Thu Duc Ho Chi Minh City
|
218 |
1.38% |
Đống Đa Hanoi
|
187 |
1.18% |
Tân Bình Ho Chi Minh City
|
185 |
1.17% |
District 10 Ho Chi Minh City
|
183 |
1.16% |
Gò Vấp Ho Chi Minh City
|
180 |
1.14% |
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong
|
163 |
1.03% |
Hải Châu District Da Nang
|
141 |
0.89% |
Bình Thạnh Ho Chi Minh City
|
139 |
0.88% |
Hai Bà Trưng District Hanoi
|
138 |
0.87% |
District 1 Ho Chi Minh City
|
132 |
0.84% |
Ba Đình Hanoi
|
130 |
0.82% |
District 12 Ho Chi Minh City
|
125 |
0.79% |
Cau Giay Hanoi
|
125 |
0.79% |
Hà Đông Hanoi
|
122 |
0.77% |
Bình Chánh Ho Chi Minh City
|
117 |
0.74% |
District 3 Ho Chi Minh City
|
117 |
0.74% |
Long Bien Hanoi
|
115 |
0.73% |
Thuận An Bình Dương
|
114 |
0.72% |
Hoàn Kiếm Hanoi
|
112 |
0.71% |
Thanh Xuân Hanoi
|
112 |
0.71% |
Ninh Kiều Cần Thơ
|
111 |
0.70% |
Hóc Môn Ho Chi Minh City
|
110 |
0.70% |
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh
|
110 |
0.70% |
Tây Hồ Hanoi
|
109 |
0.69% |
District 7 Ho Chi Minh City
|
107 |
0.68% |
Tân Phú Ho Chi Minh City
|
99 |
0.63% |
Thành Phố Pleiku Gia Lai
|
97 |
0.61% |
Hoàng Mai Hanoi
|
95 |
0.60% |
Củ Chi Ho Chi Minh City
|
95 |
0.60% |
Bình Tan Ho Chi Minh City
|
93 |
0.59% |
Dong Nai
|
92 |
0.58% |
Thanh Khê District Da Nang
|
89 |
0.56% |
Thành Phố Hải Dương Hải Dương
|
87 |
0.55% |
Gia Lâm Hanoi
|
86 |
0.54% |
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu
|
85 |
0.54% |
Tây Ninh
|
83 |
0.53% |
Nam Trực District Nam Dinh
|
82 |
0.52% |
Văn Giang Hưng Yên
|
77 |
0.49% |
Bảo Lộc Lam Dong
|
75 |
0.47% |
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận
|
74 |
0.47% |
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province
|
74 |
0.47% |
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên
|
73 |
0.46% |
Chợ Lách District Ben Tre
|
73 |
0.46% |
Sa Đéc Province Dong Thap
|
72 |
0.46% |
Ngô Quyền Hai Phong
|
67 |
0.42% |
Trảng Bom District Dong Nai
|
67 |
0.42% |
Tp Nam Định Nam Dinh
|
66 |
0.42% |
Nam Dinh
|
63 |
0.40% |
Thanh Trì Hanoi
|
61 |
0.39% |
Di An Binh Duong
|
60 |
0.38% |
Đông Anh Hanoi
|
60 |
0.38% |
Tan Uyen District Binh Duong
|
60 |
0.38% |
District 11 Ho Chi Minh City
|
60 |
0.38% |
Quận 2 Ho Chi Minh City
|
58 |
0.37% |
Hải An Hai Phong
|
58 |
0.37% |
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận
|
58 |
0.37% |
Bắc Từ Liêm Hanoi
|
56 |
0.35% |
Ninh Bình
|
54 |
0.34% |
Liên Chiểu Đà Nẵng
|
53 |
0.34% |
Thủy Nguyên Hai Phong
|
52 |
0.33% |
Quảng Ninh
|
51 |
0.32% |
Cẩm Lệ District Da Nang
|
51 |
0.32% |
Mê Linh Hanoi
