How Many Housing Societies are in Vietnam?

There are 19,158 Housing societies in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Housing societies— 345 locations in Hanoi and 210 in Ho Chi Minh City . Hanoi alone represents approximately 1.80% of all Housing societies in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 19,158 total Housing societies available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
nhà của Đỗ Thị Trúc Đỗ Thị Mai Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Chị Hương Cà Dăm Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Nhà Trần Văn Hoài Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Võ Ngọc Thảo Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 1
nhà Đoàn Văn Hoe Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Ngọc Văn Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Aqua City Đồng Nai Dong Nai N/A 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 217
nhà B Nguyễn Thị Dung Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Nhà Của Long Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Nhà Hoàng Phúc Tien Giang Châu Thành District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Housing Societies in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 19,158 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 19,158 Housing societies

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Housing societies across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Housing societies in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 723 states in Vietnam

Complete Data Fields for Housing Societies in Vietnam:

Each of the 19,158 Housing societies records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Housing Societies in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Housing societies to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 12, Ho Chi Minh City leads with 210 Housing societies, representing 1.10% of the total market.

Leading States/Regions (723 total)

State/Region Housing Societies Market Share
District 12 Ho Chi Minh City 210 1.10%
Thu Duc Ho Chi Minh City 170 0.89%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 166 0.87%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 158 0.82%
Bình Tan Ho Chi Minh City 142 0.74%
Yên Thành District Nghe An 142 0.74%
Di An Binh Duong 131 0.68%
Đông Anh Hanoi 122 0.64%
Thuận An Bình Dương 120 0.63%
Hiệp Hòa Bac Giang 118 0.62%
Quỳnh Lưu District Nghe An 114 0.60%
Việt Yên District Bac Giang 110 0.57%
Tan Uyen District Binh Duong 107 0.56%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 107 0.56%
Diễn Châu District Nghe An 103 0.54%
Hải Hậu District Nam Dinh 102 0.53%
Hà Đông Hanoi 95 0.50%
Thanh Chương District Nghe An 93 0.49%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 93 0.49%
Đông Hưng District Thai Binh 91 0.47%
Vũ Thư District Thai Binh 91 0.47%
Ý Yên District Nam Dinh 91 0.47%
Phổ Yên Thái Nguyên 90 0.47%
Gia Lâm Hanoi 90 0.47%
Đô Lương District Nghe An 90 0.47%
Quảng Xương District Thanh Hoa 89 0.46%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 87 0.45%
Thái Thụy Thai Binh 87 0.45%
Lục Ngạn District Bac Giang 86 0.45%
Nghi Lộc District Nghe An 85 0.44%
Lý Nhân District Hà Nam 84 0.44%
Củ Chi Ho Chi Minh City 84 0.44%
Hoài Đưc Hanoi 83 0.43%
Thanh Trì Hanoi 82 0.43%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 80 0.42%
Tân Yên District Bac Giang 80 0.42%
