How Many Florists are in Vietnam?

There are 15,792 Florists in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Dong Nai and Binh Duong , which feature substantial concentrations of Florists— 243 locations in Dong Nai and 228 in Binh Duong . Dong Nai alone represents approximately 1.54% of all Florists in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 15,792 total Florists available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Shop hoa tươi Uyên Linh Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Tạp Hóa Hai Nghi Bến Tre Chợ Lách District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Shop Tulip Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Hoa Tươi Khánh Cường Tien Giang Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Happi flower - Tiệm hoa tươi Mỹ Tho Tien Giang Mỷ Tho, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 10
Hoa Tươi Cát Tường Bến Tre Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
HoaGiay Phú Sơn Bến Tre Chợ Lách District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Cửa Hàng Hoa Tươi Sinh Đôi Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3⭐ 1
Shop Hoa Tươi Kiều - Trang Trí Tiệc... Tien Giang Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Cơ Sở Sản Xuất Và Kinh Doanh Cây Gi... Bến Tre Chợ Lách District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Florists in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 15,792 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 15,792 Florists

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Florists across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Florists in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 691 states in Vietnam

Complete Data Fields for Florists in Vietnam:

Each of the 15,792 Florists records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Florists in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Florists to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Thu Duc, Ho Chi Minh City leads with 218 Florists, representing 1.38% of the total market.

Leading States/Regions (691 total)

State/Region Florists Market Share
Thu Duc Ho Chi Minh City 218 1.38%
Đống Đa Hanoi 187 1.18%
Tân Bình Ho Chi Minh City 185 1.17%
District 10 Ho Chi Minh City 183 1.16%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 180 1.14%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 163 1.03%
Hải Châu District Da Nang 141 0.89%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 139 0.88%
Hai Bà Trưng District Hanoi 138 0.87%
District 1 Ho Chi Minh City 132 0.84%
Ba Đình Hanoi 130 0.82%
District 12 Ho Chi Minh City 125 0.79%
Cau Giay Hanoi 125 0.79%
Hà Đông Hanoi 122 0.77%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 117 0.74%
District 3 Ho Chi Minh City 117 0.74%
Long Bien Hanoi 115 0.73%
Thuận An Bình Dương 114 0.72%
Hoàn Kiếm Hanoi 112 0.71%
Thanh Xuân Hanoi 112 0.71%
Ninh Kiều Cần Thơ 111 0.70%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 110 0.70%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 110 0.70%
Tây Hồ Hanoi 109 0.69%
District 7 Ho Chi Minh City 107 0.68%
Tân Phú Ho Chi Minh City 99 0.63%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 97 0.61%
Hoàng Mai Hanoi 95 0.60%
Củ Chi Ho Chi Minh City 95 0.60%
Bình Tan Ho Chi Minh City 93 0.59%
Dong Nai 92 0.58%
Thanh Khê District Da Nang 89 0.56%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 87 0.55%
Gia Lâm Hanoi 86 0.54%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 85 0.54%
Tây Ninh 83 0.53%
