How Many Community Centers are in Vietnam?

There are 8,728 Community centers in Vietnam as of August, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Hanoi , which feature substantial concentrations of Community centers— 161 locations in Hanoi and 59 in Hanoi . Hanoi alone represents approximately 1.84% of all Community centers in Vietnam.

Data last updated: August, 2025

BUY THIS DATA  

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 8,728 total Community centers available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Phong Nha Eco Village Quang Binh Province Bố Trạch District, Quang Binh Province 📞 ✉️ 🔗 4.6⭐ 141
VietClimb Hanoi Tây Hồ, Hanoi 📞 ✉️ 🔗 4.7⭐ 687
Khóm Tân Quới Vĩnh Long Vĩnh Long, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
Nhà Văn hóa Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long Vĩnh Long, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 4⭐ 67
Nhà Văn hóa xã Hòa Hưng - Cái Bè Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.8⭐ 5
Nhà Văn Hoá Rau Má Long An Thạnh Hóa District, Long An 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Nhà Văn hóa ấp 4 Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.3⭐ 6
Nhà Văn Hóa xã Tân Lộc Vĩnh Long Tam Bình District, Vinh Long 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Trụ sở cơ quan Dân Quân Xã Mỹ Quí Dong Thap Tháp Mười District, Dong Thap 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Nhà văn hóa ấp Mỹ Quới Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 4.2⭐ 6

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Community Centers in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of August, 2025, we have compiled data on 8,728 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, NAICS code and operational hours for all 8,728 Community centers

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Community centers across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Community centers in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 683 states in Vietnam

Complete Data Fields for Community Centers in Vietnam:

Each of the 8,728 Community centers records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • NAICS code
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Community Centers in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Community centers to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Đông Anh, Hanoi leads with 59 Community centers, representing 0.68% of the total market.

Leading States/Regions (683 total)