|
50 |
0.32% |
Đức Trọng District Lam Dong
|
49 |
0.31% |
Hoài Đưc Hanoi
|
48 |
0.30% |
Xuân Lộc District Dong Nai
|
48 |
0.30% |
Tấm Kỳ Quảng Nam
|
47 |
0.30% |
Dak Lak
|
47 |
0.30% |
Kon Tum
|
47 |
0.30% |
Mỷ Tho Tien Giang
|
46 |
0.29% |
Thành Phố Long Xuyên An Giang
|
45 |
0.28% |
Ha Tinh Ha Tinh
|
44 |
0.28% |
Đồng Hới Quang Binh Province
|
44 |
0.28% |
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau
|
44 |
0.28% |
Hiệp Hòa Bac Giang
|
43 |
0.27% |
Lâm Hà District Lam Dong
|
42 |
0.27% |
Nam Từ Liêm Hanoi
|
41 |
0.26% |
Long Thành District Dong Nai
|
41 |
0.26% |
Thống Nhất District Dong Nai
|
40 |
0.25% |
Thành Phố Cà Mau Ca Mau
|
39 |
0.25% |
Châu Thành District Tien Giang
|
39 |
0.25% |
District 8 Ho Chi Minh City
|
39 |
0.25% |
Quảng Nam
|
38 |
0.24% |
District 6 Ho Chi Minh City
|
38 |
0.24% |
Sơn Trà Da Nang
|
37 |
0.23% |
Lam Dong
|
37 |
0.23% |
Ngũ Hành Sơn Da Nang
|
37 |
0.23% |
Hải Hậu District Nam Dinh
|
37 |
0.23% |
Long Khanh Dong Nai
|
36 |
0.23% |
Gia Lai
|
36 |
0.23% |
Hai Duong
|
35 |
0.22% |
Hòa Vang Da Nang
|
35 |
0.22% |
Tân Thành Ba Ria Vung Tau
|
35 |
0.22% |
Nghĩa Hưng District Nam Dinh
|
35 |
0.22% |
Điện Bàn Quảng Nam
|
34 |
0.22% |
Đông Hưng District Thai Binh
|
34 |
0.22% |
Tân Phú District Dong Nai
|
33 |
0.21% |
Đông Triều District Quảng Ninh
|
33 |
0.21% |
Hừng Yên Hung Yen
|
32 |
0.20% |
Binh Duong
|
32 |
0.20% |
An Nhơn Bình Định
|
32 |
0.20% |
Nghe An
|
32 |
0.20% |
District 4 Ho Chi Minh City
|
31 |
0.20% |
Chương Mỹ Hanoi
|
31 |
0.20% |
Hồng Bàng Hải Phòng
|
31 |
0.20% |
Di Linh District Lam Dong
|
31 |
0.20% |
Nhà Bè Ho Chi Minh City
|
30 |
0.19% |
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
|
30 |
0.19% |
Lai Vung District Dong Thap
|
30 |
0.19% |
Phú Vang District Thua Thien Hue
|
30 |
0.19% |
Việt Yên District Bac Giang
|
29 |
0.18% |
Uông Bí Quảng Ninh
|
29 |
0.18% |
Sơn Tây Hanoi
|
29 |
0.18% |
Thành Phố Yên Bái Yên Bái
|
28 |
0.18% |
Kiến An Hai Phong
|
28 |
0.18% |
Định Quán District Dong Nai
|
28 |
0.18% |
Hòa Thành District Tây Ninh
|
28 |
0.18% |
Phu Quoc Kien Giang
|
27 |
0.17% |
Trà Vinh Tra Vinh
|
27 |
0.17% |
Vụ Bản District Nam Dinh
|
27 |
0.17% |
Chơn Thành District Binh Phuoc
|
27 |
0.17% |
Nhơn Trạch District Dong Nai
|
27 |
0.17% |
Cái Răng Cần Thơ
|
27 |
0.17% |
Vũ Thư District Thai Binh
|
27 |
0.17% |
Sông Lô District Vĩnh Phúc
|
27 |
0.17% |
Đức Hòa Long An
|
27 |
0.17% |
Bảo Lâm District Lam Dong
|
26 |
0.16% |
Cẩm Mỹ District Dong Nai
|
26 |
0.16% |
Ha Tinh
|
26 |
0.16% |
Gia Lộc District Hai Duong