Nam Trực District Nam Dinh 82 0.52%
Văn Giang Hưng Yên 77 0.49%
Bảo Lộc Lam Dong 75 0.47%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 74 0.47%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 74 0.47%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 73 0.46%
Chợ Lách District Ben Tre 73 0.46%
Sa Đéc Province Dong Thap 72 0.46%
Ngô Quyền Hai Phong 67 0.42%
Trảng Bom District Dong Nai 67 0.42%
Tp Nam Định Nam Dinh 66 0.42%
Nam Dinh 63 0.40%
Thanh Trì Hanoi 61 0.39%
Di An Binh Duong 60 0.38%
Đông Anh Hanoi 60 0.38%
Tan Uyen District Binh Duong 60 0.38%
District 11 Ho Chi Minh City 60 0.38%
Quận 2 Ho Chi Minh City 58 0.37%
Hải An Hai Phong 58 0.37%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 58 0.37%
Bắc Từ Liêm Hanoi 56 0.35%
Ninh Bình 54 0.34%
Liên Chiểu Đà Nẵng 53 0.34%
Thủy Nguyên Hai Phong 52 0.33%
Quảng Ninh 51 0.32%
Cẩm Lệ District Da Nang 51 0.32%
Mê Linh Hanoi 50 0.32%
Đức Trọng District Lam Dong 49 0.31%
Hoài Đưc Hanoi 48 0.30%
Xuân Lộc District Dong Nai 48 0.30%
Tấm Kỳ Quảng Nam 47 0.30%
Dak Lak 47 0.30%
Kon Tum 47 0.30%
Mỷ Tho Tien Giang 46 0.29%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 45 0.28%
Ha Tinh Ha Tinh 44 0.28%
Đồng Hới Quang Binh Province 44 0.28%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 44 0.28%
Hiệp Hòa Bac Giang 43 0.27%
Lâm Hà District Lam Dong 42 0.27%
Nam Từ Liêm Hanoi 41 0.26%
Long Thành District Dong Nai 41 0.26%
Thống Nhất District Dong Nai 40 0.25%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 39 0.25%
Châu Thành District Tien Giang 39 0.25%
District 8 Ho Chi Minh City 39 0.25%
Quảng Nam 38 0.24%
District 6 Ho Chi Minh City 38 0.24%
Sơn Trà Da Nang 37 0.23%
Lam Dong 37 0.23%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 37 0.23%
Hải Hậu District Nam Dinh 37 0.23%
Long Khanh Dong Nai 36 0.23%
Gia Lai 36 0.23%
Hai Duong 35 0.22%
Hòa Vang Da Nang 35 0.22%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 35 0.22%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 35 0.22%
Điện Bàn Quảng Nam 34 0.22%
Đông Hưng District Thai Binh 34 0.22%
Tân Phú District Dong Nai 33 0.21%
Đông Triều District Quảng Ninh 33 0.21%
Hừng Yên Hung Yen 32 0.20%
Binh Duong 32 0.20%
An Nhơn Bình Định 32 0.20%
Nghe An 32 0.20%
District 4 Ho Chi Minh City 31 0.20%
Chương Mỹ Hanoi 31 0.20%
Hồng Bàng Hải Phòng 31 0.20%
Di Linh District Lam Dong 31 0.20%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 30 0.19%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 30 0.19%
Lai Vung District Dong Thap 30 0.19%
Phú Vang District Thua Thien Hue 30 0.19%
Việt Yên District Bac Giang 29 0.18%
Uông Bí Quảng Ninh 29 0.18%
Sơn Tây Hanoi 29 0.18%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 28 0.18%
Kiến An Hai Phong 28 0.18%
Định Quán District Dong Nai 28 0.18%
Hòa Thành District Tây Ninh 28 0.18%
Phu Quoc Kien Giang 27 0.17%
Trà Vinh Tra Vinh 27 0.17%
Vụ Bản District Nam Dinh 27 0.17%
Chơn Thành District Binh Phuoc 27 0.17%
Nhơn Trạch District Dong Nai 27 0.17%
Cái Răng Cần Thơ 27 0.17%
Vũ Thư District Thai Binh 27 0.17%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 27 0.17%
Đức Hòa Long An 27 0.17%
Bảo Lâm District Lam Dong 26 0.16%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 26 0.16%
Ha Tinh 26 0.16%
Gia Lộc District Hai Duong 26 0.16%
Ba Ria Vung Tau 26 0.16%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 26 0.16%
Trảng Bàng Tây Ninh 26 0.16%
Phúc Thọ Hanoi 25 0.16%
Chợ Gạo District Tien Giang 25 0.16%
Duy Xuyên District Quảng Nam 25 0.16%
