How Many Government Offices are in Vietnam?

There are 9,727 Government offices in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Government offices— 100 locations in Dong Nai and 82 in Ho Chi Minh City . Dong Nai alone represents approximately 1.03% of all Government offices in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 9,727 total Government offices available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Consulate General of Indonesia Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 36
Nhà Hồng Ân Nguyễn Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Trụ sở Ap văn hóa Bình Thạnh Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Công An xã Mỹ Thành Nam Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 1⭐ 1
Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Sở Ngoại vụ Thành phố Cần Thơ Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 4.4⭐ 5
Austrian Embassy Commercial Section Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Trung tâm BDCT thị xã Cai Lậy Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Ban Quản Lý Các Dự Án Đầu Tư Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.5⭐ 2
Ministry of Public Security Departm... Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 2.6⭐ 53

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Government Offices in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 9,727 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 9,727 Government offices

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Government offices across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Government offices in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 748 states in Vietnam

Complete Data Fields for Government Offices in Vietnam:

Each of the 9,727 Government offices records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Government Offices in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Government offices to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, District 1, Ho Chi Minh City leads with 82 Government offices, representing 0.84% of the total market.

Leading States/Regions (748 total)

State/Region Government Offices Market Share
District 1 Ho Chi Minh City 82 0.84%
Hoàn Kiếm Hanoi 82 0.84%
Ba Đình Hanoi 68 0.70%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 61 0.63%
District 3 Ho Chi Minh City 60 0.62%
Quảng Nam 56 0.58%
Hải Châu District Da Nang 52 0.53%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 51 0.52%
Tan Uyen District Binh Duong 49 0.50%
Đồng Hới Quang Binh Province 48 0.49%
Ha Tinh Ha Tinh 47 0.48%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 46 0.47%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 45 0.46%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 45 0.46%
Cau Giay Hanoi 45 0.46%
Thu Duc Ho Chi Minh City 44 0.45%
Bac Lieu 44 0.45%
Tân Bình Ho Chi Minh City 44 0.45%
Tây Ninh 43 0.44%
Hai Bà Trưng District Hanoi 41 0.42%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 40 0.41%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 39 0.40%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 39 0.40%
Kon Tum 38 0.39%
District 12 Ho Chi Minh City 37 0.38%
Đống Đa Hanoi 37 0.38%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 37 0.38%
Thuận An Bình Dương 36 0.37%
Bình Tan Ho Chi Minh City 35 0.36%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 35 0.36%
Mỷ Tho Tien Giang 34 0.35%
Long An 34 0.35%
Bắc Kạn Province 34 0.35%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 32 0.33%
Ninh Kiều Cần Thơ 32 0.33%
