How Many Farms are in Vietnam?

There are 13,478 Farms in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Farms— 220 locations in Hanoi and 187 in Ho Chi Minh City . Hanoi alone represents approximately 1.63% of all Farms in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 13,478 total Farms available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Monkey Bridge - Cuong Rung Farm Quang Binh Province Bố Trạch District, Quang Binh Province 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 320
Bình baby Farm Bến Tre Châu Thành District, Ben Tre 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Trại Dế Lê Anh Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3.8⭐ 5
Vựa trái cây Hoàng Chính Vĩnh Long Long Hồ District, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Heo Con-Heo Giống-PHONG BÌNH Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Thiện Trần Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Hoa Kiểng Lý Khanh Dong Thap Sa Đéc Province, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 3
Nhàn Lê Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 3
Thiên Phúc Orchids Cần Thơ Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 17
I'm Farm Orchids Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Farms in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 13,478 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 13,478 Farms

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Farms across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Farms in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 750 states in Vietnam

Complete Data Fields for Farms in Vietnam:

Each of the 13,478 Farms records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Farms in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Farms to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Củ Chi, Ho Chi Minh City leads with 187 Farms, representing 1.39% of the total market.

Leading States/Regions (750 total)

State/Region Farms Market Share
Củ Chi Ho Chi Minh City 187 1.39%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 156 1.16%
Lâm Hà District Lam Dong 114 0.85%
Xuân Lộc District Dong Nai 110 0.82%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 107 0.79%
Trảng Bom District Dong Nai 95 0.70%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 88 0.65%
Đức Trọng District Lam Dong 80 0.59%
Long Khanh Dong Nai 74 0.55%
Lục Nam District Bac Giang 73 0.54%
Định Quán District Dong Nai 69 0.51%
Quốc Oai Hanoi 68 0.50%
Tân Phú District Dong Nai 66 0.49%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 63 0.47%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 63 0.47%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 62 0.46%
Di Linh District Lam Dong 62 0.46%
Phổ Yên Thái Nguyên 60 0.45%
District 12 Ho Chi Minh City 59 0.44%
Hòa Vang Da Nang 58 0.43%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 58 0.43%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 58 0.43%
Dầu Tiếng District Binh Duong 58 0.43%
Đức Hòa Long An 58 0.43%
Bảo Lộc Lam Dong 57 0.42%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 57 0.42%
Chợ Gạo District Tien Giang 56 0.42%
Lục Ngạn District Bac Giang 56 0.42%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 56 0.42%
Ninh Hòa Khánh Hòa 55 0.41%
Chương Mỹ Hanoi 55 0.41%
Cư Mgar District Dak Lak 55 0.41%
Châu Thành District Tien Giang 54 0.40%
Đơn Dương District Lam Dong 54 0.40%