Lục Nam District Bac Giang 79 0.41%
Yên Phong Bac Ninh Province 78 0.41%
Mê Linh Hanoi 78 0.41%
Xuân Trường District Nam Dinh 77 0.40%
Yên Dũng District Bac Giang 77 0.40%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 76 0.40%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 76 0.40%
Hoàng Mai Hanoi 75 0.39%
Kiến Xương District Thai Binh 75 0.39%
Tân Phú Ho Chi Minh City 74 0.39%
Nam Trực District Nam Dinh 73 0.38%
Giao Thủy District Nam Dinh 72 0.38%
Tiền Hải District Thai Binh 71 0.37%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 71 0.37%
Sơn Dương District Tuyên Quang 70 0.37%
Quế Võ District Bac Ninh Province 69 0.36%
Thủy Nguyên Hai Phong 68 0.35%
Thạch Hà District Ha Tinh 68 0.35%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 68 0.35%
Lạng Giang District Bac Giang 67 0.35%
Kỳ Anh District Ha Tinh 67 0.35%
Hưng Hà District Thai Binh 67 0.35%
Thuận Thành Bac Ninh Province 66 0.34%
Quỳnh Phụ Thai Binh 66 0.34%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 66 0.34%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 66 0.34%
Hoài Nhơn District Bình Định 66 0.34%
Phúc Thọ Hanoi 65 0.34%
Long Bien Hanoi 65 0.34%
Thăng Bình District Quảng Nam 65 0.34%
Can Lộc District Ha Tinh 64 0.33%
Điện Bàn Quảng Nam 63 0.33%
Trảng Bom District Dong Nai 62 0.32%
District 7 Ho Chi Minh City 61 0.32%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 61 0.32%
Chương Mỹ Hanoi 61 0.32%
Cai Lậy District Tien Giang 59 0.31%
Tân Bình Ho Chi Minh City 59 0.31%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 58 0.30%
Văn Giang Hưng Yên 58 0.30%
Long Thành District Dong Nai 58 0.30%
Thanh Hà Hai Duong 58 0.30%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 57 0.30%
Tứ Kỳ Hai Duong 57 0.30%
Son Tinh District Quang Ngai 57 0.30%
Tân Kỳ District Nghe An 56 0.29%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 56 0.29%
Yên Định District Thanh Hoa 56 0.29%
Thanh Oai Hanoi 56 0.29%
Kinh Môn Hai Duong 56 0.29%
Phú Bình Thai Nguyen 55 0.29%
Cẩm Giàng District Hai Duong 55 0.29%
District 8 Ho Chi Minh City 55 0.29%
Hòa Vang Da Nang 54 0.28%
Ứng Hòa Hanoi 54 0.28%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 54 0.28%
Tiên Du District Bac Ninh Province 53 0.28%
Bố Trạch District Quang Binh Province 53 0.28%
Nam Đàn District Nghe An 53 0.28%
Quốc Oai Hanoi 52 0.27%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 52 0.27%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 52 0.27%
Vụ Bản District Nam Dinh 51 0.27%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 51 0.27%
Nga Sơn District Thanh Hoa 51 0.27%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 50 0.26%
Đức Hòa Long An 50 0.26%
Tây Hồ Hanoi 50 0.26%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 49 0.26%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 49 0.26%
Đại Lộc Quảng Nam 49 0.26%
Mỹ Đức Hanoi 48 0.25%
Ninh Bình 48 0.25%
Hai Bà Trưng District Hanoi 48 0.25%
Đức Thọ District Ha Tinh 47 0.25%
Ân Thi District Hung Yen 47 0.25%
Gia Lộc District Hai Duong 47 0.25%
Châu Thành District Tien Giang 47 0.25%
Phú Vang District Thua Thien Hue 47 0.25%
Nhơn Trạch District Dong Nai 46 0.24%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 46 0.24%
Yên Mô District Ninh Bình 46 0.24%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 46 0.24%
Bình Lục District Hà Nam 45 0.23%
Phú Xuyên Hanoi 45 0.23%
Yên Mỹ District Hung Yen 45 0.23%
Chí Linh District Hai Duong 44 0.23%
