How Many Banks are in Vietnam?

There are 17,529 Banks in Vietnam as of July, 2025. Our database covers major metropolitan areas including Hanoi and Ho Chi Minh City , which feature substantial concentrations of Banks— 324 locations in Hanoi and 302 in Ho Chi Minh City . Hanoi alone represents approximately 1.85% of all Banks in Vietnam.

Data last updated: July, 2025

BUY THIS DATA   $298 $149

Data Sample Preview

Here's a preview of our data. This sample shows only 10 out of 17,529 total Banks available in our complete dataset.

Business Name City State/Region Phone Email Website Rating Reviews
Trợ Lý Tài Chính Ho Chi Minh City District 7,, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 1
HDBank PGD Cái Bè - CN Tiền Giang Tien Giang Cai Lậy District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Ngân Hàng VietinBank - Phòng Giao... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3.7⭐ 17
SCB Cái Bè - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 3.7⭐ 7
Công ty Luật LTT & Lawyers Ho Chi Minh City District 1, Ho Chi Minh City 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 10
KienlongBank Cái Bè Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Quỹ Tín Dụng Nhân Dân An Hữu Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 2.5⭐ 2
Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Huyện C... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 0⭐ 0
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 5⭐ 2
Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phát triển... Tien Giang Cái Bè District, Tien Giang 📞 ✉️ 🔗 2.6⭐ 8

Available in multiple formats: CSV, JSON, Excel | Verified and updated data | Instant download after purchase

What Data Do We Provide?

Our dataset for Banks in Vietnam is one of the most comprehensive in the industry. As of July, 2025, we have compiled data on 17,529 verified listings.

📋
Essential Business Details

Complete business name, full address, and operational hours for all 17,529 Banks

📞
Verified Contact Information

Direct phone numbers, email addresses, and website URLs for Banks across Vietnam

Customer Engagement Metrics

Average ratings, total review counts, and customer feedback data from Banks in Vietnam

📍
Precise Geolocation Data

Exact latitude/longitude coordinates and regional distribution across 785 states in Vietnam

Complete Data Fields for Banks in Vietnam:

Each of the 17,529 Banks records includes:

  • Business Name
  • Complete Street Address
  • Website URL
  • Phone Number
  • Email Address
  • Customer Rating
  • Review Count
  • Photo Count
  • Business Timezone
  • Latitude Coordinates
  • Longitude Coordinates
  • Business Categories
  • Price Range Information
  • Rating Distribution
  • Business Photos
  • Popular Times Data
  • Additional Business Info
  • Key Business Highlights
  • Operating Hours
  • Topic Categories
  • Owner Information
  • Google Maps URL
  • Last Updated Date

Top Markets & Regions for Banks in Vietnam

Discover the states and cities with the highest concentration of Banks to identify market opportunities and competitive landscapes. For example, Hoàn Kiếm, Hanoi leads with 324 Banks, representing 1.85% of the total market.

Leading States/Regions (785 total)