An Lão Hải Phòng 25 0.16%
Hàm Tân Bình Thuận 25 0.16%
Hoài Nhơn District Bình Định 25 0.16%
Thái Bình 25 0.16%
Kinh Môn Hai Duong 25 0.16%
Cai Lậy District Tien Giang 24 0.15%
Bình Định 24 0.15%
Tuyên Quang 24 0.15%
Cam Ranh Khánh Hòa 24 0.15%
Ninh Hòa Khánh Hòa 23 0.15%
Dak Nong 23 0.15%
Phú Giáo District Binh Duong 23 0.15%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 23 0.15%
Thanh Oai Hanoi 23 0.15%
Khánh Hòa 22 0.14%
Tiên Du District Bac Ninh Province 22 0.14%
Thái Thụy Thai Binh 22 0.14%
Hưng Hà District Thai Binh 22 0.14%
Bau Bang Binh Duong 21 0.13%
Cao Băng Cao Bang 21 0.13%
Nam Sách District Hai Duong 21 0.13%
Thua Thien Hue 21 0.13%
Gò Dầu District Tây Ninh 21 0.13%
Tân Yên District Bac Giang 21 0.13%
Thăng Bình District Quảng Nam 21 0.13%
Kiến Thụy Hai Phong 21 0.13%
Phu Tho Province 20 0.13%
Quỳnh Phụ Thai Binh 20 0.13%
Bình Giang District Hai Duong 20 0.13%
Tam Điệp Ninh Bình 20 0.13%
Bình Thuận 20 0.13%
Hung Yen 20 0.13%
Quảng Xương District Thanh Hoa 20 0.13%
Lấp Vò District Dong Thap 20 0.13%
Ý Yên District Nam Dinh 20 0.13%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 20 0.13%
An Giang 20 0.13%
Phú Xuyên Hanoi 20 0.13%
Krông Pắk District Dak Lak 20 0.13%
Thạch Thất Hanoi 19 0.12%
Bình Sơn District Quang Ngai 19 0.12%
Binh Phuoc 19 0.12%
Lục Ngạn District Bac Giang 19 0.12%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 19 0.12%
Ân Thi District Hung Yen 19 0.12%
Yên Hưng Quảng Ninh 19 0.12%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 19 0.12%
Bac Ninh Province 19 0.12%
Hương Thủy Thua Thien Hue 19 0.12%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 19 0.12%
Lục Nam District Bac Giang 19 0.12%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 18 0.11%
Phổ Yên Thái Nguyên 18 0.11%
Yên Khánh District Ninh Bình 18 0.11%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 18 0.11%
O Mon Cần Thơ 18 0.11%
Lý Nhân District Hà Nam 18 0.11%
Châu Thành District Ben Tre 18 0.11%
District 5 Ho Chi Minh City 18 0.11%
Nui Thanh District Quảng Nam 18 0.11%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 18 0.11%
My Hao Hung Yen 18 0.11%
Tuy Phước District Bình Định 18 0.11%
Tiền Hải District Thai Binh 18 0.11%
Phù Cát District Bình Định 18 0.11%
Cư Mgar District Dak Lak 18 0.11%
Đức Linh District Bình Thuận 18 0.11%
Kiến Xương District Thai Binh 18 0.11%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 17 0.11%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 17 0.11%
Gia Bình District Bac Ninh Province 17 0.11%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 17 0.11%
Giao Thủy District Nam Dinh 17 0.11%
Kỳ Anh District Ha Tinh 17 0.11%
Quỳnh Lưu District Nghe An 17 0.11%
Đại Lộc Quảng Nam 17 0.11%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 16 0.10%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 16 0.10%
Vĩnh Long Vinh Long 16 0.10%
Diên Khánh District Khánh Hòa 16 0.10%
Bình Thủy Cần Thơ 16 0.10%
Lạng Giang District Bac Giang 16 0.10%
Phong Điền Cần Thơ 16 0.10%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 16 0.10%
Bù Đăng District Binh Phuoc 16 0.10%
Đồ Sơn Hai Phong 16 0.10%
Cẩm Giàng District Hai Duong 16 0.10%
Bình Đại District Ben Tre 16 0.10%
Ea Kar District Dak Lak 16 0.10%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 16 0.10%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 16 0.10%
Thuận Thành Bac Ninh Province 15 0.09%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 15 0.09%
Lâm Thao District Phu Tho Province 15 0.09%
Mỹ Đức Hanoi 15 0.09%