Tp Nam Định Nam Dinh 44 0.23%
Nông Cống District Thanh Hoa 44 0.23%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 44 0.23%
Sơn Tây Hanoi 44 0.23%
Lương Tài District Bac Ninh Province 44 0.23%
Duy Tiên Hà Nam 43 0.22%
Văn Lâm Hưng Yên 43 0.22%
Hưng Nguyên District Nghe An 43 0.22%
Kim Sơn District Ninh Bình 43 0.22%
Hải An Hai Phong 42 0.22%
Nam Sách District Hai Duong 42 0.22%
Liên Chiểu Đà Nẵng 42 0.22%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 42 0.22%
Đông Triều District Quảng Ninh 42 0.22%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 41 0.21%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 41 0.21%
Bắc Từ Liêm Hanoi 41 0.21%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 41 0.21%
Xuân Lộc District Dong Nai 41 0.21%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 41 0.21%
Quận 2 Ho Chi Minh City 40 0.21%
Thạch Thất Hanoi 40 0.21%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 40 0.21%
Kim Bôi District Hoa Binh 40 0.21%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 40 0.21%
Nghĩa Đàn District Nghe An 40 0.21%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 40 0.21%
Cẩm Lệ District Da Nang 39 0.20%
Đức Phổ District Quang Ngai 39 0.20%
Ninh Giang District Hai Duong 39 0.20%
Đại Từ District Thai Nguyen 39 0.20%
Triệu Phong District Quảng Trị 39 0.20%
Yên Sơn District Tuyên Quang 39 0.20%
My Hao Hung Yen 38 0.20%
Thanh Xuân Hanoi 38 0.20%
Yên Khánh District Ninh Bình 37 0.19%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 37 0.19%
Lạc Sơn District Hoa Binh 37 0.19%
Quỳ Hợp District Nghe An 37 0.19%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 37 0.19%
Kim Thành Hai Duong 37 0.19%
Anh Sơn District Nghe An 37 0.19%
Định Quán District Dong Nai 37 0.19%
Nam Từ Liêm Hanoi 36 0.19%
An Lão Hải Phòng 36 0.19%
Ninh Phước District Ninh Thuận 36 0.19%
Gia Bình District Bac Ninh Province 35 0.18%
Hương Sơn Ha Tinh 35 0.18%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 34 0.18%
Cân Giuôc Long An 34 0.18%
Duy Xuyên District Quảng Nam 34 0.18%
Đông Sơn District Thanh Hoa 34 0.18%
Yên Thế District Bac Giang 34 0.18%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 34 0.18%
Thanh Liêm District Hà Nam 34 0.18%
Tiên Lãng Hai Phong 33 0.17%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 33 0.17%
Đống Đa Hanoi 33 0.17%
Tuy Phước District Bình Định 33 0.17%
Di Linh District Lam Dong 33 0.17%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 33 0.17%
An Nhơn Bình Định 33 0.17%
Cau Giay Hanoi 32 0.17%
Kim Bảng Hà Nam 32 0.17%
Lâm Hà District Lam Dong 32 0.17%
Tây Sơn District Bình Định 32 0.17%
Cư Mgar District Dak Lak 32 0.17%
Thạch Thành District Thanh Hoa 31 0.16%
Cần Đước District Long An 31 0.16%
Sơn Trà Da Nang 31 0.16%
Mai Sơn District Son La 31 0.16%
Nho Quan District Ninh Bình 31 0.16%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 31 0.16%
Lâm Thao District Phu Tho Province 30 0.16%
Như Thanh District Thanh Hoa 30 0.16%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 30 0.16%
Phù Cát District Bình Định 30 0.16%
Định Hóa District Thai Nguyen 30 0.16%
Bình Sơn District Quang Ngai 29 0.15%
Đông Hòa District Phú Yên 29 0.15%
Thống Nhất District Dong Nai 29 0.15%
Bù Đăng District Binh Phuoc 29 0.15%
Ea Kar District Dak Lak 29 0.15%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 29 0.15%
Phú Lương District Thai Nguyen 29 0.15%
Phu Quoc Kien Giang 28 0.15%
