yên District, Bac Giang 18 0.21%
Thanh Xuân, Hanoi 18 0.21%
District 10, Ho Chi Minh City 18 0.21%
Định Quán District, Dong Nai 18 0.21%
Mê Linh, Hanoi 18 0.21%
Đông Triều District, Quảng Ninh 18 0.21%
Trà Vinh, Tra Vinh 17 0.20%
Hà Tĩnh, Ha Tinh 17 0.20%
Hữu Lũng District, Lạng Sơn 17 0.20%
Thái Thụy, Thai Binh 17 0.20%
Thành Phố Điện Biên Phủ, Dien Bien 17 0.20%
Yên Bình District, Yên Bái 16 0.19%
Long Điền, Ba Ria - Vung Tau 16 0.19%
Duy Xuyên District, Quảng Nam 16 0.19%
An Lão, Hải Phòng 16 0.19%
Tân Châu District, Tây Ninh 16 0.19%
Bù Đăng District, Binh Phuoc 16 0.19%
Tây Sơn District, Bình Định 16 0.19%
Thọ Xuân District, Thanh Hoa 16 0.19%
District 3, Ho Chi Minh City 16 0.19%
Hừng Yên, Hung Yen 15 0.17%
Dak Lak 15 0.17%
Bảo Lộc, Lam Dong 15 0.17%
Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn 15 0.17%
Châu Thành District, Tien Giang 15 0.17%
Yên Hưng, Quảng Ninh 15 0.17%
My Hao, Hung Yen 15 0.17%
Yên Lạc District, Vĩnh Phúc 15 0.17%
Bù Đốp District, Binh Phuoc 15 0.17%
Lập Thạch District, Vĩnh Phúc 15 0.17%
Lục Nam District, Bac Giang 15 0.17%
Đức Linh District, Bình Thuận 15 0.17%
Trảng Bàng, Tây Ninh 15 0.17%
Quảng Trạch District, Quang Binh Province 15 0.17%
Thanh Thủy, Phu Tho Province 15 0.17%
Quận 2، Ho Chi Minh City 14 0.16%
Gia Nghĩa, Dak Nong 14 0.16%
Cao Bằng, Cao Bang 14 0.16%
Diễn Châu District, Nghe An 14 0.16%
Phú Giáo District, Binh Duong 14 0.16%
Long Khánh, Dong Nai 14 0.16%
Nga Sơn District, Thanh Hoa 14 0.16%
Thanh Sơn District, Phu Tho Province 14 0.16%
Ba Ria - Vung Tau 14 0.16%
Tây Hồ, Hanoi 14 0.16%
Kim Thành, Hai Duong 14 0.16%
Sơn Tây, Hanoi 14 0.16%
Phúc Yên, Vĩnh Phúc 14 0.16%
Bàu Bàng, Binh Duong 13 0.15%
Hoàng Mai, Hanoi 13 0.15%
Đông Hòa District, Phú Yên 13 0.15%
Cầu Ngang District, Tra Vinh 13 0.15%
Vĩnh Bảo, Hải Phòng 13 0.15%
Đồng Hới, Quang Binh Province 13 0.15%
Cẩm Xuyên District, Ha Tinh 13 0.15%
Tân Phú District, Dong Nai 13 0.15%
Ngọc Lặc District, Thanh Hoa 13 0.15%
Văn Yên District, Yên Bái 13 0.15%
Son Tinh District, Quang Ngai 13 0.15%
Thanh Liêm District, Hà Nam 13 0.15%
Cư M'gar District, Dak Lak 13 0.15%
Yên Mỹ District, Hung Yen 13 0.15%
Thành Phố Yên Bái, Yên Bái 12 0.14%
Thành Phố Huế, Thừa Thiên–Huế 12 0.14%
Vụ Bản District, Nam Dinh 12 0.14%
Vĩnh Long, Vinh Long 12 0.14%
+, Bac Giang 12 0.14%
Giao Thủy District, Nam Dinh 12 0.14%
Vạn Ninh District, Khánh Hòa 12 0.14%
Hoàn Kiếm, Hanoi 12 0.14%
Bắc Từ Liêm, Hanoi 12 0.14%
Cam Ranh, Khánh Hòa 12 0.14%
Hương Trà District, Thua Thien Hue 12 0.14%
Bố Trạch District, Quang Binh Province 12 0.14%
_, Thanh Hoa 12 0.14%
Lộc Ninh, Bình Phước 12 0.14%
Tuy Phong District, Bình Thuận 12 0.14%
Gio Linh District, Quảng Trị 12 0.14%
Tam Dương District, Vĩnh Phúc 12 0.14%
Kinh Môn, Hai Duong 12 0.14%
Quỳnh Phụ, Thai Binh 11 0.13%
Bắc Kạn, Bắc Kạn Province 11 0.13%
Vị Thanh, Hậu Giang 11 0.13%
Binh Phuoc 11 0.13%
Nhà Bè, Ho Chi Minh City 11 0.13%
Binh Duong 11 0.13%
Cái Bè District, Tien Giang 11 0.13%
Phan Rang–Tháp Chàm, Ninh Thuận 11 0.13%
Kiến An, Hai Phong 11 0.13%