State/Region Community Centers Market Share
Đông Anh Hanoi 59 0.68%
Phú Lương District Thai Nguyen 58 0.66%
Hà Đông Hanoi 57 0.65%
Quỳnh Lưu District Nghe An 56 0.64%
Yên Thành District Nghe An 52 0.60%
Hải Hậu District Nam Dinh 52 0.60%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 51 0.58%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 49 0.56%
Long Bien Hanoi 45 0.52%
Lạng Giang District Bac Giang 42 0.48%
Yên Khánh District Ninh Bình 41 0.47%
Chương Mỹ Hanoi 41 0.47%
Nghi Lộc District Nghe An 41 0.47%
Lục Nam District Bac Giang 40 0.46%
Sơn Dương District Tuyên Quang 39 0.45%
Thạch Hà District Ha Tinh 39 0.45%
Điện Bàn Quảng Nam 39 0.45%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 39 0.45%
Lộc Hà District Ha Tinh 38 0.44%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 38 0.44%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 38 0.44%
Lục Ngạn District Bac Giang 38 0.44%
Hoài Đưc Hanoi 38 0.44%
Vũ Thư District Thai Binh 38 0.44%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 38 0.44%
Quốc Oai Hanoi 37 0.42%
Thái Thụy Thai Binh 36 0.41%
Tân Yên District Bac Giang 36 0.41%
Thạch Thất Hanoi 35 0.40%
Thủy Nguyên Hai Phong 35 0.40%
Diễn Châu District Nghe An 35 0.40%
Thu Duc Ho Chi Minh City 34 0.39%
Xuân Trường District Nam Dinh 34 0.39%
Việt Yên District Bac Giang 34 0.39%
Can Lộc District Ha Tinh 34 0.39%
Kiến Xương District Thai Binh 34 0.39%
Nông Cống District Thanh Hoa 33 0.38%
Bắc Từ Liêm Hanoi 33 0.38%
Phúc Thọ Hanoi 32 0.37%
Cau Giay Hanoi 32 0.37%
Duy Xuyên District Quảng Nam 32 0.37%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 32 0.37%
Hiệp Hòa Bac Giang 32 0.37%
Tan Uyen District Binh Duong 32 0.37%
Thanh Xuân Hanoi 32 0.37%
Thanh Trì Hanoi 32 0.37%
Yên Dũng District Bac Giang 32 0.37%
Thiệu Hóa District Thanh Hoa 32 0.37%
Thanh Chương District Nghe An 31 0.36%
Đông Hưng District Thai Binh 31 0.36%
Ý Yên District Nam Dinh 31 0.36%
Quỳnh Phụ Thai Binh 30 0.34%
Hòa Vang Da Nang 30 0.34%
Kỳ Anh District Ha Tinh 30 0.34%
Đô Lương District Nghe An 30 0.34%
Bố Trạch District Quang Binh Province 30 0.34%
Vụ Bản District Nam Dinh 29 0.33%
Giao Thủy District Nam Dinh 29 0.33%
Tân Kỳ District Nghe An 29 0.33%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 29 0.33%
Quảng Xương District Thanh Hoa 29 0.33%
An Nhơn Bình Định 29 0.33%
Vinh Linh District Quảng Trị 29 0.33%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 28 0.32%
Yên Mô District Ninh Bình 28 0.32%
Thăng Bình District Quảng Nam 28 0.32%
Quế Võ District Bac Ninh Province 27 0.31%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 26 0.30%
Ngọc Lặc District Thanh Hoa 26 0.30%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 26 0.30%
Đức Thọ District Ha Tinh 25 0.29%
Phú Bình Thai Nguyen 25 0.29%
Ninh Hòa Khánh Hòa 25 0.29%
Củ Chi Ho Chi Minh City 25 0.29%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 25 0.29%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 25 0.29%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 25 0.29%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 25 0.29%
Hương Sơn Ha Tinh 25 0.29%
Quế Sơn District Quảng Nam 24 0.27%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 24 0.27%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 24 0.27%
Tứ Kỳ Hai Duong 24 0.27%
Yên Thế District Bac Giang 24 0.27%
Đống Đa Hanoi 24 0.27%
Hưng Hà District Thai Binh 24 0.27%
Xuân Lộc District Dong Nai 24 0.27%
Phú Xuyên Hanoi 24 0.27%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 24 0.27%
Đại Lộc Quảng Nam 24 0.27%
District 12 Ho Chi Minh City 23 0.26%
Nam Dinh 23 0.26%
Gia Lâm Hanoi 23 0.26%
Thạch Thành District Thanh Hoa 23 0.26%
Tuy Phước District Bình Định 23 0.26%
Đầm Dơi District Ca Mau 23 0.26%
Đại Từ District Thai Nguyen 23 0.26%
Định Quán District Dong Nai 23 0.26%
Duy Tiên Hà Nam 22 0.25%
Hoàng Mai Hanoi 22 0.25%
Tân Bình Ho Chi Minh City 22 0.25%
Kim Bôi District Hoa Binh 22 0.25%
Hưng Nguyên District Nghe An 22 0.25%
Lộc Ninh Bình Phước 22 0.25%
