How Many Housing Complexes are in Vietnam?

There are 6,477 Housing complexes in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Ho Chi Minh City and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Housing complexes— 137 locations in Ho Chi Minh City and 124 in Ho Chi Minh City . Ho Chi Minh City alone represents approximately 2.12% of all Housing complexes in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 6,477 total Housing complexes available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Hanoi Real Estate - Apartment for R... Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
LUCK APART 01 Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.9⭐ 23
Nhà yến A Lượm Tien Giang Châu Thành District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 1
Nhà Carot Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Nhà của Sơn - Nghé Bà Rịa–Vũng Tàu Tân Thành, Ba Ria - Vung Tau 📞 ✉️ 🔗 1⭐ 1
Nhà Phạm Thư Vĩnh Long Vũng Liêm District, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 3.7⭐ 6
Nhà tui đó Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Nhà trọ Thanh Hà - An Phú Ho Chi Minh City Thu Duc, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Tam Hoa's House Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Nhà họ PHAN Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Housing Complexes in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 6,477 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 6,477 Housing complexes

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Housing complexes across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Housing complexes in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 587 states in Vietnam

Complete Data Fields for Housing Complexes in Vietnam:

Each of the 6,477 Housing complexes records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Housing Complexes in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Housing complexes to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thu Duc, Ho Chi Minh City leads with 137 Housing complexes, representing 2.12% of the total market.

Leading States/Regions (587 total)