Phù Ninh District, Phú Thọ, Phu Tho Province 11 0.13%
Tien Giang 11 0.13%
Nghi Xuân, Hà Tĩnh 11 0.13%
Đoan Hùng District, Phu Tho Province 11 0.13%
Gò Dầu District, Tây Ninh 11 0.13%
Hung Yen 11 0.13%
Kim Sơn District, Ninh Bình 11 0.13%
Gia Lai 11 0.13%
Thái Bình 11 0.13%
Nghĩa Hưng District, Nam Dinh 11 0.13%
Yên Định District, Thanh Hoa 11 0.13%
Ea Súp District, Dak Lak 11 0.13%
Vinh Linh District, Quảng Trị 11 0.13%
An Khê District, Gia Lai 11 0.13%
Lâm Thao District, Phu Tho Province 10 0.12%
Phú Bình, Thai Nguyen 10 0.12%
Duyên Hải District, Tra Vinh 10 0.12%
Mỹ Đức, Hanoi 10 0.12%
Chí Linh District, Hai Duong 10 0.12%
Cờ Đỏ, Cần Thơ 10 0.12%
Nông Cống District, Thanh Hoa 10 0.12%
Lương Sơn, Hoa Binh 10 0.12%
Sông Cầu, Phú Yên 10 0.12%
Hưng Hà District, Thai Binh 10 0.12%
Dương Kinh, Hai Phong 10 0.12%
Hai Bà Trưng District, Hanoi 10 0.12%
Mai Sơn District, Son La 10 0.12%
Đăk Song District, Dak Nong 10 0.12%
Bù Gia Mập District, Binh Phuoc 10 0.12%
Phú Vang District, Thua Thien Hue 10 0.12%
Hà Nam 10 0.12%
Phúc Thọ, Hanoi 9 0.10%
Phước Long, Bình Phước 9 0.10%
Ea H'leo District, Dak Lak 9 0.10%
Buôn Đôn District, Dak Lak 9 0.10%
Bình Long, Bình Phước 9 0.10%
Ninh Hòa, Khánh Hòa 9 0.10%
Sơn Hòa District, Phú Yên 9 0.10%
Đồng Hỷ District, Thai Nguyen 9 0.10%
Tân Biên District, Tây Ninh 9 0.10%
Yên Thế District, Bac Giang 9 0.10%
Đông Hưng District, Thai Binh 9 0.10%
Đức Phổ District, Quang Ngai 9 0.10%
Tư Nghĩa District, Quang Ngai 9 0.10%
Bình Lục District, Hà Nam 9 0.10%
Sông Lô District, Vĩnh Phúc 9 0.10%
Hương Thủy, Thua Thien Hue 9 0.10%
Ý Yên District, Nam Dinh 9 0.10%
Chiêm Hoá District, Tuyên Quang 9 0.10%
Mộc Châu District, Son La 9 0.10%
District 11, Ho Chi Minh City 9 0.10%
Mỏ Cày Nam District, Ben Tre 9 0.10%
Lương Tài District, Bac Ninh Province 9 0.10%
Nam Đàn District, Nghe An 9 0.10%
Bình Giang District, Hai Duong 8 0.09%
Kiên Lương District, Kien Giang 8 0.09%
Gia Viễn District, Ninh Bình 8 0.09%
Hậu Lộc District, Thanh Hoa 8 0.09%
Sa Pa, Lao Cai 8 0.09%
Thống Nhất District, Dong Nai 8 0.09%
Hà Tiên, Kiên Giang 8 0.09%
Cao Lộc District, Lạng Sơn 8 0.09%
Nam Sách District, Hai Duong 8 0.09%
Cẩm Khê District, Phu Tho Province 8 0.09%
Kim Bảng, Hà Nam 8 0.09%
Hàm Tân, Bình Thuận 8 0.09%
Đất Đỏ District, Ba Ria - Vung Tau 8 0.09%
Son Dong District, Bac Giang 8 0.09%
Ninh Giang District, Hai Duong 8 0.09%
Thành Phố Mỹ Tho, Tiền Giang 8 0.09%
Chợ Lách District, Ben Tre 8 0.09%
Hà Trung District, Thanh Hoa 8 0.09%
Bá Thước District, Thanh Hoa 8 0.09%
Đại Từ District, Thai Nguyen 8 0.09%
Di Linh District, Lam Dong 8 0.09%
Bắc Quang District, Ha Giang 8 0.09%
District 6, Ho Chi Minh City 8 0.09%
Tuy An District, Phú Yên 8 0.09%
Bình Đại District, Ben Tre 8 0.09%
Ea Kar District, Dak Lak 8 0.09%
Châu Thành District, Tây Ninh 8 0.09%
Hàm Thuận Nam District, Bình Thuận 8 0.09%
Triệu Sơn District, Thanh Hoa 8 0.09%
Krông Pắk District, Dak Lak 8 0.09%
Kiến Xương District, Thai Binh 8 0.09%
Thăng Bình District, Quảng Nam 8 0.09%
Phu Tho Province 7 0.08%