Chợ Gạo District Tien Giang 28 0.15%
Đức Trọng District Lam Dong 28 0.15%
Hương Khê District Ha Tinh 28 0.15%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 28 0.15%
Phú Hòa District Phú Yên 28 0.15%
Cam Thủy Thanh Hoa 27 0.14%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 27 0.14%
Mỷ Tho Tien Giang 27 0.14%
Quế Sơn District Quảng Nam 27 0.14%
Hải Lăng District Quảng Trị 27 0.14%
Hương Trà District Thua Thien Hue 27 0.14%
Hà Trung District Thanh Hoa 27 0.14%
District 6 Ho Chi Minh City 27 0.14%
Krông Pắk District Dak Lak 27 0.14%
Kiến Thụy Hai Phong 27 0.14%
Ha Tinh Ha Tinh 26 0.14%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 26 0.14%
Đồng Hới Quang Binh Province 26 0.14%
Sông Mã District Son La 26 0.14%
Phù Mỹ District Bình Định 26 0.14%
Yên Hưng Quảng Ninh 26 0.14%
Văn Bàn District Lao Cai 26 0.14%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 26 0.14%
Lục Yên District Yên Bái 26 0.14%
Thanh Thủy Phu Tho Province 26 0.14%
Bảo Thắng District Lao Cai 26 0.14%
Bảo Lộc Lam Dong 25 0.13%
Hàm Yên District Tuyên Quang 25 0.13%
Bình Giang District Hai Duong 25 0.13%
Gia Viễn District Ninh Bình 25 0.13%
Ninh Hòa Khánh Hòa 25 0.13%
Kim Động Hung Yen 25 0.13%
Cái Bè District Tien Giang 25 0.13%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 25 0.13%
Phú Ninh District Quảng Nam 25 0.13%
Uông Bí Quảng Ninh 25 0.13%
Đăk Song District Dak Nong 25 0.13%
Mộ Đức District Quang Ngai 25 0.13%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 25 0.13%
Đức Linh District Bình Thuận 25 0.13%
Hừng Yên Hung Yen 24 0.13%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 24 0.13%
Nui Thanh District Quảng Nam 24 0.13%
Hương Thủy Thua Thien Hue 24 0.13%
Tiên Lữ District Hung Yen 24 0.13%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 24 0.13%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 24 0.13%
Vinh Linh District Quảng Trị 24 0.13%
Tân Sơn District Phu Tho Province 24 0.13%
Trảng Bàng Tây Ninh 24 0.13%
Lộc Hà District Ha Tinh 23 0.12%
Bá Thước District Thanh Hoa 23 0.12%
Bắc Quang District Ha Giang 23 0.12%
Tam Nông District Phu Tho Province 23 0.12%
Văn Yên District Yên Bái 23 0.12%
Tấm Kỳ Quảng Nam 22 0.11%
Yên Bình District Yên Bái 22 0.11%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 22 0.11%
Tân Phú District Dong Nai 22 0.11%
Krông Nô District Dak Nong 22 0.11%
Ba Đình Hanoi 22 0.11%
Mộc Châu District Son La 22 0.11%
District 10 Ho Chi Minh City 22 0.11%
Đăk Mil District Dak Nong 21 0.11%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 21 0.11%
Tây Hòa District Phú Yên 21 0.11%
Gia Nghĩa Dak Nong 21 0.11%
Kiến An Hai Phong 21 0.11%
Phù Cừ District Hung Yen 21 0.11%
Lương Sơn Hoa Binh 21 0.11%
Cam Ranh Khánh Hòa 21 0.11%
Lộc Ninh Bình Phước 21 0.11%
Tây Ninh 21 0.11%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 21 0.11%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 21 0.11%
Gio Linh District Quảng Trị 21 0.11%
Văn Chấn District Yên Bái 21 0.11%
District 4 Ho Chi Minh City 20 0.10%
Tx Thái Hòa Nghe An 20 0.10%
Tuyên Quang 20 0.10%
Diên Khánh District Khánh Hòa 20 0.10%
Móng Cái Quảng Ninh 20 0.10%
Thanh Ba District Phu Tho Province 20 0.10%
Thanh Miện District Hai Duong 20 0.10%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 20 0.10%
Yên Thủy District Hoa Binh 20 0.10%
Hoa Lư District Ninh Bình 19 0.10%
Bảo Lâm District Lam Dong 19 0.10%
Hải Châu District Da Nang 19 0.10%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 19 0.10%