State/Region Housing Complexes Market Share
Thu Duc Ho Chi Minh City 137 2.12%
District 12 Ho Chi Minh City 124 1.91%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 93 1.44%
Bình Tan Ho Chi Minh City 86 1.33%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 86 1.33%
District 7 Ho Chi Minh City 78 1.20%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 73 1.13%
Hà Đông Hanoi 71 1.10%
Thuận An Bình Dương 71 1.10%
Di An Binh Duong 61 0.94%
Hoàng Mai Hanoi 61 0.94%
Long Bien Hanoi 58 0.90%
Văn Giang Hưng Yên 52 0.80%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 52 0.80%
Đông Anh Hanoi 50 0.77%
Tân Bình Ho Chi Minh City 49 0.76%
Củ Chi Ho Chi Minh City 44 0.68%
Quận 2 Ho Chi Minh City 43 0.66%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 40 0.62%
Mê Linh Hanoi 40 0.62%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 37 0.57%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 37 0.57%
Tan Uyen District Binh Duong 37 0.57%
Tây Hồ Hanoi 36 0.56%
Cẩm Lệ District Da Nang 34 0.52%
District 8 Ho Chi Minh City 34 0.52%
Thanh Trì Hanoi 33 0.51%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 33 0.51%
Tân Phú Ho Chi Minh City 32 0.49%
Hải Hậu District Nam Dinh 31 0.48%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 30 0.46%
Đống Đa Hanoi 29 0.45%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 28 0.43%
Điện Bàn Quảng Nam 28 0.43%
Long Thành District Dong Nai 27 0.42%
Trảng Bom District Dong Nai 27 0.42%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 26 0.40%
District 10 Ho Chi Minh City 26 0.40%
Diễn Châu District Nghe An 25 0.39%
Thanh Xuân Hanoi 25 0.39%
Hoài Đưc Hanoi 24 0.37%
Gia Lâm Hanoi 24 0.37%
Thái Thụy Thai Binh 24 0.37%
Hai Bà Trưng District Hanoi 24 0.37%
Quỳnh Lưu District Nghe An 23 0.36%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 23 0.36%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 22 0.34%
Chương Mỹ Hanoi 22 0.34%
Liên Chiểu Đà Nẵng 22 0.34%
Lục Nam District Bac Giang 22 0.34%
Duy Xuyên District Quảng Nam 21 0.32%
Hải An Hai Phong 21 0.32%
Lâm Hà District Lam Dong 21 0.32%
Việt Yên District Bac Giang 21 0.32%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 21 0.32%
Thuận Thành Bac Ninh Province 20 0.31%
Nam Từ Liêm Hanoi 20 0.31%
Đức Hòa Long An 20 0.31%
Đức Trọng District Lam Dong 19 0.29%
Giao Thủy District Nam Dinh 19 0.29%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 19 0.29%
Nghi Lộc District Nghe An 19 0.29%
Hoài Nhơn District Bình Định 19 0.29%
Quảng Xương District Thanh Hoa 19 0.29%
Tân Yên District Bac Giang 19 0.29%
Ba Đình Hanoi 19 0.29%
Cau Giay Hanoi 18 0.28%
Lục Ngạn District Bac Giang 18 0.28%
Tp Nam Định Nam Dinh 18 0.28%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 18 0.28%
Tiền Hải District Thai Binh 18 0.28%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 17 0.26%
Phú Bình Thai Nguyen 17 0.26%
Thủy Nguyên Hai Phong 17 0.26%
Hiệp Hòa Bac Giang 17 0.26%
Bắc Từ Liêm Hanoi 17 0.26%
Son Tinh District Quang Ngai 17 0.26%
Phu Quoc Kien Giang 16 0.25%
Phổ Yên Thái Nguyên 16 0.25%
Cân Giuôc Long An 16 0.25%
Ngô Quyền Hai Phong 16 0.25%
Chí Linh District Hai Duong 16 0.25%
Nhơn Trạch District Dong Nai 16 0.25%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 16 0.25%
Châu Thành District Tien Giang 16 0.25%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 16 0.25%
Xuân Lộc District Dong Nai 16 0.25%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 16 0.25%
Triệu Phong District Quảng Trị 16 0.25%
Mộ Đức District Quang Ngai 16 0.25%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 16 0.25%
Phú Hòa District Phú Yên 16 0.25%
Ninh Hòa Khánh Hòa 15 0.23%
Lạng Giang District Bac Giang 15 0.23%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 15 0.23%
Vũ Thư District Thai Binh 15 0.23%
Di Linh District Lam Dong 15 0.23%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 15 0.23%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 15 0.23%
District 4 Ho Chi Minh City 14 0.22%
Tấm Kỳ Quảng Nam 14 0.22%
Lý Nhân District Hà Nam 14 0.22%
Châu Thành District Ben Tre 14 0.22%
Hải Châu District Da Nang 14 0.22%
Cần Đước District Long An 14 0.22%
Kiến An Hai Phong 14 0.22%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 14 0.22%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 14 0.22%
Chợ Lách District Ben Tre 14 0.22%
Hương Thủy Thua Thien Hue 14 0.22%
District 6 Ho Chi Minh City 14 0.22%
Đức Linh District Bình Thuận 14 0.22%
Thanh Oai Hanoi 14 0.22%
Phú Vang District Thua Thien Hue 14 0.22%
Kinh Môn Hai Duong 14 0.22%
Ninh Kiều Cần Thơ 14 0.22%
Thạch Hà District Ha Tinh 13 0.20%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 13 0.20%
Xuân Trường District Nam Dinh 13 0.20%
Đông Hưng District Thai Binh 13 0.20%
Tiên Du District Bac Ninh Province 13 0.20%
Sơn Trà Da Nang 13 0.20%
Nam Trực District Nam Dinh 13 0.20%
Yên Thành District Nghe An 13 0.20%
Lương Tài District Bac Ninh Province 13 0.20%
Cư Mgar District Dak Lak 13 0.20%
Quế Võ District Bac Ninh Province 13 0.20%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 12 0.19%
Duy Tiên Hà Nam 12 0.19%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 12 0.19%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 12 0.19%