Gia Nghĩa Dak Nong 15 0.09%
Thạch Hà District Ha Tinh 15 0.09%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 15 0.09%
Quốc Oai Hanoi 15 0.09%
Diễn Châu District Nghe An 15 0.09%
Krông Ana District Dak Lak 15 0.09%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 15 0.09%
Quảng Trị 15 0.09%
Dương Kinh Hai Phong 15 0.09%
Can Lộc District Ha Tinh 15 0.09%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 15 0.09%
Yên Mỹ District Hung Yen 15 0.09%
Quế Võ District Bac Ninh Province 15 0.09%
Duy Tiên Hà Nam 14 0.09%
Tx Thái Hòa Nghe An 14 0.09%
Phú Bình Thai Nguyen 14 0.09%
Cân Giuôc Long An 14 0.09%
Bac Giang 14 0.09%
Chí Linh District Hai Duong 14 0.09%
Cam Lâm District Khánh Hòa 14 0.09%
Xuân Trường District Nam Dinh 14 0.09%
Quảng Ngãi 14 0.09%
Nghi Lộc District Nghe An 14 0.09%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 14 0.09%
Bố Trạch District Quang Binh Province 14 0.09%
Yên Thành District Nghe An 14 0.09%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 14 0.09%
Chợ Mới District An Giang 14 0.09%
Son Tinh District Quang Ngai 14 0.09%
Sơn Dương District Tuyên Quang 13 0.08%
Phước Long Bình Phước 13 0.08%
Hớn Quản District Binh Phuoc 13 0.08%
Ea Hleo District Dak Lak 13 0.08%
Đông Hòa District Phú Yên 13 0.08%
Tiên Lãng Hai Phong 13 0.08%
Cái Bè District Tien Giang 13 0.08%
Nông Cống District Thanh Hoa 13 0.08%
Tứ Kỳ Hai Duong 13 0.08%
Cần Đước District Long An 13 0.08%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 13 0.08%
Tien Giang 13 0.08%
Long An 13 0.08%
Cư Kuin District Dak Lak 13 0.08%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 13 0.08%
Châu Thành District Tây Ninh 13 0.08%
Nho Quan District Ninh Bình 13 0.08%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 13 0.08%
Mộ Đức District Quang Ngai 13 0.08%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 13 0.08%
Châu Đốc An Giang 12 0.08%
Vĩnh Phúc 12 0.08%
Bình Long Bình Phước 12 0.08%
Kim Động Hung Yen 12 0.08%
Móng Cái Quảng Ninh 12 0.08%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 12 0.08%
Đức Phổ District Quang Ngai 12 0.08%
Kim Bảng Hà Nam 12 0.08%
Tân Châu District Tây Ninh 12 0.08%
Châu Phú District An Giang 12 0.08%
Hưng Nguyên District Nghe An 12 0.08%
Nga Sơn District Thanh Hoa 12 0.08%
Thanh Hoa 12 0.08%
Yên Phong Bac Ninh Province 12 0.08%
Kim Sơn District Ninh Bình 12 0.08%
Châu Thành District Kien Giang 12 0.08%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 12 0.08%
Thanh Thủy Phu Tho Province 12 0.08%
Thoại Sơn An Giang 12 0.08%
Krông Năng District Dak Lak 11 0.07%
Tây Hòa District Phú Yên 11 0.07%
Thanh Miện District Hai Duong 11 0.07%
Thạch Thành District Thanh Hoa 11 0.07%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 11 0.07%
Ninh Phước District Ninh Thuận 11 0.07%
An Phú District An Giang 11 0.07%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 11 0.07%
Hòn Đất District Kien Giang 11 0.07%
Hương Trà District Thua Thien Hue 11 0.07%
Đại Từ District Thai Nguyen 11 0.07%
Lộc Ninh Bình Phước 11 0.07%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 11 0.07%
Dầu Tiếng District Binh Duong 11 0.07%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 11 0.07%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 11 0.07%
Mộc Châu District Son La 11 0.07%
Tiên Lữ District Hung Yen 11 0.07%
Hương Sơn Ha Tinh 11 0.07%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 11 0.07%
Thanh Liêm District Hà Nam 11 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 11 0.07%
Hàm Tân District Bình Thuận 11 0.07%