Hà Đông Hanoi 31 0.32%
District 7 Ho Chi Minh City 31 0.32%
Binh Duong 30 0.31%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 30 0.31%
Tp Nam Định Nam Dinh 29 0.30%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 29 0.30%
Bình Thuận 29 0.30%
Cao Băng Cao Bang 28 0.29%
Hoài Nhơn District Bình Định 28 0.29%
Tấm Kỳ Quảng Nam 27 0.28%
Cai Lậy District Tien Giang 27 0.28%
Cà Mau 27 0.28%
Tân Hồng District Dong Thap 26 0.27%
Ninh Bình 26 0.27%
Quận 2 Ho Chi Minh City 25 0.26%
Ninh Hòa Khánh Hòa 25 0.26%
Củ Chi Ho Chi Minh City 25 0.26%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 25 0.26%
District 8 Ho Chi Minh City 25 0.26%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 25 0.26%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 24 0.25%
Thanh Hoa 24 0.25%
Lam Dong 24 0.25%
Tân Phú Ho Chi Minh City 23 0.24%
Di An Binh Duong 23 0.24%
Thủy Nguyên Hai Phong 23 0.24%
Thanh Xuân Hanoi 23 0.24%
Dong Nai 23 0.24%
District 4 Ho Chi Minh City 22 0.23%
Ngô Quyền Hai Phong 22 0.23%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 22 0.23%
Đức Hòa Long An 22 0.23%
Tây Hồ Hanoi 22 0.23%
Hải Hậu District Nam Dinh 22 0.23%
District 10 Ho Chi Minh City 22 0.23%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 22 0.23%
Hừng Yên Hung Yen 21 0.22%
Vĩnh Long Vinh Long 21 0.22%
Ben Tre 21 0.22%
Chơn Thành District Binh Phuoc 21 0.22%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 21 0.22%
Ea Hleo District Dak Lak 20 0.21%
Long Bien Hanoi 20 0.21%
Trà Vinh Tra Vinh 20 0.21%
Đức Trọng District Lam Dong 20 0.21%
Quảng Ninh 20 0.21%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 20 0.21%
Tuyên Quang 20 0.21%
Quảng Ngãi 20 0.21%
Đắk Đoa District Gia Lai 20 0.21%
Thái Thụy Thai Binh 20 0.21%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 19 0.20%
Gia Bình District Bac Ninh Province 19 0.20%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 19 0.20%
Thống Nhất District Dong Nai 19 0.20%
Móng Cái Quảng Ninh 19 0.20%
Sơn Hòa District Phú Yên 19 0.20%
Cao Bang 19 0.20%
Chương Mỹ Hanoi 19 0.20%
Hồng Bàng Hải Phòng 19 0.20%
Châu Thành District Tien Giang 19 0.20%
Vị Xuyên District Ha Giang 19 0.20%
Phù Cát District Bình Định 19 0.20%
District 6 Ho Chi Minh City 19 0.20%
Lục Nam District Bac Giang 19 0.20%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 18 0.19%
Vị Thanh Hậu Giang 18 0.19%
Bau Bang Binh Duong 18 0.19%
Bình Long Bình Phước 18 0.19%
Chí Linh District Hai Duong 18 0.19%
Gia Lâm Hanoi 18 0.19%
Hương Hóa Quảng Trị 18 0.19%
Yên Bái 18 0.19%
Liên Chiểu Đà Nẵng 18 0.19%
Tân Yên District Bac Giang 18 0.19%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 18 0.19%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 18 0.19%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 18 0.19%
Phu Quoc Kien Giang 17 0.17%
Krông Năng District Dak Lak 17 0.17%
Nam Từ Liêm Hanoi 17 0.17%
Hoa Binh 17 0.17%
Cân Giuôc Long An 17 0.17%
An Phú District An Giang 17 0.17%
Nghi Lộc District Nghe An 17 0.17%
Bố Trạch District Quang Binh Province 17 0.17%
Đại Từ District Thai Nguyen 17 0.17%
Bac Ninh Province 17 0.17%
An Giang 17 0.17%
Trảng Bàng Tây Ninh 17 0.17%
Ba Tri District Ben Tre 17 0.17%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 16 0.16%
Bắc Bình District Bình Thuận 16 0.16%
Chợ Gạo District Tien Giang 16 0.16%
Gia Nghĩa Dak Nong 16 0.16%
District 5 Ho Chi Minh City 16 0.16%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 16 0.16%
Tra Vinh 16 0.16%
Bắc Từ Liêm Hanoi 16 0.16%
Quang Binh Province 16 0.16%
Tân Phú District Dong Nai 16 0.16%