Tứ Kỳ Hai Duong 12 0.19%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 12 0.19%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 12 0.19%
Long Khanh Dong Nai 12 0.19%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 12 0.19%
Ý Yên District Nam Dinh 12 0.19%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 12 0.19%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 12 0.19%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 12 0.19%
Trảng Bàng Tây Ninh 12 0.19%
District 3 Ho Chi Minh City 12 0.19%
Kiến Xương District Thai Binh 12 0.19%
Phúc Thọ Hanoi 11 0.17%
Hòa Vang Da Nang 11 0.17%
Bình Sơn District Quang Ngai 11 0.17%
District 1 Ho Chi Minh City 11 0.17%
District 9 Ho Chi Minh City 11 0.17%
Chơn Thành District Binh Phuoc 11 0.17%
Hồng Bàng Hải Phòng 11 0.17%
Cái Răng Cần Thơ 11 0.17%
Thanh Khê District Da Nang 11 0.17%
Cư Kuin District Dak Lak 11 0.17%
Thanh Hà Hai Duong 11 0.17%
Kim Thành Hai Duong 11 0.17%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 11 0.17%
Thạch Thất Hanoi 10 0.15%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 10 0.15%
Lâm Thao District Phu Tho Province 10 0.15%
Đông Hòa District Phú Yên 10 0.15%
Tiên Lãng Hai Phong 10 0.15%
Quốc Oai Hanoi 10 0.15%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 10 0.15%
Nui Thanh District Quảng Nam 10 0.15%
An Lão Hải Phòng 10 0.15%
Đô Lương District Nghe An 10 0.15%
Hưng Hà District Thai Binh 10 0.15%
Tân Phú District Dong Nai 10 0.15%
Gò Dầu District Tây Ninh 10 0.15%
Tây Ninh 10 0.15%
Tam Nông District Phu Tho Province 10 0.15%
Yên Dũng District Bac Giang 10 0.15%
Yên Sơn District Tuyên Quang 10 0.15%
Sơn Dương District Tuyên Quang 9 0.14%
Quỳnh Phụ Thai Binh 9 0.14%
Cai Lậy District Tien Giang 9 0.14%
Bảo Lộc Lam Dong 9 0.14%
Bau Bang Binh Duong 9 0.14%
Mỷ Tho Tien Giang 9 0.14%
Ha Tinh Ha Tinh 9 0.14%
Yên Khánh District Ninh Bình 9 0.14%
Gia Nghĩa Dak Nong 9 0.14%
Ứng Hòa Hanoi 9 0.14%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 9 0.14%
Đăk Rlấp District Dak Nong 9 0.14%
Hương Trà District Thua Thien Hue 9 0.14%
Yên Phong Bac Ninh Province 9 0.14%
Can Lộc District Ha Tinh 9 0.14%
Phú Ninh District Quảng Nam 9 0.14%
Cẩm Giàng District Hai Duong 9 0.14%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 9 0.14%
District 2 Ho Chi Minh City 9 0.14%
Thanh Liêm District Hà Nam 9 0.14%
Phong Điền District Thua Thien Hue 9 0.14%
Tây Hòa District Phú Yên 8 0.12%
Gia Bình District Bac Ninh Province 8 0.12%
Mỹ Đức Hanoi 8 0.12%
Kim Động Hung Yen 8 0.12%
Tân Trụ District Long An 8 0.12%
Vũng Liêm District Vinh Long 8 0.12%
Hoàn Kiếm Hanoi 8 0.12%
Ninh Bình 8 0.12%
Gia Lộc District Hai Duong 8 0.12%
My Hao Hung Yen 8 0.12%
Tuy Phước District Bình Định 8 0.12%
Tây Sơn District Bình Định 8 0.12%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 8 0.12%
Phú Xuyên Hanoi 8 0.12%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 8 0.12%
Định Quán District Dong Nai 8 0.12%
Thăng Bình District Quảng Nam 8 0.12%
Kon Tum 8 0.12%
Hừng Yên Hung Yen 7 0.11%
Cửa Lò Nghe An 7 0.11%
Lộc Hà District Ha Tinh 7 0.11%
Bình Long Bình Phước 7 0.11%
Quế Sơn District Quảng Nam 7 0.11%
Thạnh Phú District Ben Tre 7 0.11%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 7 0.11%
Thanh Chương District Nghe An 7 0.11%
Cam Lâm District Khánh Hòa 7 0.11%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 7 0.11%
Thống Nhất District Dong Nai 7 0.11%
Nam Sách District Hai Duong 7 0.11%
Hàm Tân Bình Thuận 7 0.11%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 7 0.11%
Bình Lục District Hà Nam 7 0.11%
Lương Sơn Hoa Binh 7 0.11%
Ninh Giang District Hai Duong 7 0.11%
Đầm Dơi District Ca Mau 7 0.11%
Bố Trạch District Quang Binh Province 7 0.11%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 7 0.11%
Gò Công Đông District Tien Giang 7 0.11%
Phù Cát District Bình Định 7 0.11%
Dầu Tiếng District Binh Duong 7 0.11%
Tuy An District Phú Yên 7 0.11%
Văn Yên District Yên Bái 7 0.11%
Sơn Tây Hanoi 7 0.11%
An Nhơn Bình Định 7 0.11%
Gò Công Tây District Tien Giang 7 0.11%
District 11 Ho Chi Minh City 7 0.11%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 7 0.11%
Nam Đàn District Nghe An 7 0.11%
Đông Triều District Quảng Ninh 7 0.11%
Yên Mỹ District Hung Yen 7 0.11%
Long Phu District Soc Trang 6 0.09%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 6 0.09%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 6 0.09%
Dong Hai Bac Lieu 6 0.09%
Đức Thọ District Ha Tinh 6 0.09%
Trà Vinh Tra Vinh 6 0.09%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 6 0.09%
Tân Kỳ District Nghe An 6 0.09%
Phù Mỹ District Bình Định 6 0.09%
Thanh Ba District Phu Tho Province 6 0.09%
Nông Cống District Thanh Hoa 6 0.09%
Đức Phổ District Quang Ngai 6 0.09%
Kim Bảng Hà Nam 6 0.09%
Hải Lăng District Quảng Trị 6 0.09%
Ninh Phước District Ninh Thuận 6 0.09%
Yên Hưng Quảng Ninh 6 0.09%
Châu Thành District Tây Ninh 6 0.09%
Nho Quan District Ninh Bình 6 0.09%
Sông Công Thai Nguyen 6 0.09%
Yên Định District Thanh Hoa 6 0.09%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 6 0.09%
Đơn Dương District Lam Dong 6 0.09%
Đại Lộc Quảng Nam 6 0.09%
Thanh Thủy Phu Tho Province 6 0.09%
Bảo Thắng District Lao Cai 6 0.09%
Kiến Thụy Hai Phong 6 0.09%
Hòa Thành District Tây Ninh 6 0.09%
Ba Tri District Ben Tre 6 0.09%