Yên Định District Thanh Hoa 22 0.25%
Krông Pắk District Dak Lak 22 0.25%
Hàm Yên District Tuyên Quang 21 0.24%
Nam Từ Liêm Hanoi 21 0.24%
District 1 Ho Chi Minh City 21 0.24%
Ứng Hòa Hanoi 21 0.24%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 21 0.24%
Thuận An Bình Dương 21 0.24%
Hoài Nhơn District Bình Định 21 0.24%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 21 0.24%
Uông Bí Quảng Ninh 21 0.24%
Son Tinh District Quang Ngai 21 0.24%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 21 0.24%
Anh Sơn District Nghe An 21 0.24%
Gio Linh District Quảng Trị 21 0.24%
Tuyên Hóa District Quang Binh Province 21 0.24%
Phong Điền District Thua Thien Hue 21 0.24%
Tân Phú Ho Chi Minh City 20 0.23%
Phổ Yên Thái Nguyên 20 0.23%
Hương Khê District Ha Tinh 20 0.23%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 20 0.23%
Đồng Hới Quang Binh Province 20 0.23%
Lý Nhân District Hà Nam 20 0.23%
Lâm Hà District Lam Dong 20 0.23%
Quảng Điền District Thua Thien Hue 20 0.23%
Lạc Sơn District Hoa Binh 20 0.23%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 20 0.23%
Tiền Hải District Thai Binh 20 0.23%
Tây Sơn District Bình Định 20 0.23%
Gò Dầu District Tây Ninh 20 0.23%
Phù Cát District Bình Định 20 0.23%
Trảng Bom District Dong Nai 20 0.23%
Lộc Bình District Lạng Sơn 20 0.23%
Trảng Bàng Tây Ninh 20 0.23%
Yên Sơn District Tuyên Quang 20 0.23%
Yên Mỹ District Hung Yen 20 0.23%
Bảo Thắng District Lao Cai 20 0.23%
Phù Mỹ District Bình Định 19 0.22%
Chợ Đồn District Bắc Kạn Province 19 0.22%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 19 0.22%
Tuy An District Phú Yên 19 0.22%
Nho Quan District Ninh Bình 19 0.22%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 19 0.22%
Mê Linh Hanoi 19 0.22%
Quận 2 Ho Chi Minh City 18 0.21%
Bình Liêu District Quảng Ninh 18 0.21%
Di An Binh Duong 18 0.21%
Gia Viễn District Ninh Bình 18 0.21%
Chợ Gạo District Tien Giang 18 0.21%
Cân Giuôc Long An 18 0.21%
Gia Nghĩa Dak Nong 18 0.21%
Diên Khánh District Khánh Hòa 18 0.21%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 18 0.21%
Chơn Thành District Binh Phuoc 18 0.21%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 18 0.21%
Nam Sách District Hai Duong 18 0.21%
Ninh Bình 18 0.21%
Châu Thành District Tien Giang 18 0.21%
Phú Giáo District Binh Duong 18 0.21%
Yên Phong Bac Ninh Province 18 0.21%
Hai Bà Trưng District Hanoi 18 0.21%
Châu Thành District Tây Ninh 18 0.21%
Đồng Xuân District Phú Yên 18 0.21%
District 3 Ho Chi Minh City 18 0.21%
Tấm Kỳ Quảng Nam 17 0.19%
Bau Bang Binh Duong 17 0.19%
Tiên Lãng Hai Phong 17 0.19%
Long Thành District Dong Nai 17 0.19%
Trần Văn Thời District Ca Mau 17 0.19%
Đắk Đoa District Gia Lai 17 0.19%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 17 0.19%
Di Linh District Lam Dong 17 0.19%
Kim Sơn District Ninh Bình 17 0.19%
Ea Kar District Dak Lak 17 0.19%
Kim Thành Hai Duong 17 0.19%
Lương Tài District Bac Ninh Province 17 0.19%
District 10 Ho Chi Minh City 17 0.19%
Hòa Thành District Tây Ninh 17 0.19%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 16 0.18%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 16 0.18%
Thống Nhất District Dong Nai 16 0.18%
Nui Thanh District Quảng Nam 16 0.18%
Như Xuân District Thanh Hoa 16 0.18%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 16 0.18%
Quỳ Hợp District Nghe An 16 0.18%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 16 0.18%
Văn Bàn District Lao Cai 16 0.18%
Ba Đình Hanoi 16 0.18%
Mai Sơn District Son La 16 0.18%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 16 0.18%
Thanh Oai Hanoi 16 0.18%
Bình Tan Ho Chi Minh City 15 0.17%
Cam Thủy Thanh Hoa 15 0.17%
Văn Lâm Hưng Yên 15 0.17%
Mỹ Đức Hanoi 15 0.17%
Phong Điền Cần Thơ 15 0.17%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 15 0.17%
Tiên Du District Bac Ninh Province 15 0.17%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 15 0.17%
Nga Sơn District Thanh Hoa 15 0.17%
Tây Hồ Hanoi 15 0.17%