Lộc Ninh Bình Phước 16 0.16%
Hương Thủy Thua Thien Hue 16 0.16%
Lấp Vò District Dong Thap 16 0.16%
Soc Trang 16 0.16%
Thanh Trì Hanoi 16 0.16%
Cư Mgar District Dak Lak 16 0.16%
Mang Thít District Vinh Long 16 0.16%
Sìn Hồ District Lai Chau 16 0.16%
Phúc Thọ Hanoi 15 0.15%
Thạch Thất Hanoi 15 0.15%
Bình Sơn District Quang Ngai 15 0.15%
Tân Thạnh District Long An 15 0.15%
Mường Tè District Lai Chau 15 0.15%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 15 0.15%
Ứng Hòa Hanoi 15 0.15%
Gò Quao District Kien Giang 15 0.15%
Kỳ Anh District Ha Tinh 15 0.15%
Giồng Riềng Kien Giang 15 0.15%
Tuy An District Phú Yên 15 0.15%
Thái Bình 15 0.15%
Hai Duong 14 0.14%
Dong Thap 14 0.14%
Bình Định 14 0.14%
Bảo Lâm District Lam Dong 14 0.14%
Cái Bè District Tien Giang 14 0.14%
Tân Kỳ District Nghe An 14 0.14%
Nhơn Trạch District Dong Nai 14 0.14%
Phù Mỹ District Bình Định 14 0.14%
Lạng Giang District Bac Giang 14 0.14%
Cẩm Lệ District Da Nang 14 0.14%
Hải Lăng District Quảng Trị 14 0.14%
Hiệp Hòa Bac Giang 14 0.14%
Bù Đăng District Binh Phuoc 14 0.14%
Quỳnh Lưu District Nghe An 14 0.14%
Lạc Sơn District Hoa Binh 14 0.14%
Tuy Phước District Bình Định 14 0.14%
Hương Trà District Thua Thien Hue 14 0.14%
Xuân Lộc District Dong Nai 14 0.14%
Bắc Quang District Ha Giang 14 0.14%
Dầu Tiếng District Binh Duong 14 0.14%
Châu Thành District Tây Ninh 14 0.14%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 14 0.14%
An Nhơn Bình Định 14 0.14%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 14 0.14%
Tân Lạc District Hoa Binh 14 0.14%
Ninh Hải District Ninh Thuận 14 0.14%
Đông Triều District Quảng Ninh 14 0.14%
Châu Đốc An Giang 13 0.13%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 13 0.13%
Kiên Lương District Kien Giang 13 0.13%
Buôn Đôn District Dak Lak 13 0.13%
Duy Xuyên District Quảng Nam 13 0.13%
Hải An Hai Phong 13 0.13%
Đông Anh Hanoi 13 0.13%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 13 0.13%
Mường Nhé District Dien Bien 13 0.13%
Lục Ngạn District Bac Giang 13 0.13%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 13 0.13%
Cao Lãnh Dong Thap 13 0.13%
An Lão Hải Phòng 13 0.13%
Long Thành District Dong Nai 13 0.13%
Thua Thien Hue 13 0.13%
Yên Hưng Quảng Ninh 13 0.13%
Hải Hà District Quảng Ninh 13 0.13%
Bình Gia District Lạng Sơn 13 0.13%
Chi Lăng District Lạng Sơn 13 0.13%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 13 0.13%
Krông Nô District Dak Nong 13 0.13%
Tiên Phước District Quảng Nam 13 0.13%
Tiểu Cần District Tra Vinh 13 0.13%
Tuy Phong District Bình Thuận 13 0.13%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 13 0.13%
Bình Đại District Ben Tre 13 0.13%
Sơn Tây Hanoi 13 0.13%
Mộc Châu District Son La 13 0.13%
Gò Công Tây District Tien Giang 13 0.13%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 13 0.13%
Thanh Oai Hanoi 13 0.13%
Yên Sơn District Tuyên Quang 13 0.13%
Bảo Thắng District Lao Cai 13 0.13%
Đình Lập District Lạng Sơn 13 0.13%
Trấn Yên District Yên Bái 13 0.13%
Lạng Sơn 13 0.13%
Thuận Thành Bac Ninh Province 12 0.12%
Giá Rai District Bac Lieu 12 0.12%
Sơn Dương District Tuyên Quang 12 0.12%
Châu Thành District An Giang 12 0.12%
Bảo Lộc Lam Dong 12 0.12%
Phổ Yên Thái Nguyên 12 0.12%
Đức Thọ District Ha Tinh 12 0.12%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 12 0.12%
Hoàng Mai Hanoi 12 0.12%
Đông Sơn District Thanh Hoa 12 0.12%
Tam Đường District Lai Chau 12 0.12%
Trà Ôn District Vinh Long 12 0.12%
Năm Căn District Ca Mau 12 0.12%
Tân Biên District Tây Ninh 12 0.12%