Tan Uyen District Binh Duong 53 0.39%
Ea Kar District Dak Lak 53 0.39%
Ninh Phước District Ninh Thuận 52 0.39%
Krông Pắk District Dak Lak 52 0.39%
Đại Từ District Thai Nguyen 51 0.38%
Long Thành District Dong Nai 50 0.37%
Thăng Bình District Quảng Nam 50 0.37%
Thống Nhất District Dong Nai 49 0.36%
Bảo Lâm District Lam Dong 48 0.36%
Quỳnh Lưu District Nghe An 48 0.36%
Tân Yên District Bac Giang 47 0.35%
Hải Hậu District Nam Dinh 47 0.35%
Quỳnh Phụ Thai Binh 46 0.34%
Phú Bình Thai Nguyen 46 0.34%
Quảng Xương District Thanh Hoa 46 0.34%
Đức Linh District Bình Thuận 46 0.34%
Thu Duc Ho Chi Minh City 45 0.33%
Diên Khánh District Khánh Hòa 45 0.33%
Đông Anh Hanoi 45 0.33%
Vũ Thư District Thai Binh 45 0.33%
Yên Thành District Nghe An 44 0.33%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 43 0.32%
Gia Lâm Hanoi 43 0.32%
Đăk Rlấp District Dak Nong 43 0.32%
Mộc Châu District Son La 43 0.32%
Trảng Bàng Tây Ninh 43 0.32%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 42 0.31%
Điện Bàn Quảng Nam 41 0.30%
Nho Quan District Ninh Bình 41 0.30%
Cai Lậy District Tien Giang 40 0.30%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 40 0.30%
Mai Sơn District Son La 40 0.30%
Yên Định District Thanh Hoa 40 0.30%
Sơn Dương District Tuyên Quang 39 0.29%
Chợ Mới District An Giang 39 0.29%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 39 0.29%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 39 0.29%
Phú Lương District Thai Nguyen 39 0.29%
Chí Linh District Hai Duong 38 0.28%
Lộc Ninh Bình Phước 38 0.28%
Lạc Dương District Lam Dong 38 0.28%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 38 0.28%
Hớn Quản District Binh Phuoc 37 0.27%
Son Tinh District Quang Ngai 37 0.27%
Bình Long Bình Phước 36 0.27%
Đăk Song District Dak Nong 36 0.27%
Phú Xuyên Hanoi 36 0.27%
Hiệp Hòa Bac Giang 35 0.26%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 35 0.26%
Hoài Nhơn District Bình Định 35 0.26%
Gò Công Tây District Tien Giang 35 0.26%
Hương Sơn Ha Tinh 35 0.26%
Cân Giuôc Long An 34 0.25%
Cao Lãnh Dong Thap 34 0.25%
Bù Đăng District Binh Phuoc 34 0.25%
Phú Giáo District Binh Duong 34 0.25%
Hưng Hà District Thai Binh 34 0.25%
Cái Bè District Tien Giang 33 0.24%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 33 0.24%
Cần Đước District Long An 33 0.24%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 33 0.24%
Tuy Phước District Bình Định 33 0.24%
Đại Lộc Quảng Nam 33 0.24%
Duy Xuyên District Quảng Nam 32 0.24%
Gia Nghĩa Dak Nong 32 0.24%
Thạnh Phú District Ben Tre 32 0.24%
Giao Thủy District Nam Dinh 32 0.24%
Châu Thành District Ben Tre 32 0.24%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 32 0.24%
Nghĩa Đàn District Nghe An 32 0.24%
Bắc Bình District Bình Thuận 31 0.23%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 31 0.23%
Thuận An Bình Dương 31 0.23%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 30 0.22%
Cư Kuin District Dak Lak 30 0.22%
Hàm Tân District Bình Thuận 30 0.22%
Bình Tan Ho Chi Minh City 29 0.22%
Ea Hleo District Dak Lak 29 0.22%
Buôn Đôn District Dak Lak 29 0.22%
Thủy Nguyên Hai Phong 29 0.22%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 29 0.22%
Lạng Giang District Bac Giang 29 0.22%
Nui Thanh District Quảng Nam 29 0.22%
Châu Thành District Dong Thap 29 0.22%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 29 0.22%
Đắk Đoa District Gia Lai 29 0.22%
Lương Sơn Hoa Binh 29 0.22%