|
26 |
0.16% |
Ba Ria Vung Tau
|
26 |
0.16% |
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau
|
26 |
0.16% |
Trảng Bàng Tây Ninh
|
26 |
0.16% |
Phúc Thọ Hanoi
|
25 |
0.16% |
Chợ Gạo District Tien Giang
|
25 |
0.16% |
Duy Xuyên District Quảng Nam
|
25 |
0.16% |
An Lão Hải Phòng
|
25 |
0.16% |
Hàm Tân Bình Thuận
|
25 |
0.16% |
Hoài Nhơn District Bình Định
|
25 |
0.16% |
Thái Bình
|
25 |
0.16% |
Kinh Môn Hai Duong
|
25 |
0.16% |
Cai Lậy District Tien Giang
|
24 |
0.15% |
Bình Định
|
24 |
0.15% |
Tuyên Quang
|
24 |
0.15% |
Cam Ranh Khánh Hòa
|
24 |
0.15% |
Ninh Hòa Khánh Hòa
|
23 |
0.15% |
Dak Nong
|
23 |
0.15% |
Phú Giáo District Binh Duong
|
23 |
0.15% |
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien
|
23 |
0.15% |
Thanh Oai Hanoi
|
23 |
0.15% |
Khánh Hòa
|
22 |
0.14% |
Tiên Du District Bac Ninh Province
|
22 |
0.14% |
Thái Thụy Thai Binh
|
22 |
0.14% |
Hưng Hà District Thai Binh
|
22 |
0.14% |
Bau Bang Binh Duong
|
21 |
0.13% |
Cao Băng Cao Bang
|
21 |
0.13% |
Nam Sách District Hai Duong
|
21 |
0.13% |
Thua Thien Hue
|
21 |
0.13% |
Gò Dầu District Tây Ninh
|
21 |
0.13% |
Tân Yên District Bac Giang
|
21 |
0.13% |
Thăng Bình District Quảng Nam
|
21 |
0.13% |
Kiến Thụy Hai Phong
|
21 |
0.13% |
Phu Tho Province
|
20 |
0.13% |
Quỳnh Phụ Thai Binh
|
20 |
0.13% |
Bình Giang District Hai Duong
|
20 |
0.13% |
Tam Điệp Ninh Bình
|
20 |
0.13% |
Bình Thuận
|
20 |
0.13% |
Hung Yen
|
20 |
0.13% |
Quảng Xương District Thanh Hoa
|
20 |
0.13% |
Lấp Vò District Dong Thap
|
20 |
0.13% |
Ý Yên District Nam Dinh
|
20 |
0.13% |
Lập Thạch District Vĩnh Phúc
|
20 |
0.13% |
An Giang
|
20 |
0.13% |
Phú Xuyên Hanoi
|
20 |
0.13% |
Krông Pắk District Dak Lak
|
20 |
0.13% |
Thạch Thất Hanoi
|
19 |
0.12% |
Bình Sơn District Quang Ngai
|
19 |
0.12% |
Binh Phuoc
|
19 |
0.12% |
Lục Ngạn District Bac Giang
|
19 |
0.12% |
Đồng Hỷ District Thai Nguyen
|
19 |
0.12% |
Ân Thi District Hung Yen
|
19 |
0.12% |
Yên Hưng Quảng Ninh
|
19 |
0.12% |
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau
|
19 |
0.12% |
Bac Ninh Province
|
19 |
0.12% |
Hương Thủy Thua Thien Hue
|
19 |
0.12% |
Phúc Yên Vĩnh Phúc
|
19 |
0.12% |
Lục Nam District Bac Giang
|
19 |
0.12% |
Thị Xã Lai Châu Lai Chau
|
18 |
0.11% |
Phổ Yên Thái Nguyên
|
18 |
0.11% |
Yên Khánh District Ninh Bình
|
18 |
0.11% |
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn
|
18 |
0.11% |
O Mon Cần Thơ
|
18 |
0.11% |
Lý Nhân District Hà Nam
|
18 |
0.11% |
Châu Thành District Ben Tre
|
18 |
0.11% |
District 5 Ho Chi Minh City
|