Thanh Khê District Da Nang 19 0.10%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 19 0.10%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 19 0.10%
Tân Lạc District Hoa Binh 19 0.10%
Hòa Thành District Tây Ninh 19 0.10%
Ba Tri District Ben Tre 19 0.10%
Cam Lâm District Khánh Hòa 18 0.09%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 18 0.09%
Hàm Tân Bình Thuận 18 0.09%
Hớn Quản District Binh Phuoc 17 0.09%
Bau Bang Binh Duong 17 0.09%
Châu Thành District Ben Tre 17 0.09%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 17 0.09%
Tuy An District Phú Yên 17 0.09%
Chợ Mới District An Giang 17 0.09%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 17 0.09%
Châu Thành District Long An 17 0.09%
Hàm Tân District Bình Thuận 17 0.09%
Ninh Kiều Cần Thơ 17 0.09%
Cửa Lò Nghe An 16 0.08%
Chư Sê District Gia Lai 16 0.08%
Hồng Bàng Hải Phòng 16 0.08%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 16 0.08%
Phù Yên District Son La 16 0.08%
Long Khanh Dong Nai 16 0.08%
Vũ Quang Ha Tinh 16 0.08%
Tiên Phước District Quảng Nam 16 0.08%
District 11 Ho Chi Minh City 16 0.08%
Lộc Bình District Lạng Sơn 16 0.08%
Cư Jút District Dak Nong 16 0.08%
Hoài Ân District Bình Định 15 0.08%
Ea Hleo District Dak Lak 15 0.08%
Cao Lãnh Dong Thap 15 0.08%
Châu Phú District An Giang 15 0.08%
Vị Xuyên District Ha Giang 15 0.08%
Đăk Rlấp District Dak Nong 15 0.08%
Mđrăk District Dak Lak 15 0.08%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 15 0.08%
Ia Grai District Gia Lai 15 0.08%
Giồng Trôm District Ben Tre 15 0.08%
Điện Biên District Dien Bien 15 0.08%
Phong Điền District Thua Thien Hue 15 0.08%
Trấn Yên District Yên Bái 15 0.08%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 14 0.07%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 14 0.07%
Tam Bình District Vinh Long 14 0.07%
Long Hồ District Vinh Long 14 0.07%
Hải Hà District Quảng Ninh 14 0.07%
Đầm Dơi District Ca Mau 14 0.07%
Châu Thành District Tây Ninh 14 0.07%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 13 0.07%
Tháp Mười District Dong Thap 13 0.07%
Chư Prông District Gia Lai 13 0.07%
Cao Phong District Hoa Binh 13 0.07%
Càng Long District Tra Vinh 13 0.07%
Chơn Thành District Binh Phuoc 13 0.07%
Cái Răng Cần Thơ 13 0.07%
Bát Xát District Lao Cai 13 0.07%
Đạ Tẻh District Lam Dong 13 0.07%
Mai Chau District Hoa Binh 13 0.07%
Chi Lăng District Lạng Sơn 13 0.07%
Cư Kuin District Dak Lak 13 0.07%
Bình Đại District Ben Tre 13 0.07%
Kon Tum 13 0.07%
Krông Năng District Dak Lak 12 0.06%
Tam Điệp Ninh Bình 12 0.06%
Vĩnh Long Vinh Long 12 0.06%
Cầu Ngang District Tra Vinh 12 0.06%
Bảo Yên District Lao Cai 12 0.06%
Vũng Liêm District Vinh Long 12 0.06%
Tân Hịêp Kien Giang 12 0.06%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 12 0.06%
Hòa An District Cao Bang 12 0.06%
Văn Quan District Lạng Sơn 12 0.06%
Phú Giáo District Binh Duong 12 0.06%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 12 0.06%
Đầm Hà District Quảng Ninh 12 0.06%
Mường La District Son La 12 0.06%
Đăk Glong District Dak Nong 12 0.06%
Hồng Ngự District Dong Thap 12 0.06%
Tuy Phong District Bình Thuận 12 0.06%
Dầu Tiếng District Binh Duong 12 0.06%
Yên Lập District Phu Tho Province 12 0.06%
District 3 Ho Chi Minh City 12 0.06%
Quảng Bình District Ha Giang 11 0.06%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 11 0.06%