Chư Sê District Gia Lai 12 0.12%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 12 0.12%
Nam Sách District Hai Duong 12 0.12%
Đông Hưng District Thai Binh 12 0.12%
Thạch Thành District Thanh Hoa 12 0.12%
Chư Pưh District Gia Lai 12 0.12%
Trần Văn Thời District Ca Mau 12 0.12%
Phú Giáo District Binh Duong 12 0.12%
Long Khanh Dong Nai 12 0.12%
Đăk Rlấp District Dak Nong 12 0.12%
Cam Ranh Khánh Hòa 12 0.12%
Hòn Đất District Kien Giang 12 0.12%
Gò Công Tien Giang 12 0.12%
Hà Trung District Thanh Hoa 12 0.12%
Uông Bí Quảng Ninh 12 0.12%
Ia Grai District Gia Lai 12 0.12%
Trảng Bom District Dong Nai 12 0.12%
Chợ Mới District An Giang 12 0.12%
Cam Lộ District Quảng Trị 12 0.12%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 12 0.12%
Phú Vang District Thua Thien Hue 12 0.12%
Kinh Môn Hai Duong 12 0.12%
Lục Yên District Yên Bái 12 0.12%
Đại Lộc Quảng Nam 12 0.12%
Thăng Bình District Quảng Nam 12 0.12%
Long Phu District Soc Trang 11 0.11%
Tịnh Biên An Giang 11 0.11%
Hoài Ân District Bình Định 11 0.11%
Hàm Yên District Tuyên Quang 11 0.11%
Trà Cú District Tra Vinh 11 0.11%
Tháp Mười District Dong Thap 11 0.11%
Tiên Lãng Hai Phong 11 0.11%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 11 0.11%
Thạnh Phú District Ben Tre 11 0.11%
Tam Bình District Vinh Long 11 0.11%
Kim Động Hung Yen 11 0.11%
Hà Tiên Kiên Giang 11 0.11%
Long Hồ District Vinh Long 11 0.11%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 11 0.11%
Nông Cống District Thanh Hoa 11 0.11%
Hòa An District Cao Bang 11 0.11%
Như Xuân District Thanh Hoa 11 0.11%
Cần Đước District Long An 11 0.11%
Bát Xát District Lao Cai 11 0.11%
Ninh Phước District Ninh Thuận 11 0.11%
Hàm Tân Bình Thuận 11 0.11%
Việt Yên District Bac Giang 11 0.11%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 11 0.11%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 11 0.11%
Sơn Trà Da Nang 11 0.11%
Đầm Hà District Quảng Ninh 11 0.11%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 11 0.11%
Trạm Tấu District Yên Bái 11 0.11%
Quảng Xương District Thanh Hoa 11 0.11%
Đa Krông District Quảng Trị 11 0.11%
Ba Ria Vung Tau 11 0.11%
Lai Vung District Dong Thap 11 0.11%
Long Mỹ District Hau Giang 11 0.11%
Bù Đốp District Binh Phuoc 11 0.11%
Phú Tân District An Giang 11 0.11%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 11 0.11%
Son Tinh District Quang Ngai 11 0.11%
Lộc Bình District Lạng Sơn 11 0.11%
Thanh Liêm District Hà Nam 11 0.11%
Ea Súp District Dak Lak 11 0.11%
Điện Biên District Dien Bien 11 0.11%
Nam Đàn District Nghe An 11 0.11%
Kiến Thụy Hai Phong 11 0.11%
Thoại Sơn An Giang 11 0.11%
Văn Chấn District Yên Bái 11 0.11%
Yên Bình District Yên Bái 10 0.10%
Phước Long Bình Phước 10 0.10%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 10 0.10%
Bắc Hà District Lao Cai 10 0.10%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 10 0.10%
Mỹ Tú Soc Trang 10 0.10%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 10 0.10%
Binh Phuoc 10 0.10%
Vụ Bản District Nam Dinh 10 0.10%
Chư Prông District Gia Lai 10 0.10%
Như Thanh District Thanh Hoa 10 0.10%
Cam Lâm District Khánh Hòa 10 0.10%
Xuân Trường District Nam Dinh 10 0.10%
Tân Trụ District Long An 10 0.10%
Vũng Liêm District Vinh Long 10 0.10%
Lý Nhân District Hà Nam 10 0.10%
Nui Thanh District Quảng Nam 10 0.10%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 10 0.10%
Tiên Du District Bac Ninh Province 10 0.10%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 10 0.10%
Kiến An Hai Phong 10 0.10%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 10 0.10%
Đạ Huoai District Lam Dong 10 0.10%