State/Region Banks Market Share
Hoàn Kiếm Hanoi 324 1.85%
District 1 Ho Chi Minh City 302 1.72%
Đống Đa Hanoi 288 1.64%
Hai Bà Trưng District Hanoi 253 1.44%
Cau Giay Hanoi 243 1.39%
Tân Bình Ho Chi Minh City 243 1.39%
Ba Đình Hanoi 204 1.16%
Bình Thạnh Ho Chi Minh City 194 1.11%
District 3 Ho Chi Minh City 189 1.08%
Hải Châu District Da Nang 167 0.95%
District 5 Ho Chi Minh City 165 0.94%
Thành Phố Hạ Long Quảng Ninh 160 0.91%
District 10 Ho Chi Minh City 158 0.90%
Hà Đông Hanoi 155 0.88%
Hoàng Mai Hanoi 150 0.86%
Gò Vấp Ho Chi Minh City 150 0.86%
Thanh Xuân Hanoi 146 0.83%
Tân Phú Ho Chi Minh City 137 0.78%
Thu Duc Ho Chi Minh City 136 0.78%
District 7 Ho Chi Minh City 131 0.75%
Ninh Kiều Cần Thơ 131 0.75%
Long Bien Hanoi 130 0.74%
Ngô Quyền Hai Phong 127 0.72%
Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 124 0.71%
District 11 Ho Chi Minh City 123 0.70%
Thành Phố Hải Dương Hải Dương 108 0.62%
Thành Phố Long Xuyên An Giang 102 0.58%
Thanh Khê District Da Nang 101 0.58%
Hồng Bàng Hải Phòng 100 0.57%
Tây Hồ Hanoi 99 0.56%
District 6 Ho Chi Minh City 94 0.54%
Thành Phố Pleiku Gia Lai 89 0.51%
District 12 Ho Chi Minh City 87 0.50%
Bình Tan Ho Chi Minh City 81 0.46%
Thành Phố Phan Thiết Bình Thuận 79 0.45%
Bình Chánh Ho Chi Minh City 78 0.44%
Thành Phố Thái Nguyên Thái Nguyên 78 0.44%
Nam Từ Liêm Hanoi 76 0.43%
Di An Binh Duong 73 0.42%
Quận 2 Ho Chi Minh City 72 0.41%
Đông Anh Hanoi 68 0.39%
Ha Tinh Ha Tinh 66 0.38%
Tp Nam Định Nam Dinh 66 0.38%
Bắc Từ Liêm Hanoi 66 0.38%
Thành Phố Đà Lạt Lam Dong 64 0.37%
Thành Phố Cà Mau Ca Mau 63 0.36%
Thành Phố Việt Trì Phu Tho Province 62 0.35%
Ninh Bình 60 0.34%
Gia Lâm Hanoi 58 0.33%
District 4 Ho Chi Minh City 57 0.33%
District 8 Ho Chi Minh City 57 0.33%
Thành Phố Yên Bái Yên Bái 56 0.32%
Mỷ Tho Tien Giang 56 0.32%
Thuận An Bình Dương 56 0.32%
Hóc Môn Ho Chi Minh City 55 0.31%
Kon Tum 54 0.31%
Tấm Kỳ Quảng Nam 53 0.30%
Tan Uyen District Binh Duong 53 0.30%
Tây Ninh 51 0.29%
Củ Chi Ho Chi Minh City 49 0.28%
Nhà Bè Ho Chi Minh City 48 0.27%
Trà Vinh Tra Vinh 47 0.27%
Đồng Hới Quang Binh Province 47 0.27%
Châu Đốc An Giang 45 0.26%
Phan Rangtháp Chàm Ninh Thuận 44 0.25%
Tuyên Quang 43 0.25%
Hừng Yên Hung Yen 42 0.24%
Thủy Nguyên Hai Phong 42 0.24%
Long Thành District Dong Nai 42 0.24%
Cam Ranh Khánh Hòa 41 0.23%
Bảo Lộc Lam Dong 37 0.21%
Thành Phố Lạng Sơn Lạng Sơn 37 0.21%
Tân Thành Ba Ria Vung Tau 33 0.19%
Liên Chiểu Đà Nẵng 33 0.19%
My Hao Hung Yen 33 0.19%
Điện Bàn Quảng Nam 32 0.18%
O Mon Cần Thơ 32 0.18%
Nhơn Trạch District Dong Nai 32 0.18%
Trảng Bom District Dong Nai 32 0.18%
Cẩm Lệ District Da Nang 31 0.18%
Cái Răng Cần Thơ 31 0.18%
Uông Bí Quảng Ninh 31 0.18%
Phu Quoc Kien Giang 30 0.17%
Đức Trọng District Lam Dong 30 0.17%
Chí Linh District Hai Duong 30 0.17%
Dak Lak 29 0.17%
Hoài Đưc Hanoi 29 0.17%
Móng Cái Quảng Ninh 29 0.17%
Đức Hòa Long An 29 0.17%
Thanh Trì Hanoi 29 0.17%
Krông Pắk District Dak Lak 29 0.17%
Quảng Ninh 28 0.16%
Thoại Sơn An Giang 28 0.16%
Cao Băng Cao Bang 27 0.15%
Sơn Trà Da Nang 27 0.15%
An Nhơn Bình Định 27 0.15%
Phúc Yên Vĩnh Phúc 27 0.15%
Vĩnh Long Vinh Long 26 0.15%
Bình Thủy Cần Thơ 26 0.15%
Hoài Nhơn District Bình Định 26 0.15%
Thanh Hoa 26 0.15%
Giá Rai District Bac Lieu 25 0.14%
Thị Xã Lai Châu Lai Chau 25 0.14%
Cai Lậy District Tien Giang 25 0.14%
Phổ Yên Thái Nguyên 25 0.14%
Bình Sơn District Quang Ngai 25 0.14%
Tân Hịêp Kien Giang 25 0.14%
Diễn Châu District Nghe An 25 0.14%
Sa Đéc Province Dong Thap 25 0.14%
Thanh Phô Hô Chi Minh Ho Chi Minh City 24 0.14%