Hà Nam 11 0.07%
Yên Sơn District Tuyên Quang 11 0.07%
Thành Phố Bình Định 10 0.06%
Đăk Mil District Dak Nong 10 0.06%
Bắc Bình District Bình Thuận 10 0.06%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 10 0.06%
Tam Bình District Vinh Long 10 0.06%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 10 0.06%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 10 0.06%
Yên Thế District Bac Giang 10 0.06%
Ninh Thuận 10 0.06%
Thanh Hà Hai Duong 10 0.06%
Tánh Linh District Bình Thuận 10 0.06%
Văn Yên District Yên Bái 10 0.06%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 10 0.06%
Yên Dũng District Bac Giang 10 0.06%
Đăk Song District Dak Nong 10 0.06%
Sông Công Thai Nguyen 10 0.06%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 10 0.06%
Nam Đàn District Nghe An 10 0.06%
Phong Điền District Thua Thien Hue 10 0.06%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 9 0.06%
Thới Lai Cần Thơ 9 0.06%
Tháp Mười District Dong Thap 9 0.06%
Ben Tre 9 0.06%
Ứng Hòa Hanoi 9 0.06%
Tân Hịêp Kien Giang 9 0.06%
Phù Cừ District Hung Yen 9 0.06%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 9 0.06%
Tân Uyên District Lai Chau 9 0.06%
Ninh Giang District Hai Duong 9 0.06%
Quang Binh Province 9 0.06%
Gò Công Đông District Tien Giang 9 0.06%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 9 0.06%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 9 0.06%
Giồng Trôm District Ben Tre 9 0.06%
Yên Định District Thanh Hoa 9 0.06%
Đơn Dương District Lam Dong 9 0.06%
Phú Lương District Thai Nguyen 9 0.06%
Kien Giang 9 0.06%
Ba Tri District Ben Tre 9 0.06%
Yên Bình District Yên Bái 8 0.05%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 8 0.05%
Hoa Lư District Ninh Bình 8 0.05%
Chư Prông District Gia Lai 8 0.05%
Ho Chi Minh City 8 0.05%
Chư Sê District Gia Lai 8 0.05%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 8 0.05%
Hải Lăng District Quảng Trị 8 0.05%
Yên Bái 8 0.05%
Bình Lục District Hà Nam 8 0.05%
Gò Công Tien Giang 8 0.05%
Krông Nô District Dak Nong 8 0.05%
Hiệp Đức District Quảng Nam 8 0.05%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 8 0.05%
Tây Sơn District Bình Định 8 0.05%
Tiểu Cần District Tra Vinh 8 0.05%
Thai Nguyen 8 0.05%
Phú Yên 8 0.05%
Kim Thành Hai Duong 8 0.05%
District 2 Ho Chi Minh City 8 0.05%
Anh Sơn District Nghe An 8 0.05%
Lương Tài District Bac Ninh Province 8 0.05%
Giá Rai District Bac Lieu 7 0.04%
Văn Lâm Hưng Yên 7 0.04%
Đức Thọ District Ha Tinh 7 0.04%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 7 0.04%
Đông Sơn District Thanh Hoa 7 0.04%
Tân Biên District Tây Ninh 7 0.04%
Phù Mỹ District Bình Định 7 0.04%
Long Hồ District Vinh Long 7 0.04%
Kế Sách District Soc Trang 7 0.04%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 7 0.04%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 7 0.04%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 7 0.04%
Thủ Thừa District Long An 7 0.04%
Hồng Ngự District Dong Thap 7 0.04%
Tân Phước District Tien Giang 7 0.04%
Tân Châu An Giang 7 0.04%
Hồng Ngự Dong Thap 7 0.04%
Hanoi 7 0.04%
Gò Công Tây District Tien Giang 7 0.04%
Ninh Hải District Ninh Thuận 7 0.04%
Yên Thủy District Hoa Binh 7 0.04%
Cư Jút District Dak Nong 7 0.04%
An Khê District Gia Lai 7 0.04%
Long Phu District Soc Trang 6 0.04%
Tịnh Biên An Giang 6 0.04%
Hoài Ân District Bình Định 6 0.04%
Tân Thạnh District Long An 6 0.04%
Trà Cú District Tra Vinh 6 0.04%
Hoa Binh 6 0.04%
Krông Búk Dak Lak 6 0.04%
Vân Đồn District Quảng Ninh 6 0.04%
Tiên Yên District Quảng Ninh 6 0.04%