Thái Thụy Thai Binh 29 0.22%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 29 0.22%
Ba Tri District Ben Tre 29 0.22%
Hàm Yên District Tuyên Quang 28 0.21%
Bau Bang Binh Duong 28 0.21%
Mỹ Đức Hanoi 28 0.21%
Chơn Thành District Binh Phuoc 28 0.21%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 28 0.21%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 28 0.21%
Đông Hưng District Thai Binh 28 0.21%
Tiền Hải District Thai Binh 28 0.21%
Phù Cát District Bình Định 28 0.21%
Bảo Thắng District Lao Cai 28 0.21%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 27 0.20%
Tháp Mười District Dong Thap 27 0.20%
Diễn Châu District Nghe An 27 0.20%
Yên Thế District Bac Giang 27 0.20%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 27 0.20%
Tân Châu District Tây Ninh 27 0.20%
Việt Yên District Bac Giang 27 0.20%
Thanh Hà Hai Duong 27 0.20%
Lai Vung District Dong Thap 27 0.20%
Châu Thành District Tây Ninh 27 0.20%
Phu Quoc Kien Giang 26 0.19%
Tiên Lãng Hai Phong 26 0.19%
Hương Khê District Ha Tinh 26 0.19%
Vũng Liêm District Vinh Long 26 0.19%
Nhơn Trạch District Dong Nai 26 0.19%
Yên Dũng District Bac Giang 26 0.19%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 26 0.19%
Yên Sơn District Tuyên Quang 26 0.19%
Yên Mô District Ninh Bình 25 0.19%
Thới Bình Ca Mau 25 0.19%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 25 0.19%
Tân Lạc District Hoa Binh 25 0.19%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 24 0.18%
Tây Hòa District Phú Yên 24 0.18%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 24 0.18%
Càng Long District Tra Vinh 24 0.18%
Chư Sê District Gia Lai 24 0.18%
Kim Bôi District Hoa Binh 24 0.18%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 24 0.18%
Chợ Lách District Ben Tre 24 0.18%
Bố Trạch District Quang Binh Province 24 0.18%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 24 0.18%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 23 0.17%
Lâm Thao District Phu Tho Province 23 0.17%
Bac Lieu 23 0.17%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 23 0.17%
Gia Lộc District Hai Duong 23 0.17%
Nghi Lộc District Nghe An 23 0.17%
Bình Lục District Hà Nam 23 0.17%
Can Lộc District Ha Tinh 23 0.17%
Phú Ninh District Quảng Nam 23 0.17%
Tuy Phong District Bình Thuận 23 0.17%
Giồng Trôm District Ben Tre 23 0.17%
Lương Tài District Bac Ninh Province 23 0.17%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 23 0.17%
Ninh Hải District Ninh Thuận 23 0.17%
Kiến Xương District Thai Binh 23 0.17%
Thạch Hà District Ha Tinh 22 0.16%
Văn Giang Hưng Yên 22 0.16%
Cam Lâm District Khánh Hòa 22 0.16%
Hoài Đưc Hanoi 22 0.16%
Tứ Kỳ Hai Duong 22 0.16%
An Lão Hải Phòng 22 0.16%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 22 0.16%
Kế Sách District Soc Trang 22 0.16%
Gò Dầu District Tây Ninh 22 0.16%
Gò Công Đông District Tien Giang 22 0.16%
Tánh Linh District Bình Thuận 22 0.16%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 22 0.16%
Kinh Môn Hai Duong 22 0.16%
Cư Jút District Dak Nong 22 0.16%
Di An Binh Duong 21 0.16%
Yên Khánh District Ninh Bình 21 0.16%
Lý Nhân District Hà Nam 21 0.16%
Phù Mỹ District Bình Định 21 0.16%
Đạ Tẻh District Lam Dong 21 0.16%
Nga Sơn District Thanh Hoa 21 0.16%
Ý Yên District Nam Dinh 21 0.16%
Thanh Thủy Phu Tho Province 21 0.16%
Đông Triều District Quảng Ninh 21 0.16%
Văn Chấn District Yên Bái 21 0.16%
Quận 2 Ho Chi Minh City 20 0.15%
Đăk Mil District Dak Nong 20 0.15%
Bình Giang District Hai Duong 20 0.15%