Văn Yên District Yên Bái 15 0.17%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 15 0.17%
Sơn Tây Hanoi 15 0.17%
Thanh Liêm District Hà Nam 15 0.17%
Cư Mgar District Dak Lak 15 0.17%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 15 0.17%
Bắc Bình District Bình Thuận 14 0.16%
Tây Hòa District Phú Yên 14 0.16%
Bình Giang District Hai Duong 14 0.16%
Văn Giang Hưng Yên 14 0.16%
Như Thanh District Thanh Hoa 14 0.16%
Móng Cái Quảng Ninh 14 0.16%
Hải Châu District Da Nang 14 0.16%
Mai Chau District Hoa Binh 14 0.16%
Ayun Pa Gia Lai 14 0.16%
Nghĩa Đàn District Nghe An 14 0.16%
Mỹ Lộc District Nam Dinh 14 0.16%
Triệu Phong District Quảng Trị 14 0.16%
Mộc Châu District Son La 14 0.16%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 14 0.16%
Phú Vang District Thua Thien Hue 14 0.16%
Cai Lậy District Tien Giang 13 0.15%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 13 0.15%
Bình Sơn District Quang Ngai 13 0.15%
Vĩnh Long Vinh Long 13 0.15%
Cái Bè District Tien Giang 13 0.15%
Châu Thành District Ben Tre 13 0.15%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 13 0.15%
Bình Lục District Hà Nam 13 0.15%
Hải Hà District Quảng Ninh 13 0.15%
Lương Sơn Hoa Binh 13 0.15%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 13 0.15%
Ninh Giang District Hai Duong 13 0.15%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 13 0.15%
Mộ Đức District Quang Ngai 13 0.15%
Sông Công Thai Nguyen 13 0.15%
Nam Đàn District Nghe An 13 0.15%
Văn Chấn District Yên Bái 13 0.15%
Thuận Thành Bac Ninh Province 12 0.14%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 12 0.14%
Ha Tinh Ha Tinh 12 0.14%
Chí Linh District Hai Duong 12 0.14%
Cam Lâm District Khánh Hòa 12 0.14%
Sa Pa Lao Cai 12 0.14%
Nhơn Trạch District Dong Nai 12 0.14%
Cao Lãnh Dong Thap 12 0.14%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 12 0.14%
Cần Đước District Long An 12 0.14%
Hải Lăng District Quảng Trị 12 0.14%
Son Dong District Bac Giang 12 0.14%
Chi Lăng District Lạng Sơn 12 0.14%
Hà Trung District Thanh Hoa 12 0.14%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 12 0.14%
Châu Thành District Long An 12 0.14%
Lục Yên District Yên Bái 12 0.14%
Phú Hòa District Phú Yên 12 0.14%
Trấn Yên District Yên Bái 12 0.14%
Hoài Ân District Bình Định 11 0.13%
Hớn Quản District Binh Phuoc 11 0.13%
Quế Phong District Nghe An 11 0.13%
Lâm Thao District Phu Tho Province 11 0.13%
Đông Hòa District Phú Yên 11 0.13%
Tx Thái Hòa Nghe An 11 0.13%
Bắc Sơn District Lạng Sơn 11 0.13%
Tuyên Quang 11 0.13%
Đông Sơn District Thanh Hoa 11 0.13%
Con Cuông District Nghe An 11 0.13%
District 7 Ho Chi Minh City 11 0.13%
Sơn Hòa District Phú Yên 11 0.13%
Hoàn Kiếm Hanoi 11 0.13%
Đức Phổ District Quang Ngai 11 0.13%
Sông Hinh District Phú Yên 11 0.13%
Tân Châu District Tây Ninh 11 0.13%
Tràng Định District Lạng Sơn 11 0.13%
Bá Thước District Thanh Hoa 11 0.13%
Dầu Tiếng District Binh Duong 11 0.13%
Đức Hòa Long An 11 0.13%
Cẩm Giàng District Hai Duong 11 0.13%
Thuận Châu District Son La 11 0.13%
Hoàng Su Phì District Ha Giang 11 0.13%
Tân Lạc District Hoa Binh 11 0.13%
Cư Jút District Dak Nong 11 0.13%
Ninh Kiều Cần Thơ 11 0.13%
Vân Canh District Bình Định 10 0.11%
Hoa Lư District Ninh Bình 10 0.11%
Bảo Lâm District Lam Dong 10 0.11%
Kim Động Hung Yen 10 0.11%
Tp Nam Định Nam Dinh 10 0.11%
Tân Biên District Tây Ninh 10 0.11%
Gia Lộc District Hai Duong 10 0.11%
Kiến An Hai Phong 10 0.11%
Liên Chiểu Đà Nẵng 10 0.11%
Sơn Trà Da Nang 10 0.11%
Vị Xuyên District Ha Giang 10 0.11%
Võ Nhai District Thai Nguyen 10 0.11%
Tây Ninh 10 0.11%
Thanh Bình District Dong Thap 10 0.11%
Tam Nông District Phu Tho Province 10 0.11%
District 8 Ho Chi Minh City 10 0.11%
Văn Lãng District Lạng Sơn 10 0.11%
Định Hóa District Thai Nguyen 10 0.11%
Đông Triều District Quảng Ninh 10 0.11%
Yên Bình District Yên Bái 9 0.10%
Côn Đảo Ba Ria Vung Tau 9 0.10%
Bảo Lộc Lam Dong 9 0.10%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 9 0.10%
Trà Vinh Tra Vinh 9 0.10%
Gia Bình District Bac Ninh Province 9 0.10%