Nui Thanh District Quảng Nam 24 0.14%
Kỳ Anh District Ha Tinh 24 0.14%
Yên Mỹ District Hung Yen 24 0.14%
Châu Thành District Tien Giang 23 0.13%
Bình Xuyên District Vĩnh Phúc 23 0.13%
Trảng Bàng Tây Ninh 23 0.13%
Quảng Trạch District Quang Binh Province 23 0.13%
Ninh Hòa Khánh Hòa 22 0.13%
Hải An Hai Phong 22 0.13%
Kiến An Hai Phong 22 0.13%
Long Khanh Dong Nai 22 0.13%
Quảng Trị 22 0.13%
Yên Lạc District Vĩnh Phúc 22 0.13%
Long Điền Ba Ria Vung Tau 21 0.12%
Tam Điệp Ninh Bình 21 0.12%
Văn Giang Hưng Yên 21 0.12%
Hàm Tân Bình Thuận 21 0.12%
Đô Lương District Nghe An 21 0.12%
Thành Phố Điện Biên Phủ Dien Bien 21 0.12%
Hung Yen 21 0.12%
Lập Thạch District Vĩnh Phúc 21 0.12%
Hải Hậu District Nam Dinh 21 0.12%
Quế Võ District Bac Ninh Province 21 0.12%
Lục Ngạn District Bac Giang 20 0.11%
Chương Mỹ Hanoi 20 0.11%
Yên Hưng Quảng Ninh 20 0.11%
Di Linh District Lam Dong 20 0.11%
Gia Lai 20 0.11%
Mộc Châu District Son La 20 0.11%
Phú Xuyên Hanoi 20 0.11%
Nghe An 20 0.11%
Ba Tri District Ben Tre 20 0.11%
Văn Lâm Hưng Yên 19 0.11%
Gia Nghĩa Dak Nong 19 0.11%
Chơn Thành District Binh Phuoc 19 0.11%
Thanh Miện District Hai Duong 19 0.11%
Đức Phổ District Quang Ngai 19 0.11%
Hòn Đất District Kien Giang 19 0.11%
Yên Phong Bac Ninh Province 19 0.11%
Tuy Phong District Bình Thuận 19 0.11%
Hồng Ngự Dong Thap 19 0.11%
Ea Kar District Dak Lak 19 0.11%
Son Tinh District Quang Ngai 19 0.11%
Điện Biên District Dien Bien 19 0.11%
Đông Triều District Quảng Ninh 19 0.11%
Vạn Ninh District Khánh Hòa 18 0.10%
Phong Điền Cần Thơ 18 0.10%
Tân Châu District Tây Ninh 18 0.10%
Châu Đức District Ba Ria Vung Tau 18 0.10%
Quỳnh Lưu District Nghe An 18 0.10%
Đại Từ District Thai Nguyen 18 0.10%
Gò Dầu District Tây Ninh 18 0.10%
Cư Kuin District Dak Lak 18 0.10%
Tân Châu An Giang 18 0.10%
Thái Bình 18 0.10%
Sơn Tây Hanoi 18 0.10%
Cư Mgar District Dak Lak 18 0.10%
Kiến Xương District Thai Binh 18 0.10%
Hòa Thành District Tây Ninh 18 0.10%
Thuận Thành Bac Ninh Province 17 0.10%
Nam Dinh 17 0.10%
Ea Hleo District Dak Lak 17 0.10%
Tx Thái Hòa Nghe An 17 0.10%
Cân Giuôc Long An 17 0.10%
Bình Định 17 0.10%
Duy Xuyên District Quảng Nam 17 0.10%
Binh Duong 17 0.10%
Thống Nhất District Dong Nai 17 0.10%
Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 17 0.10%
Đông Hưng District Thai Binh 17 0.10%
Lâm Hà District Lam Dong 17 0.10%
Bù Đăng District Binh Phuoc 17 0.10%
Thái Thụy Thai Binh 17 0.10%
Ninh Giang District Hai Duong 17 0.10%
Lộc Ninh Bình Phước 17 0.10%
An Giang 17 0.10%
Lạng Sơn 17 0.10%
Yên Bình District Yên Bái 16 0.09%
Tịnh Biên An Giang 16 0.09%
Phước Long Bình Phước 16 0.09%
Hai Duong 16 0.09%
Bắc Kạn Bắc Kạn Province 16 0.09%
Vị Thanh Hậu Giang 16 0.09%
Tam Đảo District Vĩnh Phúc 16 0.09%
Bình Long Bình Phước 16 0.09%
Cao Lộc District Lạng Sơn 16 0.09%
Gia Lộc District Hai Duong 16 0.09%
An Phú District An Giang 16 0.09%
Tiểu Cần District Tra Vinh 16 0.09%
Lấp Vò District Dong Thap 16 0.09%
Lai Vung District Dong Thap 16 0.09%
Châu Thành District Kien Giang 16 0.09%
Vĩnh Thạnh Cần Thơ 16 0.09%
Chợ Mới District An Giang 16 0.09%
Ngũ Hành Sơn Da Nang 16 0.09%
Bắc Bình District Bình Thuận 15 0.09%
Dong Hai Bac Lieu 15 0.09%
Hoà Bình Bac Lieu 15 0.09%
Bảo Lâm District Lam Dong 15 0.09%
Cái Bè District Tien Giang 15 0.09%
Ứng Hòa Hanoi 15 0.09%
Lạng Giang District Bac Giang 15 0.09%
Tứ Kỳ Hai Duong 15 0.09%
Kim Bảng Hà Nam 15 0.09%
Tiên Du District Bac Ninh Province 15 0.09%
Phước Long Bac Lieu 15 0.09%
Sông Cầu Phú Yên 15 0.09%