Bình Sơn District Quang Ngai 20 0.15%
Thanh Chương District Nghe An 20 0.15%
Sa Pa Lao Cai 20 0.15%
Cờ Đỏ Cần Thơ 20 0.15%
Thanh Ba District Phu Tho Province 20 0.15%
Nông Cống District Thanh Hoa 20 0.15%
Đức Phổ District Quang Ngai 20 0.15%
Krông Ana District Dak Lak 20 0.15%
Kỳ Anh District Ha Tinh 20 0.15%
Phước Long Bac Lieu 20 0.15%
Chư Păh District Gia Lai 20 0.15%
Đạ Huoai District Lam Dong 20 0.15%
Tam Nông District Phu Tho Province 20 0.15%
Thanh Trì Hanoi 20 0.15%
An Nhơn Bình Định 20 0.15%
Sông Công Thai Nguyen 20 0.15%
Châu Thành District Long An 20 0.15%
Nam Đàn District Nghe An 20 0.15%
Kon Tum 20 0.15%
Thạch Thất Hanoi 19 0.14%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 19 0.14%
Đông Hòa District Phú Yên 19 0.14%
Quế Sơn District Quảng Nam 19 0.14%
Tiên Yên District Quảng Ninh 19 0.14%
Đông Sơn District Thanh Hoa 19 0.14%
Kim Động Hung Yen 19 0.14%
Tân Kỳ District Nghe An 19 0.14%
Nam Sách District Hai Duong 19 0.14%
Châu Phú District An Giang 19 0.14%
Lạc Sơn District Hoa Binh 19 0.14%
Đăk Glong District Dak Nong 19 0.14%
Thủ Thừa District Long An 19 0.14%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 19 0.14%
Bù Đốp District Binh Phuoc 19 0.14%
Tân Phước District Tien Giang 19 0.14%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 19 0.14%
Mê Linh Hanoi 19 0.14%
Phúc Thọ Hanoi 18 0.13%
Long Bien Hanoi 18 0.13%
Ứng Hòa Hanoi 18 0.13%
Đô Lương District Nghe An 18 0.13%
Krông Nô District Dak Nong 18 0.13%
Vũ Quang Ha Tinh 18 0.13%
Tây Ninh 18 0.13%
Lấp Vò District Dong Thap 18 0.13%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 18 0.13%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 18 0.13%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 18 0.13%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 18 0.13%
Phong Điền District Thua Thien Hue 18 0.13%
Yên Bình District Yên Bái 17 0.13%
Thuận Thành Bac Ninh Province 17 0.13%
Krông Năng District Dak Lak 17 0.13%
Dong Hai Bac Lieu 17 0.13%
Trà Vinh Tra Vinh 17 0.13%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 17 0.13%
Duyên Hải District Tra Vinh 17 0.13%
Như Thanh District Thanh Hoa 17 0.13%
Tân Trụ District Long An 17 0.13%
Tân Biên District Tây Ninh 17 0.13%
Thạch Thành District Thanh Hoa 17 0.13%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 17 0.13%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 17 0.13%
Cam Ranh Khánh Hòa 17 0.13%
Tiên Phước District Quảng Nam 17 0.13%
Bình Đại District Ben Tre 17 0.13%
Sơn Tây Hanoi 17 0.13%
Tiên Lữ District Hung Yen 17 0.13%
Mộ Đức District Quang Ngai 17 0.13%
Kiến Thụy Hai Phong 17 0.13%
Trấn Yên District Yên Bái 17 0.13%
Cam Thủy Thanh Hoa 16 0.12%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 16 0.12%
Vụ Bản District Nam Dinh 16 0.12%
Tam Bình District Vinh Long 16 0.12%
Trà Ôn District Vinh Long 16 0.12%
Ân Thi District Hung Yen 16 0.12%
Hà Trung District Thanh Hoa 16 0.12%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 16 0.12%
Dương Kinh Hai Phong 16 0.12%
Kim Sơn District Ninh Bình 16 0.12%
Châu Thành District Kien Giang 16 0.12%
Long Mỹ District Hau Giang 16 0.12%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 16 0.12%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 16 0.12%
Thanh Oai Hanoi 16 0.12%
Mang Thít District Vinh Long 16 0.12%
Yên Lập District Phu Tho Province 16 0.12%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 16 0.12%
Yên Mỹ District Hung Yen 16 0.12%