Top Cities by Housing Complexes Volume (623 cities)

City Housing Complexes Market Share
Ho Chi Minh City 137 2.12%
Ho Chi Minh City 124 1.91%
Dong Nai 120 1.85%
Ho Chi Minh City 108 1.67%
Binh Duong 100 1.54%
Ho Chi Minh City 93 1.44%
Hanoi 90 1.39%
Ho Chi Minh City 86 1.33%
Ho Chi Minh City 86 1.33%
Ho Chi Minh City 78 1.20%
Ho Chi Minh City 73 1.13%
Hanoi 71 1.10%
Binh Duong 71 1.10%
Binh Duong 61 0.94%
Hanoi 61 0.94%
Hanoi 58 0.90%
Khánh Hòa 52 0.80%
Hung Yen 52 0.80%
Ho Chi Minh City 52 0.80%
Hanoi 50 0.77%
Ho Chi Minh City 49 0.76%
Đắk Lắk 45 0.69%
Ho Chi Minh City 44 0.68%
Nghe An 43 0.66%
Ho Chi Minh City 43 0.66%
Quảng Ninh 40 0.62%
Hanoi 40 0.62%
Bac Ninh Province 37 0.57%
Bà Rịavũng Tàu 37 0.57%
Lam Dong 37 0.57%
Binh Duong 37 0.57%
Hải Phòng 36 0.56%
Hanoi 36 0.56%
Thanh Hoá 35 0.54%
Đà Nẵng 34 0.52%
Ho Chi Minh City 34 0.52%
Hanoi 33 0.51%
Đà Nẵng 33 0.51%
Ho Chi Minh City 32 0.49%
Quảng Nam 31 0.48%
Nam Định 31 0.48%
Ho Chi Minh City 30 0.46%
Hanoi 29 0.45%
Thai Nguyen 28 0.43%
Quảng Nam 28 0.43%
Dong Nai 27 0.42%
Dong Nai 27 0.42%
Hai Duong 26 0.40%
Ho Chi Minh City 26 0.40%
Nghe An 25 0.39%

How You Can Use Housing Complexes Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 6,477 Housing complexes in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the housing complex industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 587 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Housing complexes.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Housing complexes in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new housing complex openings or rollouts using density maps and insights from our 6,477 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 6,477 Housing complexes for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Housing complexes across 623 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Housing complexes in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 6,477 Housing complexes database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Housing complexes across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Housing complexes in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Housing complexes in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Housing complexes by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add housing complex POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 6,477 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Housing Complexes Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 6,477 verified Housing complexes in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 587 states/regions and 623 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Housing Complexes Data in Other Markets

Discover Housing complexes data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.