18 |
0.11% |
Nui Thanh District Quảng Nam
|
18 |
0.11% |
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau
|
18 |
0.11% |
My Hao Hung Yen
|
18 |
0.11% |
Tuy Phước District Bình Định
|
18 |
0.11% |
Tiền Hải District Thai Binh
|
18 |
0.11% |
Phù Cát District Bình Định
|
18 |
0.11% |
Cư Mgar District Dak Lak
|
18 |
0.11% |
Đức Linh District Bình Thuận
|
18 |
0.11% |
Kiến Xương District Thai Binh
|
18 |
0.11% |
Dương Minh Châu District Tây Ninh
|
17 |
0.11% |
Long Điền Ba Ria Vung Tau
|
17 |
0.11% |
Gia Bình District Bac Ninh Province
|
17 |
0.11% |
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận
|
17 |
0.11% |
Giao Thủy District Nam Dinh
|
17 |
0.11% |
Kỳ Anh District Ha Tinh
|
17 |
0.11% |
Quỳnh Lưu District Nghe An
|
17 |
0.11% |
Đại Lộc Quảng Nam
|
17 |
0.11% |
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau
|
16 |
0.10% |
Bắc Kạn Bắc Kạn Province
|
16 |
0.10% |
Vĩnh Long Vinh Long
|
16 |
0.10% |
Diên Khánh District Khánh Hòa
|
16 |
0.10% |
Bình Thủy Cần Thơ
|
16 |
0.10% |
Lạng Giang District Bac Giang
|
16 |
0.10% |
Phong Điền Cần Thơ
|
16 |
0.10% |
Tư Nghĩa District Quang Ngai
|
16 |
0.10% |
Bù Đăng District Binh Phuoc
|
16 |
0.10% |
Đồ Sơn Hai Phong
|
16 |
0.10% |
Cẩm Giàng District Hai Duong
|
16 |
0.10% |
Bình Đại District Ben Tre
|
16 |
0.10% |
Ea Kar District Dak Lak
|
16 |
0.10% |
Mỏ Cày Nam District Ben Tre
|
16 |
0.10% |
Tam Dương District Vĩnh Phúc
|
16 |
0.10% |
Thuận Thành Bac Ninh Province
|
15 |
0.09% |
Tĩnh Gia District Thanh Hoa
|
15 |
0.09% |
Lâm Thao District Phu Tho Province
|
15 |
0.09% |
Mỹ Đức Hanoi
|
15 |
0.09% |
Gia Nghĩa Dak Nong
|
15 |
0.09% |
Thạch Hà District Ha Tinh
|
15 |
0.09% |
Vĩnh Bảo Hải Phòng
|
15 |
0.09% |
Quốc Oai Hanoi
|
15 |
0.09% |
Diễn Châu District Nghe An
|
15 |
0.09% |
Krông Ana District Dak Lak
|
15 |
0.09% |
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc
|
15 |
0.09% |
Quảng Trị
|
15 |
0.09% |
Dương Kinh Hai Phong
|
15 |
0.09% |
Can Lộc District Ha Tinh
|
15 |
0.09% |
Quảng Trạch District Quang Binh Province
|
15 |
0.09% |
Yên Mỹ District Hung Yen
|
15 |
0.09% |
Quế Võ District Bac Ninh Province
|
15 |
0.09% |
Duy Tiên Hà Nam
|
14 |
0.09% |
Tx Thái Hòa Nghe An
|
14 |
0.09% |
Phú Bình Thai Nguyen
|
14 |
0.09% |
Cân Giuôc Long An
|
14 |
0.09% |
Bac Giang
|
14 |
0.09% |
Chí Linh District Hai Duong
|
14 |
0.09% |
Cam Lâm District Khánh Hòa
|
14 |
0.09% |
Xuân Trường District Nam Dinh
|
14 |
0.09% |
Quảng Ngãi
|
14 |
0.09% |
Nghi Lộc District Nghe An
|
14 |
0.09% |
Đoan Hùng District Phu Tho Province