Ngô Quyền Hai Phong 9 0.10%
Cao Lộc District Lạng Sơn 9 0.10%
Chư Sê District Gia Lai 9 0.10%
Bát Xát District Lao Cai 9 0.10%
Ninh Phước District Ninh Thuận 9 0.10%
Yên Hưng Quảng Ninh 9 0.10%
My Hao Hung Yen 9 0.10%
Đắk Glei District Kon Tum 9 0.10%
Chợ Lách District Ben Tre 9 0.10%
Krông Nô District Dak Nong 9 0.10%
Gò Công Đông District Tien Giang 9 0.10%
Nam Trực District Nam Dinh 9 0.10%
District 6 Ho Chi Minh City 9 0.10%
Mang Yang District Gia Lai 9 0.10%
A Lưới District Thua Thien Hue 9 0.10%
Ia Grai District Gia Lai 9 0.10%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 9 0.10%
Đức Linh District Bình Thuận 9 0.10%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 9 0.10%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 9 0.10%
Long Phu District Soc Trang 8 0.09%
Cửa Lò Nghe An 8 0.09%
Ea Hleo District Dak Lak 8 0.09%
Tân Thạnh District Long An 8 0.09%
Mỷ Tho Tien Giang 8 0.09%
Đức Trọng District Lam Dong 8 0.09%
Thường Xuân District Thanh Hoa 8 0.09%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 8 0.09%
Phú Tân District Ca Mau 8 0.09%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 8 0.09%
Tam Bình District Vinh Long 8 0.09%
Tam Đường District Lai Chau 8 0.09%
Càng Long District Tra Vinh 8 0.09%
Ân Thi District Hung Yen 8 0.09%
Thanh Miện District Hai Duong 8 0.09%
Kim Bảng Hà Nam 8 0.09%
An Lão Hải Phòng 8 0.09%
Hương Hóa Quảng Trị 8 0.09%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 8 0.09%
Tân Phú District Dong Nai 8 0.09%
Vĩnh Lộc District Thanh Hoa 8 0.09%
Hương Thủy Thua Thien Hue 8 0.09%
Lai Vung District Dong Thap 8 0.09%
Bến Cầu District Tây Ninh 8 0.09%
Long Mỹ District Hau Giang 8 0.09%
Đăk Song District Dak Nong 8 0.09%
Gò Công Tây District Tien Giang 8 0.09%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 8 0.09%
Kinh Môn Hai Duong 8 0.09%
Yên Thủy District Hoa Binh 8 0.09%
Quảng Bình District Ha Giang 7 0.08%
Giá Rai District Bac Lieu 7 0.08%
Phu Quoc Kien Giang 7 0.08%
Đăk Mil District Dak Nong 7 0.08%
Krông Năng District Dak Lak 7 0.08%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 7 0.08%
Buôn Đôn District Dak Lak 7 0.08%
Hải An Hai Phong 7 0.08%
Chư Prông District Gia Lai 7 0.08%
Thanh Ba District Phu Tho Province 7 0.08%
Long Hồ District Vinh Long 7 0.08%
Cẩm Lệ District Da Nang 7 0.08%
Phù Cừ District Hung Yen 7 0.08%
Phước Long Bac Lieu 7 0.08%
Thanh Khê District Da Nang 7 0.08%
Minh Hóa Quang Binh Province 7 0.08%
Đầm Hà District Quảng Ninh 7 0.08%
Krông Bông District Dak Lak 7 0.08%
Tiên Phước District Quảng Nam 7 0.08%
Đăk Glong District Dak Nong 7 0.08%
Thanh Hà Hai Duong 7 0.08%
Nghĩa Lộ Yên Bái 7 0.08%
Kon Tum 7 0.08%
Phụng Hiệp District Hau Giang 7 0.08%
Hừng Yên Hung Yen 6 0.07%
Bắc Hà District Lao Cai 6 0.07%
Than Uyên District Lai Chau 6 0.07%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 6 0.07%
Quan Sơn District Thanh Hoa 6 0.07%
Mường Tè District Lai Chau 6 0.07%
Tiên Yên District Quảng Ninh 6 0.07%
Thạnh Phú District Ben Tre 6 0.07%
Sông Mã District Son La 6 0.07%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 6 0.07%
District 5 Ho Chi Minh City 6 0.07%
Bình Gia District Lạng Sơn 6 0.07%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 6 0.07%
Chư Păh District Gia Lai 6 0.07%
Long Khanh Dong Nai 6 0.07%
Đăk Rlấp District Dak Nong 6 0.07%
Bạch Thông District Bắc Kạn Province 6 0.07%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 6 0.07%
Hương Trà District Thua Thien Hue 6 0.07%
Giồng Riềng Kien Giang 6 0.07%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 6 0.07%
Cư Kuin District Dak Lak 6 0.07%
Bù Đốp District Binh Phuoc 6 0.07%
Cái Nước District Ca Mau 6 0.07%
Giồng Trôm District Ben Tre 6 0.07%
Tiên Lữ District Hung Yen 6 0.07%
Cam Lộ District Quảng Trị 6 0.07%
Na Rì District Bắc Kạn Province 6 0.07%
Đơn Dương District Lam Dong 6 0.07%
Kbang District Gia Lai 6 0.07%
Yên Lập District Phu Tho Province 6 0.07%
Sìn Hồ District Lai Chau 6 0.07%
Ba Tri District Ben Tre 6 0.07%