Đăk Rlấp District Dak Nong 15 0.09%
Gò Công Tien Giang 15 0.09%
Yên Thành District Nghe An 15 0.09%
Mai Sơn District Son La 15 0.09%
Nghĩa Hưng District Nam Dinh 15 0.09%
Đức Linh District Bình Thuận 15 0.09%
Kinh Môn Hai Duong 15 0.09%
Mê Linh Hanoi 15 0.09%
Dong Nai 15 0.09%
Châu Thành District An Giang 14 0.08%
Đăk Mil District Dak Nong 14 0.08%
Thạch Thất Hanoi 14 0.08%
Bình Giang District Hai Duong 14 0.08%
Tĩnh Gia District Thanh Hoa 14 0.08%
Quảng Ngãi 14 0.08%
Lý Nhân District Hà Nam 14 0.08%
Khánh Hòa 14 0.08%
Ninh Phước District Ninh Thuận 14 0.08%
Hiệp Hòa Bac Giang 14 0.08%
Bố Trạch District Quang Binh Province 14 0.08%
Can Lộc District Ha Tinh 14 0.08%
Nam Trực District Nam Dinh 14 0.08%
Thanh Hà Hai Duong 14 0.08%
Dầu Tiếng District Binh Duong 14 0.08%
Bình Đại District Ben Tre 14 0.08%
Kim Thành Hai Duong 14 0.08%
Chiêm Hoá District Tuyên Quang 14 0.08%
Lục Nam District Bac Giang 14 0.08%
Xuyên Mộc District Ba Ria Vung Tau 14 0.08%
Văn Chấn District Yên Bái 14 0.08%
Châu Thành A Hau Giang 13 0.07%
Duy Tiên Hà Nam 13 0.07%
Kiên Lương District Kien Giang 13 0.07%
Tháp Mười District Dong Thap 13 0.07%
Lâm Thao District Phu Tho Province 13 0.07%
Đông Hòa District Phú Yên 13 0.07%
Gia Bình District Bac Ninh Province 13 0.07%
Diên Khánh District Khánh Hòa 13 0.07%
Vũng Liêm District Vinh Long 13 0.07%
Phù Mỹ District Bình Định 13 0.07%
Chư Sê District Gia Lai 13 0.07%
Đắk Đoa District Gia Lai 13 0.07%
Châu Thành District Sóc Trăng Province Soc Trang 13 0.07%
Quảng Xương District Thanh Hoa 13 0.07%
Tân Yên District Bac Giang 13 0.07%
Bắc Quang District Ha Giang 13 0.07%
Phú Tân District An Giang 13 0.07%
Vinh Linh District Quảng Trị 13 0.07%
Thanh Oai Hanoi 13 0.07%
Thăng Bình District Quảng Nam 13 0.07%
Sơn Dương District Tuyên Quang 12 0.07%
Hòa Vang Da Nang 12 0.07%
Vụ Bản District Nam Dinh 12 0.07%
Cầu Ngang District Tra Vinh 12 0.07%
Hậu Lộc District Thanh Hoa 12 0.07%
Cam Lâm District Khánh Hòa 12 0.07%
Càng Long District Tra Vinh 12 0.07%
Lệ Thủy District Quang Binh Province 12 0.07%
Cẩm Xuyên District Ha Tinh 12 0.07%
Châu Phú District An Giang 12 0.07%
Đất Đỏ District Ba Ria Vung Tau 12 0.07%
Vũ Thư District Thai Binh 12 0.07%
Mộc Hóa District Long An 12 0.07%
Nga Sơn District Thanh Hoa 12 0.07%
Tiền Hải District Thai Binh 12 0.07%
Xuân Lộc District Dong Nai 12 0.07%
Long An 12 0.07%
Vĩnh Châu Soc Trang 12 0.07%
Tuy An District Phú Yên 12 0.07%
Nghĩa Lộ Yên Bái 12 0.07%
Hàm Thuận Nam District Bình Thuận 12 0.07%
Giồng Trôm District Ben Tre 12 0.07%
Hương Sơn Ha Tinh 12 0.07%
Mỏ Cày Nam District Ben Tre 12 0.07%
Đơn Dương District Lam Dong 12 0.07%
Định Quán District Dong Nai 12 0.07%
Nam Đàn District Nghe An 12 0.07%
Đại Lộc Quảng Nam 12 0.07%
Phu Tho Province 11 0.06%
Quỳnh Phụ Thai Binh 11 0.06%
Hỗ Chí Minh Ho Chi Minh City 11 0.06%
Mỹ Xuyên District Soc Trang 11 0.06%
Hai Dương Hai Duong 11 0.06%
Thành Phố Thanh Hóa Thanh Hoá 11 0.06%
Vân Đồn District Quảng Ninh 11 0.06%
Ngã Năm Soc Trang 11 0.06%
Cẩm Mỹ District Dong Nai 11 0.06%
Chư Prông District Gia Lai 11 0.06%
Kim Động Hung Yen 11 0.06%
Quảng Nam 11 0.06%
Sa Pa Lao Cai 11 0.06%
Hà Tiên Kiên Giang 11 0.06%
Tân Biên District Tây Ninh 11 0.06%
Thanh Ba District Phu Tho Province 11 0.06%
Cao Lãnh Dong Thap 11 0.06%
Krông Ana District Dak Lak 11 0.06%
Tư Nghĩa District Quang Ngai 11 0.06%
Phù Ninh District Phú Thọ Phu Tho Province 11 0.06%
Tuy Phước District Bình Định 11 0.06%
Đoan Hùng District Phu Tho Province 11 0.06%
Giồng Riềng Kien Giang 11 0.06%
Bac Ninh Province 11 0.06%