Quế Võ District Bac Ninh Province 16 0.12%
Thạnh Hóa District Long An 15 0.11%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 15 0.11%
Tân Bình Ho Chi Minh City 15 0.11%
O Mon Cần Thơ 15 0.11%
Bảo Yên District Lao Cai 15 0.11%
Tân Hịêp Kien Giang 15 0.11%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 15 0.11%
Cái Răng Cần Thơ 15 0.11%
Mđrăk District Dak Lak 15 0.11%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 15 0.11%
Giồng Riềng Kien Giang 15 0.11%
Nam Trực District Nam Dinh 15 0.11%
Cẩm Giàng District Hai Duong 15 0.11%
Triệu Phong District Quảng Trị 15 0.11%
Lục Yên District Yên Bái 15 0.11%
Tấm Kỳ Quảng Nam 14 0.10%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 14 0.10%
Gia Viễn District Ninh Bình 14 0.10%
Gia Bình District Bac Ninh Province 14 0.10%
Tam Nông District Dong Thap 14 0.10%
Khánh Vĩnh District Khánh Hòa 14 0.10%
Thanh Miện District Hai Duong 14 0.10%
Kim Bảng Hà Nam 14 0.10%
Hàm Tân Bình Thuận 14 0.10%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 14 0.10%
Ninh Giang District Hai Duong 14 0.10%
Hương Trà District Thua Thien Hue 14 0.10%
Đầm Dơi District Ca Mau 14 0.10%
Văn Bàn District Lao Cai 14 0.10%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 14 0.10%
Bắc Quang District Ha Giang 14 0.10%
Vĩnh Châu Soc Trang 14 0.10%
Thanh Bình District Dong Thap 14 0.10%
Văn Yên District Yên Bái 14 0.10%
Lam Dong 14 0.10%
Vinh Linh District Quảng Trị 14 0.10%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 13 0.10%
Phước Long Bình Phước 13 0.10%
Trà Cú District Tra Vinh 13 0.10%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 13 0.10%
Lộc Hà District Ha Tinh 13 0.10%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 13 0.10%
U Minh District Ca Mau 13 0.10%
Tx Thái Hòa Nghe An 13 0.10%
Kon Plông District Kon Tum 13 0.10%
Chư Prông District Gia Lai 13 0.10%
Cao Phong District Hoa Binh 13 0.10%
Như Xuân District Thanh Hoa 13 0.10%
Hải Lăng District Quảng Trị 13 0.10%
An Minh District Kien Giang 13 0.10%
Trần Văn Thời District Ca Mau 13 0.10%
Phù Cừ District Hung Yen 13 0.10%
An Phú District An Giang 13 0.10%
Võ Nhai District Thai Nguyen 13 0.10%
Hiệp Đức District Quảng Nam 13 0.10%
Tây Hồ Hanoi 13 0.10%
Thanh Liêm District Hà Nam 13 0.10%
Tân Sơn District Phu Tho Province 13 0.10%
Thoại Sơn An Giang 13 0.10%
Giá Rai District Bac Lieu 12 0.09%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 12 0.09%
Hoàng Mai Hanoi 12 0.09%
Tam Điệp Ninh Bình 12 0.09%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 12 0.09%
Sơn Hòa District Phú Yên 12 0.09%
Long Hồ District Vinh Long 12 0.09%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 12 0.09%
Sơn Trà Da Nang 12 0.09%
Yên Phong Bac Ninh Province 12 0.09%
Bến Cầu District Tây Ninh 12 0.09%
Ia Grai District Gia Lai 12 0.09%
Ninh Kiều Cần Thơ 12 0.09%
Phụng Hiệp District Hau Giang 12 0.09%
Hòa Thành District Tây Ninh 12 0.09%
Phú Hòa District Phú Yên 12 0.09%
Hoa Lư District Ninh Bình 11 0.08%
Thường Xuân District Thanh Hoa 11 0.08%
Cầu Ngang District Tra Vinh 11 0.08%
Hà Đông Hanoi 11 0.08%
Na Hang District Tuyên Quang 11 0.08%
Xuân Trường District Nam Dinh 11 0.08%
District 7 Ho Chi Minh City 11 0.08%
Phong Điền Cần Thơ 11 0.08%
Đắk Hà District Kon Tum 11 0.08%
Yên Hưng Quảng Ninh 11 0.08%
Quỳ Hợp District Nghe An 11 0.08%
Tây Sơn District Bình Định 11 0.08%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 11 0.08%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 11 0.08%