Top Cities by Community Centers Volume (716 cities)

City Community Centers Market Share
Hanoi 161 1.84%
Hanoi 59 0.68%
Thai Nguyen 58 0.66%
Dong Nai 57 0.65%
Hanoi 57 0.65%
Nghe An 56 0.64%
Binh Duong 53 0.61%
Nghe An 52 0.60%
Nam Định 52 0.60%
Nghe An 51 0.58%
Hà Tĩnh 51 0.58%
Quảng Ninh 49 0.56%
Hanoi 45 0.52%
Bắc Giang 42 0.48%
Ninh Bình 41 0.47%
Hanoi 41 0.47%
Nghe An 41 0.47%
Bac Ninh Province 40 0.46%
Bắc Giang 40 0.46%
Tuyên Quang 39 0.45%
Hà Tĩnh 39 0.45%
Quảng Nam 39 0.45%
Tuyên Quang 39 0.45%
Hà Tĩnh 38 0.44%
Thanh Hoá 38 0.44%
Thai Nguyen 38 0.44%
Bắc Giang 38 0.44%
Hanoi 38 0.44%
Thai Binh 38 0.44%
Thanh Hoá 38 0.44%
Hanoi 37 0.42%
Thai Binh 36 0.41%
Bắc Giang 36 0.41%
Hanoi 35 0.40%
Hải Phòng 35 0.40%
Nghe An 35 0.40%
Ho Chi Minh City 34 0.39%
Nam Định 34 0.39%
Bắc Giang 34 0.39%
Hà Tĩnh 34 0.39%
Thai Binh 34 0.39%
Thanh Hoá 33 0.38%
Hanoi 33 0.38%
Hanoi 32 0.37%
Hanoi 32 0.37%
Quảng Nam 32 0.37%
Thanh Hoá 32 0.37%
Bắc Giang 32 0.37%
Binh Duong 32 0.37%
Hanoi 32 0.37%

How You Can Use Community Centers Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 8,728 Community centers in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the community center industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 683 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Community centers.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Community centers in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new community center openings or rollouts using density maps and insights from our 8,728 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 8,728 Community centers for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Community centers across 716 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Community centers in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 8,728 Community centers database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Community centers across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Community centers in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Community centers in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Community centers by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add community center POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 8,728 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Community Centers Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 8,728 verified Community centers in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 683 states/regions and 716 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA

Explore Community Centers Data in Other Markets

Discover Community centers data across different countries and regions for comprehensive market analysis and international expansion opportunities beyond Vietnam.