Vân Canh District, Bình Định 7 0.08%
Hoài Ân District, Bình Định 7 0.08%
Hòa Vang, Da Nang 7 0.08%
Tây Hòa District, Phú Yên 7 0.08%
Hoa Lư District, Ninh Bình 7 0.08%
Ba Chẽ District, Quảng Ninh 7 0.08%
Yên Khánh District, Ninh Bình 7 0.08%
Bảo Lâm District, Lam Dong 7 0.08%
Bac Lieu 7 0.08%
Tam Bình District, Vinh Long 7 0.08%
Kim Động, Hung Yen 7 0.08%
Năm Căn District, Ca Mau 7 0.08%
Càng Long District, Tra Vinh 7 0.08%
Lệ Thủy District, Quang Binh Province 7 0.08%
Khánh Hòa 7 0.08%
Hòa An District, Cao Bang 7 0.08%
Cần Đước District, Long An 7 0.08%
Lâm Hà District, Lam Dong 7 0.08%
Trần Văn Thời District, Ca Mau 7 0.08%
Hưng Nguyên District, Nghe An 7 0.08%
Vũ Thư District, Thai Binh 7 0.08%
Quảng Trị 7 0.08%
Tiền Hải District, Thai Binh 7 0.08%
Ayun Pa, Gia Lai 7 0.08%
Yên Minh District, Ha Giang 7 0.08%
Tiểu Cần District, Tra Vinh 7 0.08%
Yên Thành District, Nghe An 7 0.08%
Thanh Hà, Hai Duong 7 0.08%
Lấp Vò District, Dong Thap 7 0.08%
Dầu Tiếng District, Binh Duong 7 0.08%
Tam Nông District, Phu Tho Province 7 0.08%
Kỳ Sơn, Hoa Binh 7 0.08%
Cái Nước District, Ca Mau 7 0.08%
Lam Dong 7 0.08%
Vĩnh Cửu District, Dong Nai 7 0.08%
Hương Sơn, Ha Tinh 7 0.08%
Lộc Bình District, Lạng Sơn 7 0.08%
Đức Cơ District, Gia Lai 7 0.08%
Nghe An 7 0.08%
Mang Thít District, Vinh Long 7 0.08%
Son La 7 0.08%
Đại Lộc, Quảng Nam 7 0.08%
Bảo Thắng District, Lao Cai 7 0.08%
Sa Đéc Province, Dong Thap 7 0.08%
District 4, Ho Chi Minh City 6 0.07%
Thuận Thành, Bac Ninh Province 6 0.07%
Côn Đảo, Ba Ria - Vung Tau 6 0.07%
Quảng Bình District, Ha Giang 6 0.07%
Giá Rai District, Bac Lieu 6 0.07%
Krông Năng District, Dak Lak 6 0.07%
Hàm Yên District, Tuyên Quang 6 0.07%
Nam Dinh 6 0.07%
Cửa Lò, Nghe An 6 0.07%
Ngọc Hồi District, Kon Tum 6 0.07%
Quế Phong District, Nghe An 6 0.07%
Hoa Binh 6 0.07%
Tam Điệp_, Ninh Bình 6 0.07%
Quế Sơn District, Quảng Nam 6 0.07%
Thạnh Phú District, Ben Tre 6 0.07%
Tân Kỳ District, Nghe An 6 0.07%
Dak Nong 6 0.07%
O Mon, Cần Thơ 6 0.07%
Xuân Trường District, Nam Dinh 6 0.07%
Trà Ôn District, Vinh Long 6 0.07%
Bảo Yên District, Lao Cai 6 0.07%
Vũng Liêm District, Vinh Long 6 0.07%
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 6 0.07%
Chư Sê District, Gia Lai 6 0.07%
Thanh Miện District, Hai Duong 6 0.07%
Phù Yên District, Son La 6 0.07%
Gia Lộc District, Hai Duong 6 0.07%
Hương Hóa, Quảng Trị 6 0.07%
Văn Quan District, Lạng Sơn 6 0.07%
Châu Phú District, An Giang 6 0.07%
Đăk R'lấp District, Dak Nong 6 0.07%
Yên Mô District, Ninh Bình 6 0.07%
Quang Binh Province 6 0.07%
Vĩnh Lộc District, Thanh Hoa 6 0.07%
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 6 0.07%
An Biên District, Kien Giang 6 0.07%
Can Lộc District, Ha Tinh 6 0.07%
Tiên Phước District, Quảng Nam 6 0.07%
Nam Giang District, Quảng Nam 6 0.07%
Nam Trực District, Nam Dinh 6 0.07%
Châu Thành District, Kien Giang 6 0.07%
Cát Hải, Hai Phong 6 0.07%
Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 6 0.07%
Chợ Mới District, An Giang 6 0.07%
Hạ Hòa District, Phu Tho Province 6 0.07%
An Giang 6 0.07%