District 1 Ho Chi Minh City 11 0.06%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 11 0.06%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 11 0.06%
Trà Ôn District Vinh Long 11 0.06%
Trần Văn Thời District Ca Mau 11 0.06%
Chợ Lách District Ben Tre 11 0.06%
Giồng Riềng Kien Giang 11 0.06%
An Biên District Kien Giang 11 0.06%
Thanh Bình District Dong Thap 11 0.06%
Tánh Linh District Bình Thuận 11 0.06%
Sông Công Thai Nguyen 11 0.06%
Thuận Châu District Son La 11 0.06%
Đức Cơ District Gia Lai 11 0.06%
Kbang District Gia Lai 11 0.06%
Thoại Sơn An Giang 11 0.06%
Giá Rai District Bac Lieu 10 0.05%
Thường Xuân District Thanh Hoa 10 0.05%
Ngô Quyền Hai Phong 10 0.05%
Na Hang District Tuyên Quang 10 0.05%
Gò Quao District Kien Giang 10 0.05%
Tân Biên District Tây Ninh 10 0.05%
Bình Thủy Cần Thơ 10 0.05%
Như Xuân District Thanh Hoa 10 0.05%
Tân Châu District Tây Ninh 10 0.05%
Bình Gia District Lạng Sơn 10 0.05%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 10 0.05%
Son Dong District Bac Giang 10 0.05%
Kế Sách District Soc Trang 10 0.05%
Hiệp Đức District Quảng Nam 10 0.05%
Thủ Thừa District Long An 10 0.05%
Lấp Vò District Dong Thap 10 0.05%
Mang Yang District Gia Lai 10 0.05%
Phú Tân District An Giang 10 0.05%
Gò Công Tây District Tien Giang 10 0.05%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 10 0.05%
Lang Chánh District Thanh Hoa 10 0.05%
Bắc Bình District Bình Thuận 9 0.05%
Kiên Lương District Kien Giang 9 0.05%
Trà Cú District Tra Vinh 9 0.05%
Ngọc Hồi District Kon Tum 9 0.05%
Trà Vinh Tra Vinh 9 0.05%
Thạnh Phú District Ben Tre 9 0.05%
Con Cuông District Nghe An 9 0.05%
Sơn Hòa District Phú Yên 9 0.05%
Krông Ana District Dak Lak 9 0.05%
Quảng Hòa District Cao Bang 9 0.05%
Đắk Đoa District Gia Lai 9 0.05%
Võ Nhai District Thai Nguyen 9 0.05%
Vĩnh Châu Soc Trang 9 0.05%
Phú Quý Bình Thuận 9 0.05%
Bù Đốp District Binh Phuoc 9 0.05%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 9 0.05%
Trần Đề District Soc Trang 9 0.05%
Văn Lãng District Lạng Sơn 9 0.05%
Ea Súp District Dak Lak 9 0.05%
Ninh Hải District Ninh Thuận 9 0.05%
Đồng Xuân District Phú Yên 9 0.05%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 8 0.04%
Dong Hai Bac Lieu 8 0.04%
Tuần Giáo District Dien Bien 8 0.04%
Buôn Đôn District Dak Lak 8 0.04%
Cao Băng Cao Bang 8 0.04%
Tân Trụ District Long An 8 0.04%
Hoàn Kiếm Hanoi 8 0.04%
District 5 Ho Chi Minh City 8 0.04%
Đức Huệ District Long An 8 0.04%
Chư Păh District Gia Lai 8 0.04%
Tân Uyên District Lai Chau 8 0.04%
Đồ Sơn Hai Phong 8 0.04%
Krông Bông District Dak Lak 8 0.04%
Tiểu Cần District Tra Vinh 8 0.04%
Gò Công Đông District Tien Giang 8 0.04%
Trùng Khánh District Cao Bang 8 0.04%
Thới Bình Ca Mau 8 0.04%
Cái Nước District Ca Mau 8 0.04%
Mường Khương District Lao Cai 8 0.04%
Vân Canh District Bình Định 7 0.04%
Phước Long Bình Phước 7 0.04%
Than Uyên District Lai Chau 7 0.04%
Quan Sơn District Thanh Hoa 7 0.04%
Bình Long Bình Phước 7 0.04%
Tiên Yên District Quảng Ninh 7 0.04%
Yên Châu District Son La 7 0.04%
Tam Đường District Lai Chau 7 0.04%
Sa Pa Lao Cai 7 0.04%
Cao Lộc District Lạng Sơn 7 0.04%
Sông Hinh District Phú Yên 7 0.04%
Bắc Mê District Ha Giang 7 0.04%
Sông Cầu Phú Yên 7 0.04%
Tràng Định District Lạng Sơn 7 0.04%
Dương Kinh Hai Phong 7 0.04%
Lai Vung District Dong Thap 7 0.04%
Châu Thành District Kien Giang 7 0.04%
Cam Lộ District Quảng Trị 7 0.04%
Đơn Dương District Lam Dong 7 0.04%
Mang Thít District Vinh Long 7 0.04%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 7 0.04%