Duyên Hải District Tra Vinh 6 0.04%
Thanh Chương District Nghe An 6 0.04%
Sa Pa Lao Cai 6 0.04%
Hương Khê District Ha Tinh 6 0.04%
Càng Long District Tra Vinh 6 0.04%
Vũng Liêm District Vinh Long 6 0.04%
Hải Hà District Quảng Ninh 6 0.04%
Quỳ Hợp District Nghe An 6 0.04%
Đăk Rlấp District Dak Nong 6 0.04%
Yên Mô District Ninh Bình 6 0.04%
Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang 6 0.04%
Long Mỹ District Hau Giang 6 0.04%
Mang Yang District Gia Lai 6 0.04%
Ia Grai District Gia Lai 6 0.04%
Phú Tân District An Giang 6 0.04%
Triệu Phong District Quảng Trị 6 0.04%
Mai Sơn District Son La 6 0.04%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 6 0.04%
Lạc Dương District Lam Dong 6 0.04%
Gio Linh District Quảng Trị 6 0.04%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 6 0.04%
Định Hóa District Thai Nguyen 6 0.04%

Top Cities by Florists Volume (728 cities)

City Florists Market Share
Dong Nai 243 1.54%
Binh Duong 228 1.44%
Ho Chi Minh City 218 1.38%
Hanoi 204 1.29%
Hanoi 187 1.18%
Ho Chi Minh City 185 1.17%
Ho Chi Minh City 183 1.16%
Ho Chi Minh City 180 1.14%
Ho Chi Minh City 172 1.09%
Lam Dong 163 1.03%
Đắk Lắk 155 0.98%
Đà Nẵng 141 0.89%
Ho Chi Minh City 139 0.88%
Hanoi 138 0.87%
Nghe An 135 0.85%
Khánh Hòa 134 0.85%
Ho Chi Minh City 132 0.84%
Hanoi 130 0.82%
Ho Chi Minh City 125 0.79%
Hanoi 125 0.79%
Hanoi 122 0.77%
Thừa Thiênhuế 117 0.74%
Ho Chi Minh City 117 0.74%
Ho Chi Minh City 117 0.74%
Hanoi 115 0.73%
Binh Duong 114 0.72%
Hanoi 112 0.71%
Hanoi 112 0.71%
Cần Thơ 111 0.70%
Hải Phòng 110 0.70%
Ho Chi Minh City 110 0.70%
Quảng Ninh 110 0.70%
Hanoi 109 0.69%
Ho Chi Minh City 107 0.68%
Ho Chi Minh City 99 0.63%
Gia Lai 97 0.61%
Hanoi 95 0.60%
Ho Chi Minh City 95 0.60%
Ho Chi Minh City 93 0.59%
Dong Nai 92 0.58%
Đà Nẵng 89 0.56%
Hai Duong 87 0.55%
Hanoi 86 0.54%
Bà Rịavũng Tàu 85 0.54%
Tây Ninh 83 0.53%
Bac Ninh Province 82 0.52%
Nam Định 82 0.52%
Hung Yen 77 0.49%
Long An 76 0.48%
Lam Dong 75 0.47%

How You Can Use Florists Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 15,792 Florists in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the florist industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 691 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Florists.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Florists in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new florist openings or rollouts using density maps and insights from our 15,792 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 15,792 Florists for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Florists across 728 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Florists in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 15,792 Florists database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Florists across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Florists in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Florists in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Florists by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add florist POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 15,792 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Florists Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 15,792 verified Florists in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 691 states/regions and 728 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Florists Data in Other Markets

Discover Florists data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.