Hồng Lĩnh Ha Tinh 11 0.06%
Phù Cát District Bình Định 11 0.06%
Ý Yên District Nam Dinh 11 0.06%
Cát Hải Hai Phong 11 0.06%
Vĩnh Cửu District Dong Nai 11 0.06%
Sông Công Thai Nguyen 11 0.06%
Lộc Bình District Lạng Sơn 11 0.06%
Gio Linh District Quảng Trị 11 0.06%
Châu Thành District Long An 11 0.06%
Hàm Tân District Bình Thuận 11 0.06%
Hà Nam 11 0.06%
Kiến Thụy Hai Phong 11 0.06%
Vĩnh Phúc 10 0.06%
Ngọc Hồi District Kon Tum 10 0.06%
Buôn Đôn District Dak Lak 10 0.06%
Chợ Gạo District Tien Giang 10 0.06%
Thành Phố Huế Thừa Thiênhuế 10 0.06%
Hữu Lũng District Lạng Sơn 10 0.06%
Quế Sơn District Quảng Nam 10 0.06%
Duyên Hải District Tra Vinh 10 0.06%
Bac Lieu 10 0.06%
Thanh Chương District Nghe An 10 0.06%
Đồng Hỷ District Thai Nguyen 10 0.06%
Cờ Đỏ Cần Thơ 10 0.06%
Nam Sách District Hai Duong 10 0.06%
An Lão Hải Phòng 10 0.06%
Cần Đước District Long An 10 0.06%
An Minh District Kien Giang 10 0.06%
Hương Hóa Quảng Trị 10 0.06%
Nghi Lộc District Nghe An 10 0.06%
Bình Lục District Hà Nam 10 0.06%
Việt Yên District Bac Giang 10 0.06%
Son Dong District Bac Giang 10 0.06%
Tây Sơn District Bình Định 10 0.06%
Thanh Sơn District Phu Tho Province 10 0.06%
Long Mỹ District Hau Giang 10 0.06%
Ia Grai District Gia Lai 10 0.06%
Yên Dũng District Bac Giang 10 0.06%
Trần Đề District Soc Trang 10 0.06%
Bù Gia Mập District Binh Phuoc 10 0.06%
Thọ Xuân District Thanh Hoa 10 0.06%
Đức Cơ District Gia Lai 10 0.06%
Ninh Hải District Ninh Thuận 10 0.06%
Son La 10 0.06%
An Khê District Gia Lai 10 0.06%
Quảng Bình Quang Binh Province 9 0.05%
Nghệ An Nghe An 9 0.05%
Krông Năng District Dak Lak 9 0.05%
Thới Lai Cần Thơ 9 0.05%
Tân Thành Hau Giang 9 0.05%
Tân Thạnh District Long An 9 0.05%
Bau Bang Binh Duong 9 0.05%
Krông Búk Dak Lak 9 0.05%
Phú Bình Thai Nguyen 9 0.05%
Yên Khánh District Ninh Bình 9 0.05%
Tiên Yên District Quảng Ninh 9 0.05%
Vĩnh Lợi Bac Lieu 9 0.05%
Hàm Thuận Bắc District Bình Thuận 9 0.05%
Tân Kỳ District Nghe An 9 0.05%
Vĩnh Bảo Hải Phòng 9 0.05%
Năm Căn District Ca Mau 9 0.05%
Quốc Oai Hanoi 9 0.05%
Long Hồ District Vinh Long 9 0.05%
Châu Thành District Ben Tre 9 0.05%
Phù Yên District Son La 9 0.05%
Thạch Thành District Thanh Hoa 9 0.05%
Sa Thầy District Kon Tum 9 0.05%
Trần Văn Thời District Ca Mau 9 0.05%
Tien Giang 9 0.05%
Hải Hà District Quảng Ninh 9 0.05%
Phú Giáo District Binh Duong 9 0.05%
Ba Bể District Bắc Kạn Province 9 0.05%
Nghi Xuân Hà Tĩnh 9 0.05%
Hưng Hà District Thai Binh 9 0.05%
Đầm Hà District Quảng Ninh 9 0.05%
Hà Trung District Thanh Hoa 9 0.05%
Hương Thủy Thua Thien Hue 9 0.05%
Kim Sơn District Ninh Bình 9 0.05%
Thai Nguyen 9 0.05%
Châu Thành District Tây Ninh 9 0.05%
Văn Yên District Yên Bái 9 0.05%
Lam Dong 9 0.05%
Mộ Đức District Quang Ngai 9 0.05%
Yên Định District Thanh Hoa 9 0.05%
Mang Thít District Vinh Long 9 0.05%
Lục Yên District Yên Bái 9 0.05%
Yên Sơn District Tuyên Quang 9 0.05%
Bảo Thắng District Lao Cai 9 0.05%
Phong Điền District Thua Thien Hue 9 0.05%
Phúc Thọ Hanoi 8 0.05%
Dương Minh Châu District Tây Ninh 8 0.05%
Hàm Yên District Tuyên Quang 8 0.05%
Thạch Hà District Ha Tinh 8 0.05%
Thạch An District Cao Bang 8 0.05%
Giao Thủy District Nam Dinh 8 0.05%
Dak Nong 8 0.05%
Xuân Trường District Nam Dinh 8 0.05%
Hương Khê District Ha Tinh 8 0.05%
Ân Thi District Hung Yen 8 0.05%
Cẩm Khê District Phu Tho Province 8 0.05%
Hải Lăng District Quảng Trị 8 0.05%
Đắk Hà District Kon Tum 8 0.05%
Thua Thien Hue 8 0.05%
Phù Cừ District Hung Yen 8 0.05%
Thành Phố Vũng Tầu Ba Ria Vung Tau 8 0.05%