Tuy An District Phú Yên 11 0.08%
Cái Nước District Ca Mau 11 0.08%
Phú Tân District An Giang 11 0.08%
Ea Súp District Dak Lak 11 0.08%
Phú Vang District Thua Thien Hue 11 0.08%
Yên Thủy District Hoa Binh 11 0.08%
An Khê District Gia Lai 11 0.08%
Long Phu District Soc Trang 10 0.07%
Châu Thành District An Giang 10 0.07%
Thới Lai Cần Thơ 10 0.07%
Tân Thành Hau Giang 10 0.07%
Châu Thành A Hau Giang 10 0.07%
Duy Tiên Hà Nam 10 0.07%
Ngọc Hồi District Kon Tum 10 0.07%
Đức Thọ District Ha Tinh 10 0.07%
Mỷ Tho Tien Giang 10 0.07%
Vân Đồn District Quảng Ninh 10 0.07%
Đắk Pơ District Gia Lai 10 0.07%
Tp Nam Định Nam Dinh 10 0.07%
Đồng Hới Quang Binh Province 10 0.07%
Bình Thủy Cần Thơ 10 0.07%
Tân Hưng District Long An 10 0.07%
Ninh Bình 10 0.07%
Đức Huệ District Long An 10 0.07%
Tiên Du District Bac Ninh Province 10 0.07%
Chí Linh Hai Duong 10 0.07%
Son Dong District Bac Giang 10 0.07%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 10 0.07%
Bắc Từ Liêm Hanoi 10 0.07%
Đầm Hà District Quảng Ninh 10 0.07%
Hương Thủy Thua Thien Hue 10 0.07%
Ba Đình Hanoi 10 0.07%
Anh Sơn District Nghe An 10 0.07%
Lộc Bình District Lạng Sơn 10 0.07%
Đam Rông District Lam Dong 10 0.07%
Định Hóa District Thai Nguyen 10 0.07%
Sa Đéc Province Dong Thap 10 0.07%
Hoài Ân District Bình Định 9 0.07%
Hoà Bình Bac Lieu 9 0.07%
Cầu Kè District Tra Vinh 9 0.07%
Tuyên Quang 9 0.07%
Năm Căn District Ca Mau 9 0.07%
Cù Lao Dung District Soc Trang 9 0.07%
Liên Chiểu Đà Nẵng 9 0.07%
Mai Chau District Hoa Binh 9 0.07%
Hưng Nguyên District Nghe An 9 0.07%
Sông Cầu Phú Yên 9 0.07%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 9 0.07%
Mộc Hóa District Long An 9 0.07%
U Minh Thượng District Kien Giang 9 0.07%
Gò Công Tien Giang 9 0.07%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 9 0.07%
An Biên District Kien Giang 9 0.07%
Thanh Xuân Hanoi 9 0.07%
Cam Lộ District Quảng Trị 9 0.07%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 9 0.07%
Đồng Xuân District Phú Yên 9 0.07%
Tân Phú Ho Chi Minh City 8 0.06%
Châu Thành Hậu Giang 8 0.06%
Bắc Hà District Lao Cai 8 0.06%
Tân Thạnh District Long An 8 0.06%
Krông Búk Dak Lak 8 0.06%
Cau Giay Hanoi 8 0.06%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 8 0.06%
Hải An Hai Phong 8 0.06%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 8 0.06%
Hoàn Kiếm Hanoi 8 0.06%
Cẩm Lệ District Da Nang 8 0.06%
Hải Châu District Da Nang 8 0.06%
Cà Mau 8 0.06%
Chư Pưh District Gia Lai 8 0.06%
Kiến An Hai Phong 8 0.06%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 8 0.06%
Hòn Đất District Kien Giang 8 0.06%
Tiểu Cần District Tra Vinh 8 0.06%
Hai Bà Trưng District Hanoi 8 0.06%
Kim Thành Hai Duong 8 0.06%
District 11 Ho Chi Minh City 8 0.06%
Bác Ái District Ninh Thuận 8 0.06%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 8 0.06%
Phú Thiện District Gia Lai 8 0.06%
Hừng Yên Hung Yen 7 0.05%
Dak Lak 7 0.05%
Mỹ Tú Soc Trang 7 0.05%
District 1 Ho Chi Minh City 7 0.05%
Vĩnh Long Vinh Long 7 0.05%
Ngã Năm Soc Trang 7 0.05%
Tân Phú Đông District Tien Giang 7 0.05%
Móng Cái Quảng Ninh 7 0.05%
Khánh Sơn District Khánh Hòa 7 0.05%
Hòa An District Cao Bang 7 0.05%
Bát Xát District Lao Cai 7 0.05%
My Hao Hung Yen 7 0.05%
Ngọc Hiển District Ca Mau 7 0.05%
Ayun Pa Gia Lai 7 0.05%
Bá Thước District Thanh Hoa 7 0.05%
Hồng Ngự District Dong Thap 7 0.05%