U Minh Thượng District Kien Giang 10 0.10%
Krông Bông District Dak Lak 10 0.10%
Đầm Dơi District Ca Mau 10 0.10%
Gò Công Đông District Tien Giang 10 0.10%
Trùng Khánh District Cao Bang 10 0.10%
Kông Chro District Gia Lai 10 0.10%
Thới Bình Ca Mau 10 0.10%
Ý Yên District Nam Dinh 10 0.10%
Cát Hải Hai Phong 10 0.10%
Triệu Phong District Quảng Trị 10 0.10%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 10 0.10%
Nho Quan District Ninh Bình 10 0.10%
Lạc Dương District Lam Dong 10 0.10%
Yên Định District Thanh Hoa 10 0.10%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 10 0.10%
Nghe An 10 0.10%
Kbang District Gia Lai 10 0.10%
Bảo Lạc District Cao Bang 10 0.10%
Định Quán District Dong Nai 10 0.10%
Krông Pắk District Dak Lak 10 0.10%
Mê Linh Hanoi 10 0.10%
Quế Võ District Bac Ninh Province 10 0.10%
Phú Thiện District Gia Lai 10 0.10%
An Khê District Gia Lai 10 0.10%
Đăk Mil District Dak Nong 9 0.09%
Hòa Vang Da Nang 9 0.09%
Tây Hòa District Phú Yên 9 0.09%
Ngọc Hồi District Kon Tum 9 0.09%
Tam Điệp Ninh Bình 9 0.09%
Cầu Ngang District Tra Vinh 9 0.09%
Duyên Hải District Tra Vinh 9 0.09%
Thạch Hà District Ha Tinh 9 0.09%
Kỳ Sơn District Nghe An 9 0.09%
Yên Thế District Bac Giang 9 0.09%
Châu Thành District Dong Thap 9 0.09%
Quảng Hòa District Cao Bang 9 0.09%
Văn Quan District Lạng Sơn 9 0.09%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 9 0.09%
Đô Lương District Nghe An 9 0.09%
Hưng Nguyên District Nghe An 9 0.09%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 9 0.09%
Kế Sách District Soc Trang 9 0.09%
Quảng Trị 9 0.09%
Nga Sơn District Thanh Hoa 9 0.09%
Trà Bồng District Quang Ngai 9 0.09%
Thạnh Trị District Soc Trang 9 0.09%
Tiền Hải District Thai Binh 9 0.09%
Bá Thước District Thanh Hoa 9 0.09%
Gò Dầu District Tây Ninh 9 0.09%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 9 0.09%
Di Linh District Lam Dong 9 0.09%
Hạ Lang District Cao Bang 9 0.09%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 9 0.09%
Tân Châu An Giang 9 0.09%
Ea Kar District Dak Lak 9 0.09%
Tánh Linh District Bình Thuận 9 0.09%
Giồng Trôm District Ben Tre 9 0.09%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 9 0.09%
Mường Chà District Dien Bien 9 0.09%
District 11 Ho Chi Minh City 9 0.09%
Mộ Đức District Quang Ngai 9 0.09%
Mường Khương District Lao Cai 9 0.09%
Sông Công Thai Nguyen 9 0.09%
Đồng Văn District Ha Giang 9 0.09%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 9 0.09%
Văn Lãng District Lạng Sơn 9 0.09%
Son La 9 0.09%
Đồng Xuân District Phú Yên 9 0.09%
Phú Lương District Thai Nguyen 9 0.09%
Vân Canh District Bình Định 8 0.08%
Cam Thủy Thanh Hoa 8 0.08%
Hớn Quản District Binh Phuoc 8 0.08%
Bình Giang District Hai Duong 8 0.08%
Thường Xuân District Thanh Hoa 8 0.08%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 8 0.08%
Phú Bình Thai Nguyen 8 0.08%
Vân Đồn District Quảng Ninh 8 0.08%
Kon Plông District Kon Tum 8 0.08%
Phú Tân District Ca Mau 8 0.08%
Thạnh Hóa District Long An 8 0.08%
Na Hang District Tuyên Quang 8 0.08%
Hoài Đưc Hanoi 8 0.08%
Cờ Đỏ Cần Thơ 8 0.08%
Quản Bạ District Ha Giang 8 0.08%
Tân Hịêp Kien Giang 8 0.08%
Phước Sơn District Quảng Nam 8 0.08%
Tân Hưng District Long An 8 0.08%
Vĩnh Thạnh District Bình Định Bình Định 8 0.08%
Tứ Kỳ Hai Duong 8 0.08%
Sông Hinh District Phú Yên 8 0.08%
Krông Ana District Dak Lak 8 0.08%
Đắk Hà District Kon Tum 8 0.08%
Bắc Mê District Ha Giang 8 0.08%
Phước Long Bac Lieu 8 0.08%
Thanh Khê District Da Nang 8 0.08%
Phong Thổ District Lai Chau 8 0.08%
Sông Cầu Phú Yên 8 0.08%
Son Dong District Bac Giang 8 0.08%