|
14 |
0.09% |
Bố Trạch District Quang Binh Province
|
14 |
0.09% |
Yên Thành District Nghe An
|
14 |
0.09% |
Thanh Sơn District Phu Tho Province
|
14 |
0.09% |
Chợ Mới District An Giang
|
14 |
0.09% |
Son Tinh District Quang Ngai
|
14 |
0.09% |
Sơn Dương District Tuyên Quang
|
13 |
0.08% |
Phước Long Bình Phước
|
13 |
0.08% |
Hớn Quản District Binh Phuoc
|
13 |
0.08% |
Ea Hleo District Dak Lak
|
13 |
0.08% |
Đông Hòa District Phú Yên
|
13 |
0.08% |
Tiên Lãng Hai Phong
|
13 |
0.08% |
Cái Bè District Tien Giang
|
13 |
0.08% |
Nông Cống District Thanh Hoa
|
13 |
0.08% |
Tứ Kỳ Hai Duong
|
13 |
0.08% |
Cần Đước District Long An
|
13 |
0.08% |
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province
|
13 |
0.08% |
Tien Giang
|
13 |
0.08% |
Long An
|
13 |
0.08% |
Cư Kuin District Dak Lak
|
13 |
0.08% |
Mỹ Lộc District Nam Dinh
|
13 |
0.08% |
Châu Thành District Tây Ninh
|
13 |
0.08% |
Nho Quan District Ninh Bình
|
13 |
0.08% |
Triệu Sơn District Thanh Hoa
|
13 |
0.08% |
Mộ Đức District Quang Ngai
|
13 |
0.08% |
Thọ Xuân District Thanh Hoa
|
13 |
0.08% |
Châu Đốc An Giang
|
12 |
0.08% |
Vĩnh Phúc
|
12 |
0.08% |
Bình Long Bình Phước
|
12 |
0.08% |
Kim Động Hung Yen
|
12 |
0.08% |
Móng Cái Quảng Ninh
|
12 |
0.08% |
Lệ Thủy District Quang Binh Province
|
12 |
0.08% |
Đức Phổ District Quang Ngai
|
12 |
0.08% |
Kim Bảng Hà Nam
|
12 |
0.08% |
Tân Châu District Tây Ninh
|
12 |
0.08% |
Châu Phú District An Giang
|
12 |
0.08% |
Hưng Nguyên District Nghe An
|
12 |
0.08% |
Nga Sơn District Thanh Hoa
|
12 |
0.08% |
Thanh Hoa
|
12 |
0.08% |
Yên Phong Bac Ninh Province
|
12 |
0.08% |
Kim Sơn District Ninh Bình
|
12 |
0.08% |
Châu Thành District Kien Giang
|
12 |
0.08% |
Vĩnh Cửu District Dong Nai
|
12 |
0.08% |
Thanh Thủy Phu Tho Province
|
12 |
0.08% |
Thoại Sơn An Giang
|
12 |
0.08% |
Krông Năng District Dak Lak
|
11 |
0.07% |
Tây Hòa District Phú Yên
|
11 |
0.07% |
Thanh Miện District Hai Duong
|
11 |
0.07% |
Thạch Thành District Thanh Hoa
|
11 |
0.07% |
Cẩm Xuyên District Ha Tinh
|
11 |
0.07% |
Ninh Phước District Ninh Thuận
|
11 |
0.07% |
An Phú District An Giang
|
11 |
0.07% |
Yên Lạc District Vĩnh Phúc
|
11 |
0.07% |
Hòn Đất District Kien Giang
|
11 |
0.07% |
Hương Trà District Thua Thien Hue
|
11 |
0.07% |
Đại Từ District Thai Nguyen
|
11 |
0.07% |
Lộc Ninh Bình Phước
|
11 |
0.07% |
Ngọc Lặc District Thanh Hoa
|
11 |
0.07% |
Dầu Tiếng District Binh Duong
|
11 |
0.07% |
Hoằng Hóa District Thanh Hoa
|
11 |
0.07% |
Hạ Hòa District Phu Tho Province
|
11 |
0.07% |
Mộc Châu District Son La