Mường Khương District, Lao Cai 6 0.07%
Châu Thành District, Long An 6 0.07%
Cát Tiên District, Lam Dong 6 0.07%
Phú Xuyên, Hanoi 6 0.07%
Yên Lập District, Phu Tho Province 6 0.07%
Lục Yên District, Yên Bái 6 0.07%
Yên Sơn District, Tuyên Quang 6 0.07%
Phú Lương District, Thai Nguyen 6 0.07%
Thoại Sơn, An Giang 6 0.07%
Lạng Sơn 6 0.07%

Top Cities by Karaoke Bars Volume (749 cities)

City Karaoke Bars Market Share
Dong Nai 121 1.41%
Binh Duong 108 1.26%
Bac Ninh Province 102 1.19%
Hanoi 100 1.17%
Ho Chi Minh City 80 0.93%
Lam Dong 78 0.91%
Bà Rịa–Vũng Tàu 75 0.87%
Binh Duong 74 0.86%
Hải Phòng 73 0.85%
Thai Nguyen 72 0.84%
Quảng Ninh 69 0.80%
Ho Chi Minh City 64 0.75%
Thanh Hoá 63 0.73%
Hải Phòng 60 0.70%
Hanoi 60 0.70%
Binh Duong 59 0.69%
Ho Chi Minh City 59 0.69%
Hải Phòng 59 0.69%
Hanoi 58 0.68%
Thừa Thiên–Huế 57 0.66%
Bình Định 56 0.65%
Nam Định 51 0.59%
Đắk Lắk 50 0.58%
Hanoi 47 0.55%
Ho Chi Minh City 46 0.54%
Quảng Ninh 44 0.51%
Lao Cai 43 0.50%
Ho Chi Minh City 43 0.50%
Long An 42 0.49%
Tây Ninh 42 0.49%
Đà Nẵng 41 0.48%
Đà Nẵng 41 0.48%
Phu Tho Province 41 0.48%
Bắc Giang 40 0.47%
Binh Duong 40 0.47%
Ninh Bình 39 0.45%
Bac Ninh Province 37 0.43%
Bac Ninh Province 37 0.43%
Ho Chi Minh City 36 0.42%
Cà Mau 36 0.42%
Vĩnh Phúc 36 0.42%
Quảng Nam 36 0.42%
Vĩnh Phúc 36 0.42%
Khánh Hòa 35 0.41%
Hanoi 35 0.41%
Đà Nẵng 35 0.41%
Bac Ninh Province 34 0.40%
Hanoi 33 0.38%
Bình Định 33 0.38%
Dong Nai 33 0.38%

How You Can Use Karaoke Bars Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 8,580 Karaoke bars in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the karaoke bar industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 715 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Karaoke bars.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Karaoke bars in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new karaoke bar openings or rollouts using density maps and insights from our 8,580 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 8,580 Karaoke bars for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Karaoke bars across 749 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Karaoke bars in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 8,580 Karaoke bars database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Karaoke bars across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Karaoke bars in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Karaoke bars in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Karaoke bars by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add karaoke bar POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 8,580 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Karaoke Bars Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 8,580 verified Karaoke bars in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 715 states/regions and 749 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Karaoke Bars Data in Other Markets

Discover Karaoke bars data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.