Đồ Sơn Hai Phong 8 0.08%
Yên Mô District Ninh Bình 8 0.08%
Krông Pa District Gia Lai 8 0.08%
Tây Sơn District Bình Định 8 0.08%
Can Lộc District Ha Tinh 8 0.08%
Vĩnh Châu Soc Trang 8 0.08%
Đăk Glong District Dak Nong 8 0.08%
Phú Ninh District Quảng Nam 8 0.08%
Thủ Thừa District Long An 8 0.08%
Châu Thành District Kien Giang 8 0.08%
Nghĩa Đàn District Nghe An 8 0.08%
Tam Nông District Phu Tho Province 8 0.08%
Hồng Ngự Dong Thap 8 0.08%
Nghĩa Lộ Yên Bái 8 0.08%
Văn Yên District Yên Bái 8 0.08%
Yên Dũng District Bac Giang 8 0.08%
Mai Sơn District Son La 8 0.08%
Đăk Song District Dak Nong 8 0.08%
Trần Đề District Soc Trang 8 0.08%
Hương Sơn Ha Tinh 8 0.08%
Anh Sơn District Nghe An 8 0.08%
Phú Xuyên Hanoi 8 0.08%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 8 0.08%
Kiến Xương District Thai Binh 8 0.08%
Sa Đéc Province Dong Thap 8 0.08%
Phong Điền District Thua Thien Hue 8 0.08%
Hòa Thành District Tây Ninh 8 0.08%
Phú Hòa District Phú Yên 8 0.08%
Thới Lai Cần Thơ 7 0.07%
Phúc Hòa Cao Bang 7 0.07%
Hoà Bình Bac Lieu 7 0.07%
Vĩnh Phúc 7 0.07%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 7 0.07%
Tiên Yên District Quảng Ninh 7 0.07%
Ha Tinh 7 0.07%
Thạch An District Cao Bang 7 0.07%
Giao Thủy District Nam Dinh 7 0.07%
Thanh Chương District Nghe An 7 0.07%
Lao Cai 7 0.07%
Sa Pa Lao Cai 7 0.07%
Hương Khê District Ha Tinh 7 0.07%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 7 0.07%
Sông Mã District Son La 7 0.07%
Cao Lộc District Lạng Sơn 7 0.07%
Thanh Ba District Phu Tho Province 7 0.07%
Thanh Miện District Hai Duong 7 0.07%
Đức Huệ District Long An 7 0.07%
Cái Răng Cần Thơ 7 0.07%
An Lão District Bình Định 7 0.07%
Ngọc Hiển District Ca Mau 7 0.07%
Hưng Hà District Thai Binh 7 0.07%
Yên Phong Bac Ninh Province 7 0.07%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 7 0.07%
Yên Thành District Nghe An 7 0.07%
Thanh Bình District Dong Thap 7 0.07%
Bến Cầu District Tây Ninh 7 0.07%
Kim Sơn District Ninh Bình 7 0.07%
Đắk Tô Kon Tum 7 0.07%
Gia Lai 7 0.07%
Phú Yên 7 0.07%
Tương Dương District Nghe An 7 0.07%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 7 0.07%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 7 0.07%
Châu Thành District Long An 7 0.07%
Lương Tài District Bac Ninh Province 7 0.07%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 7 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 7 0.07%
Đức Linh District Bình Thuận 7 0.07%
Đơn Dương District Lam Dong 7 0.07%
Hồng Dân District Bac Lieu 7 0.07%
Cư Jút District Dak Nong 7 0.07%
Phụng Hiệp District Hau Giang 7 0.07%
Dak Lak 6 0.06%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 6 0.06%
Quảng Bình District Ha Giang 6 0.06%
Bắc Trà My District Quảng Nam 6 0.06%
Bình Liêu District Quảng Ninh 6 0.06%
Cửa Lò Nghe An 6 0.06%
Dong Hai Bac Lieu 6 0.06%
Châu Thành A Hau Giang 6 0.06%
Thành Phố Hai Phong 6 0.06%
Quan Sơn District Thanh Hoa 6 0.06%
Đắk Pơ District Gia Lai 6 0.06%
Quế Sơn District Quảng Nam 6 0.06%
Diên Khánh District Khánh Hòa 6 0.06%
Điện Bàn Quảng Nam 6 0.06%
Vị Thủy District Hau Giang 6 0.06%
Càng Long District Tra Vinh 6 0.06%
Diễn Châu District Nghe An 6 0.06%
Trà Lĩnh District Cao Bang 6 0.06%
Ân Thi District Hung Yen 6 0.06%
Phù Yên District Son La 6 0.06%
Gia Lộc District Hai Duong 6 0.06%
Ninh Thuận 6 0.06%
An Minh District Kien Giang 6 0.06%
Ia Pa District Gia Lai 6 0.06%
Phù Cừ District Hung Yen 6 0.06%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 6 0.06%
Bình Lục District Hà Nam 6 0.06%
My Hao Hung Yen 6 0.06%
Chư Păh District Gia Lai 6 0.06%