Chi Lăng District Lạng Sơn 8 0.05%
Vị Xuyên District Ha Giang 8 0.05%
Đạ Huoai District Lam Dong 8 0.05%
Tân Phú District Dong Nai 8 0.05%
Đầm Dơi District Ca Mau 8 0.05%
Phú Lộc Thừa Thiên Huế 8 0.05%
Gò Công Đông District Tien Giang 8 0.05%
Nghĩa Hành District Quang Ngai 8 0.05%
Haiphong Hai Phong 8 0.05%
Ba Ria Vung Tau 8 0.05%
Cái Nước District Ca Mau 8 0.05%
Gò Công Tây District Tien Giang 8 0.05%
Na Rì District Bắc Kạn Province 8 0.05%
Cần Giờ Ho Chi Minh City 8 0.05%
Thanh Liêm District Hà Nam 8 0.05%
Mỏ Cày Bắc District Ben Tre 8 0.05%
Hồng Dân District Bac Lieu 8 0.05%
Bình Minh Vinh Long 7 0.04%
Vĩnh Thuận District Kien Giang 7 0.04%
Dong Thap 7 0.04%
Trà Cú District Tra Vinh 7 0.04%
Cầu Kè District Tra Vinh 7 0.04%
Đức Thọ District Ha Tinh 7 0.04%
Gia Viễn District Ninh Bình 7 0.04%
Tiên Lãng Hai Phong 7 0.04%
Đông Sơn District Thanh Hoa 7 0.04%
Mỹ Đức Hanoi 7 0.04%
Bac Giang 7 0.04%
Thạnh Phú District Ben Tre 7 0.04%
Tam Bình District Vinh Long 7 0.04%
Ha Tinh 7 0.04%
Đắk Lăk Dak Lak 7 0.04%
Tam Đường District Lai Chau 7 0.04%
Trà Ôn District Vinh Long 7 0.04%
Tân Trụ District Long An 7 0.04%
Lao Cai 7 0.04%
Lâm Đồng Lam Dong 7 0.04%
Gò Quao District Kien Giang 7 0.04%
Sông Mã District Son La 7 0.04%
Trà Lĩnh District Cao Bang 7 0.04%
Sông Hinh District Phú Yên 7 0.04%
Ninh Thuận 7 0.04%
Quảng Hòa District Cao Bang 7 0.04%
Yên Bái 7 0.04%
Hưng Nguyên District Nghe An 7 0.04%
Phong Thổ District Lai Chau 7 0.04%
Tân Uyên District Lai Chau 7 0.04%
Quang Binh Province 7 0.04%
Sông Lô District Vĩnh Phúc 7 0.04%
Bình Thuận 7 0.04%
Hương Trà District Thua Thien Hue 7 0.04%
Thạnh Trị District Soc Trang 7 0.04%
Thủ Thừa District Long An 7 0.04%
Thới Bình Ca Mau 7 0.04%
Tam Nông District Phu Tho Province 7 0.04%
Quảng Ninh District Quang Binh Province 7 0.04%
Hạ Hòa District Phu Tho Province 7 0.04%
Chợ Mới District Bắc Kạn Province 7 0.04%
Mường Ảng District Dien Bien 7 0.04%
Triệu Sơn District Thanh Hoa 7 0.04%
Thuận Châu District Son La 7 0.04%
Phú Lương District Thai Nguyen 7 0.04%
Vân Canh District Bình Định 6 0.03%
Hoài Ân District Bình Định 6 0.03%
Cửa Lò Nghe An 6 0.03%
5 Ho Chi Minh City 6 0.03%
Hớn Quản District Binh Phuoc 6 0.03%
Tuần Giáo District Dien Bien 6 0.03%
Châu Thành District Trà Vinh Province Tra Vinh 6 0.03%
Ninh Sơn District Ninh Thuận 6 0.03%
Tam Nông District Dong Thap 6 0.03%
Lắk District Dak Lak 6 0.03%
District 9 Ho Chi Minh City 6 0.03%
Na Hang District Tuyên Quang 6 0.03%
Quản Bạ District Ha Giang 6 0.03%
Hà Giang 6 0.03%
Cao Bang 6 0.03%
Hòa An District Cao Bang 6 0.03%
Nguyên Bình District Cao Bang 6 0.03%
Cà Mau 6 0.03%
Vĩnh Hưng District Long An 6 0.03%
Kim Bôi District Hoa Binh 6 0.03%
Lương Sơn Hoa Binh 6 0.03%
Chư Păh District Gia Lai 6 0.03%
Kế Sách District Soc Trang 6 0.03%
Đồ Sơn Hai Phong 6 0.03%
Mđrăk District Dak Lak 6 0.03%
Mường La District Son La 6 0.03%
Krông Bông District Dak Lak 6 0.03%
Ayun Pa Gia Lai 6 0.03%
Tiên Phước District Quảng Nam 6 0.03%
Phú Ninh District Quảng Nam 6 0.03%
Thanh Bình District Dong Thap 6 0.03%
Hoằng Hóa District Thanh Hoa 6 0.03%
Cẩm Giàng District Hai Duong 6 0.03%
Mang Yang District Gia Lai 6 0.03%
Tánh Linh District Bình Thuận 6 0.03%
Bắc Kạn Province 6 0.03%
Nho Quan District Ninh Bình 6 0.03%
Tiên Lữ District Hung Yen 6 0.03%
Mường Chà District Dien Bien 6 0.03%
Cam Lộ District Quảng Trị 6 0.03%
Tam Dương District Vĩnh Phúc 6 0.03%
Yên Lập District Phu Tho Province 6 0.03%
Đồng Xuân District Phú Yên 6 0.03%
Thanh Thủy Phu Tho Province 6 0.03%
Kien Giang 6 0.03%