Sa Đéc Province Dong Thap 7 0.04%
Phụng Hiệp District Hau Giang 7 0.04%
Tịnh Biên An Giang 6 0.03%
Bắc Hà District Lao Cai 6 0.03%
Nông Sơn District Quảng Nam 6 0.03%
Nguyên Bình District Cao Bang 6 0.03%
An Phú District An Giang 6 0.03%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 6 0.03%
Minh Hóa Quang Binh Province 6 0.03%
Thủ Đức Binh Duong 6 0.03%
Hòn Đất District Kien Giang 6 0.03%
Krông Pa District Gia Lai 6 0.03%
Gò Công Tien Giang 6 0.03%
Hồng Ngự Dong Thap 6 0.03%
Xín Mần District Ha Giang 6 0.03%
Cát Tiên District Lam Dong 6 0.03%
An Khê District Gia Lai 6 0.03%

Top Cities by Housing Societies Volume (756 cities)

City Housing Societies Market Share
Hanoi 345 1.80%
Ho Chi Minh City 210 1.10%
Dong Nai 191 1.00%
Binh Duong 176 0.92%
Ho Chi Minh City 170 0.89%
Ho Chi Minh City 166 0.87%
Ho Chi Minh City 158 0.82%
Ho Chi Minh City 142 0.74%
Nghe An 142 0.74%
Bac Ninh Province 135 0.70%
Binh Duong 131 0.68%
Hanoi 122 0.64%
Binh Duong 120 0.63%
Bắc Giang 118 0.62%
Nghe An 114 0.60%
Nghe An 113 0.59%
Thanh Hoá 111 0.58%
Bắc Giang 110 0.57%
Ho Chi Minh City 109 0.57%
Binh Duong 107 0.56%
Ho Chi Minh City 107 0.56%
Nghe An 103 0.54%
Nam Định 102 0.53%
Hanoi 95 0.50%
Nghe An 93 0.49%
Thanh Hoá 93 0.49%
Thai Binh 91 0.47%
Thai Binh 91 0.47%
Nam Định 91 0.47%
Thai Nguyen 90 0.47%
Hanoi 90 0.47%
Nghe An 90 0.47%
Thanh Hoá 89 0.46%
Hà Tĩnh 87 0.45%
Thai Binh 87 0.45%
Bắc Giang 86 0.45%
Nghe An 85 0.44%
Hà Nam 84 0.44%
Ho Chi Minh City 84 0.44%
Hanoi 83 0.43%
Hanoi 82 0.43%
Ho Chi Minh City 80 0.42%
Bắc Giang 80 0.42%
Bắc Giang 79 0.41%
Bac Ninh Province 78 0.41%
Hanoi 78 0.41%
Nam Định 77 0.40%
Bắc Giang 77 0.40%
Thai Nguyen 76 0.40%
Thanh Hoá 76 0.40%

How You Can Use Housing Societies Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 19,158 Housing societies in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the housing society industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 723 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Housing societies.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Housing societies in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new housing society openings or rollouts using density maps and insights from our 19,158 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 19,158 Housing societies for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Housing societies across 756 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Housing societies in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 19,158 Housing societies database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Housing societies across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Housing societies in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Housing societies in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Housing societies by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add housing society POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 19,158 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Housing Societies Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 19,158 verified Housing societies in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 723 states/regions and 756 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Housing Societies Data in Other Markets

Discover Housing societies data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.