Mộc Hóa District Long An 6 0.06%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 6 0.06%
Mèo Vạc District Ha Giang 6 0.06%
Hiệp Đức District Quảng Nam 6 0.06%
Tràng Định District Lạng Sơn 6 0.06%
Dương Kinh Hai Phong 6 0.06%
Hà Quảng District Cao Bang 6 0.06%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 6 0.06%
Hau Giang 6 0.06%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 6 0.06%
Cẩm Giàng District Hai Duong 6 0.06%
Tân Phước District Tien Giang 6 0.06%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 6 0.06%
Mang Yang District Gia Lai 6 0.06%
A Lưới District Thua Thien Hue 6 0.06%
Cái Nước District Ca Mau 6 0.06%
Kiên Hải District Kien Giang 6 0.06%
Gio Linh District Quảng Trị 6 0.06%

Top Cities by Government Offices Volume (780 cities)

City Government Offices Market Share
Dong Nai 100 1.03%
Ho Chi Minh City 82 0.84%
Hanoi 82 0.84%
Binh Duong 81 0.83%
Hanoi 73 0.75%
Hanoi 68 0.70%
An Giang 61 0.63%
Ho Chi Minh City 60 0.62%
Đắk Lắk 56 0.58%
Ho Chi Minh City 56 0.58%
Quảng Nam 56 0.58%
Bac Ninh Province 54 0.56%
Nghe An 53 0.54%
Binh Phuoc 52 0.53%
Đà Nẵng 52 0.53%
Quảng Ngãi 51 0.52%
Cà Mau 51 0.52%
Khánh Hòa 50 0.51%
Binh Duong 49 0.50%
Thanh Hoá 48 0.49%
Quang Binh Province 48 0.49%
Hà Tĩnh 47 0.48%
Quảng Ninh 46 0.47%
Dong Thap 45 0.46%
Bà Rịavũng Tàu 45 0.46%
Ho Chi Minh City 45 0.46%
Hanoi 45 0.46%
Long An 44 0.45%
Ho Chi Minh City 44 0.45%
Bac Lieu 44 0.45%
Ho Chi Minh City 44 0.45%
Lao Cai 43 0.44%
Tây Ninh 43 0.44%
Kien Giang 41 0.42%
Hanoi 41 0.42%
Bình Định 40 0.41%
Bac Lieu 40 0.41%
Ninh Thuận 40 0.41%
Thừa Thiênhuế 39 0.40%
Thai Nguyen 39 0.40%
Lam Dong 39 0.40%
Kon Tum 38 0.39%
Ho Chi Minh City 37 0.38%
Hanoi 37 0.38%
Hai Duong 37 0.38%
Bắc Giang 36 0.37%
Binh Duong 36 0.37%
Ho Chi Minh City 35 0.36%
Ho Chi Minh City 35 0.36%
Tien Giang 34 0.35%

How You Can Use Government Offices Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 9,727 Government offices in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the government office industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 748 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Government offices.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Government offices in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new government office openings or rollouts using density maps and insights from our 9,727 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 9,727 Government offices for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Government offices across 780 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Government offices in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 9,727 Government offices database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Government offices across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Government offices in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Government offices in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Government offices by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add government office POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 9,727 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Government Offices Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 9,727 verified Government offices in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 748 states/regions and 780 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Government Offices Data in Other Markets

Discover Government offices data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.