Top Cities by Banks Volume (822 cities)

City Banks Market Share
Hanoi 324 1.85%
Ho Chi Minh City 302 1.72%
Hanoi 288 1.64%
Hanoi 253 1.44%
Hanoi 243 1.39%
Ho Chi Minh City 243 1.39%
Nghe An 222 1.27%
Dong Nai 211 1.20%
Hanoi 204 1.16%
Ho Chi Minh City 194 1.11%
Ho Chi Minh City 189 1.08%
Ho Chi Minh City 183 1.04%
Hanoi 182 1.04%
Đắk Lắk 171 0.98%
Đà Nẵng 167 0.95%
Ho Chi Minh City 165 0.94%
Quảng Ninh 160 0.91%
Ho Chi Minh City 158 0.90%
Thanh Hoá 157 0.90%
Bac Ninh Province 155 0.88%
Hanoi 155 0.88%
Hanoi 150 0.86%
Ho Chi Minh City 150 0.86%
Hải Phòng 148 0.84%
Khánh Hòa 147 0.84%
Hanoi 146 0.83%
Binh Duong 141 0.80%
Ho Chi Minh City 137 0.78%
Ho Chi Minh City 136 0.78%
Ho Chi Minh City 131 0.75%
Cần Thơ 131 0.75%
Hanoi 130 0.74%
Hải Phòng 127 0.72%
Bà Rịavũng Tàu 124 0.71%
Ho Chi Minh City 123 0.70%
Bình Định 114 0.65%
Thừa Thiênhuế 113 0.64%
Kien Giang 110 0.63%
Hai Duong 108 0.62%
An Giang 102 0.58%
Đà Nẵng 101 0.58%
Hải Phòng 100 0.57%
Hanoi 99 0.56%
Long An 95 0.54%
Ho Chi Minh City 94 0.54%
Gia Lai 89 0.51%
Ho Chi Minh City 87 0.50%
Ho Chi Minh City 81 0.46%
Lao Cai 80 0.46%
Bình Thuận 79 0.45%