|
11 |
0.07% |
Tiên Lữ District Hung Yen
|
11 |
0.07% |
Hương Sơn Ha Tinh
|
11 |
0.07% |
Bù Gia Mập District Binh Phuoc
|
11 |
0.07% |
Thanh Liêm District Hà Nam
|
11 |
0.07% |
Vinh Linh District Quảng Trị
|
11 |
0.07% |
Hàm Tân District Bình Thuận
|
11 |
0.07% |
Hà Nam
|
11 |
0.07% |
Yên Sơn District Tuyên Quang
|
11 |
0.07% |
Thành Phố Bình Định
|
10 |
0.06% |
Đăk Mil District Dak Nong
|
10 |
0.06% |
Bắc Bình District Bình Thuận
|
10 |
0.06% |
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế
|
10 |
0.06% |
Tam Bình District Vinh Long
|
10 |
0.06% |
Hậu Lộc District Thanh Hoa
|
10 |
0.06% |
Vạn Ninh District Khánh Hòa
|
10 |
0.06% |
Yên Thế District Bac Giang
|
10 |
0.06% |
Ninh Thuận
|
10 |
0.06% |
Thanh Hà Hai Duong
|
10 |
0.06% |
Tánh Linh District Bình Thuận
|
10 |
0.06% |
Văn Yên District Yên Bái
|
10 |
0.06% |
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận
|
10 |
0.06% |
Yên Dũng District Bac Giang
|
10 |
0.06% |
Đăk Song District Dak Nong
|
10 |
0.06% |
Sông Công Thai Nguyen
|
10 |
0.06% |
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre
|
10 |
0.06% |
Nam Đàn District Nghe An
|
10 |
0.06% |
Phong Điền District Thua Thien Hue
|
10 |
0.06% |
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City
|
9 |
0.06% |
Thới Lai Cần Thơ
|
9 |
0.06% |
Tháp Mười District Dong Thap
|
9 |
0.06% |
Ben Tre
|
9 |
0.06% |
Ứng Hòa Hanoi
|
9 |
0.06% |
Tân Hịêp Kien Giang
|
9 |
0.06% |
Phù Cừ District Hung Yen
|
9 |
0.06% |
Quảng Điền District Thua Thien Hue
|
9 |
0.06% |
Tân Uyên District Lai Chau
|
9 |
0.06% |
Ninh Giang District Hai Duong
|
9 |
0.06% |
Quang Binh Province
|
9 |
0.06% |
Gò Công Đông District Tien Giang
|
9 |
0.06% |
Vĩnh Thạnh Cần Thơ
|
9 |
0.06% |
Quảng Ninh District Quang Binh Province
|
9 |
0.06% |
Giồng Trôm District Ben Tre
|
9 |
0.06% |
Yên Định District Thanh Hoa
|
9 |
0.06% |
Đơn Dương District Lam Dong
|
9 |
0.06% |
Phú Lương District Thai Nguyen
|
9 |
0.06% |
Kien Giang
|
9 |
0.06% |
Ba Tri District Ben Tre
|
9 |
0.06% |
Yên Bình District Yên Bái
|
8 |
0.05% |
Tam Đảo District Vĩnh Phúc
|
8 |
0.05% |
Hoa Lư District Ninh Bình
|
8 |
0.05% |
Chư Prông District Gia Lai
|
8 |
0.05% |
Ho Chi Minh City
|
8 |
0.05% |
Chư Sê District Gia Lai
|
8 |
0.05% |
Cẩm Khê District Phu Tho Province
|
8 |
0.05% |
Hải Lăng District Quảng Trị
|
8 |
0.05% |
Yên Bái
|
8 |
0.05% |
Bình Lục District Hà Nam
|
8 |
0.05% |
Gò Công Tien Giang
|
8 |
0.05% |
Krông Nô District Dak Nong
|
8 |
0.05% |
Hiệp Đức District Quảng Nam
|
8 |
0.05% |