Tân Châu An Giang 7 0.05%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 7 0.05%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 7 0.05%
Trần Đề District Soc Trang 7 0.05%
Gio Linh District Quảng Trị 7 0.05%
Thuận Châu District Son La 7 0.05%
Cát Tiên District Lam Dong 7 0.05%
Dong Nai 7 0.05%
Tịnh Biên An Giang 6 0.04%
Kiên Lương District Kien Giang 6 0.04%
Mường Tè District Lai Chau 6 0.04%
Phú Tân District Ca Mau 6 0.04%
Tam Đường District Lai Chau 6 0.04%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 6 0.04%
Gò Quao District Kien Giang 6 0.04%
Ia Pa District Gia Lai 6 0.04%
Quảng Hòa District Cao Bang 6 0.04%
Văn Quan District Lạng Sơn 6 0.04%
Đống Đa Hanoi 6 0.04%
Phong Thổ District Lai Chau 6 0.04%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 6 0.04%
Krông Bông District Dak Lak 6 0.04%
Long An 6 0.04%
Soc Trang 6 0.04%
Hồng Ngự Dong Thap 6 0.04%
District 8 Ho Chi Minh City 6 0.04%
District 3 Ho Chi Minh City 6 0.04%

Top Cities by Farms Volume (794 cities)

City Farms Market Share
Hanoi 220 1.63%
Ho Chi Minh City 187 1.39%
Lam Dong 156 1.16%
Đắk Lắk 124 0.92%
Lam Dong 114 0.85%
Dong Nai 110 0.82%
Bà Rịavũng Tàu 107 0.79%
Dong Nai 95 0.70%
Dong Nai 94 0.70%
Dong Nai 88 0.65%
Binh Duong 83 0.62%
Lam Dong 80 0.59%
Dong Nai 74 0.55%
Bắc Giang 73 0.54%
Dong Nai 69 0.51%
Hanoi 68 0.50%
Dong Nai 66 0.49%
Bình Thuận 63 0.47%
Ho Chi Minh City 63 0.47%
Ho Chi Minh City 62 0.46%
Lam Dong 62 0.46%
Thai Nguyen 60 0.45%
Ho Chi Minh City 59 0.44%
Đà Nẵng 58 0.43%
Bà Rịavũng Tàu 58 0.43%
Thai Nguyen 58 0.43%
Binh Duong 58 0.43%
Long An 58 0.43%
Lam Dong 57 0.42%
Bà Rịavũng Tàu 57 0.42%
Tien Giang 56 0.42%
Bắc Giang 56 0.42%
Dong Nai 56 0.42%
Khánh Hòa 55 0.41%
Hanoi 55 0.41%
Đắk Lắk 55 0.41%
Tien Giang 54 0.40%
Lam Dong 54 0.40%
Long An 53 0.39%
Binh Duong 53 0.39%
Đắk Lắk 53 0.39%
Ninh Thuận 52 0.39%
Đắk Lắk 52 0.39%
Thai Nguyen 51 0.38%
Dong Nai 50 0.37%
Quảng Nam 50 0.37%
Dong Nai 49 0.36%
Lam Dong 48 0.36%
Nghe An 48 0.36%
Bắc Giang 47 0.35%

How You Can Use Farms Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 13,478 Farms in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the farm industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 750 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Farms.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Farms in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new farm openings or rollouts using density maps and insights from our 13,478 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 13,478 Farms for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Farms across 794 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Farms in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 13,478 Farms database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Farms across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Farms in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Farms in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Farms by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add farm POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 13,478 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Farms Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 13,478 verified Farms in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 750 states/regions and 794 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Farms Data in Other Markets

Discover Farms data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.