How You Can Use Banks Data from Vietnam

Our comprehensive dataset of 17,529 Banks in Vietnam empowers you to reach the right audience through multiple channels. Here are key ways this data can give you a competitive edge in the bank industry.

Market Research & Competitive Analysis

Analyze trends, saturation, and competitor presence across 785 states in Vietnam to uncover underserved areas and high-potential markets for Banks.

Lead Generation & Sales Prospecting

Find and reach Banks in Vietnam using verified phone numbers, websites, and category filters for smarter, targeted prospecting.

Location Intelligence & Expansion Planning

Plan new bank openings or rollouts using density maps and insights from our 17,529 listings to target low-competition, high-demand zones in Vietnam.

AI & NLP Model Training

Train machine learning models with structured data and real user reviews from 17,529 Banks for improved sentiment analysis and recommendation systems.

Real Estate & Investment Insights

Evaluate commercial potential in Vietnam by analyzing the distribution of Banks across 822 cities and their activity trends.

Email Marketing Campaigns

Run targeted email campaigns to Banks in Vietnam using verified email addresses for personalized outreach and improved conversion rates.

Cold Calling & Telemarketing

Use up-to-date phone numbers from our 17,529 Banks database to initiate effective conversations and improve call conversion rates.

Direct Mail Marketing

Send promotional materials to Banks across Vietnam using accurate mailing addresses for targeted delivery and higher response rates.

Social Media Outreach

Engage Banks in Vietnam via Instagram, LinkedIn, or Facebook using curated profile data for multi-channel marketing.

Footfall & Demand Estimation

Estimate local foot traffic and demand by analyzing the concentration of Banks in specific regions of Vietnam and their popularity metrics.

Local SEO & Digital Services

Optimize marketing strategies for Banks by studying GMB listings, ratings, and categories used by top-performing competitors in Vietnam.

Mapping & Navigation Integration

Add bank POI data to your apps for delivery, logistics, or travel using accurate coordinates from 17,529 verified locations in Vietnam.

Ready to Access Complete Banks Data from Vietnam?

Unlock the complete dataset of 17,529 verified Banks in Vietnam available in multiple formats (JSON, CSV, Excel). Our data covers 785 states/regions and 822 major cities with comprehensive business information. Get your free sample today and see the data quality that sets us apart!

BUY THIS DATA