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa
|
8 |
0.05% |
Tây Sơn District Bình Định
|
8 |
0.05% |
Tiểu Cần District Tra Vinh
|
8 |
0.05% |
Thai Nguyen
|
8 |
0.05% |
Phú Yên
|
8 |
0.05% |
Kim Thành Hai Duong
|
8 |
0.05% |
District 2 Ho Chi Minh City
|
8 |
0.05% |
Anh Sơn District Nghe An
|
8 |
0.05% |
Lương Tài District Bac Ninh Province
|
8 |
0.05% |
Giá Rai District Bac Lieu
|
7 |
0.04% |
Văn Lâm Hưng Yên
|
7 |
0.04% |
Đức Thọ District Ha Tinh
|
7 |
0.04% |
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá
|
7 |
0.04% |
Đông Sơn District Thanh Hoa
|
7 |
0.04% |
Tân Biên District Tây Ninh
|
7 |
0.04% |
Phù Mỹ District Bình Định
|
7 |
0.04% |
Long Hồ District Vinh Long
|
7 |
0.04% |
Kế Sách District Soc Trang
|
7 |
0.04% |
Nghi Xuân Hà Tĩnh
|
7 |
0.04% |
Phú Lộc Thừa Thiên Huế
|
7 |
0.04% |
Nghĩa Hành District Quang Ngai
|
7 |
0.04% |
Thủ Thừa District Long An
|
7 |
0.04% |
Hồng Ngự District Dong Thap
|
7 |
0.04% |
Tân Phước District Tien Giang
|
7 |
0.04% |
Tân Châu An Giang
|
7 |
0.04% |
Hồng Ngự Dong Thap
|
7 |
0.04% |
Hanoi
|
7 |
0.04% |
Gò Công Tây District Tien Giang
|
7 |
0.04% |
Ninh Hải District Ninh Thuận
|
7 |
0.04% |
Yên Thủy District Hoa Binh
|
7 |
0.04% |
Cư Jút District Dak Nong
|
7 |
0.04% |
An Khê District Gia Lai
|
7 |
0.04% |
Long Phu District Soc Trang
|
6 |
0.04% |
Tịnh Biên An Giang
|
6 |
0.04% |
Hoài Ân District Bình Định
|
6 |
0.04% |
Tân Thạnh District Long An
|
6 |
0.04% |
Trà Cú District Tra Vinh
|
6 |
0.04% |
Hoa Binh
|
6 |
0.04% |
Krông Búk Dak Lak
|
6 |
0.04% |
Vân Đồn District Quảng Ninh
|
6 |
0.04% |
Tiên Yên District Quảng Ninh
|
6 |
0.04% |
Duyên Hải District Tra Vinh
|
6 |
0.04% |
Thanh Chương District Nghe An
|
6 |
0.04% |
Sa Pa Lao Cai
|
6 |
0.04% |
Hương Khê District Ha Tinh
|
6 |
0.04% |
Càng Long District Tra Vinh
|
6 |
0.04% |
Vũng Liêm District Vinh Long
|
6 |
0.04% |
Hải Hà District Quảng Ninh
|
6 |
0.04% |
Quỳ Hợp District Nghe An
|
6 |
0.04% |
Đăk Rlấp District Dak Nong
|
6 |
0.04% |
Yên Mô District Ninh Bình
|
6 |
0.04% |
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang
|
6 |
0.04% |
Long Mỹ District Hau Giang
|
6 |
0.04% |
Mang Yang District Gia Lai
|
6 |
0.04% |
Ia Grai District Gia Lai
|
6 |
0.04% |
Phú Tân District An Giang
|
6 |
0.04% |
Triệu Phong District Quảng Trị
|
6 |
0.04% |
Mai Sơn District Son La
|
6 |
0.04% |
Cần Giờ Ho Chi Minh City
|
6 |
0.04% |
Lạc Dương District Lam Dong
|
6 |
0.04% |
Gio Linh District Quảng Trị
|
6 |
0.04% |
Thiệu Hóa District Thanh Hoa
|
6 |
0.04% |
Định Hóa District Thai Nguyen
|
6 |
0.04% |